zalo
Tổng hợp mẫu câu và từ vựng đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Học tiếng anh

Tổng hợp mẫu câu và từ vựng đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Hoàng Hà
Hoàng Hà

21/08/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Để giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngoại ngữ trong cuộc sống hàng ngày, bài viết này tổng hợp các mẫu câu và từ vựng về đồ dùng gia đình tiếng Anh thông dụng nhất. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn dễ dàng mô tả các vật dụng quen thuộc xung quanh mình bằng tiếng Anh mà còn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong gia đình

Trong cuộc sống hàng ngày, đồ dùng gia đình đóng vai trò không thể thiếu và biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt là khi miêu tả môi trường sống của mình. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề thông dụng như các đồ dùng trong gia đình thông dụng nhất để mọi người tham khảo:

Nắm rõ đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh để dễ dàng giao tiếp. (ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh ở phòng khách

Phòng khách là nơi tiếp khách và là không gian chung để gia đình quây quần, vì vậy có rất nhiều đồ dùng khác nhau trong căn phòng này. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản quan trọng về đồ dùng trong phòng khách.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Sofa

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Coffee table

/ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/

Bàn cà phê

Television

/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Tivi

Remote control

/rɪˈməʊt kənˌtrəʊl/

Điều khiển từ xa

Curtain

/ˈkɜː.tən/

Rèm cửa

Bookshelf

/ˈbʊk.ʃelf/

Kệ sách

Lamp

/læmp/

Đèn bàn

Carpet

/ˈkɑː.pɪt/

Thảm

Picture frame

/ˈpɪk.tʃər freɪm/

Khung ảnh

Fireplace

/ˈfaɪə.pleɪs/

Lò sưởi

Armchair

/ˈɑːm.tʃeər/

Ghế bành

Clock

/klɒk/

Đồng hồ treo tường

Vase

/vɑːz/

Bình hoa

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

Chandelier

/ˌʃæn.dəˈlɪər/

Đèn chùm

Entertainment center

/ˌen.təˈteɪn.mənt ˈsen.tər/

Trung tâm giải trí

Cushion

/ˈkʊʃ.ən/

Gối tựa

Ottoman

/ˈɒt.ə.mən/

Ghế đôn

Side table

/saɪd ˈteɪ.bəl/

Bàn phụ

Magazine rack

/ˌmæɡ.əˈziːn ræk/

Giá để tạp chí

Từ vựng tiếng Anh đồ dùng gia đình phòng bếp

Phòng bếp là nơi chuẩn bị những bữa ăn ngon lành cho cả gia đình. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp rất hữu ích cho việc học tập và giao tiếp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh tiểu học phổ biến trong phòng bếp.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/

Tủ lạnh

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Stove

/stəʊv/

Bếp lò

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Máy rửa bát

Oven

/ˈʌv.ən/

Lò nướng

Toaster

/ˈtəʊ.stər/

Máy nướng bánh mì

Blender

/ˈblen.dər/

Máy xay sinh tố

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa chén

Frying pan

/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/

Chảo rán

Saucepan

/ˈsɔː.spæn/

Nồi có tay cầm

Cutting board

/ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/

Thớt

Knife

/naɪf/

Dao

Fork

/fɔːk/

Nĩa

Spoon

/spuːn/

Thìa

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Bowl

/bəʊl/

Bát

Pot

/pɒt/

Nồi

Spatula

/ˈspætʃ.ə.lə/

Xẻng nấu ăn

Grater

/ˈɡreɪ.tər/

Dụng cụ bào

Colander

/ˈkɒl.ən.dər/

Rổ lọc

Rolling pin

/ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/

Cây cán bột

Measuring cup

/ˈmeʒ.ərɪŋ ˌkʌp/

Cốc đong

Whisk

/wɪsk/

Cái đánh trứng

Kettle

/ˈket.əl/

Ấm đun nước

Tupperware

/ˈtʌp.ər.wer/

Hộp đựng thức ăn

Can opener

/kæn ˈəʊ.pən.ər/

Đồ mở hộp

Peeler

/ˈpiː.lər/

Dụng cụ bào vỏ

Ladle

/ˈleɪ.dəl/

Muôi

Strainer

/ˈstreɪ.nər/

Rây lọc

Từ vựng đồ dùng phòng ngủ trong tiếng Anh

Phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi sau một ngày dài. Việc biết các từ vựng tiếng Anh lớp 2 về đồ dùng trong phòng ngủ sẽ giúp bạn mô tả không gian riêng tư này một cách chi tiết và chính xác.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bed

