Trong tiếng Anh, từ vựng về động vật luôn mang đến những điều thú vị cho người học. "Con cá" là một trong những từ đơn giản nhưng lại mở ra nhiều chủ đề phong phú, từ ẩm thực đến sinh thái. Vậy con cá tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này như thế nào? Hãy cùng Monkey khám phá sâu hơn về từ vựng và cách sử dụng liên quan đến "con cá" trong bài viết dưới đây!
Con cá tiếng Anh là gì?
Khi học tiếng Anh chủ đề con vật, con cá được đọc là "fish" với phiên âm IPA sẽ là /fɪʃ/. Cá là loài động vật có xương sống thuộc lớp Pisces, sống chủ yếu trong nước (nước ngọt hoặc nước mặn). Chúng có đặc điểm chung là cơ thể được bao phủ bởi vảy, có vây để di chuyển, và sử dụng mang để hô hấp trong môi trường nước. Cá có nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau, với hơn 30.000 loài được biết đến.
Cá là nguồn thực phẩm quan trọng giàu protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu. Ngoài ra, chúng còn có giá trị trong ngành du lịch, thể thao (câu cá), và nuôi cá cảnh. Trong văn hóa nhiều nơi, cá còn mang ý nghĩa biểu tượng như sự may mắn, sức khỏe và sự sinh sôi.
Một số từ vựng về con cá trong tiếng Anh
Học tiếng Anh theo chủ đề là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn. Vậy nên, dưới đây là một bảng từ vựng về cá để mọi người tham khảo thêm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Fins |
/fɪnz/ |
Vây cá |
Gills |
/ɡɪlz/ |
Mang cá |
Scales |
/skeɪlz/ |
Vảy cá |
Aquarium |
/əˈkwɛəriəm/ |
Bể cá, hồ cá |
Freshwater fish |
/ˈfrɛʃˌwɔːtər fɪʃ/ |
Cá nước ngọt |
Saltwater fish |
/ˈsɔːltˌwɔːtər fɪʃ/ |
Cá nước mặn |
Trout |
/traʊt/ |
Cá hồi sông |
Salmon |
/ˈsæmən/ |
Cá hồi |
Tuna |
/ˈtuːnə/ |
Cá ngừ |
Carp |
/kɑːrp/ |
Cá chép |
Goldfish |
/ˈɡoʊldˌfɪʃ/ |
Cá vàng |
Catfish |
/ˈkætfɪʃ/ |
Cá trê |
Eel |
/iːl/ |
Cá chình |
Clownfish |
/ˈklaʊnˌfɪʃ/ |
Cá hề |
Angelfish |
/ˈeɪndʒəlˌfɪʃ/ |
Cá thần tiên |
Piranha |
/pɪˈrɑːnə/ |
Cá hổ (piranha) |
Shark |
/ʃɑːrk/ |
Cá mập |
Dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ |
Cá heo |
Swordfish |
/ˈsɔːrdˌfɪʃ/ |
Cá kiếm |
Mackerel |
/ˈmækərəl/ |
Cá thu |
Sardine |
/sɑːrˈdiːn/ |
Cá mòi |
Herring |
/ˈhɛrɪŋ/ |
Cá trích |
Bass |
/bæs/ |
Cá vược |
Jellyfish |
/ˈdʒɛliˌfɪʃ/ |
Sứa |
Seahorse |
/ˈsiːˌhɔːrs/ |
Cá ngựa |
Barracuda |
/ˌbærəˈkuːdə/ |
Cá nhồng |
Snapper |
/ˈsnæpər/ |
Cá hồng |
Cod |
/kɒd/ |
Cá tuyết |
Grouper |
/ˈɡruːpər/ |
Cá mú |
Minnow |
/ˈmɪnoʊ/ |
Cá nhỏ (như cá lòng tong) |
Guppy |
/ˈɡʌpi/ |
Cá bảy màu |
Koi |
/kɔɪ/ |
Cá Koi |
Stingray |
/ˈstɪŋˌreɪ/ |
Cá đuối |
Pufferfish |
/ˈpʌfərˌfɪʃ/ |
Cá nóc |
Flounder |
/ˈflaʊndər/ |
Cá bơn |
Anchovy |
/ˈænˌtʃoʊvi/ |
Cá cơm |
Bluefish |
/ˈbluːˌfɪʃ/ |
Cá bạc má |
Marlin |
/ˈmɑːrlɪn/ |
Cá cờ |
Perch |
/pɜːrtʃ/ |
Cá rô |
Barramundi |
/ˌbærəˈmʌndi/ |
Cá chẽm |
Halibut |
/ˈhælɪbət/ |
Cá bơn lưỡi ngựa |
Tilapia |
/tɪˈlæpiə/ |
Cá rô phi |
Betta fish |
/ˈbɛtə fɪʃ/ |
Cá Betta, cá xiêm |
Haddock |
/ˈhædək/ |
Cá tuyết đen |
Sole |
/soʊl/ |
Cá bơn vỉ |
Mullet |
/ˈmʌlɪt/ |
Cá đối |
Roach |
/roʊtʃ/ |
Cá rô phi châu Âu |
Bluegill |
/ˈbluːˌɡɪl/ |
Cá rô đồng |
Rainbow fish |
/ˈreɪnboʊ ˌfɪʃ/ |
Cá cầu vồng |
Sunfish |
/ˈsʌnˌfɪʃ/ |
Cá mặt trời |
Garfish |
/ˈɡɑːrˌfɪʃ/ |
Cá nhám |
Một số thành ngữ hay về “con cá” trong tiếng Anh
Học tiếng Anh qua ca dao, tục ngữ, thành ngữ là cách giúp mọi người nắm bắt được những cách diễn đạt tinh tế và mang tính văn hóa. Vậy nên, dưới đây là một số thành ngữ, cụm từ tiếng Anh hay liên quan đến loài cá mà mọi người có thể tham khảo để giao tiếp một cách tự nhiên và gần gũi hơn với người bản xứ:
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Like a fish out of water |
Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái trong một môi trường xa lạ. |
He felt like a fish out of water on his first day at the new school. |
A big fish in a small pond |
Người quan trọng trong một môi trường nhỏ, nhưng có thể ít nổi bật hơn ở nơi khác. |
In his small town, he’s a big fish in a small pond. |
There are plenty of fish in the sea |
Vẫn còn nhiều cơ hội khác, thường dùng để an ủi ai đó sau một mối quan hệ tan vỡ. |
Don’t worry about the breakup, there are plenty of fish in the sea. |
Fishy |
Đáng ngờ, có điều gì đó không rõ ràng hoặc không thành thật. |
