Hẳn bạn đã biết từ vựng giống như những viên gạch để xây một căn nhà. Bé không thể nói nếu như trong đầu còn mông lung không nắm được từ nào. Monkey hiểu rằng bạn dễ lo lắng liệu con đi học có đọng lại được gì trong đầu không? Làm thế nào biết ở độ tuổi con cần nhớ những từ gì? Bài viết này tập trung vào từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé. Giúp bạn có công cụ hữu ích để cùng con ôn tập, học thêm các từ mới tiếng Anh.
Tips để ba mẹ đọc bài viết hiệu quả
-
Phần 1: Xem hết các chủ đề từ vựng theo chương trình học của con, có thể chụp ảnh hoặc tải ảnh về để cùng con ôn lại. (Với tổng 16 chủ đề và 6 chủ đề mở rộng ở phần 2 hoàn toàn phù hợp với độ tuổi của con.).
Hoặc bạn in hình mỗi chủ đề (Link tải bản in bên dưới) để khi con học đến bài nào sẽ nhìn tổng quan được các từ mình cần ghi nhớ. -
Phần 2: Đặc biệt để không tốn công vô ích, Monkey khuyến khích ba mẹ đọc kỹ và áp dụng cách đồng hành cùng con học từ vựng sao cho hiệu quả sau đó. Ba mẹ hoặc thầy cô có thể cho bé chơi các trò chơi tiếng Anh lớp 2 để ôn tập từ vựng hiệu quả, ghi nhớ từ lâu hơn.
-
Phần 3: Cuối cùng là phần chỉ dành cho ba mẹ thực sự muốn con mình bứt phá tiếng Anh. Không muốn con điểm kém trên lớp, mất gốc tiếng Anh. Bạn đừng bỏ lỡ cơ hội này ở cuối bài nhé.
Cùng bắt đầu xem ngay bộ từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 dưới đây:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 bám sát SGK Học Kì 1 và 2
Tham khảo ngay bộ từ vựng giúp bé tự tin hơn khi học ở trường.
Unit 1: Birthday party (tiệc sinh nhật)
Đối với chủ đề tiếng Anh sinh nhật, bé được làm quen với những từ về đồ ăn, đồ uống, đồ trang trí...trong ngày kỷ niệm sinh nhật.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Birthday |
/ˈbɝːθ.deɪ/ |
Sinh nhật, ngày sinh |
Party |
/ˈpɑːr.t̬i/ |
Bữa tiệc |
Popcorn |
/ˈpɑːp.kɔːrn/ |
Bỏng ngô |
Pizza |
/ˈpiːt.sə/ |
Bánh pizza |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
Yummy |
/ˈjʌm.i/ |
Ngon |
Balloon |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
Candy |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
Drink |
/drɪŋk/ |
Đồ uống |
Friend |
/frend/ |
Bạn bè |
Happy birthday |
/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/ |
Chúc mừng sinh nhật |
Unit 2: In the backyard (Trong sân)
Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề In the background cung cấp cho bé từ để diễn đạt các hoạt động vui chơi như đạp xe, thả diều, chạy, nhảy…
Phiên âm |
/ˌbækˈjɑːrd/ |
/pleɪ/ |
/kaɪt/ |
/baɪk/ |
/ˈkɪt̬.ən/ |
/rʌn/ |
/ɡræs/ |
/ˈflaʊ.ɚ/ |
/ˈpʌp.i/ |
Unit 3: At the seaside (Tại bờ biển)
Chỉ cần làm quen với một vài từ vựng cơ bản nói về bãi biển như cát, biển, sóng, bầu trời...Bé có thể tự tin kể lại một chuyến đi thú vị của mình bằng tiếng Anh rồi đấy.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Seaside |
/ˈsiː.saɪd/ |
Bờ biển |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Sea |
/siː/ |
Biển |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
Wave |
/weɪv/ |
Sóng biển |
Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)
Với chủ đề nông thôn, bé được quay trở lại những ký ức tuổi thơ bình dị. Xung quanh bé có con sông, ruộng đồng, bầu trời, hay con diều bay trên cao...Bạn hãy giúp con nhớ những từ vựng mà Monkey giới thiệu dưới đây.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Countryside |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
Nông thôn |
Rainbow |
/ˈreɪn.boʊ/ |
Cầu vồng |
River |
/ˈrɪv.ɚ/ |
Dòng sông |
Road |
/roʊd/ |
Con đường |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
Yên bình |
Field |
/fiːld/ |
Đồng ruộng |
Village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Ngôi làng |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Con gà |
>> Ôn tập ngay với các trò chơi từ vựng tiếng Anh lớp 2 TẠI ĐÂY!!
Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề lớp học rất cần thiết để bé biết nói về các đồ vật thân thuộc trên lớp: Bút, thước, bảng, cặp sách...
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Classroom |
/ˈklæs.rʊm/ |
Phòng học |
Board |
bɔːrd/ |
Bảng |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Teacher |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
Question |
/ˈkwes.tʃən/ |
Câu hỏi |
Square |
/skwer/ |
Hình vuông |
Pen |
/pen/ |
Bút mực |
Pencil |
/pen/ |
Bút chì |
Ruler |
/ˈruː.lɚ/ |
Thước kẻ |
Unit 6: On the farm (Trên nông trại)
Tại đây bé được học nhiều từ vựng về các con vật được nuôi trong nông trại như: Bò sữa, vịt, lợn, gà, dê...
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Farm |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
Duck |
/dʌk/ |
Con vịt |
Farmer |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
Bác nông dân |
Pig |
/pɪɡ/ |
Con lợn |
Cow |
/kaʊ/ |
Con bò |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Con cừu |
Donkey |
/ˈdɑːŋ.ki/ |
Con lừa |
Windmill |
/ˈwɪnd.mɪl/ |
Cối xay gió |
Unit 7: In the kitchen (Trong bếp)
Hàng ngày bé đều dành thời gian ăn uống, ở trong phòng bếp. Vậy bạn hãy cùng con học từ vựng về những đồ dùng, món ăn thường khi cả nhà đang sinh hoạt cùng nhau.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
Pan |
/pæn/ |
Cái chảo |
Spoon |
/spuːn/ |
Cái thìa |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Fruit |
/fruːt/ |
Trái cây |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước trái cây |
Jam |
/dʒæm/ |
Mứt |
Unit 8: In the village (Ở làng quê)
Mở rộng thêm từ chủ đề nông thôn, bé được biết nhiều thêm từ tiếng Anh về ngôi làng của mình như: Xe ô tô tải, con vật nuôi trong nhà, hoạt động hay diễn ra ở làng quê.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Village |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
Ngôi làng, làng quê |
Van |
/væn/ |
Xe van (xe tải nhỏ) |
Volleyball |
/ˈvɑːlibɔːl/ |
Môn bóng chuyền |
Ox |
/ɑːks/ |
Con bò đực |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò cái |
Chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Con gà |
Road |
/rəʊd/ |
Con đường |
River |
/ˈrɪvər/ |
Dòng sông |
Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng tạp hóa)
Các bé ở độ tuổi này đã được bố mẹ cho vào các cửa hàng tạp hóa. Đây cũng là một chủ đề thân thuộc để bé nạp thêm kiến thức từ vựng về tên các loại hàng hóa thường thấy.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Store |
/stɔːr/ |
Cửa hàng |
Candy |
/ˈkæn.di/ |
Kẹo |
Yogurt |
/ˈjoʊ.ɡɚt/ |
Sữa chua |
Potato |
/pəˈteɪ.t̬oʊ/ |
Khoai tây |
Tomato |
/təˈmeɪ.t̬oʊ/ |
Cà chua |
Snack |
/snæk/ |
Đồ ăn vặt |
Apple |
/ˈæp.əl/ |
Quả táo |
Orange |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Quả cam |
Unit 10: At the zoo (Tại vườn bách thú)
Dưới đây là danh sách từ vựng về các con vật trong vườn bách thú. Bạn hãy lưu lại và ôn cùng bé để lần tới đi chơi bé có thể gọi tên các con vật bằng tiếng Anh nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Zoo |
/zuː/ |
Sở thú |
Zebra |
/ˈziː.brə/ |
Ngựa vằn |
Monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Con khỉ |
Elephant |
/ˈel.ə.fənt/ |
Con voi |
Tiger |
/ˈtaɪ.ɡɚ/ |
Con hổ |
Bird |
/bɝːd/ |
Con chim |
Unit 11: In the playground (Trong sân chơi)
Bộ từ vựng dưới đây cung cấp cho bé tên các trò chơi, hoạt động như đá bóng, đi xe đạp, lái xe ô tô đồ chơi... bằng tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Play (động từ) |
