Với chủ đề viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3, làm sao để ra bài thật hay? Đâu mới là cách hành văn trôi chảy, dễ hiểu? Những gợi ý nào giúp bé yêu có nhiều ý tưởng trình bày với chủ đề này?
Đây là băn khoăn mà nhiều người muốn biết. Mời quý phụ huynh cùng Monkey tìm hiểu ngay qua bài viết sau để hỗ trợ bé yêu làm chủ ngôn ngữ này dễ dàng hơn nữa!
Cách viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3
Cũng giống như viết văn bằng tiếng Việt, việc lên dàn ý trước rất có lợi cho bé. Từ đây, con có thể nhanh chóng tìm ra hướng khai thác.
Để trẻ không rơi vào tình trạng bí ý tưởng. Bảng sau sẽ giúp ba mẹ cũng như quý thầy cô có thêm định hướng hay cho trẻ. Mời bạn cùng tìm hiểu nhằm biết viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3 hay đúng ý:
Nội dung |
Diễn giải |
Introduction |
Phần mở đầu: Phần này trẻ có thể giới thiệu về tên họ, tuổi, lớp học nào, ngôi nhà đang sinh sống tại đâu,… rồi dẫn dắt đến căn phòng ngủ yêu dấu. Bé có thể dùng một vài từ vựng biểu lộ cảm xúc (hạnh phúc, hào hứng, yêu thích,…. ở phần này cũng rất có ý nghĩa) |
What Size? |
Về kích thước phòng ngủ: Nếu bé không nắm rõ phần này có thể hỏi người lớn. Hoặc trẻ có thể dùng biện pháp so sánh để nói về kích cỡ Các từ vựng về sự thông thoáng, thoải mái, rộng rãi/chật hẹp nên được dùng ở phần này. |
The Color |
Màu sắc của căn phòng. Khía cạnh này giúp trẻ khai thác được nhiều nội dung diễn đạt trong bài hơn nữa. Bạn nên hướng dẫn trẻ mô tả về màu sắc của: - Giường. - Tường. - Nệm … |
The Furniture |
Đồ đạc trong phòng: Dễ thấy, căn phòng yêu dấu này của trẻ thường là nơi bài trí: - Bàn học. - Ghế ngồi. - Rèm cửa. - Tủ quần áo. - Thú bông. - Đồ chơi. … Tùy vào từng căn phòng, việc mô tả chi tiết đồ đạc thực tế còn giúp trẻ nhớ các từ vựng, nhớ về nghĩa của chúng. Vì vậy, viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3 là bài tập hay giúp bé có được nhiều kết nối giá trị về phần từ vựng, ngữ pháp và hành văn. |
Why Do You Like This Room? |
Tại sao bạn thích căn phòng của mình?
|
What Is Your Favorite Thing In Your Room |
Trong căn phòng của mình, em yêu thích nhất đồ vật nào/cái gì? |
What Do You Do In This Room? |
Em thường làm gì trong căn phòng của mình? - Trẻ học bài vào khung giờ nào trong phòng ngủ. - Đọc sách. - Chơi game. - Chơi đồ hàng/búp bê. - … |
Conclusion |
Phần kết bài: Trẻ nên có câu kết lại/tóm lại các ý chính vừa trình bày. Việc nêu cảm nghĩ, tình cảm, sự yêu thích/cảm xúc biết ơn,… tại đây sẽ giúp người đọc thêm ấn tượng. |
Những từ vựng để viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3
Sau đây là một số từ vựng sẽ cần tới khi viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3. Mời quý phụ huynh cùng thầy cô tham khảo thêm để có gợi ý hay cho bé yêu:
Từ mô tả đặc điểm, kích thước phòng
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Ugly |
/’ʌgli/ |
Xấu |
Beautiful |
/’bju:təful/ |
Đẹp |
Happy |
/’hæpi/ |
Vui, hạnh phúc |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
Long |
/lɔɳ/ |
Dài |
Short |
/ʃɔ:t/ |
Ngắn, thấp |
Big |
/big/ |
Lớn |
Small |
/smɔ:l/ |
Nhỏ |
Clean |
/kli:n/ |
Sạch sẽ |
Từ mô tả màu sắc
Những màu sau có thể sẽ hữu ích với bé yêu khi viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3:
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Green |
/gri:n/ |
Màu xanh lá cây |
Purple |
/’pə:pl/ |
Màu tím |
Yellow |
/’jelou/ |
Màu vàng |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
