zalo
Các bài test tiếng Anh trình độ A1 giúp tự kiểm tra tại nhà (có đáp án)
Học tiếng anh

Các bài test tiếng Anh trình độ A1 giúp tự kiểm tra tại nhà (có đáp án)

Ngân Hà
Ngân Hà

16/09/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh A1 của mình ngay tại nhà? Với những bài test tiếng Anh trình độ A1 có đáp án được Monkey cung cấp ngay trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể tự đánh giá khả năng và tìm ra những điểm cần cải thiện.

Năng lực tiếng Anh ở trình độ A1 trên CEFR là gì?

Trước khi thực hiện các bài test tiếng Anh trình độ A1, bạn cần phải hiểu rõ khái niệm CEFR và trình độ A1 trên CEFR.

CEFR là gì?

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages), hay còn gọi là Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu, là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả khả năng ngôn ngữ của người học ngoại ngữ. CEFR được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu nhằm tạo ra một chuẩn mực chung để đánh giá và so sánh trình độ ngôn ngữ trên toàn thế giới.

CEFR chia khả năng ngôn ngữ thành sáu cấp độ chính, từ cơ bản đến nâng cao:

  • A1 (Beginner): Người học có thể sử dụng các từ ngữ và câu đơn giản để giao tiếp cơ bản.

  • A2 (Elementary): Người học có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, chẳng hạn như mua sắm hoặc hỏi đường.

  • B1 (Intermediate): Người học có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản về các chủ đề quen thuộc.

  • B2 (Upper Intermediate): Người học có khả năng hiểu các khái niệm phức tạp và có thể giao tiếp trôi chảy trong nhiều tình huống.

  • C1 (Advanced): Người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong hầu hết các tình huống chuyên môn hoặc học thuật.

  • C2 (Proficient): Người học có trình độ sử dụng ngôn ngữ gần như người bản xứ, có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tinh tế.

CEFR không chỉ được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh mà còn cho nhiều ngôn ngữ khác, như tiếng Pháp, tiếng Đức, và tiếng Tây Ban Nha.

Trình độ tiếng Anh A1 là gì?

Trình độ tiếng Anh A1 là cấp độ cơ bản nhất trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Ở cấp độ này, người học có khả năng sử dụng các cấu trúc và từ vựng đơn giản trong những tình huống giao tiếp hàng ngày. 

Cụ thể, người học ở trình độ A1 có thể:

  • Nghe và hiểu: Nhận biết các từ và cụm từ quen thuộc liên quan đến bản thân, gia đình, và môi trường xung quanh khi người nói chậm và rõ ràng.

  • Nói: Tham gia vào các cuộc đối thoại đơn giản, chẳng hạn như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi thăm sức khỏe. Sử dụng các cụm từ đơn giản để diễn đạt nhu cầu cá nhân, như mua sắm, hỏi đường, hoặc đặt món ăn.

  • Đọc: Hiểu các câu và từ ngữ quen thuộc trong những tài liệu đơn giản, như bảng hiệu, áp phích, thực đơn hoặc chỉ dẫn.

  • Viết: Viết các câu ngắn, chẳng hạn như giới thiệu bản thân, viết bưu thiếp đơn giản hoặc điền thông tin cá nhân vào biểu mẫu.

Nhìn chung, trình độ A1 giúp người học làm quen với tiếng Anh cơ bản và xây dựng nền tảng để tiến lên các cấp độ cao hơn trong giao tiếp và học tập.

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu và trình độ A1. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Trình độ tiếng Anh A1 tương đương với các chứng chỉ nào?

Trình độ tiếng Anh A1 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) tương đương với một số chứng chỉ quốc tế cơ bản nhất, dùng để đánh giá trình độ của người mới bắt đầu học tiếng Anh. Các chứng chỉ tương đương với trình độ A1 bao gồm:

  • Cambridge English: Key (KET) – A1 level: Đây là một trong những chứng chỉ của Cambridge dành cho những người học ở trình độ cơ bản, cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh trong những tình huống hàng ngày.

  • IELTS (International English Language Testing System): Mặc dù IELTS không chính thức quy định điểm số cho trình độ A1, nhưng một mức điểm khoảng 1.0 – 2.5 trong thang điểm IELTS thường được coi là tương đương với trình độ A1.

