zalo
Tổng hợp các cách order đồ ăn bằng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
Học tiếng anh

Tổng hợp các cách order đồ ăn bằng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất

Hoàng Hà
Hoàng Hà

18/07/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi phải order đồ ăn bằng tiếng Anh khi đi du lịch hay tại các nhà hàng quốc tế? Bài viết này Monkey sẽ tổng hợp các cách order đồ ăn bằng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất, từ những câu hỏi đơn giản đến những yêu cầu cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi gọi món tại các nhà hàng.

Các mẫu câu gọi món bằng tiếng Anh tại nhà hàng dành cho nhân viên

Việc giao tiếp chuyên nghiệp và thân thiện với khách hàng là một phần quan trọng của dịch vụ nhà hàng. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành du lịch thường được sử dụng trong quá trình phục vụ, giúp nhân viên dễ dàng giao tiếp và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả có thể tham khảo:

Làm việc trong môi trường nhà hàng cần nắm bắt một số câu giao tiếp với khách hàng khi order đồ ăn. (ảnh: Sưu tầm internet)

Chào đón và xếp chỗ

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Welcome to [Restaurant Name].

ˈwɛlkəm tu [Restaurant Name].

Chào mừng quý khách đến với [Tên Nhà Hàng].

How many in your party?

haʊ ˈmɛni ɪn jʊər ˈpɑrti?

Quý khách đi mấy người ạ?

Do you have a reservation?

du jʊ hæv ə ˌrɛzərˈveɪʃən?

Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?

Follow me, please.

ˈfɑloʊ mi, pliz.

Xin mời quý khách đi theo tôi.

Here is your table.

hɪr ɪz jʊər ˈteɪbəl.

Đây là bàn của quý khách.

Can I get you something to drink?

kæn aɪ gɛt jʊ ˈsʌmθɪŋ tu drɪŋk?

Tôi có thể mời quý khách dùng thức uống gì không ạ?

The menus are here.

ðə ˈmɛnjuːz ɑr hɪr.

Đây là thực đơn của chúng tôi.

Would you like to hear our specials?

wʊd jʊ laɪk tu hɪr ˈaʊər ˈspɛʃəlz?

Quý khách có muốn nghe món đặc biệt của chúng tôi không?

Enjoy your meal!

ɪnˈʤɔɪ jʊər mil!

Chúc quý khách ngon miệng!

Can I take your coat?

kæn aɪ teɪk jʊər koʊt?

Tôi có thể lấy áo khoác của quý khách không?

Here's the wine list.

hɪrz ðə waɪn lɪst.

Đây là danh sách rượu vang.

Your server will be right with you.

jʊər ˈsɜrvər wɪl bi raɪt wɪð jʊ.

Nhân viên phục vụ của quý khách sẽ đến ngay.

Is this table okay for you?

ɪz ðɪs ˈteɪbəl oʊˈkeɪ fɔr ju?

Bàn này có ổn với quý khách không?

May I take your drink order?

meɪ aɪ teɪk jʊər drɪŋk ˈɔrdər?

Tôi có thể ghi lại thức uống quý khách muốn dùng không?

What can I get for you?

wʌt kæn aɪ gɛt fɔr jʊ?

Tôi có thể lấy gì cho quý khách?

Gọi đồ uống

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

What would you like to drink?

wʌt wʊd jʊ laɪk tu drɪŋk?

Quý khách muốn uống gì ạ?

Can I get you something from the bar?

kæn aɪ gɛt jʊ ˈsʌmθɪŋ frʌm ðə bɑr?

Tôi có thể mời quý khách thức uống gì từ quầy bar?

Would you like a cocktail?

wʊd jʊ laɪk ə ˈkɑkˌteɪl?

Quý khách có muốn dùng cocktail không?

How about some water?

haʊ əˈbaʊt sʌm ˈwɔtər?

Quý khách có muốn dùng nước không?

We have a great selection of wines.

wi hæv ə greɪt səˈlɛkʃən əv waɪnz.

Chúng tôi có nhiều loại rượu vang ngon.

Would you prefer sparkling or still water?

wʊd jʊ prəˈfɜr ˈspɑrklɪŋ ɔr stɪl ˈwɔtər?

Quý khách muốn dùng nước có ga hay nước thường?

Can I suggest our house special cocktail?

kæn aɪ səˈʤɛst aʊər haʊs ˈspɛʃəl ˈkɑkˌteɪl?

Tôi có thể gợi ý món cocktail đặc biệt của nhà hàng không?

Are you ready to order your drinks?

ɑr jʊ ˈrɛdi tu ˈɔrdər jʊər drɪŋks?

Quý khách đã sẵn sàng gọi thức uống chưa?

What kind of beer do you have?

wʌt kaɪnd əv bɪr du jʊ hæv?

Quý khách muốn dùng loại bia nào?

Would you like ice with that?

wʊd jʊ laɪk aɪs wɪð ðæt?

Quý khách có muốn thêm đá không?

How about a glass of wine?

haʊ əˈbaʊt ə glæs əv waɪn?

Quý khách có muốn dùng một ly rượu vang không?

We have fresh juices available.

wi hæv frɛʃ ˈʤusɪz əˈveɪləbəl.

Chúng tôi có nước ép trái cây tươi.

