zalo
Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bếp thông dụng
Học tiếng anh

Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bếp thông dụng

Hoàng Hà
Hoàng Hà

22/08/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong bếp, mỗi dụng cụ và thiết bị đều có vai trò quan trọng và việc biết cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến nấu nướng. Vậy nên, trong bài viết này Monkey sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan hơn về các mẫu câu và từ vựng đồ dùng nhà bếp tiếng Anh phổ biến nhất, để mọi người làm quen và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hãy cùng tham khảo nhé.

Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, các dụng cụ nhà bếp được gọi là "kitchen utensils", trong đó "kitchen" có nghĩa là "nhà bếp" và "utensils" có nghĩa là "dụng cụ". Đây là các công cụ, thiết bị hoặc vật dụng được sử dụng trong quá trình chuẩn bị, nấu nướng và phục vụ thức ăn trong nhà bếp. Chúng có thể bao gồm từ những vật dụng đơn giản như dao, muỗng, nĩa, đến những thiết bị phức tạp hơn như máy xay sinh tố, lò nướng, hay máy rửa chén. Việc hiểu và sử dụng đúng các dụng cụ nhà bếp giúp bé học nấu ăn hay phục vụ công việc nấu ăn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Học tiếng Anh chủ đề đồ dùng nhà bếp. (ảnh: Sưu tầm internet)

Tổng hợp từ vựng đồ dùng nhà bếp tiếng Anh thông dụng

Khi nói đến việc nấu nướng và ăn uống, việc nắm bắt các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp là vô cùng hữu ích. Không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc đọc hiểu kiến thức nước ngoài, mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trao đổi với người khác về chủ đề này. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng về các đồ dùng trong nhà bếp chia theo các chủ đề để mọi người tham khảo:

Nắm rõ từ vựng đồ dùng nhà bếp tiếng Anh để dễ dàng giao tiếp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn

Nấu ăn không chỉ là công việc hàng ngày mà còn là một nghệ thuật. Để tạo ra những món ăn ngon, bạn cần có những dụng cụ nấu ăn phù hợp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về các dụng cụ nấu ăn để mọi người tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Frying pan

/ˈfraɪɪŋ pæn/

Chảo rán

Saucepan

/ˈsɔːspæn/

Nồi có tay cầm

Pot

/pɒt/

Nồi

Spatula

/ˈspætʃələ/

Xẻng lật

Whisk

/wɪsk/

Cái đánh trứng

Rolling pin

/ˈrəʊlɪŋ pɪn/

Cây cán bột

Colander

/ˈkɒləndər/

Rổ lọc

Grater

/ˈɡreɪtər/

Dụng cụ bào

Cutting board

/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/

Thớt

Knife

/naɪf/

Dao

Peeler

/ˈpiːlər/

Dao gọt vỏ

Ladle

/ˈleɪdl/

Cái môi múc canh

Tongs

/tɒŋz/

Cái kẹp

Measuring cup

/ˈmɛʒərɪŋ kʌp/

Cốc đong

Measuring spoon

/ˈmɛʒərɪŋ spuːn/

Thìa đong

Sieve

/sɪv/

Rây lọc

Rolling pin

/ˈrəʊlɪŋ pɪn/

Cây cán bột

Mortar and pestle

/ˈmɔːrtər ænd ˈpɛsl/

Cối và chày

Skillet

/ˈskɪlɪt/

Chảo nướng

Mixing bowl

/ˈmɪksɪŋ bəʊl/

Tô trộn

Griddle

/ˈɡrɪdl/

Vỉ nướng

Oven mitt

/ˈʌvn mɪt/

Găng tay lò nướng

Zester

/ˈzɛstər/

Dụng cụ bào vỏ chanh/cam

Basting brush

/ˈbeɪstɪŋ brʌʃ/

Cọ quét nước sốt

Garlic press

/ˈɡɑːrlɪk prɛs/

Dụng cụ ép tỏi

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Dụng cụ ăn uống là một phần không thể thiếu trong mỗi bữa ăn, từ những chiếc đũa đến dao, nĩa, tất cả đều góp phần tạo nên trải nghiệm ăn uống hoàn hảo. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề về dụng cụ ăn uống để mọi người tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Spoon

