Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, từ vựng về hàng xóm cũng là một trong những chủ đề quen thuộc, thường gặp để giúp bạn tạo dựng mối quan hệ và giao tiếp hiệu quả hơn. Vậy nên, để hiểu rõ hơn hàng xóm tiếng Anh là gì? Nội dung sau đây Monkey sẽ giải đáp và tổng hợp các từ vựng liên quan chi tiết.
Hàng xóm tiếng Anh là gì?
Từ "hàng xóm" trong tiếng Anh là "neighbor" (hoặc "neighbour" trong tiếng Anh Anh). Đây là danh từ chỉ người sống gần hoặc ngay bên cạnh nhà của mình. Người hàng xóm thường có mối quan hệ gắn bó do sự gần gũi về mặt địa lý và đôi khi, hàng xóm có thể hỗ trợ, giúp đỡ nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Tùy thuộc vào từng cộng đồng hoặc văn hóa, mối quan hệ hàng xóm có thể thân thiết hoặc chỉ đơn giản là lịch sự. Trong một số nền văn hóa, hàng xóm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
Cách phát âm từ vựng hàng xóm trong tiếng Anh chuẩn
Từ "neighbor" (tiếng Anh Mỹ) hoặc "neighbour" (tiếng Anh Anh) đều có phiên âm tiếng Anh khá giống nhau nên cách phát âm cũng sẽ hơi tương tự. Cụ thể:
-
Neighbor (tiếng Anh Mỹ): /ˈneɪ.bɚ/ có thể phát âm là "Nây-bờ" ==>
-
Neighbour (tiếng Anh Anh): /ˈneɪ.bər/ có thể phát âm là "Nây-bơ" ==>
Trong cả hai cách phát âm, âm "nei" được phát âm như "nây", phần còn lại có sự khác biệt nhỏ giữa hai giọng điệu. Giọng Anh Mỹ có âm "r" rõ hơn ở cuối, còn giọng Anh Anh thì âm "r" nhẹ hơn và gần như không phát ra rõ ràng.
Để phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe người bản xứ nói, hoặc luyện học phát âm qua Monkey Speak của Monkey, có chức năng kiểm tra phát âm và nhận diện giọng nói giúp người học tự tin giao tiếp chuẩn bản ngữ.
Kiểm tra phát âm miễn phí cùng M-Speak |
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng xóm
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Trong chủ đề về hàng xóm và môi trường sống, việc nắm bắt các từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, mà còn mở rộng khả năng diễn đạt về các tình huống xung quanh nơi ở, cộng đồng và quan hệ hàng xóm.
Vậy nên, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng xóm thường gặp để mọi người tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Neighbor |
/ˈneɪ.bər/ |
Hàng xóm |
Neighbourhood |
/ˈneɪ.bə.hʊd/ |
Khu hàng xóm, khu phố |
Community |
/kəˈmjuː.nə.ti/ |
Cộng đồng |
Resident |
/ˈrez.ɪ.dənt/ |
Cư dân |
Block |
/blɒk/ |
Dãy nhà, khu nhà |
Street |
/striːt/ |
Đường phố |
Apartment |
/əˈpɑːt.mənt/ |
Căn hộ |
House |
/haʊs/ |
Nhà ở |
Flat |
/flæt/ |
Căn hộ (tiếng Anh Anh) |
Building |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
Tòa nhà |
Alley |
/ˈæl.i/ |
Ngõ, hẻm |
Fence |
/fens/ |
Hàng rào |
Yard |
/jɑːd/ |
Sân |
Garden |
/ˈɡɑːr.dən/ |
Vườn |
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
Streetlight |
/ˈstriːt.laɪt/ |
Đèn đường |
Sidewalk |
/ˈsaɪd.wɔːk/ |
Vỉa hè |
Driveway |
/ˈdraɪv.weɪ/ |
Đường xe vào nhà |
Parking lot |
