Tiếp nối chuỗi bài học về từ vựng, hãy cùng Monkey tìm hiểu ý nghĩa, cách phát âm, cách chia động từ Paint trong 13 thì và 1 số cấu trúc câu đặc biệt trong bài viết này!
Paint - Ý nghĩa và cách dùng
Paint là động từ thường, dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ Paint:
V1 (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 (Past participle - quá khứ phân từ) |
paint |
painted |
painted |
Cách phát âm Paint (US/ UK)
Động từ Paint có 2 cách phát âm theo Anh - Mỹ và Anh - Anh như sau:
Paint (v) - painted, painted
(US): /peɪnt/
(UK): /peɪnt/
Nghĩa của từ Paint
Paint vừa giữ vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Paint mang những nét nghĩa khác nhau.
Paint (n) - Danh từ
1. Sơn, vôi màu, thuốc màu
2. Lớp sơn ( sơn đã khô)
3. Những tuýp thuốc màu, những thỏi thuốc màu.
Ex: a set of oil-paint (một hộp sơn dầu)
4. Phấn ( mỹ phẩm của phụ nữ).
Ex: she wears far tô much paints (cô ấy dùng quá nhiều mỹ phẩm)
Paint (v) - Động từ
5. Quét sơn.
Ex: to paint a door green (sơn cửa màu lục)
6. Vẽ, tô vẽ, mô tả.
Ex: paint a portrait (vẽ bức chân dung)
7. Trang điểm
8. Vẽ tranh
9. Thoa phấn
Ý nghĩa của Paint + Giới từ
Động từ Paint khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa.
-
to paint on: sơn trên
-
to paint at: sơn tại
-
to paint in: ghi bằng sơn
-
to paint something in: vẽ thêm
-
to paint out: vẽ ra, tô điểm lên
-
to paint over something: sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
Xem thêm: Cách chia động từ Miss trong tiếng anh
Cách chia Paint theo dạng thức
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
to paint |
I love to paint and sketch. (Tôi thích vẽ và phác hoạ.) Peale named all of his sons for artists or scientists, and taught them to paint. (Peale đặt tên cho tất cả các con trai của mình cho các nghệ sĩ hoặc các nhà khoa học, và dạy họ vẽ.) |
Bare_V Nguyên thể |
paint |
She wears far too much paint. (Cô ấy dùng quá nhiều phấn trang điểm trên mặt.) I've always had an artistic side so I wanted to sit down and paint. (Tôi bao giờ cũng có khiếu thẩm mĩ cho nên tôi muốn ngồi xuống và vẽ.) |
Gerund Danh động từ |
painting |
One of the most famous paintings of all time is the ‘Starry Night’ of Van Gogh. (Một trong những bức họa nổi tiếng nhất mọi thời đại là bức ‘Đêm đầy sao’ của Van Gogh.) With the development of easel painting in the Renaissance, painting gained independence from architecture. (Với sự phát triển của vẽ bức tranh trong thời phục Hưng, bức tranh giành độc lập từ kiến trúc.) |
Past Participle Phân từ II |
painted |
He has painted the door green to make the house more lively. (Anh ấy đã sơn cửa màu xanh để căn nhà có thêm sức sống.) |
Cách chia động từ Paint trong 13 thì Tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có 1 động từ Paint đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Paint, dưới đây là cách chia Paint trong 13 thì Tiếng Anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Paint trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây là toàn bộ những kiến thức xoay quanh chủ đề cách chia động từ Paint, hy vọng bài viết đã đem đến cho các bạn những thông tin bổ ích trên hành trình chinh phục Tiếng Anh.
Paint - Ngày truy cập: 03/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/paint_2