zalo
101+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi đơn giản, dễ học
Học tiếng anh

101+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi đơn giản, dễ học

Ngân Hà
Ngân Hà

17/05/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Việc học tiếng Anh giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng mà các bậc phụ huynh cần chú ý đến để giúp con phát triển năng lực ngôn ngữ và tự tin hơn trong giao tiếp. Tuy nhiên, việc lựa chọn các mẫu câu tiếng Anh phù hợp với độ tuổi của con bạn có thể là một thách thức đối với nhiều người. Trong bài viết này, Monkey sẽ giới thiệu đến bạn hơn 101 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi phổ biến và dễ sử dụng, giúp trẻ rèn luyện kỹ năng tương tác xã hội và tự tin hơn trong giao tiếp.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi cơ bản mà bạn có thể tham khảo:

Good morning! (Chào buổi sáng!) / Goodbye! (Tạm biệt!)

How are you? (Bạn có khỏe không?) 

-> I'm fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn.)

What is your name? (Bạn tên là gì?) 

-> My name is [Tên]. (Tên tôi là [Tên].)

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) 

-> I am [tuổi] years old. (Tôi [tuổi] tuổi.)

When is your birthday? (Ngày sinh của bạn là khi nào?) 

-> My birthday is on [ngày sinh]. (Ngày sinh của tôi là vào ngày [ngày sinh].)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho bé 6 tuổi. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề gia đình (Family)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề gia đình (Family) mà bạn có thể tham khảo:

Who is this? (Đây là ai?)

-> This is my mom. (Đây là mẹ của tôi.) / This is my dad. (Đây là bố của tôi.) / …

Who is in your family? (Gia đình bạn có ai?)

-> In my family, there is my mom, dad, and my brother/sister. (Trong gia đình tôi có mẹ, bố và em trai/em gái của tôi.)

How many brothers/sisters do you have? (Bạn có bao nhiêu anh em trai/chị gái?)

-> I have two brothers and one sister. (Tôi có hai anh em trai và một em gái.)

What is your father's name? (Tên của bố bạn là gì?)

-> My father's name is [Tên]. (Tên của bố tôi là [Tên].)

What is your mother's name? (Tên của mẹ bạn là gì?)

-> My mother's name is [Tên]. (Tên của mẹ tôi là [Tên].)

Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?)

-> Yes, I have a pet dog named Pu. (Có, tôi có một con chó nuôi tên là Pu.)

Who is your favorite family member? (Ai là thành viên gia đình bạn yêu thích nhất?)

-> My favorite family member is my mom. (Thành viên gia đình mà tôi yêu thích nhất là mẹ của tôi.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề gia đình. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề bộ phận trên gương mặt (Face)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề bộ phận trên gương mặt (Face) mà bạn có thể tham khảo:

What is this? (Đây là cái gì?)

-> This is my face. (Đây là khuôn mặt của tôi.)

What is on your face? (Cái gì trên khuôn mặt của bạn?)

-> On my face, I have eyes, a nose, a mouth, and ears. (Trên khuôn mặt tôi, tôi có mắt, mũi, miệng và tai.)

How many eyes do you have? (Bạn có bao nhiêu mắt?)

-> I have two eyes. (Tôi có hai mắt.)

Can you show me your nose? (Bạn có thể chỉ cho tôi cái mũi của bạn không?)

-> Sure, here is my nose. (Chắc chắn, đây là cái mũi của tôi.)

Where is your mouth? (Cái miệng của bạn ở đâu?)

-> My mouth is right here. (Cái miệng của tôi ở đây.)

What do you use to see things? (Bạn sử dụng cái gì để nhìn thấy mọi thứ?)

-> I use my eyes to see things. (Tôi sử dụng mắt để nhìn thấy mọi thứ.)

Where are your eyes? (Mắt của bạn ở đâu?)

-> My eyes are right here. (Mắt của tôi ở đây.)

Can you point to your ears? (Bạn có thể chỉ vào tai của bạn không?)

-> Yes, these are my ears. (Có, đây là tai của tôi.)

Do you have eyebrows? (Bạn có lông mày không?)

-> Yes, I have eyebrows. (Có, tôi có lông mày.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề bộ phận trên gương mặt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề bộ phận của cơ thể (Body)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề bộ phận của cơ thể (Body) mà bạn có thể tham khảo:

Where is your head? (Đầu của bạn ở đâu?)