/spuːn/

Thìa

Fork

/fɔːrk/

Nĩa

Knife

/naɪf/

Dao

Chopsticks

/ˈʧɒpstɪks/

Đũa

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Bowl

/bəʊl/

Bát

Glass

/ɡlæs/

Ly thủy tinh

Mug

/mʌɡ/

Ca, cốc uống nước

Teacup

/ˈtiːkʌp/

Tách trà

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Khăn ăn

Straw

/strɔː/

Ống hút

Wine glass

/waɪn ɡlæs/

Ly rượu

Soup spoon

/suːp spuːn/

Thìa ăn súp

Salad fork

/ˈsæləd fɔːrk/

Nĩa ăn salad

Butter knife

/ˈbʌtər naɪf/

Dao phết bơ

Saucer

/ˈsɔːsər/

Đĩa lót ly

Serving spoon

/ˈsɜːvɪŋ spuːn/

Thìa múc thức ăn

Sugar bowl

/ˈʃʊɡər bəʊl/

Bát đựng đường

Creamer

/ˈkriːmər/

Bình đựng kem/sữa

Salt shaker

/sɔːlt ˈʃeɪkər/

Lọ đựng muối

Pepper grinder

/ˈpɛpər ˈɡraɪndər/

Máy xay tiêu

Tray

/treɪ/

Khay

Carafe

/kəˈræf/

Bình đựng nước

Coaster

/ˈkoʊstər/

Miếng lót ly

Placemat

/ˈpleɪsmæt/

Miếng lót bàn ăn

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nấu ăn trong nhà bếp

Trong mỗi căn bếp hiện đại, thiết bị nấu ăn đóng vai trò không thể thiếu từ những chiếc lò vi sóng đến máy xay sinh tố, những thiết bị này giúp việc nấu nướng trở nên tiện lợi và nhanh chóng hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản về các thiết bị nấu ăn trong nhà bếp để mọi người tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Refrigerator

/rɪˈfrɪʤəˌreɪtər/

Tủ lạnh

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

Microwave

/ˈmaɪkrəˌweɪv/

Lò vi sóng

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɔʃər/

Máy rửa chén

Blender

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Coffee maker

/ˈkɒfi ˈmeɪkər/

Máy pha cà phê

Rice cooker

/raɪs ˈkʊkər/

Nồi cơm điện

Pressure cooker

/ˈprɛʃər ˈkʊkər/

Nồi áp suất

Slow cooker

/sloʊ ˈkʊkər/

Nồi nấu chậm

Food processor

/fuːd ˈprɒsɛsər/

Máy xay thực phẩm

Electric kettle

/ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtəl/

Ấm đun nước điện

Deep fryer

/diːp ˈfraɪər/

Nồi chiên ngập dầu

Stand mixer

/stænd ˈmɪksər/

Máy trộn đứng

Hand mixer

/hænd ˈmɪksər/

Máy đánh trứng cầm tay

Air fryer

/ɛr ˈfraɪər/

Nồi chiên không dầu

Juicer

/ˈʤuːsər/

Máy ép trái cây

Grill

/ɡrɪl/

Vỉ nướng

Electric stove

/ɪˈlɛktrɪk stoʊv/

Bếp điện

Induction cooktop

/ɪnˈdʌkʃən ˈkʊkˌtɒp/

Bếp từ

Sandwich maker

/ˈsænwɪʤ ˈmeɪkər/

Máy làm bánh sandwich

Popcorn maker

/ˈpɒpkɔːrn ˈmeɪkər/

Máy làm bắp rang bơ

Ice cream maker

/aɪs kriːm ˈmeɪkər/

Máy làm kem

Waffle iron

/ˈwɑːfəl ˈaɪərn/

Máy làm bánh waffle

Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện nhà bếp tiện ích

Trong bất kỳ căn bếp nào, những phụ kiện tiện ích không chỉ giúp việc nấu nướng trở nên dễ dàng hơn mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Những công cụ nhỏ nhặt nhưng quan trọng này có thể làm cho việc chế biến thực phẩm trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh cho bé về những phụ kiện nhà bếp này để bạn có thể dễ dàng nhận diện và sử dụng chúng trong bếp của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Can opener