  • TOEIC (Test of English for International Communication): Điểm số khoảng 120 – 220 trên bài thi TOEIC Listening & Reading tương đương với trình độ A1, biểu thị khả năng hiểu một số câu hỏi và chỉ dẫn đơn giản.

  • TOEFL iBT (Test of English as a Foreign Language – Internet-based Test): Điểm số từ 0 – 31 trong bài thi TOEFL iBT có thể tương đương với trình độ A1, thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống rất quen thuộc.

  • PTE General (Pearson Test of English General): Level 1 của bài thi PTE General thường được coi là tương đương với trình độ A1.

Các chứng chỉ này đều nhằm mục đích đánh giá khả năng tiếng Anh ở mức cơ bản và giúp người học từng bước cải thiện để đạt được những trình độ cao hơn trong tương lai.

Bài test tiếng Anh trình độ A1 giúp tự kiểm tra tại nhà

Trình độ tiếng Anh A1 thuộc cấp độ sơ cấp trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Bài thi này được thiết kế để kiểm tra kiến thức cơ bản của người học, chủ yếu phục vụ cho nhu cầu giao tiếp hàng ngày. 

Tại Việt Nam, các bài thi tiếng Anh A1 chủ yếu theo khung châu Âu (A1 CEFR) và Cambridge (KET). Từ năm 2023, chứng chỉ A1 VSTEP không còn được Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp bằng, nên hiện tại người học chỉ có thể tham gia các bài thi tiếng Anh theo khung châu Âu hoặc Cambridge.

Cấu trúc bài thi tiếng Anh A1 CEFR

Bài thi tiếng Anh A1 CEFR được chia thành 5 phần, tổng thời gian làm bài là 100 phút. Các phần thi có mức độ phân hóa từ dễ đến khó để đánh giá năng lực của thí sinh một cách chính xác.

1. Phần Ngữ pháp (Grammar)

  • Số câu hỏi: 100 câu trắc nghiệm.

  • Thời gian làm bài: 40 phút.

  • Nội dung: Tập trung vào các kiến thức ngữ pháp cơ bản như chọn câu đúng, sửa lỗi sai, và điền từ thích hợp vào câu.

Ví dụ:

Câu hỏi: "Which sentence is incorrect?"

A. The children are playing

B. That person speak Japanese (Câu sai)

C. The womans are at restaurant

D. Everyone is working very focused

2. Phần Nghe (Listening)

  • Số câu hỏi: 12 câu trắc nghiệm.

  • Thời gian làm bài: 20 phút.

  • Nội dung: Thí sinh nghe đoạn ghi âm kéo dài khoảng 3 phút và trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin đã nghe. Đoạn ghi âm có thể mô tả một căn phòng, bản đồ hoặc kể về cuộc đời một nhân vật.

Ví dụ:

Câu hỏi: "The speaker pronounces:"

A. Fruits

B. Lie

C. Date

D. Knowledge

3. Phần Đọc (Reading)

  • Số câu hỏi: 9-12 câu trắc nghiệm.

  • Thời gian làm bài: 20 phút.

  • Nội dung: Thí sinh đọc các đoạn văn (dưới 1.000 từ) và trả lời câu hỏi. Phần này có sự phân hóa từ dễ đến khó.

Ví dụ:

Đoạn văn: "James and Lily often go to the bookstore. James usually loves science books, while Lily likes ancient literature. Both love to explore different cultures."

Câu hỏi: "Who likes science books?"

A. James

B. Lily

C. Both

4. Phần Viết (Writing)

  • Số câu hỏi: 1 câu hỏi.

  • Thời gian làm bài: 20 phút.

  • Nội dung: Viết một đoạn văn dựa trên yêu cầu cho trước. Thí sinh có thể phải viết câu mô tả một bức tranh hoặc viết bài luận ngắn trình bày quan điểm cá nhân.

Ví dụ: "What is visible in this picture? Describe the objects and individuals you are able to see."

5. Phần Nói (Speaking)

  • Số câu hỏi: 1 câu hỏi.

  • Thời gian làm bài: 15 phút.

  • Nội dung: Trả lời câu hỏi dựa trên bức tranh hoặc chủ đề được đưa ra, có thể bao gồm miêu tả, trình bày quan điểm hoặc đề xuất giải pháp.