-> My head is right here. (Đầu của tôi ở đây.)

Can you show me your hands? (Bạn có thể cho tôi xem bàn tay của bạn không?)

-> Here are my hands. (Đây là bàn tay của tôi.)

What do you use to walk? (Bạn dùng cái gì để đi?)

-> I use my legs to walk. (Tôi dùng chân để đi.)

Where are your feet? (Chân của bạn ở đâu?)

-> My feet are down here. (Chân của tôi ở dưới đây.)

Where is your tummy? (Bụng của bạn ở đâu?)

-> My tummy is in the middle. (Bụng của tôi ở giữa.)

Can you wiggle your toes? (Bạn có thể vẫy ngón chân không?)

-> Yes, I can wiggle my toes. (Có, tôi có thể vẫy ngón chân của mình.)

How many fingers do you have? (Bạn có bao nhiêu ngón tay?)

-> I have five fingers. (Tôi có năm ngón tay.)

Where is your hair? (Tóc của bạn ở đâu?)

-> My hair is on my head. (Tóc của tôi ở trên đầu.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề bộ phận của cơ thể. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề màu sắc (Color)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề màu sắc (Color) mà bạn có thể tham khảo:

What color is the sky? (Bầu trời có màu gì?)

-> The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)

Can you tell me the color of the grass? (Bạn có thể nói cho tôi màu cỏ là gì không?)

-> The grass is green. (Cỏ màu xanh.)

What color is the sun? (Mặt trời có màu gì?)

-> The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.)

Do you know the color of an apple? (Bạn biết màu của quả táo không?)

-> An apple is red. (Quả táo màu đỏ.)

Can you name some colors? (Bạn có thể kể tên một số màu không?)

-> Sure, some colors are blue, green, red, yellow, and orange. (Chắc chắn, một số màu là xanh, xanh lá cây, đỏ, vàng và cam.)

Which color do you like the most? (Bạn thích màu nào nhất?)

-> I like the color blue the most. (Tôi thích màu xanh nhất.)

Do you know any other colors besides red, blue, and yellow? (Bạn có biết các màu khác ngoài đỏ, xanh vàng không?)

-> Yes, I know other colors like green, purple, and orange. (Có, tôi biết các màu khác như xanh lá cây, tím và cam.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề màu sắc. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề hình dáng (Shapes)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề hình dáng (Shapes) mà bạn có thể tham khảo:

What shape is this? (Hình dáng này là gì?)

-> This is a square/ a circle. (Đây là một hình vuông/ một hình tròn.)

Can you find a square? (Bạn có thể tìm một hình vuông không?)

-> Yes, the book is a square. (Có, cuốn sách là hình vuông.)

Can you find something that is a circle? (Bạn có thể tìm một cái gì đó hình tròn không?)

-> Yes, the clock is a circle. (Có, đồng hồ là hình tròn.)

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Can you draw a triangle? (Bạn có thể vẽ một hình tam giác không?)

-> Yes, I can draw a triangle. (Có, tôi có thể vẽ một hình tam giác.)

Can you point to the square? (Bạn có thể chỉ vào hình vuông không?)

-> Yes, I can point to the square. (Vâng, tôi có thể chỉ vào hình vuông.)

Which shape has four sides? (Hình dáng nào có bốn cạnh?)

-> The shape with four sides is a rectangle. (Hình dáng có bốn cạnh là hình chữ nhật.)

How many sides does a triangle have? (Một hình tam giác có bao nhiêu cạnh?)

-> A triangle has three sides. (Một hình tam giác có ba cạnh.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề hình dáng. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề miêu tả ngoại hình (Appearance)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề miêu tả ngoại hình (Appearance) mà bạn có thể tham khảo:

What color are your eyes? (Mắt của bạn màu gì?)

-> My eyes are brown. (Mắt tôi màu nâu.)

How long is your hair? (Tóc của bạn dài bao nhiêu?)

-> My hair is short. (Tóc tôi ngắn.)

Are your ears big or small? (Tai của bạn to hay nhỏ?)

-> My ears are small. (Tai của tôi nhỏ.)

Is your hair curly or straight? (Tóc của bạn xoăn hay thẳng?)

-> My hair is straight. (Tóc tôi thẳng.)