/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ |
Bãi đỗ xe |
Garage |
/ɡəˈrɑːʒ/ |
Ga-ra |
Suburb |
/ˈsʌb.ɜːb/ |
Ngoại ô |
Townhouse |
/ˈtaʊn.haʊs/ |
Nhà liền kề |
Tenant |
/ˈten.ənt/ |
Người thuê nhà |
Landlord |
/ˈlænd.lɔːd/ |
Chủ nhà |
Lease |
/liːs/ |
Hợp đồng thuê |
Rent |
/rent/ |
Tiền thuê |
Maintenance fee |
/ˈmeɪn.tɪ.nəns fiː/ |
Phí bảo trì |
Mortgage |
/ˈmɔː.ɡɪdʒ/ |
Thế chấp |
Property |
/ˈprɒp.ə.ti/ |
Bất động sản |
Real estate |
/rɪəl ɪˈsteɪt/ |
Bất động sản |
Security |
/sɪˈkjʊə.rə.ti/ |
An ninh |
Watchman |
/ˈwɒtʃ.mən/ |
Người gác, bảo vệ |
Patrol |
/pəˈtrəʊl/ |
Tuần tra |
Noise complaint |
/nɔɪz kəmˈpleɪnt/ |
Khiếu nại về tiếng ồn |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
Neighborly |
/ˈneɪ.bə.li/ |
Có tính hàng xóm, thân thiện |
Dispute |
/dɪˈspjuːt/ |
Tranh chấp |
Fence dispute |
/fens dɪˈspjuːt/ |
Tranh chấp hàng rào |
Neighborhood watch |
/ˈneɪ.bə.hʊd wɒtʃ/ |
Nhóm bảo vệ khu phố |
Property value |
/ˈprɒp.ə.ti ˈvæl.juː/ |
Giá trị bất động sản |
Pet-friendly |
/pɛtˈfrɛnd.li/ |
Thân thiện với thú cưng |
Community center |
/kəˈmjuː.nə.ti ˈsen.tər/ |
Trung tâm cộng đồng |
Local market |
/ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/ |
Chợ địa phương |
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng hàng xóm trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ vựng về hàng xóm trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Cụ thể:
Sử dụng "Neighbor" như một danh từ (noun)
Neighbor là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ người hàng xóm, người sống gần hoặc cạnh nhà của bạn.
Vậy nên, dưới đây là cấu trúc sử dụng từ hàng xóm trong tiếng Anh:
-
A neighbor: Chỉ một người hàng xóm.
-
My neighbor(s): Hàng xóm của tôi (có thể là số ít hoặc số nhiều).
-
Next-door neighbor: Hàng xóm sát nhà, người sống ngay bên cạnh.
Ví dụ:
-
My neighbor is very friendly. (Hàng xóm của tôi rất thân thiện.)
-
We often have dinner with our next-door neighbors. (Chúng tôi thường ăn tối với hàng xóm sát bên.)
"Neighbor" trong số nhiều (neighbors)
Số nhiều trong tiếng Anh của "neighbor" là "neighbors", dùng để chỉ tất cả những người hàng xóm trong một khu vực.
Ví dụ:
-
Our neighbors organized a street party last weekend. (Các hàng xóm của chúng tôi tổ chức một buổi tiệc ngoài đường vào cuối tuần trước.)
-
The neighbors are very close-knit in this community. (Hàng xóm ở đây sống rất đoàn kết.)
"Neighbor" với tính từ miêu tả
Bạn có thể dùng các tính từ tiếng Anh để mô tả mối quan hệ hoặc tính cách của hàng xóm, như sau:
-
Friendly neighbor: Hàng xóm thân thiện.
-
Helpful neighbor: Hàng xóm giúp đỡ.
-
Noisy neighbor: Hàng xóm ồn ào.
-
Difficult neighbor: Hàng xóm khó chịu.
Ví dụ:
-
We are lucky to have such friendly neighbors. (Chúng tôi may mắn có những người hàng xóm thân thiện.)
-
Our neighbors are a bit noisy, but they are nice people. (Hàng xóm của chúng tôi hơi ồn ào, nhưng họ là những người tốt.)