/pleɪ/ |
Chơi |
Slide |
/slaɪd/ |
Cái cầu trượt |
Riding a bike (cụm động từ) |
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ |
Đang đi xe đạp |
Driving a car |
/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/ |
Đang lái xe ô tô (đồ chơi) |
Bike |
/baɪk/ |
Xe đạp |
Playground |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Swing |
/swɪŋ/ |
Xích đu |
Football |
/ˈfʊtbɔːl/ |
Môn bóng đá |
Unit 12: At the café (Tại quán cà phê)
Với bộ từ vựng chủ đề tại quán cà phê này, bé được học tên các món đồ uống, đồ ăn vặt trong quán.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Cake |
/keɪk/ |
Bánh ngọt |
Table |
/ˈteɪbl/ |
Cái bàn |
Fruit |
/fruːt/ |
Trái cây |
Grape |
/ɡreɪp/ |
Quả nhỏ |
On the table (cụm giới từ) |
/Ɑːn ðə ˈteɪbl/ |
Trên bàn |
Water |
/ˈwɔːtər/ |
Nước lọc |
Yogurt |
/ˈjəʊɡərt/ |
Sữa chua |
Ice scream |
/aɪs kriːm/ |
Kem |
Unit 13: In the maths class (Trong giờ học toán)
Đối với chủ đề học toán, bạn hãy tập trung dạy bé đọc các con số từ 1 đến 20 nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Number |
/ˈnʌm.bɚ/ |
Con số |
Maths |
/mæθs/ |
Môn toán |
Ten |
/ten/ |
Số 10 |
Eleven |
/əˈlev.ən/ |
Số 11 |
Twelve |
/twelv/ |
Số 12 |
Thirteen |
/θɝːˈtiːn/ |
Số 13 |
Fourteen |
/ˌfɔːrˈtiːn/ |
Số 14 |
Fifteen |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
Số 15 |
Unit 14: At home (Ở nhà)
Một chủ đề bé nhất định phải học đó là "ngôi nhà" của mình. Hàng ngày bạn giúp con luyện cách đọc tên các phòng, đồ vật trong nhà, cách gọi ông bà bố mẹ hay anh chị em bằng tiếng Anh...đảm bảo bé sẽ nâng cao vốn từ vựng đáng kể.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Home |
/hoʊm/ |
Nhà |
Brother |
/ˈbrʌð.ɚ/ |
Anh trai/ em trai |
Sister |
/ˈsɪs.tɚ/ |
Chị gái/ em gái |
Grandmother |
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ |
Bà |
Age |
/eɪdʒ/ |
Tuổi |
Grandfather |
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ |
Ông |
Mother |
/ˈmʌð.ɚ/ |
Mẹ |
Father |
/ˈfɑː.ðɚ/ |
Bố |
Unit 15: In the clothes shop (Trong tiệm quần áo)
Tìm hiểu ngay các từ vựng tiếng Anh về trang phục rất cần thiết cho bé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Shop |
/ʃɑːp/ |
Cửa hàng |
Shirt |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần đùi |
Shoes |
/ʃuː/ |
Giày |
Here |
/hɪr/ |
Ở đây |
There |
/ðer/ |
Ở đó |
Blue |
/bluː/ |
Xanh da trời |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
Unit 16: At the campsites (Khu cắm trại)
Hãy cho bé tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại (hay hoạt động dã ngoại) qua những từ được gợi ý dưới đây.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Tent |
/tent/ |
Lều cắm trại |
Blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
Chăn đắp, mền |
Fence |
/fens/ |
Hàng rào |
Teapot |
/ˈtiː.pɑːt/ |
Ấm trà |
Fire |
/faɪr/ |
Lửa |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
Vui, thú vị |
Dark |
/dɑːrk/ |
Tối |
Campsite |
/ˈkæmp.saɪt/ |
Khu cắm trại |
Học các mẫu câu tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề chi tiết nhất
Tổng hợp 21+ bài nghe lớp 2 chất lượng và cách luyện nghe hiệu quả
Tổng hợp 10 bài tập tiếng Anh lớp 2 chất lượng cho bé (tải pdf + đáp án)
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 chủ đề mở rộng (hay được dùng nhất)
Monkey giới thiệu đến ba mẹ 6 chủ đề mở rộng. Bao gồm các từ cơ bản và hay được sử dụng nhất cho bé.