/bed/

Giường

Pillow

/ˈpɪl.əʊ/

Gối

Blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn

Wardrobe

/ˈwɔː.drəʊb/

Tủ quần áo

Nightstand

/ˈnaɪt.stænd/

Bàn đầu giường

Dresser

/ˈdres.ər/

Tủ đựng quần áo

Mattress

/ˈmæt.rəs/

Đệm

Alarm clock

/əˈlɑːm ˌklɒk/

Đồng hồ báo thức

Bedside lamp

/ˈbed.saɪd læmp/

Đèn ngủ cạnh giường

Sheet

/ʃiːt/

Ga trải giường

Quilt

/kwɪlt/

Chăn bông

Drawer

/drɔːr/

Ngăn kéo

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Gương

Hanger

/ˈhæŋ.ər/

Móc treo quần áo

Closet

/ˈklɒz.ɪt/

Tủ quần áo âm tường

Vanity

/ˈvæn.ə.ti/

Bàn trang điểm

Footboard

/ˈfʊt.bɔːd/

Đầu giường cuối

Headboard

/ˈhed.bɔːd/

Đầu giường chính

Wardrobe mirror

/ˈwɔː.drəʊb ˈmɪr.ər/

Gương trong tủ quần áo

Jewelry box

/ˈdʒuː.əl.ri bɒks/

Hộp đựng trang sức

Curtain

/ˈkɜː.tən/

Rèm cửa

Blinds

/blaɪndz/

Mành cửa

Dressing table

/ˈdrɛs.ɪŋ ˌteɪ.bəl/

Bàn trang điểm

Bedspread

/ˈbed.spred/

Khăn trải giường

Storage box

/ˈstɔːr.ɪdʒ bɒks/

Hộp lưu trữ dưới giường

Từ vựng tiếng Anh đồ dùng gia đình phòng vệ sinh

Phòng vệ sinh là nơi bạn bắt đầu và kết thúc ngày mới. Việc biết các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng vệ sinh sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả trong các tình huống thực tế.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Bồn cầu

Toilet paper

/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/

Giấy vệ sinh

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa mặt

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Gương

Towel

/taʊəl/

Khăn tắm

Shower

/ʃaʊər/

Vòi sen

Soap

/səʊp/

Xà phòng

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội

Conditioner

/kənˈdɪʃ.ən.ər/

Dầu xả

Toothbrush

/ˈtuːθ.brʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

Kem đánh răng

Razor

/ˈreɪ.zər/

Dao cạo

Razor blade

/ˈreɪ.zər bleɪd/

Lưỡi dao cạo

Bath mat

/ˈbæθ ˌmæt/

Thảm phòng tắm

Shower curtain

/ˈʃaʊər ˌkɜː.tən/

Rèm phòng tắm

Soap dispenser

/ˈsəʊp dɪˈspensər/

Bình đựng xà phòng

Toilet brush

/ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/

Bàn chải bồn cầu

Plunger

/ˈplʌn.dʒər/

Dụng cụ thông bồn cầu

Bathrobe

/ˈbæθ.rəʊb/

Áo choàng tắm

Towel rack

/ˈtaʊəl ˌræk/

Giá treo khăn

Hair dryer

/ˈheər ˌdraɪ.ər/

Máy sấy tóc

Tissue box

/ˈtɪʃ.uː ˌbɒks/

Hộp đựng khăn giấy

Toilet seat

/ˈtɔɪ.lət ˌsiːt/

Nắp bồn cầu

Bath towel

/ˈbæθ ˌtaʊəl/

Khăn tắm

Soap dish

/ˈsəʊp ˌdɪʃ/

Đĩa đựng xà phòng

Scrub brush

/ˈskrʌb ˌbrʌʃ/

Bàn chải chà

Từ vựng các đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh về phòng tắm

Phòng tắm là không gian thư giãn và làm sạch cơ thể. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm để bạn có thể mô tả và sử dụng các vật dụng này một cách hiệu quả.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bathtub

