Công việc nhà là một chủ đề quen thuộc và là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện nay. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp về chủ đề công việc nhà bằng tiếng Anh, nội dung sau đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp và từ vựng liên quan từ việc dọn dẹp, giặt giũ đến nấu nướng… để mọi người tự tin hơn khi trò chuyện hoặc yêu cầu sự giúp đỡ.
Công việc nhà tiếng Anh là gì?
Công việc nhà trong tiếng Anh được gọi là "housework" hoặc "household chores". Đây là những công việc thường ngày mà mọi người trong gia đình cần làm để duy trì sự sạch sẽ, gọn gàng và trật tự cho ngôi nhà. Khi học tiếng Anh theo chủ đề thông dụng thì công việc nhà là phổ biến nhất, với các công việc nhà phổ biến bao gồm:
- Cleaning (dọn dẹp): bao gồm việc lau chùi, quét dọn, hút bụi, rửa bát đĩa, và làm sạch nhà tắm.
- Cooking (nấu ăn): chuẩn bị bữa ăn hàng ngày.
- Laundry (giặt giũ): bao gồm giặt quần áo, phơi, là ủi và gấp gọn.
- Shopping (mua sắm): đi mua thực phẩm, nhu yếu phẩm cho gia đình.
- Gardening (làm vườn): chăm sóc cây cối, cắt cỏ, tưới cây.
- Taking out the trash (đổ rác): thu gom rác trong nhà và mang ra ngoài.
- …
Housework là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp duy trì môi trường sống sạch sẽ và thoải mái. Mọi người trong gia đình bằng tiếng Anh thường chia sẻ trách nhiệm này để giảm bớt gánh nặng và tạo sự cân bằng trong cuộc sống.
Tổng hợp từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh thông dụng
Trong cuộc sống hàng ngày, việc thực hiện các công việc nhà là điều không thể tránh khỏi. Để giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế hoặc đơn giản là cải thiện khả năng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến các công việc nhà là rất cần thiết. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chi tiết mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày có thể học và tham khảo:
Từ vựng về các công việc nhà tiếng Anh
Việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh trong gia đình nói chung, liên quan đến các công việc nhà nói riêng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, đặc biệt khi cần trao đổi về các nhiệm vụ trong gia đình. Dưới đây là bảng từ vựng các công việc nhà phổ biến:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Vacuum the floor |
/ˈvæk.juːm ðə flɔːr/ |
Hút bụi sàn nhà |
Sweep the floor |
/swiːp ðə flɔːr/ |
Quét nhà |
Mop the floor |
/mɒp ðə flɔːr/ |
Lau nhà |
Do the dishes |
/duː ðə ˈdɪʃ.ɪz/ |
Rửa bát đĩa |
Do the laundry |
/duː ðə ˈlɔːn.dri/ |
Giặt giũ |
Fold the laundry |
/fəʊld ðə ˈlɔːn.dri/ |
Gấp quần áo |
Hang out the clothes |
/hæŋ aʊt ðə kləʊðz/ |
Phơi quần áo |
Iron the clothes |
/ˈaɪən ðə kləʊðz/ |
Ủi quần áo |
Make the bed |
/meɪk ðə bed/ |
Dọn giường |
Take out the trash |
/teɪk aʊt ðə træʃ/ |
Đổ rác |
Dust the furniture |
/dʌst ðə ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
Phủi bụi nội thất |
Clean the windows |
/kliːn ðə ˈwɪn.dəʊz/ |
Lau cửa sổ |
Wash the car |