Orange |
/’ɔrindʤ/ |
Màu cam |
White |
/wait/ |
Màu trắng |
Grey |
/grei/ |
Màu xám |
Brown |
/braun/ |
Màu nâu |
Từ vựng về vị trí đồ đạc trong phòng
Đặc biệt, bạn cũng nên gợi ý cho con một số từ vựng để mô tả về nội thất trong phòng ngủ. Cụ thể bao gồm:
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
In |
/in/ |
Bên trong |
Next to |
/nekst/ /tʊ/ |
Bên cạnh |
On |
/ɔn/ |
Bên trên |
Under |
/’ʌndə/ |
Bên dưới |
Left |
/left/ |
Bên trái |
Right |
/rait/ |
Bên phải |
Xem thêm: Review top 5 phần mềm tiếng Anh lớp 3 phổ biến nhất hiện nay
Từ vựng mô tả căn phòng
Ở phần tại sao bé lại thích căn phòng của mình, bạn có thể gợi ý để con dùng những từ sau:
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Modern |
['mɔdən] |
Hiện đại |
Simple |
['simpl] |
Giản dị |
Clean-looking |
[kli:n]-[luk] |
Trông sạch sẽ |
Comfortable |
['kʌmfətəbl] |
Thoải mái |
Old-fashioned |
[ould 'fæ∫n] |
Cổ hủ |
Old-style |
[ould]-[stail] |
Phong cách cũ |
Traditional |
[trə'di∫ənl] |
Truyền thống |
Western-style |
['westən]-[stail] |
Phong cách Phương Tây |
Asian-style |
['ei∫n, 'eiʒn]-[stail] |
Phong cách Châu Á |
Từ vựng đồ vật trong phòng
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa của từ |
Lamp |
[læmp] |
Đèn học |
Bed |
[bed] |
Giường ngủ |
Door |
[dɔ:] |
Cửa chính |
Chair |
[t∫eə] |
Ghế |
Window |
['windou] |
Cửa sổ |
Table |
['teibl] |
Bàn học |
Bookshelf |
['buk∫elf] |
Giá sách |
Wardrobe |
['wɔ:droub] |
Tủ quần áo |
Fan |
[fæn] |
Quạt |
Toy |
[tɔi] |
Đồ chơi |
Từ vựng hoạt động trong căn phòng
Ngoài ra, các từ vựng sau cũng khá cần cho trẻ để hoàn thành bài viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3:
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa của từ |
Watch TV |
/wɔtʃ/ /ˌtiːˈviː/ |
Xem Tivi |
Read book |
/ri:d//buk/ |
Đọc Sách |
Sing |
/siɳ/ |
Hát |
Dance |
/dɑ:ns/ |
Nhảy |
Sleep |
/sli:p/ |
Ngủ |
Do homework |
/du/ /ˈhəʊm.wɜːk/ |
Ngủ |
Listen to music |
/’lisn/tʊ/’mju:zik/ |
Nghe Nhạc |
Một số bài mẫu viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3
Ngay sau đây, Monkey xin giới thiệu mẫu viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3 hay đáng tham khảo.
Cụ thể như sau:
Mẫu số 1:
I want to tell you about my room. I have my own room. I don’t share it with my sister. My room is near the front hall. In the corner of my room, there is a desk. My desk is relatively small. I want a new desk. There is a clock on the wall. I also have a picture on the wall. I drew a picture this year. My room is not big, but I like my room.
Mẫu số 2:
Let me tell you about my room. I share it with my brother. My room is on the second floor, near my parents’ room. There is a bunk bed in one corner of my room. I sleep on the first floor and my brother is on the second. There is a big desk near a window. My brother and I use it to study every day. My room has many cartoon posters on the wall because my brother and I like watching cartoons. I want a television in my room. My room is a bit small, but I like it.
Kết luận
Việc viết về phòng ngủ bằng tiếng Anh lớp 3 không hề khó. Dựa trên yếu tố màu sắc, phong cách kiến trúc, diện tích, lý do yêu thích, các hoạt động thường làm,…. Ba mẹ và thầy cô có thể gợi ý nhằm giúp con hoàn thành bài văn dễ dàng hơn.
Hy vọng các bạn nhỏ sẽ nhanh chóng hoàn thành bài văn tiếng Anh của mình. Quý thầy cô cùng các bậc phụ huynh đừng quên kết nối với Monkey để có nhiều ứng dụng hay giúp trẻ tiến bộ từng ngày khi học ngoại ngữ này.