"Neighbor" trong thành ngữ và cụm từ cố định
-
Next-door neighbor: Dùng để chỉ hàng xóm sống ngay bên cạnh.
Our next-door neighbor helped us fix the fence. (Hàng xóm sát bên đã giúp chúng tôi sửa hàng rào.)
-
Good neighbor: Dùng để chỉ một hàng xóm tốt, biết giúp đỡ và quan tâm đến người khác.
Being a good neighbor means helping others when they need it. (Là một người hàng xóm tốt có nghĩa là giúp đỡ người khác khi họ cần.)
-
Neighborly relations: Mối quan hệ hàng xóm tốt, thân thiện.
We try to maintain good neighborly relations with everyone on our street. (Chúng tôi cố gắng duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người trên phố.)
"Neighbor" như một động từ (verb)
Trong tiếng Anh, từ "neighbor" ít khi được sử dụng như một động từ, nhưng khi sử dụng, nó có nghĩa là nằm sát cạnh hoặc ở gần (về mặt địa lý).
Ví dụ: Our house neighbors the local park. (Nhà chúng tôi nằm cạnh công viên địa phương.)
"Neighbor" trong các cụm từ mô tả hành động hoặc sự kiện
-
Meet the neighbors: Gặp gỡ hàng xóm, thường sử dụng khi bạn chuyển đến nơi mới.
Ví dụ: We had a small party to meet the neighbors after we moved in. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ để gặp gỡ hàng xóm sau khi chuyển đến.)
-
Borrow something from a neighbor: Mượn đồ từ hàng xóm.
Ví dụ: I borrowed a ladder from my neighbor to fix the roof. (Tôi đã mượn một chiếc thang từ hàng xóm để sửa mái nhà.)
"Neighbor" trong các cấu trúc so sánh và tương quan
-
Close neighbor: Người sống rất gần bạn, thường dùng để nhấn mạnh khoảng cách gần.
-
Distant neighbor: Hàng xóm ở xa hơn, có thể là cùng khu vực nhưng không sống cạnh nhà.
-
Neighboring house: Ngôi nhà kế bên, hàng xóm.
Ví dụ:
-
The neighboring house has a beautiful garden. (Ngôi nhà kế bên có một khu vườn rất đẹp.)
-
Our neighbors live close by, so we see them often. (Hàng xóm của chúng tôi sống gần, vì vậy chúng tôi thường xuyên gặp họ.)
Các cụm từ liên quan đến "Neighbor" trong các ngữ cảnh đặc biệt
-
Nosy neighbor: Hàng xóm tò mò, hay quan sát, xen vào chuyện riêng tư.
Ví dụ: Our nosy neighbor is always watching what we are doing. (Hàng xóm tò mò của chúng tôi luôn theo dõi chúng tôi làm gì.)
-
Good fences make good neighbors: Câu thành ngữ, nghĩa là giữ khoảng cách tôn trọng giữa hàng xóm sẽ giúp duy trì mối quan hệ tốt.
Ví dụ: I believe that good fences make good neighbors. (Tôi tin rằng giữ khoảng cách lành mạnh sẽ giúp quan hệ hàng xóm tốt đẹp hơn.)
Từ ghép và mở rộng từ "neighbor"
-
Neighborly (adj.): Có tính hàng xóm, thân thiện và biết quan tâm.
Ví dụ: He’s always so neighborly, offering to help whenever we need it. (Anh ấy luôn rất thân thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ khi chúng tôi cần.)
-
Neighborhood (n.): Khu hàng xóm, khu dân cư.
Ví dụ: Our neighborhood is very quiet and peaceful. (Khu dân cư của chúng tôi rất yên tĩnh và thanh bình.)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Với những chia sẻ trên đây chắc hẳn mọi người cũng đã hiểu rõ hơn về từ hàng xóm tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy từ "neighbor" và các biến thể của nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả mối quan hệ giữa các hàng xóm cho đến hành vi, tính cách và vị trí địa lý. Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến cách miêu tả mối quan hệ hoặc hành vi phù hợp với tình huống để thể hiện chính xác ý định của bạn nhé.