/wɒʃ ðə kɑːr/ |
Rửa xe |
Water the plants |
/ˈwɔː.tər ðə plɑːnts/ |
Tưới cây |
Organize the closet |
/ˈɔː.ɡə.naɪz ðə ˈklɒz.ɪt/ |
Sắp xếp tủ quần áo |
Clean the bathroom |
/kliːn ðə ˈbɑːθ.ruːm/ |
Lau chùi nhà tắm |
Wipe the countertops |
/waɪp ðə ˈkaʊn.təˌtɒps/ |
Lau mặt bàn |
Change the sheets |
/tʃeɪndʒ ðə ʃiːts/ |
Thay ga giường |
Wash the dishes |
/wɒʃ ðə ˈdɪʃ.ɪz/ |
Rửa bát đĩa |
Cook dinner |
/kʊk ˈdɪn.ər/ |
Nấu bữa tối |
Empty the dishwasher |
/ˈemp.ti ðə ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
Dọn máy rửa bát |
Clean the stove |
/kliːn ðə stəʊv/ |
Lau bếp |
Clear the table |
/klɪər ðə ˈteɪ.bəl/ |
Dọn bàn ăn |
Scrub the bathtub |
/skrʌb ðə ˈbɑːθ.tʌb/ |
Cọ rửa bồn tắm |
Clean the fridge |
/kliːn ðə frɪdʒ/ |
Lau tủ lạnh |
Từ vựng về các công việc cá nhân trong tiếng Anh
Không chỉ các công việc nhà, việc nắm bắt từ vựng về các hoạt động cá nhân cũng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là bảng từ vựng về các công việc cá nhân mà mọi người có thể tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Brush teeth |
/brʌʃ tiːθ/ |
Đánh răng |
Take a shower |
/teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ |
Tắm vòi sen |
Shave |
/ʃeɪv/ |
Cạo râu |
Comb hair |
/kəʊm heər/ |
Chải tóc |
Get dressed |
/ɡet drest/ |
Mặc quần áo |
Wash face |
/wɒʃ feɪs/ |
Rửa mặt |
Put on makeup |
/pʊt ɒn ˈmeɪk.ʌp/ |
Trang điểm |
Clip nails |
/klɪp neɪlz/ |
Cắt móng tay/móng chân |
Take a nap |
/teɪk ə næp/ |
Nghỉ trưa |
Exercise |
/ˈek.sə.saɪz/ |
Tập thể dục |
Do yoga |
/duː ˈjəʊ.ɡə/ |
Tập yoga |
Go for a walk |
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
Đi dạo |
Meditate |
/ˈmed.ɪ.teɪt/ |
Thiền |
Do skincare |
/duː ˈskɪnˌkeər/ |
Chăm sóc da |
Get a haircut |
/ɡet ə ˈheə.kʌt/ |
Cắt tóc |
Use mouthwash |
/juːz ˈmaʊθ.wɒʃ/ |
Súc miệng |
Apply sunscreen |
/əˈplaɪ ˈsʌnˌskriːn/ |
Thoa kem chống nắng |
Pluck eyebrows |
/plʌk ˈaɪ.braʊz/ |
Nhổ lông mày |
Take vitamins |
/teɪk ˈvaɪ.tə.mɪnz/ |
Uống vitamin |
Weigh yourself |
/weɪ jɔːˈself/ |
Cân trọng lượng |
Floss teeth |
/flɒs tiːθ/ |
Dùng chỉ nha khoa |
Stretch |
/stretʃ/ |
Duỗi người |
Paint nails |
/peɪnt neɪlz/ |
Sơn móng tay |
Blow-dry hair |
/ˈbləʊˌdraɪ heər/ |
Sấy tóc |
Trim hair |
/trɪm heər/ |
Tỉa tóc |
Massage |
/məˈsɑːʒ/ |
Mát-xa |
Từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà trong tiếng Anh
Hiểu biết về các dụng cụ làm việc nhà không chỉ giúp bạn dễ dàng trong việc mua sắm mà còn thuận tiện trong giao tiếp và hướng dẫn người khác. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm việc nhà:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Broom |
/bruːm/ |
Cái chổi |
Mop |
/mɒp/ |
Cây lau nhà |
Vacuum cleaner |
/ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ |
Máy hút bụi |
Bucket |
/ˈbʌk.ɪt/ |
Cái xô |
Dustpan |
/ˈdʌst.pæn/ |
Cái hốt rác |
Dishcloth |
/ˈdɪʃ.klɒθ/ |
Khăn lau bát |
Sponge |
/spʌndʒ/ |
Miếng bọt biển |
Scrub brush |
/skrʌb brʌʃ/ |
Bàn chải cọ |
Squeegee |
/ˈskwiː.dʒiː/ |
Cây lau kính |
Duster |