/ˈbæθ.tʌb/

Bồn tắm

Showerhead

/ˈʃaʊ.ər.hed/

Đầu vòi hoa sen

Shower gel

/ˈʃaʊ.ər ˌdʒel/

Gel tắm

Bath bomb

/bæθ bɒm/

Viên thả bồn tắm

Loofah

/ˈluː.fə/

Bông tắm

Shower cap

/ˈʃaʊər ˌkæp/

Mũ tắm

Bath sponge

/ˈbæθ ˌspʌndʒ/

Bọt biển tắm

Towel hook

/ˈtaʊəl ˌhʊk/

Móc treo khăn tắm

Shower door

/ˈʃaʊər ˌdɔːr/

Cửa phòng tắm

Bath mat

/ˈbæθ ˌmæt/

Thảm nhà tắm

Bath towel

/ˈbæθ ˌtaʊəl/

Khăn tắm

Toothbrush holder

/ˈtuːθ.brʌʃ ˌhəʊl.dər/

Giá để bàn chải đánh răng

Bath salts

/ˈbæθ ˌsɔːlts/

Muối tắm

Hair conditioner

/ˈheər kənˈdɪʃ.ən.ər/

Dầu xả

Bubble bath

/ˈbʌb.əl ˌbæθ/

Bọt tắm

Hand towel

/ˈhænd ˌtaʊəl/

Khăn lau tay

Body wash

/ˈbɒd.i ˌwɒʃ/

Sữa tắm

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa mặt

Bathroom cabinet

/ˈbæθ.ruːm ˈkæb.ɪ.nɪt/

Tủ đựng đồ trong phòng tắm

Razor

/ˈreɪ.zər/

Dao cạo

Razor blade

/ˈreɪ.zər ˌbleɪd/

Lưỡi dao cạo

Bathrobe

/ˈbæθ.rəʊb/

Áo choàng tắm

Body lotion

/ˈbɒd.i ˌləʊ.ʃən/

Kem dưỡng thể

Hand soap

/ˈhænd ˌsəʊp/

Xà phòng rửa tay

Shower gel

/ˈʃaʊ.ər ˌdʒel/

Sữa tắm

Hairbrush

/ˈheər.brʌʃ/

Lược chải tóc

Mẫu câu giao tiếp và giới thiệu đồ dùng gia đình tiếng Anh

Để giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng trong gia đình hiệu quả hơn, dưới đây là những mẫu câu thông dụng nhất mà mọi người có thể tham khảo:

Nắm rõ mẫu câu giao tiếp để dễ dàng giới thiệu đồ dùng bằng tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giới thiệu đồ dùng trong gia đình

Phòng khách:

  • This is our sofa. It's very comfortable and perfect for relaxing. (Đây là ghế sofa của chúng tôi. Nó rất thoải mái và hoàn hảo để thư giãn.)

  • We have a coffee table in the center of the living room. (Chúng tôi có một bàn cà phê ở trung tâm phòng khách.)

  • The television is mounted on the wall for better viewing. (Tivi được gắn trên tường để dễ xem hơn.)

Phòng bếp:

  • The refrigerator keeps all our food fresh. (Tủ lạnh giữ cho tất cả thực phẩm của chúng tôi luôn tươi mới.)

  • I use the microwave to quickly heat up leftovers. (Tôi sử dụng lò vi sóng để nhanh chóng hâm nóng thức ăn thừa.)

  • The dishwasher makes cleaning up after meals a breeze. (Máy rửa bát giúp việc dọn dẹp sau bữa ăn trở nên dễ dàng hơn.)

Phòng ngủ:

  • The bed is very cozy, and the pillow is perfect for a good night's sleep. (Giường rất ấm cúng, và gối rất phù hợp cho một giấc ngủ ngon.)