Color (Màu sắc)
Những từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản nhất đã được Monkey tổng hợp lại cho bé bên dưới:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Yellow |
/ˈjeləʊ/ |
Màu vàng |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
Orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
Màu cam |
Body (Cơ thể con người)
Chủ đề cơ thể người, bé được học các từ chỉ bộ phận trên cơ thể như: Tai, mắt, đầu, chân, tay...Đây là chủ đề khá dễ dàng để bé bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
Nose |
/nəʊz/ |
Mũi |
Hand |
/hænd/ |
Bàn tay |
Head |
/hed/ |
Đầu |
Ear |
/ɪr/ |
Tai |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
Neck |
/nek/ |
Cổ |
Emotions (Cảm xúc con người)
Những từ mô tả cảm xúc là những tính từ bằng tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bored |
/bɔːrd/ |
Chán |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Hạnh phúc |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
Angry |
/ˈæŋɡri/ |
Tức giận |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát, thẹn thùng |
Scared |
/skerd |
Sợ hãi |
Curious |
/ˈkjʊriəs/ |
Tò mò |
Sleepy |
/ˈsliːpi/ |
Thấy buồn ngủ |
Animals (Các con vật)
Bé học tiếng Anh chủ đề con vật qua một số từ được liệt kê dưới đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Pig |
/pɪɡ/ |
Con lợn |
Cow |
/kaʊ/ |
Con bò |
Duck |
/dʌk/ |
Con vịt |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
Mouse |
/maʊs/ |
Con chuột |
Bear |
/ber/ (US) /beə(r)/ (UK) |
Con gấu |
Octopus |
/ˈɑːktəpʊs/ |
Bạch tuộc |
Fish |
/fɪʃ/ |
Con cá |
Numbers (Những số đếm)
Chủ đề số đếm bao gồm từ vựng từ số 11 đến 20.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Eleven |
/ɪˈlevn/ |
Số 11 |
Twelve |
/twelv/ |
Số 12 |
Thirteen |
/ˌθɜːrˈtiːn/ |
Số 13 |
Fourteen |
/ˌfɔːrˈtiːn/ |
Số 14 |
Fifteen |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
Số 15 |
Sixteen |
/ˌsɪksˈtiːn/ |
Số 16 |
Seventeen |
/ˌsevnˈtiːn/ |
Số 17 |
Eighteen |
/ˌeɪˈtiːn/ |
Số 18 |
Nineteen |
/ˌnaɪnˈtiːn/ |
Số 19 |
Twenty |
/ˈtwenti/ |
Số 20 |
Food (Đồ ăn)
Cuối cùng là chủ đề đồ ăn, với những từ tiếng Anh hết sức gần gũi với bé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
French fries |
/ˈfrentʃ fraɪ/ |
Khoai tây chiên |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Meat |
/miːt/ |
Thịt |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Shrimp |
/ʃrɪmp/ |
Tôm |
Soup |
/suːp/ |
Canh |
Beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
Link tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2
Ngoài các chủ đề được giới thiệu ở trên, bạn hãy bấm vào đây để tải về hơn 50+ chủ đề từ vựng bằng tiếng Anh cho bé: Link tải
Hướng dẫn ba mẹ dạy từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2
Đầu tiên, Monkey muốn bạn hướng đến một số quan điểm sai lầm khi dạy con học tiếng Anh. Một số suy nghĩ sai lệch của nhiều ba mẹ mà Monkey thấy đó là:
- Thấy khó khăn trong việc giúp con học tiếng Anh do thiếu kỹ năng. Hình thành rào cản quá lớn nên không biết bắt đầu từ đâu. Dẫn đến việc TRÌ HOÃN kèm cặp con học.
- Ba mẹ không biết tiếng Anh nên không đồng hành cùng con.
- Ba mẹ nghĩ con chỉ cần học từ vựng với phương pháp truyền thống như ghi chép, làm bài tập là đủ.
- Ba mẹ đặt kỳ vọng CAO nơi con muốn con phải nhớ hết những gì đã học.
Nếu bạn đã từng rơi vào một trong những trường hợp trên thì đừng lo lắng. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn dạy tiếng Anh cho con hiệu quả.
-
Bạn hãy tin rằng chỉ cần dành thời gian cho con là giúp con tiến bộ được. Đó là sự thật. Nếu bạn cho là khó thì có thể không bao giờ bắt đầu việc giúp con học tiếng Anh.
-
Không đặt kỳ vọng, gây áp lực lên con bởi khả năng hấp thu của mỗi bé là khác nhau. Tiêu chuẩn của người lớn cũng khác trẻ em. Ba mẹ nên đặt mình vào hoàn cảnh con để thấy những khó khăn khi con học.