/kæn ˈoʊpənər/

Dụng cụ mở nắp hộp

Tongs

/tɔːŋz/

Cái kẹp

Corkscrew

/ˈkɔːrkˌskruː/

Dụng cụ mở rượu

Bottle opener

/ˈbɑːtl ˈoʊpənər/

Dụng cụ mở chai

Peeler

/ˈpiːlər/

Dao gọt vỏ

Grater

/ˈɡreɪtər/

Dụng cụ bào

Kitchen shears

/ˈkɪtʃɪn ʃɪrz/

Kéo nhà bếp

Measuring cup

/ˈmɛʒərɪŋ kʌp/

Cốc đong

Measuring spoon

/ˈmɛʒərɪŋ spuːn/

Thìa đong

Sifter

/ˈsɪftər/

Rây lọc

Whisk

/wɪsk/

Cái đánh trứng

Ladle

/ˈleɪdl/

Cái môi múc canh

Zester

/ˈzɛstər/

Dụng cụ bào vỏ chanh/cam

Basting brush

/ˈbeɪstɪŋ brʌʃ/

Cọ quét nước sốt

Ice cube tray

/aɪs kjuːb treɪ/

Khay làm đá

Timer

/ˈtaɪmər/

Đồng hồ bấm giờ

Splatter guard

/ˈsplætər ɡɑːrd/

Vòng chắn bắn dầu

Pot holder

/pɒt ˈhoʊldər/

Găng tay giữ nồi

Trivet

/ˈtrɪvɪt/

Đế lót nồi

Spice rack

/spaɪs ræk/

Kệ gia vị

Từ vựng tiếng Anh về các loại máy chế biến thực phẩm

Máy chế biến thực phẩm đã trở thành trợ thủ đắc lực trong nhà bếp hiện đại, giúp đơn giản hóa quá trình nấu nướng và tiết kiệm thời gian. Những thiết bị này không chỉ giúp bạn chế biến món ăn một cách dễ dàng mà còn mở ra nhiều khả năng sáng tạo trong nấu nướng. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh gia đình cho các loại máy chế biến thực phẩm và nâng cao kỹ năng nấu nướng của bạn sau đây:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Blender

/ˈblɛndər/

Máy xay sinh tố

Food processor

/fuːd ˈprɒsɛsər/

Máy chế biến thực phẩm

Juicer

/ˈʤuːsər/

Máy ép trái cây

Coffee maker

/ˈkɒfi ˈmeɪkər/

Máy pha cà phê

Mixer

/ˈmɪksər/

Máy trộn

Rice cooker

/raɪs ˈkʊkər/

Nồi cơm điện

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

Slow cooker

/sloʊ ˈkʊkər/

Nồi nấu chậm

Pressure cooker

/ˈprɛʃər ˈkʊkər/

Nồi áp suất

Stand mixer

/stænd ˈmɪksər/

Máy trộn đứng

Hand mixer

/hænd ˈmɪksər/

Máy đánh trứng cầm tay

Air fryer

/ɛr ˈfraɪər/

Nồi chiên không dầu

Ice cream maker

/aɪs kriːm ˈmeɪkər/

Máy làm kem

Deep fryer

/diːp ˈfraɪər/

Nồi chiên ngập dầu

Waffle iron

/ˈwɑːfəl ˈaɪərn/

Máy làm bánh waffle

Sandwich maker

/ˈsænwɪdʒ ˈmeɪkər/

Máy làm bánh sandwich

Bread maker

/brɛd ˈmeɪkər/

Máy làm bánh mì

Electric kettle

/ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtəl/

Ấm đun nước điện

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm sạch nhà bếp

Dụng cụ làm sạch nhà bếp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự vệ sinh và sạch sẽ trong không gian nấu nướng. Những công cụ này giúp bạn dễ dàng xử lý các công việc dọn dẹp, từ việc rửa chén đĩa đến việc làm sạch các bề mặt. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chủ đề gần gũi như các dụng cụ làm sạch nhà bếp sau đây để mọi người sử dụng đúng chuẩn:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Sponge