  • We keep our clothes in the wardrobe. (Chúng tôi giữ quần áo trong tủ quần áo.)

  • The alarm clock helps me wake up on time every morning. (Đồng hồ báo thức giúp tôi dậy đúng giờ mỗi sáng.)

Phòng vệ sinh:

  • There's a sink where we wash our hands and face. (Có một bồn rửa mặt nơi chúng tôi rửa tay và rửa mặt.)

  • We always keep extra toilet paper in the cabinet. (Chúng tôi luôn giữ giấy vệ sinh dự phòng trong tủ.)

  • The mirror is perfect for checking our appearance. (Gương rất phù hợp để kiểm tra diện mạo của chúng tôi.)

Phòng tắm:

  • I love using the bathtub to relax after a long day. (Tôi thích sử dụng bồn tắm để thư giãn sau một ngày dài.)

  • The showerhead provides a powerful stream of water. (Đầu vòi hoa sen cung cấp một luồng nước mạnh mẽ.)

  • We store our bath towels on the rack next to the shower. (Chúng tôi để khăn tắm trên giá cạnh vòi sen.)

Câu hỏi và câu trả lời về đồ dùng gia đình tiếng Anh thường gặp

Phòng Khách:

  • Q: Where did you get this sofa? (Bạn mua ghế sofa này ở đâu?)

  • A: We bought it from a local furniture store. (Chúng tôi mua nó từ một cửa hàng nội thất địa phương.)

Phòng Bếp:

  • Q: How often do you use the dishwasher? (Bạn sử dụng máy rửa bát bao lâu một lần?)

  • A: We use it after every meal to keep the kitchen clean. (Chúng tôi sử dụng nó sau mỗi bữa ăn để giữ cho nhà bếp sạch sẽ.)

Phòng Ngủ:

  • Q: Do you have a dresser in your bedroom? (Bạn có tủ đựng quần áo trong phòng ngủ không?)

  • A: Yes, we use it to store our clothes and accessories. (Có, chúng tôi sử dụng nó để lưu trữ quần áo và phụ kiện của mình.)

Phòng Vệ Sinh:

  • Q: Is there a towel rack in the bathroom? (Có giá treo khăn trong phòng tắm không?)

  • A: Yes, it’s right next to the shower for easy access. (Có, nó nằm ngay cạnh vòi sen để dễ dàng lấy khăn.)

Phòng Tắm:

  • Q: How do you like the new shower gel? (Bạn thấy gel tắm mới thế nào?)

  • A: It's wonderful! It leaves my skin feeling refreshed. (Nó tuyệt vời! Nó làm cho da tôi cảm thấy được làm mới.)

Cách học từ vựng tiếng Anh đồ dùng gia đình hiệu quả

Khi học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ dùng gia đình, việc áp dụng các phương pháp học tập sáng tạo và thực hành thường xuyên có thể giúp bạn nhanh chóng nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Dưới đây là các cách học hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

Sử Dụng Flashcards

Học tiếng Anh qua Flashcards là một công cụ học tập rất hiệu quả, giúp bạn nhớ từ vựng nhanh chóng và dễ dàng. Để tạo flashcards, bạn có thể viết từ vựng ở một mặt của thẻ và định nghĩa hoặc hình ảnh liên quan ở mặt còn lại. Ví dụ, bạn có thể tạo một flashcard với từ “refrigerator” (tủ lạnh) ở một mặt và hình ảnh của một chiếc tủ lạnh ở mặt còn lại rồi tiến hành ôn luyện thường xuyên.

Học tiếng Anh qua Flashcard luôn được cân nhắc sử dụng. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh là phương pháp giúp bạn kết nối từ với đối tượng thực tế, từ đó dễ dàng nhớ hơn. Ở cách này, bạn có thể tìm hoặc vẽ hình ảnh của các đồ dùng gia đình và gắn chúng với từ vựng tương ứng.

Ví dụ như hình ảnh của dishwasher (máy rửa bát) kèm theo từ vựng và định nghĩa: “A machine for washing dishes automatically.”