Ví dụ: Miêu tả một bức tranh có người hoặc đồ vật, trả lời câu hỏi như: "What are the salient features of this picture?"

Cấu trúc bài thi tiếng Anh A1 CEFR. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các mẫu đề thi thử tiếng Anh trình độ A1 (có đáp án)

Dưới đây là các mẫu đề thi thử tiếng Anh trình độ A1 (có đáp án) mà bạn nên tham khảo:

Đề thi thử tiếng Anh trình độ A1 - Số 1

Đề thi thử tiếng Anh trình độ A1 - Số 2

Đề thi thử tiếng Anh trình độ A1 - Số 3

Cách tính điểm bài test tiếng Anh A1

Mỗi phần thi có thang điểm tối đa là 690 điểm. Tổng điểm bài thi là điểm trung bình của 5 phần thi. Thí sinh đạt từ 0 đến 199 điểm sẽ được cấp chứng chỉ tiếng Anh A1 CEFR.

Các công cụ hỗ trợ kiểm tra trình độ tiếng Anh A1 online

Những công cụ hỗ trợ kiểm tra trình độ tiếng Anh A1 online dưới đây đều rất hữu ích trong việc giúp người học tự đánh giá trình độ tiếng Anh A1 và có kế hoạch học tập phù hợp để cải thiện kỹ năng, bao gồm:

1. Cambridge English Placement Test

Cambridge English Placement Test là một trong những bài kiểm tra được phát triển bởi Cambridge Assessment English. Bài test này giúp người học xác định trình độ tiếng Anh của mình, bao gồm cấp độ A1, dựa trên Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR).

Tính năng nổi bật:

  • Đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.

  • Hệ thống chấm điểm tự động giúp người học nhận được kết quả nhanh chóng.

  • Có bài thi mô phỏng theo cấu trúc bài thi Cambridge KET.

  • Giao diện dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.

2. Bright Online English Test

Bright English Test là một công cụ kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến dựa trên CEFR, được phát triển bởi tổ chức Bright Online LLC Academy. Công cụ này giúp kiểm tra nhanh và hiệu quả các kỹ năng cơ bản như Ngữ pháp, Đọc và Nghe ở cấp độ A1.

Tính năng nổi bật:

  • Thời gian kiểm tra ngắn, khoảng 45 phút, phù hợp cho người mới bắt đầu.

  • Hệ thống điểm số rõ ràng, trực tiếp quy đổi thành cấp độ CEFR tương ứng.

  • Có các câu hỏi phân hóa mức độ từ dễ đến khó để đánh giá chính xác trình độ.

  • Kết quả hiển thị chi tiết, giúp người học nhận ra điểm mạnh và yếu của mình.

3. EF SET (English First Standard English Test)

EF SET là bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí được phát triển bởi Education First (EF). Đây là một công cụ trực tuyến phổ biến để kiểm tra trình độ tiếng Anh, từ A1 đến C2 theo CEFR.

Tính năng nổi bật:

  • Hoàn toàn miễn phí và không yêu cầu đăng ký tài khoản.

  • Đánh giá hai kỹ năng chính là Đọc và Nghe.

  • Có phần đánh giá tương tác và phân tích kết quả chi tiết.

  • Hệ thống tự động điều chỉnh độ khó dựa trên câu trả lời của người học.

4. Oxford Online Placement Test

Oxford Online Placement Test là một bài kiểm tra tiếng Anh trực tuyến do Oxford University Press phát triển. Công cụ này giúp người học xác định nhanh chóng trình độ tiếng Anh của mình từ A1 đến C2.

Tính năng nổi bật:

  • Đánh giá kỹ năng Nghe và Đọc.

  • Thời gian làm bài ngắn, khoảng 30-40 phút.

  • Kết quả chi tiết, cung cấp phân tích từng phần để người học hiểu rõ năng lực hiện tại.

  • Được công nhận bởi nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục trên thế giới.

Các công cụ hỗ trợ kiểm tra trình độ tiếng Anh A1 online. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

5. Test Your English – British Council

British Council cung cấp một công cụ kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến miễn phí, giúp người học xác định được cấp độ tiếng Anh của mình theo CEFR. Công cụ này phù hợp với mọi cấp độ, bao gồm cả trình độ A1.

Tính năng nổi bật:

  • Miễn phí và dễ sử dụng, không yêu cầu đăng ký tài khoản.