/spʌndʒ/

Bọt biển

Dishcloth

/ˈdɪʃklɒθ/

Khăn rửa chén

Scrub brush

/skrʌb brʌʃ/

Bàn chải cọ

Dish rack

/dɪʃ ræk/

Giá để chén đĩa

Dish detergent

/dɪʃ dɪˈtɜːrdʒənt/

Nước rửa chén

Mop

/mɒp/

Cây lau nhà

Bucket

/ˈbʌkɪt/

Cleaning spray

/ˈkliːnɪŋ spreɪ/

Bình xịt tẩy rửa

Trash can

/træʃ kæn/

Thùng rác

Broom

/bruːm/

Chổi quét nhà

Squeegee

/ˈskwiːdʒiː/

Cây gạt nước

Rubber gloves

/ˈrʌbər ɡlʌvz/

Găng tay cao su

Paper towels

/ˈpeɪpər ˈtaʊəlz/

Giấy lau tay

Lint roller

/lɪnt ˈroʊlər/

Con lăn tẩy lông

Oven cleaner

/ˈʌvn ˈkliːnər/

Chất tẩy rửa lò nướng

Sanitizer

/ˈsænɪtaɪzər/

Chất khử trùng

Surface cleaner

/ˈsɜːrfɪs ˈkliːnər/

Chất tẩy rửa bề mặt

Degreaser

/dɪˈɡriːsər/

Chất tẩy dầu mỡ

Steel wool

/stiːl wʊl/

Đệm thép

Garbage disposal

/ˈɡɑːrbɪdʒ dɪˈspoʊzəl/

Máy xay rác

Mẫu câu giao tiếp miêu tả đồ dùng trong nhà bếp bằng tiếng Anh

Để hỗ trợ việc học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề miêu tả đồ dùng trong nhà bếp tự tin, ngoài việc nắm vững từ vựng thì dưới đây là một số mẫu câu thường dùng để mọi người tham khảo:

Nắm rõ các mẫu câu tiếng Anh chủ đề nhà bếp để tự tin giao tiếp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Describing Kitchen Appliances (Miêu tả thiết bị nhà bếp)

Những câu hỏi và câu miêu tả dưới đây giúp bạn tìm hiểu về các thiết bị nhà bếp và cách chúng hoạt động.

  • What is this kitchen appliance used for? (Thiết bị nhà bếp này được sử dụng để làm gì?)
  • Can you explain how this microwave works? (Bạn có thể giải thích cách hoạt động của lò vi sóng này không?)
  • What features does this coffee maker have? (Máy pha cà phê này có những tính năng gì?)
  • How does this toaster compare to other models? (Máy nướng bánh mì này so với các mẫu khác thì như thế nào?)
  • What is the purpose of this food processor? (Mục đích của máy chế biến thực phẩm này là gì?)

Using and Operating Kitchen Tools (Sử dụng và vận hành các công cụ nhà bếp)

Những câu hỏi và câu miêu tả dưới đây giúp bạn hiểu cách sử dụng và vận hành các công cụ trong nhà bếp.

  • How do you use this blender to make smoothies? (Bạn sử dụng máy xay sinh tố này để làm sinh tố như thế nào?)
  • What are the steps to operate this rice cooker? (Các bước để vận hành nồi cơm điện này là gì?)
  • Can you show me how to use this stand mixer for baking? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng máy trộn đứng này để nướng bánh không?)
  • What settings should I use on this toaster for different types of bread? (Tôi nên sử dụng các cài đặt nào trên máy nướng bánh mì này cho các loại bánh khác nhau?)
  • How often should I clean the filter in this dishwasher? (Tôi nên làm sạch bộ lọc trong máy rửa chén này bao lâu một lần?)

Maintenance and Care of Kitchen Appliances (Bảo trì và chăm sóc thiết bị nhà bếp)

  • How often should you replace the blades in this food processor? (Bạn nên thay lưỡi dao trong máy chế biến thực phẩm này bao lâu một lần?)
  • What is the best way to clean this blender? (Cách tốt nhất để làm sạch máy xay sinh tố này là gì?)
  • How do you maintain the quality of this coffee maker? (Bạn bảo trì chất lượng của máy pha cà phê này như thế nào?)
  • What should you do if the toaster starts to burn your bread? (Bạn nên làm gì nếu máy nướng bánh mì bắt đầu làm cháy bánh mì của bạn?)
  • Are there any special cleaning requirements for this microwave? (Có yêu cầu làm sạch đặc biệt nào cho lò vi sóng này không?)

Comparison of Kitchen Tools (So sánh các công cụ nhà bếp)

  • How does this rice cooker differ from others in terms of features? (Nồi cơm điện này khác gì so với các nồi khác về các tính năng?)
  • Which is more efficient, this stand mixer or a hand mixer? (Máy trộn đứng này hay máy đánh trứng cầm tay thì hiệu quả hơn?)
  • What are the advantages of this juicer over a traditional one? (Những ưu điểm của máy ép trái cây này so với một máy truyền thống là gì?)
  • How does this toaster oven compare to a conventional oven? (Lò nướng bánh mì này so với lò nướng thông thường thì như thế nào?)
  • What are the benefits of this high-end blender compared to a basic model? (Những lợi ích của máy xay sinh tố cao cấp này so với một mẫu cơ bản là gì?)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là những thông tin chia sẻ về việc học tiếng Anh chủ đề đồ dùng nhà bếp, một chủ đề quen thuộc và được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Hy vọng, với những kiến thức này mọi người sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, học tập về đồ dùng nhà bếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!