What color is your skin? (Da của bạn màu gì?)

-> My skin is tan. (Da tôi màu nâu.)

Are you tall or short? (Bạn cao hay thấp?)

-> I am tall. (Tôi cao.)

Do you have long or short nails? (Bạn có móng tay dài hay ngắn?)

-> I have short nails. (Tôi có móng tay ngắn.)

What does your face look like? (Gương mặt của bạn nhìn như thế nào?)

-> My face is round. (Gương mặt tôi tròn.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề miêu tả ngoại hình. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề quần áo (Clothes)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề quần áo (Clothes) mà bạn có thể tham khảo:

What are you wearing? (Bạn đang mặc gì?)

-> I am wearing a blue T-shirt and jeans. (Tôi đang mặc áo thun màu xanh và quần jeans.)

Do you like your red shirt? (Bạn có thích áo sơ mi màu đỏ của mình không?)

-> Yes, I like my red shirt. (Có, tôi thích áo sơ mi màu đỏ của mình.)

What color are your pants? (Quần của bạn màu gì?)

-> My pants are black. (Quần của tôi màu đen.)

Do you have a favorite dress? (Bạn có chiếc váy yêu thích không?)

-> Yes, I have a favorite dress. It's pink. (Có, tôi có một chiếc váy yêu thích. Nó màu hồng.)

What shoes are you wearing today? (Bạn đang mang giày gì hôm nay?)

-> I am wearing my sneakers. (Tôi đang mang đôi giày thể thao của mình.)

What do you wear in the summer? (Bạn mặc gì vào mùa hè?)

-> I wear shorts and a T-shirt in the summer. (Vào mùa hè, tôi mặc quần short và áo T-shirt.)

What do you wear when it's cold outside? (Bạn mặc gì khi trời lạnh?)

-> When it's cold outside, I wear a jacket, scarf, and gloves. (Khi trời lạnh, tôi mặc áo khoác, khăn quàng cổ và găng tay.)

What do you wear to go swimming? (Bạn mặc gì khi đi bơi?)

-> I wear a swimsuit and flip-flops to go swimming. (Tôi mặc đồ bơi và dép lê khi đi bơi.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề quần áo. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về chủ đề đồ dùng học tập (School things)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề đồ dùng học tập (School things) mà bạn có thể tham khảo:

What do you use to write in school? (Bạn dùng gì để viết ở trường?)

-> I use a pencil to write in school. (Tôi dùng bút chì để viết ở trường.)

Do you have a pencil case? (Bạn có hộp bút chì không?)

-> Yes, I have a pencil case. It has pencils, erasers, and crayons. (Có, tôi có một hộp bút chì. Trong đó có bút chì, cục tẩy và bút màu.)

What do you use to draw pictures? (Bạn dùng gì để vẽ tranh?)

-> I use colored pencils and markers to draw pictures. (Tôi dùng bút màu và bút viết để vẽ tranh.)

Can you show me your school bag? (Bạn có thể cho tôi xem cặp sách của bạn không?)

-> Sure, here is my school bag. It has books, notebooks, and my lunchbox. (Dĩ nhiên, đây là cặp sách của tôi. Trong đó có sách, vở và hộp cơm của tôi.)

What do you use to read books? (Bạn dùng gì để đọc sách?)

-> I use a bookmark and my finger to read books. (Tôi dùng dấu trang và ngón tay để đọc sách.)

What do you use to write on the blackboard? (Bạn dùng gì để viết trên bảng?)

-> I use chalk to write on the blackboard. (Tôi dùng phấn viết trên bảng.)

Do you have a ruler? (Bạn có thước kẻ không?)

-> Yes, I have a ruler. (Có, tôi có một cây thước.)

Can you show me your pencil sharpener? (Bạn có thể cho tôi xem cái gọt bút chì không?)

-> Sure, here is my pencil sharpener.(Dĩ nhiên, đây là cái gọt bút chì của tôi.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề đồ dùng học tập. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẫu câu về vật dụng trong lớp học (Classroom)

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề vật dụng trong lớp học (Classroom) mà bạn có thể tham khảo:

What is this? (Đây là cái gì?)

-> This is a desk. (Đây là một cái bàn.)

Where is the pencil? (Bút chì ở đâu?)

-> The pencil is on the table. (Bút chì ở trên bàn.)