  • Đánh giá các kỹ năng cơ bản như Đọc, Ngữ pháp và Từ vựng.

  • Câu hỏi đa dạng, giúp người học nắm bắt được những khía cạnh khác nhau của tiếng Anh.

  • Kết quả nhanh chóng và có hướng dẫn cải thiện kỹ năng sau khi hoàn thành bài thi.

Xem thêm: 9+ công cụ kiểm tra phát âm tiếng Anh chuẩn xác, dễ sử dụng!

Phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh với Monkey Junior

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc trang bị cho trẻ nhỏ khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo là mong muốn của nhiều bậc phụ huynh. Hiểu được nhu cầu đó, Monkey Junior ra đời như một giải pháp hiệu quả, giúp trẻ từ 0 đến 11 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Với lộ trình học rõ ràngnội dung phong phú, Monkey Junior mang lại giải pháp học tiếng Anh toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho trẻ ngay từ giai đoạn đầu đời.

1. Phát triển kỹ năng nghe

Monkey Junior cung cấp hơn 4260+ audio 100+ đoạn hội thoại với giọng đọc từ người bản xứ. Trẻ được tiếp xúc thường xuyên với phát âm chuẩn, giúp rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và làm quen với âm thanh tiếng Anh một cách tự nhiên.

Ngoài ra, công nghệ nhận diện giọng nói (AI) giúp trẻ luyện phát âm và phát hiện lỗi sai, từ đó điều chỉnh để phát âm chính xác hơn. Đồng thời, hệ thống 100+ âm phonics giúp trẻ nhận biết và phát âm các âm một cách rõ ràng.

2. Phát triển kỹ năng nói

Với kho bài học gồm các hoạt động nghe – nói và 100+ mẫu câu, Monkey Junior giúp trẻ rèn luyện kỹ năng nói qua các bài thực hành giao tiếp đơn giản. Công nghệ AI nhận diện giọng nói hỗ trợ kiểm tra và chỉnh sửa phát âm của trẻ ngay trong quá trình học.

Trẻ có thể nói các câu đơn và phức, dễ dàng chia sẻ cảm xúc, thông tin và cảm nghĩ của mình. Khóa học giúp trẻ giao tiếp tự tin trong các tình huống hàng ngày, giúp trẻ phát triển kỹ năng nói một cách toàn diện và chuẩn xác.

3. Phát triển kỹ năng đọc

Monkey Junior sở hữu 60+ truyện tranh, 4500+ hình ảnh minh họa sinh động giúp trẻ học từ vựng và câu theo ngữ cảnh. Trẻ sẽ dần làm quen với việc ghép âm thành từ, đọc hiểu các từ và mẫu câu cơ bản. Hơn thế nữa, với 3000+ từ vựng được phân loại theo cấp độ từ dễ đến khó, giúp trẻ nâng cao vốn từ vựng theo đúng khả năng của mình, từ đó cải thiện kỹ năng đọc nhanh chóng và hiệu quả.

4. Phát triển kỹ năng viết

Công nghệ nhận diện chữ viết tay (Handwriting) giúp trẻ luyện viết và hoàn thiện kỹ năng viết chữ cái, ghép câu và điền từ vào câu. Qua mỗi bài học, trẻ sẽ dần biết cách viết đúng các chữ cái, từ ngữ và mẫu câu cơ bản. Trẻ có thể tô các chữ cái, ghép câu, từ đó phát triển kỹ năng viết từ những bước cơ bản đến nâng cao.

Nhìn chung, Monkey Junior không chỉ giúp trẻ phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh mà còn tạo dựng thói quen học tập tự giác. Hệ thống báo cáo học tập chi tiết cho phép ba mẹ theo dõi tiến trình học của con, từ đó có thể điều chỉnh phương pháp học phù hợp. Với kho học liệu khổng lồ và phương pháp học tương tác cao, Monkey Junior là sự lựa chọn lý tưởng để phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh cho trẻ từ sớm.

Monkey Junior - Lộ trình học tiếng Anh toàn diện cho trẻ. (Ảnh: Monkey)

Tóm lại, đừng ngần ngại thử sức với các bài test tiếng Anh trình độ A1 để đánh giá năng lực của bản thân. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau học tập nhé!

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!