/ˈdʌs.tər/ |
Cây phủi bụi |
Iron |
/ˈaɪən/ |
Bàn ủi |
Ironing board |
/ˈaɪən.ɪŋ bɔːrd/ |
Bàn để ủi |
Clothes hanger |
/kləʊðz ˈhæŋ.ər/ |
Móc treo quần áo |
Laundry detergent |
/ˈlɔːn.dri dɪˈtɜː.dʒənt/ |
Bột giặt |
Dishwashing liquid |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ɪŋ ˈlɪk.wɪd/ |
Nước rửa chén |
Clothespin |
/ˈkləʊðz.pɪn/ |
Kẹp phơi đồ |
Drying rack |
/ˈdraɪ.ɪŋ ræk/ |
Giá phơi đồ |
Trash bag |
/træʃ bæɡ/ |
Túi rác |
Garbage bin |
/ˈɡɑː.bɪdʒ bɪn/ |
Thùng rác |
Washing machine |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy giặt |
Dryer |
/ˈdraɪ.ər/ |
Máy sấy |
Scouring pad |
/ˈskaʊə.rɪŋ pæd/ |
Miếng cọ nồi |
Plunger |
/ˈplʌn.dʒər/ |
Cây thụt bồn cầu |
Feather duster |
/ˈfeð.ər ˈdʌs.tər/ |
Cây phủi bụi lông vũ |
Cleaning cloth |
/ˈkliː.nɪŋ klɒθ/ |
Khăn lau dọn |
Brush |
/brʌʃ/ |
Bàn chải |
Window cleaner |
/ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nər/ |
Nước lau kính |
Polish |
/ˈpɒl.ɪʃ/ |
Chất đánh bóng |
Mẫu câu giao tiếp về các công việc nhà trong tiếng Anh
Để có thể học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc nhà, bên cạnh từ vựng thì dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề này để mọi người tham khảo:
Yêu cầu làm việc nhà (Requesting Someone to Do a Chore)
Could you + [verb] + [location/thing]?
Ví dụ: Could you sweep the floor in the kitchen? (Bạn có thể quét nhà trong bếp được không?)
Can you please + [verb] + [object]?
Ví dụ: Can you please wash the dishes? (Bạn có thể rửa bát được không?)
Would you mind + [verb-ing] + [location/thing]?
Ví dụ: Would you mind cleaning the bathroom? (Bạn có phiền lau dọn nhà tắm không?)
Please + [verb] + [object].
Ví dụ: Please vacuum the living room. (Làm ơn hút bụi phòng khách.)
Những câu hỏi về công việc nhà bằng tiếng Anh về dụng cụ làm việc nhà ở đâu (Asking Where a Cleaning Tool is)
Where is the + [tool]?
Ví dụ: Where is the broom? (Cái chổi ở đâu?)
Do you know where the + [tool] is?
Ví dụ: Do you know where the vacuum cleaner is? (Bạn có biết máy hút bụi ở đâu không?)
Can you tell me where the + [tool] is?
Ví dụ: Can you tell me where the mop is? (Bạn có thể cho tôi biết cây lau nhà ở đâu không?)
I can’t find the + [tool], do you know where it is?
Ví dụ: I can’t find the dustpan, do you know where it is? (Tôi không tìm thấy cái hốt rác, bạn có biết nó ở đâu không?)
Mẫu câu chia sẻ công việc nhà bằng tiếng Anh (Asking for Help with a Chore)
Can you help me + [verb] + [object]?
Ví dụ: Can you help me fold the laundry? (Bạn có thể giúp tôi gấp quần áo không?)
Would you mind helping me + [verb] + [location/thing]?
Ví dụ: Would you mind helping me organize the closet? (Bạn có phiền giúp tôi sắp xếp lại tủ quần áo không?)
Could you assist me with + [verb-ing] + [object]?
Ví dụ: Could you assist me with cleaning the windows?Bạn có thể giúp tôi lau cửa sổ không?
I need some help with + [verb-ing] + [object].
Ví dụ: I need some help with ironing these shirts. (Tôi cần một chút giúp đỡ trong việc ủi những cái áo này.)