-
Đa dạng phương pháp học từ vựng kết hợp trò chơi, âm nhạc, flashcard… để bộ não bé nhanh chóng ghi nhớ hơn. Bởi cách học khô khan đã lỗi thời so với ngày nay mà hiệu quả không cao. Một phụ huynh đã chia sẻ nhờ có kênh BabyBus - Kids Songs and Cartoons mà con của anh đã nhớ được khá nhiều từ vựng.
-
Sử dụng công cụ hỗ trợ học tiếng Anh miễn phí, có phí cho ba mẹ không biết tiếng Anh. Ví dụ các kênh học tiếng Anh miễn phí youtube về từ vựng, app học tiếng Anh từ vựng miễn phí, app tiếng Anh trả phí…Đây là những công cụ tuyệt vời nếu ba mẹ biết cách tận dụng chúng.
- Một địa chỉ cung cấp học liệu cho bé học từ vựng đó là chuyên mục học liệu tiếng Anh cho bé của Monkey.edu.vn. Bạn chỉ cần chọn bộ học liệu phù hợp với độ tuổi con. Sau đó điền tên và địa chỉ email là có thể được tải về miễn phí.
Trong quá trình dạy tiếng Anh cho con tại nhà. Có thể bạn cũng phải đối mặt với những khó khăn như: Con học nhiều nhưng cũng dễ quên các từ mới, bạn không biết phải nghĩ trò chơi tiếng Anh cho con thế nào, phát âm của bạn cũng chưa được chuẩn để tự tin dạy con...
Như đã hứa ở trên. Monkey chia sẻ đến bạn ứng dụng tiếng Anh online nổi tiếng Monkey Junior, đây là ứng dụng tiếng Anh cho trẻ em TOP 1 tại Việt Nam đạt nhiều giải thưởng danh giá như:
-
TOP 1 ứng dụng học tiếng Anh được tải nhiều nhất tại Việt Nam
-
Được hơn 10 triệu người tại hơn 108 quốc gia trên thế giới tin dùng
-
App vinh danh là ứng dụng TỐT NHẤT của lập trình viên người Việt
-
Ngay từ khi mới ra mắt, vinh dự nhận GIẢI NHẤT Sáng kiến toàn cầu do Tổng thống Mỹ Barack Obama chủ trì. GIẢI VÀNG ASEAN ICT Awards. GIẢI NHẤT Nhân tài Đất việt 2016. Đây là điều mà Monkey vô cùng TỰ HÀO bởi sản phẩm nhận được lời khen ngợi từ các nhà chuyên gia danh tiếng thế giới.
Điểm nổi bật từ ứng dụng Monkey Junior:
- Điều đáng CHÚ Ý nhất là toàn bộ bài học, phương pháp học đều dựa trên nghiên cứu khoa học RẤT SÂU về bộ não trẻ. Qua đó, bất kỳ bé nào cũng đều hứng thú học ngôn ngữ. Càng thoải mái bé càng hấp thu được nhiều hơn.
- Ứng dụng có video chân thực, âm thanh chuẩn Mỹ, hình ảnh tươi sáng, trò chơi đa dạng, bài tập ôn lại hiệu quả, báo cáo tiến độ học, lộ trình học từ con số 0 lên cao.
Xem ngay video bên dưới về ứng dụng Monkey Junior:
"Điều mình ưng bụng nhất là mức đầu tư cho con rất là hợp túi tiền. Và sau khi mua Monkey Junior thì mình rất hài lòng, con học đc nhiều từ vựng hơn cũng như phát âm chuẩn hơn." - Mẹ Nguyễn Thị Hiền chia sẻ.
BA MẸ ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC MONKEY JUNIOR HÔM NAY Con sẽ được TIẾP CẬN: 2000+ từ vựng, 5170+ bài học, 74.300+ audio giọng đọc chuẩn bản xứ, 1200+ luật phát âm, 56 chủ đề trong cuộc sống, kho trò chơi đa dạng. Monkey Junior giúp con:
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CÓ 1-0-2
|
Từ vựng là nền tảng quan trọng cho bé lớp 2 học tiếng Anh. Monkey tin rằng những chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 trên sẽ giúp bé học tiếng Anh trên lớp thật tốt. Ngoài ra bạn bỏ lỡ phương pháp học tiếng Anh cùng Monkey. Monkey chúc các bé học tiếng Anh thành công!