Học tiếng Anh đồ dùng gia đình qua thực tế

Khi sử dụng đồ dùng gia đình, hãy thực hành gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn làm quen với từ vựng trong tình huống thực tế.

Chẳng hạn như khi sử dụng toaster (máy nướng bánh mì), hãy tự nói: “I’m making toast with the toaster.” (Tôi đang làm bánh mì nướng với máy nướng bánh mì.). Ngoài ra, bạn có thể ghi âm lại khi bạn nói về các đồ dùng và nghe lại để kiểm tra phát âm và cách sử dụng từ vựng xem có chính xác không nhé.

Học từ vựng tiếng Anh qua thực tế. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Học từ vựng qua trò chơi

Trò chơi từ vựng tiếng Anh cũng là một phương pháp giúp việc học trở nên thú vị hơn. Bạn có thể tổ chức hoặc chơi các trò chơi như đoán đồ vật hoặc ghép từ với định nghĩa giúp củng cố kiến thức một cách vui nhộn.

Ví dụ như bạn có thể tổ chức một trò chơi với bạn bè, nơi bạn mô tả một đồ dùng như blender (máy xay sinh tố) và họ phải đoán từ đúng.

Xem video và đọc sách

Xem video hoặc đọc sách về đồ dùng gia đình tiếng Anh sẽ giúp bạn gặp từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp cải thiện khả năng nhận diện và hiểu nghĩa của từ vựng hiệu quả hơn.

Ví dụ như bạn có thể đọc sách hoặc bài viết về việc trang trí living room (phòng khách) để làm quen với các từ vựng liên quan.

Thực hành giao tiếp mỗi ngày

Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc gia đình về đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh và cố gắng sử dụng các từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện. Hoặc bạn có thể tham gia nhóm học tiếng Anh hoặc câu lạc bộ để thảo luận và thực hành từ vựng về đồ dùng gia đình cũng rất hiệu quả. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Ví dụ như khi nói về việc dọn dẹp nhà cửa, bạn có thể nói: “I need to vacuum the carpet in the living room.” (Tôi cần hút bụi thảm trong phòng khách.)

Học từ vựng tiếng Anh đồ dùng gia đình qua ứng dụng

Việc học tiếng Anh qua ứng dụng di động đang trở thành một phương pháp phổ biến nhờ vào tính tiện lợi và hiệu quả của nó. Các ứng dụng học tiếng Anh cung cấp một loạt các công cụ và tài nguyên giúp bạn cải thiện từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.

Một ứng dụng học tiếng Anh nổi bật mà bạn có thể tham khảo là Monkey Junior. Đây là ứng dụng học tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho trẻ em, với các tính năng và lộ trình học rõ ràng, phù hợp với từng cấp độ. Theo đó, Monkey Junior cung cấp:

  • Lộ trình học chi tiết: Hệ thống học tập được Monkey tổ chức theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp bé tiến bộ dần dần và hiệu quả.

  • Phát triển toàn diện các kỹ năng: Bé được học toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, giúp xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc.

  • Vốn từ vựng khổng lồ: Ứng dụng giúp bé xây dựng một kho từ vựng phong phú thông qua các bài học thú vị và dễ hiểu.

  • Phương pháp học hiện đại: Monkey Junior áp dụng nhiều phương pháp học hiện đại như học qua trò chơi, tráo thẻ nhanh, đa phương tiện cùng hình ảnh sinh động và các bài hát vui nhộn để làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn.

Với Monkey Junior, việc học tiếng Anh với rẻ sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể bắt đầu ngay để tận dụng các phương pháp học tập tiên tiến và lộ trình học được thiết kế khoa học, giúp bé yêu thích việc học tiếng Anh và phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ ngay hôm nay.

Kết luận

Trên đây là những kiến thức chia sẻ về từ vựng, mẫu câu giao tiếp và cách học tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình chi tiết. Hy vọng dựa vào những nội dung trên mọi người sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về đồ dùng gia đình tiếng Anh trong học tập và đời sống hiệu quả nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!