Can you pass me the book? (Bạn có thể đưa sách cho tôi không?)

-> Sure, here is the book. (Dĩ nhiên, đây là cuốn sách.)

How many chairs are there in the classroom? (Có bao nhiêu cái ghế trong lớp học?)

-> There are 10 chairs in the classroom. (Có 10 cái ghế trong lớp học.)

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

What do we use to write on paper? (Chúng ta dùng gì để viết trên giấy?)

-> We use a pen to write on paper. (Chúng ta dùng bút để viết trên giấy.)

What color is the pencil? (Bút chì màu gì?)

-> The pencil is yellow. (Bút chì màu vàng.)

Who sits next to you? (Ai ngồi cạnh bạn?)

-> My friend sits next to me. (Bạn của tôi ngồi cạnh tôi.)

Where is the eraser? (Cục tẩy để ở chỗ nào?)

-> The eraser is in the pencil case. (Cục tẩy ở trong hộp bút chì.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi về chủ đề vật dụng trong lớp học. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mẹo dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi hiệu quả

Dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi là một trong những hành động cần rất nhiều sự thời gian và nhẫn nại của cha mẹ, nhưng chỉ kiên trì không là chưa đủ, chúng ta cần có những phương pháp học tập hiệu quả hơn. Dưới đây là một số mẹo giúp bé 6 tuổi phản xạ với tiếng Anh một cách tự nhiên nhất:

  • Giao tiếp hàng ngày, thường xuyên: Hãy tận dụng các cơ hội giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày của bé, chẳng hạn như khi ăn cơm, tắm rửa, mặc quần áo, chơi đùa với bạn bè, và đi chơi. Lưu ý rằng, chỉ nên sử dụng câu đơn giản, ngắn gọn và thông dụng để tương tác với bé.

  • Sử dụng hình ảnh và đồ chơi: Hình ảnh và đồ chơi có thể giúp bé hình dung và liên kết từ vựng tiếng Anh với hình ảnh thực tế. Hãy sử dụng tranh minh họa, flashcard, đồ chơi có hình dạng và màu sắc khác nhau để giới thiệu và thực hành từ vựng.

  • Trò chơi nhập vai: Tạo ra các tình huống tưởng tượng và cho bé vào vai người khác để giao tiếp tiếng Anh. Ví dụ như chơi cảnh bán hàng, bác sĩ, hoặc người lái xe buýt. Điều này giúp bé học cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

  • Sử dụng phần mềm học tiếng Anh: Hiện nay, có nhiều ứng dụng học tiếng anh giao tiếp cho bé 6 tuổi thú vị, nhờ tích hợp các trò chơi và truyện tranh tương tác. Giúp xây dựng sự hứng thú cho trẻ, từ đó trở nên tự giác và chủ động hơn trong việc học tiếng Anh.

  • Xem video tiếng Anh: Hãy chọn những bộ hoạt hình hoặc video ngắn phù hợp với lứa tuổi của bé và có nội dung bằng tiếng Anh cho con xem hằng ngày.

Xem thêm: Tổng hợp 11 Kênh học tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi miễn phí, hiệu quả

Mẹo dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi hiệu quả. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn với Monkey Stories

Monkey Stories là một ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học được tải nhiều nhất Việt Nam. Phần mềm này bao gồm 1.000+ truyện tranh tương tác, 119 bài học tiếng Anh với độ khó tăng dần, 60+ game tương tác,... được thiết kế và xây dựng bởi Monkey và đội ngũ chuyên gia người Mỹ, giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết.

Ngoài ra, bé 6 tuổi có thể nhanh chóng giao tiếp bằng giọng tiếng Anh chuẩn, nhờ phương pháp Phonics (Tạm dịch: Ngữ âm). Chỉ cần kiên trì học tập Monkey Stories với 30 phút mỗi ngày, con tiến bộ rõ rệt trong cách phát âm, thuộc nhiều từ mới hơn, và dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài.

Đăng ký Ngay Tại Đây để được nhận ưu đãi lên đến 40% và hàng ngàn tài liệu học tập miễn phí!

Monkey Stories: Ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi miễn phí. (Ảnh: Monkey)

Hy vọng với hơn 101 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé 6 tuổi mà Monkey đã chia sẻ ở trên sẽ hữu ích với bạn. Hãy theo dõi Monkey để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác trong thời gian sắp tới nhé!

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!