Hỏi xem ai đó đã làm công việc nhà chưa (Asking If Someone Has Done a Chore)
Did you + [verb] + [object/location]?
Ví dụ: Did you take out the trash? (Bạn đã đổ rác chưa?)
Have you + [verb-ed] + [object]?
Ví dụ: Have you washed the car? (Bạn đã rửa xe chưa?)
Is the + [task] + [done/completed]?
Ví dụ: Is the laundry done? (Đồ giặt đã xong chưa?)
Has anyone + [verb-ed] + [location/thing] yet?
Ví dụ: Has anyone cleaned the bathroom yet? (Đã có ai lau dọn nhà tắm chưa?)
Hỏi về thời gian làm công việc nhà (Asking About the Timing of a Chore)
When are you going to + [verb] + [object]?
Ví dụ: When are you going to mop the floor? (Khi nào bạn sẽ lau nhà?)
How long will it take to + [verb] + [object]?
Ví dụ: How long will it take to cook dinner? (Sẽ mất bao lâu để nấu bữa tối?)
What time will you + [verb] + [object]?
Ví dụ: What time will you start the laundry? (Bạn sẽ bắt đầu giặt đồ lúc mấy giờ?)
Are you planning to + [verb] + [object] today?
Ví dụ: Are you planning to clean the windows today? (Bạn có dự định lau cửa sổ hôm nay không?)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Bài mẫu giới thiệu, chia sẻ công việc nhà bằng tiếng Anh hay
Để giúp các em thực hành luyện nói và viết tiếng Anh tốt hơn về chủ đề công việc nhà, dưới đây là bài văn mẫu giới thiệu, chia sẻ liên quan để mọi người tham khảo:
Bài mẫu 1: Cleaning the House
Every Saturday morning, I dedicate a few hours to cleaning the house. I start by vacuuming the living room and bedrooms to remove all the dust and dirt. After that, I mop the floors to make sure they are spotless. Once the floors are clean, I move on to the kitchen, where I wash the dishes and wipe down the counters. Finally, I clean the bathroom by scrubbing the sink, toilet, and shower. It’s a lot of work, but I feel great knowing that my home is clean and tidy.
Dịch nghĩa: Mỗi sáng thứ Bảy, tôi dành vài giờ để dọn dẹp nhà cửa. Tôi bắt đầu bằng việc hút bụi phòng khách và các phòng ngủ để loại bỏ hết bụi bẩn. Sau đó, tôi lau sàn nhà để đảm bảo chúng thật sạch sẽ. Khi sàn nhà đã sạch, tôi chuyển sang bếp, nơi tôi rửa bát và lau sạch mặt bàn. Cuối cùng, tôi dọn dẹp phòng tắm bằng cách cọ rửa bồn rửa, nhà vệ sinh, và vòi sen. Công việc khá nhiều, nhưng tôi cảm thấy thật tuyệt khi biết rằng ngôi nhà của mình sạch sẽ và ngăn nắp.
Bài mẫu 2: Doing the Laundry
Doing the laundry is a regular task in my household. Every few days, I gather all the dirty clothes and separate them by color. I then load the washing machine and add detergent. While the clothes are washing, I usually take the time to tidy up other parts of the house. After the washing cycle is done, I hang the clothes out to dry. Sometimes I use the dryer if the weather isn’t suitable for drying outside. Once the clothes are dry, I fold them and put them away in the closet.
Dịch nghĩa: Giặt giũ là một công việc thường xuyên trong gia đình tôi. Cứ vài ngày, tôi thu gom tất cả quần áo bẩn và phân loại chúng theo màu sắc. Sau đó, tôi cho chúng vào máy giặt và thêm bột giặt. Trong khi quần áo đang giặt, tôi thường tranh thủ dọn dẹp các khu vực khác trong nhà. Sau khi máy giặt xong, tôi phơi quần áo cho khô. Đôi khi tôi dùng máy sấy nếu thời tiết không phù hợp để phơi ngoài trời. Khi quần áo đã khô, tôi gấp chúng lại và cất vào tủ.