The deal sounds fishy, we should investigate it further. |
To fish for compliments |
Cố gắng tìm kiếm lời khen ngợi từ người khác một cách không tự nhiên. |
She keeps mentioning how tired she looks, I think she’s just fishing for compliments. |
Packed like sardines |
Đông đúc, chen chúc (giống như cá mòi bị nhồi nhét vào hộp). |
The subway was packed like sardines during rush hour. |
A cold fish |
Người lạnh lùng, không có cảm xúc hoặc không thân thiện. |
He’s a bit of a cold fish, never shows much emotion. |
To drink like a fish |
Uống rất nhiều rượu, thường chỉ thói quen uống rượu quá mức. |
He tends to drink like a fish at parties. |
Neither fish nor fowl |
Không thuộc loại nào cụ thể, mơ hồ hoặc không rõ ràng về tính chất. |
The new gadget is neither fish nor fowl; it’s not a phone nor a tablet. |
Fish in troubled waters |
Tận dụng tình huống khó khăn của người khác để trục lợi. |
He’s always fishing in troubled waters, taking advantage of people’s problems. |
Fish out |
Tìm kiếm hoặc lấy ra thứ gì đó từ một đống lộn xộn. |
She fished out her keys from the bottom of her bag. |
A small fish |
Người không quan trọng, không có sức ảnh hưởng trong một nhóm lớn hơn. |
He’s just a small fish in the corporate world. |
To fish around |
Tìm kiếm một cách không rõ ràng, dò dẫm. |
He fished around for information about the project. |
A fish story |
Câu chuyện phóng đại, khó tin (giống như những câu chuyện về việc câu cá quá lớn). |
That sounds like a fish story; I doubt he caught a fish that big. |
Kettle of fish |
Một tình huống phức tạp, rắc rối. |
This is a different kettle of fish altogether; it’s more complicated than I thought. |
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con cá trong tiếng Anh
Khi học và sử dụng từ vựng về “con cá” trong tiếng Anh, có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo sự chính xác và linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
Phân biệt giữa danh từ số ít và số nhiều
Từ “fish” có thể dùng ở cả dạng danh từ số ít và số nhiều, tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ: I saw a fish in the pond (một con cá). I saw many fish in the pond (nhiều con cá).
Tuy nhiên, từ "fishes" cũng được sử dụng khi nói về nhiều loài cá khác nhau.
Ví dụ: The aquarium has many different species of fishes (nhiều loài cá).
Sử dụng đúng từ vựng về loài cá
Khi nói về các bộ phận của cá như "gills" (mang cá), "fins" (vây cá), "scales" (vảy cá), nên sử dụng đúng ngữ cảnh và từ vựng để miêu tả.
Trong ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là sinh học hoặc ngư nghiệp, việc hiểu các từ ngữ chuyên biệt sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác hơn.
Thành ngữ và nghĩa bóng
Nhiều từ liên quan đến cá mang ý nghĩa ẩn dụ trong các thành ngữ, việc sử dụng đúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn.
Ví dụ, thành ngữ “like a fish out of water” không dùng để nói về cá thật mà diễn tả cảm giác lạc lõng của một người.
Vì vậy, cần lưu ý không dùng nghĩa đen khi ý của thành ngữ là nghĩa bóng.
Phân biệt giữa các loại cá
Có rất nhiều loài cá với tên gọi riêng, vì vậy cần nắm rõ sự khác biệt giữa chúng khi giao tiếp. Ví dụ, "salmon" (cá hồi) khác biệt hoàn toàn với "tuna" (cá ngừ).
Học tên các loài cá phổ biến giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện về thực phẩm, ẩm thực hay môi trường sinh thái.
Từ vựng liên quan đến môi trường sống
Học các từ vựng liên quan đến môi trường sống của cá như “freshwater fish” (cá nước ngọt), “saltwater fish” (cá nước mặn) sẽ giúp bạn mô tả chính xác về loài cá và nơi chúng sinh sống.
Các từ như “aquarium” (bể cá) hay “pond” (ao) cũng hữu ích khi mô tả về môi trường sống của cá.
Từ đồng âm, gần nghĩa dễ gây nhầm lẫn
Từ “fish” có thể gây nhầm lẫn với các từ khác như “fishing” (câu cá) hay “fisherman” (ngư dân). Cần chú ý ngữ cảnh khi sử dụng để tránh nhầm lẫn.
Ngoài ra, từ "fishy" mang nghĩa là “đáng ngờ”, không nên dùng nhầm với "fish" khi nói về loài cá.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp giải đáp thắc mắc con cá tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy chủ đề về cá trong tiếng Anh khá đa dạng và thú vị. Hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện về chủ đề này trong tiếng Anh.