Bài mẫu 3: Cooking Dinner
Cooking dinner is one of my favorite household chores. I enjoy experimenting with new recipes and trying out different cuisines. On weekdays, I usually prepare simple and quick meals because of my busy schedule. I start by planning the menu and making sure I have all the necessary ingredients. Then, I chop the vegetables, marinate the meat, and start cooking. I love the aroma that fills the kitchen while I’m preparing food. Once dinner is ready, we all sit down together and enjoy a nice meal as a family.
Dịch nghĩa: Nấu bữa tối là một trong những công việc nhà tôi yêu thích nhất. Tôi thích thử nghiệm các công thức mới và thử nấu những món ăn khác nhau. Vào các ngày trong tuần, tôi thường chuẩn bị các bữa ăn đơn giản và nhanh chóng vì lịch trình bận rộn. Tôi bắt đầu bằng việc lên thực đơn và đảm bảo rằng tôi có đầy đủ nguyên liệu cần thiết. Sau đó, tôi cắt rau, ướp thịt và bắt đầu nấu ăn. Tôi rất thích mùi thơm lan tỏa khắp nhà bếp khi tôi đang chuẩn bị thức ăn. Khi bữa tối đã sẵn sàng, cả gia đình chúng tôi cùng ngồi lại và thưởng thức bữa ăn ngon miệng.
Bài mẫu 4: Organizing the Closet
Every month, I take some time to organize my closet. I begin by removing all the clothes, shoes, and accessories from the closet. Then, I sort through everything to decide what I want to keep and what I should donate or throw away. I fold the clothes neatly and hang them back in the closet according to type and color. I also clean the shelves and wipe down the closet doors. Organizing the closet gives me a sense of accomplishment, and it’s much easier to find what I need when everything is in its place.
Dịch nghĩa: Mỗi tháng, tôi dành chút thời gian để sắp xếp lại tủ quần áo của mình. Tôi bắt đầu bằng việc lấy hết quần áo, giày dép, và phụ kiện ra khỏi tủ. Sau đó, tôi phân loại tất cả để quyết định xem cái gì tôi muốn giữ lại và cái gì nên đem đi quyên góp hoặc vứt bỏ. Tôi gấp quần áo gọn gàng và treo chúng lại trong tủ theo loại và màu sắc. Tôi cũng lau sạch các kệ và lau chùi cửa tủ. Sắp xếp tủ quần áo mang lại cho tôi cảm giác thành tựu, và tôi dễ dàng tìm thấy những gì mình cần khi mọi thứ đều ở đúng chỗ của nó.
Bài mẫu 5: Taking Care of the Garden
Taking care of the garden is a relaxing yet rewarding chore. I usually spend a few hours every weekend tending to the plants. I start by watering the flowers and vegetables, making sure they get enough moisture. Then, I pull out any weeds that have grown around the plants. I also prune the bushes and trees to keep them healthy. Sometimes, I plant new seeds or flowers to add more color to the garden. Gardening not only makes my home look beautiful but also provides fresh vegetables for my family.
Dịch nghĩa: Chăm sóc khu vườn là một công việc thư giãn nhưng cũng rất bổ ích. Tôi thường dành vài giờ mỗi cuối tuần để chăm sóc cây cối. Tôi bắt đầu bằng việc tưới nước cho hoa và rau, đảm bảo chúng đủ độ ẩm. Sau đó, tôi nhổ bất kỳ cỏ dại nào mọc quanh cây. Tôi cũng tỉa các bụi cây và cây cối để chúng khỏe mạnh hơn. Đôi khi, tôi gieo thêm hạt giống hoặc trồng thêm hoa để khu vườn thêm sắc màu. Làm vườn không chỉ làm cho ngôi nhà của tôi đẹp hơn mà còn cung cấp rau tươi cho gia đình.
Kết luận
Tóm lại, việc học tiếng Anh qua chủ đề công việc nhà cung cấp một cách thực tế và thú vị để xây dựng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Bằng cách làm quen với các thuật ngữ liên quan đến các công việc nhà bằng tiếng Anh hàng ngày, bạn không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn làm cho các tương tác hàng ngày trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn. Thực hiện cách tiếp cận này giúp việc học tiếng Anh vừa phù hợp vừa thú vị.