Would you like to see the drink menu?

wʊd jʊ laɪk tu si ðə drɪŋk ˈmɛnju?

Quý khách có muốn xem thực đơn đồ uống không?

Can I get you a refill?

kæn aɪ gɛt jʊ ə ˈriˌfɪl?

Tôi có thể lấy thêm đồ uống cho quý khách không?

Your drink will be ready shortly.

jʊər drɪŋk wɪl bi ˈrɛdi ˈʃɔrtli.

Đồ uống của quý khách sẽ sẵn sàng ngay.

Gọi món ăn

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Are you ready to order?

ɑr jʊ ˈrɛdi tu ˈɔrdər?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?

What would you like to start with?

wʌt wʊd jʊ laɪk tu stɑrt wɪð?

Quý khách muốn bắt đầu với món gì?

Would you like an appetizer?

wʊd jʊ laɪk ən ˈæpəˌtaɪzər?

Quý khách có muốn dùng món khai vị không?

Can I recommend our special?

kæn aɪ ˌrɛkəˈmɛnd aʊər ˈspɛʃəl?

Tôi có thể giới thiệu món đặc biệt của chúng tôi không?

How would you like your steak cooked?

haʊ wʊd jʊ laɪk jʊər steɪk kʊkt?

Quý khách muốn bít tết của mình nấu như thế nào?

Do you have any dietary restrictions?

du jʊ hæv ˈɛni ˈdaɪəˌtɛri rɪˈstrɪkʃənz?

Quý khách có hạn chế gì về chế độ ăn uống không?

Would you like a side dish with that?

wʊd jʊ laɪk ə saɪd dɪʃ wɪð ðæt?

Quý khách có muốn gọi thêm món phụ không?

Can I take your order?

kæn aɪ teɪk jʊər ˈɔrdər?

Tôi có thể ghi lại món quý khách muốn gọi không?

What dressing would you like on your salad?

wʌt ˈdrɛsɪŋ wʊd jʊ laɪk ɑn jʊər ˈsæləd?

Quý khách muốn dùng loại nước sốt nào cho món salad?

Is everything to your satisfaction?

ɪz ˈɛvriˌθɪŋ tu jʊər ˌsætɪsˈfækʃən?

Mọi thứ có đúng ý quý khách không?

Can I get you anything else?

kæn aɪ gɛt jʊ ˈɛnɪˌθɪŋ ɛls?

Tôi có thể lấy gì thêm cho quý khách không?

How about a dessert?

haʊ əˈbaʊt ə dɪˈzɜrt?

Quý khách có muốn dùng món tráng miệng không?

Would you like to try our soup of the day?

wʊd jʊ laɪk tu traɪ aʊər sup əv ðə deɪ?

Quý khách có muốn thử món súp trong ngày của chúng tôi không?

Is there anything you can't eat?

ɪz ðɛr ˈɛnɪˌθɪŋ jʊ kænt it?

Có món gì quý khách không thể ăn không?

We have a vegan menu available.

wi hæv ə ˈviːɡən ˈmɛnju əˈveɪləbəl.

Chúng tôi có thực đơn chay cho quý khách.

Thanh toán

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Are you ready for the bill?

ɑr jʊ ˈrɛdi fɔr ðə bɪl?

Quý khách đã sẵn sàng thanh toán chưa?

Here is your bill.

hɪr ɪz jʊər bɪl.

Đây là hóa đơn của quý khách.

How would you like to pay?

haʊ wʊd jʊ laɪk tu peɪ?

Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?

We accept cash and credit cards.

wi ækˈsɛpt kæʃ ænd ˈkrɛdɪt kɑrdz.

Chúng tôi chấp nhận tiền mặt và thẻ tín dụng.

Do you need a receipt?

du jʊ nid ə rɪˈsit?

Quý khách có cần hóa đơn không?

Please enter your PIN.

pliz ˈɛntər jʊər pɪn.

Quý khách vui lòng nhập mã PIN.

Would you like to add a tip?

wʊd jʊ laɪk tu æd ə tɪp?

Quý khách có muốn thêm tiền tip không?

Your total is [amount].

jʊər ˈtoʊtəl ɪz [amount].

Tổng cộng của quý khách là [số tiền].

Here is your change.

hɪr ɪz jʊər ʧeɪnʤ.

Đây là tiền thối lại của quý khách.

Have a great day!

hæv ə greɪt deɪ!

Chúc quý khách một ngày tốt lành!

Thank you for dining with us.

ˈθæŋk jʊ fɔr ˈdaɪnɪŋ wɪð ʌs.

Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi.

I will bring your bill right away.

aɪ wɪl brɪŋ jʊər bɪl raɪt əˈweɪ.

Tôi sẽ mang hóa đơn của quý khách ngay lập tức.

Can I help you with anything else?

kæn aɪ hɛlp jʊ wɪð ˈɛnɪˌθɪŋ ɛls?

Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?

I hope you enjoyed your meal.

aɪ hoʊp jʊ ɪnˈʤɔɪd jʊər mil.

Hy vọng quý khách đã thưởng thức bữa ăn ngon miệng.

Your bill will be right out.

jʊər bɪl wɪl bi raɪt aʊt.

Hóa đơn của quý khách sẽ được đưa ra ngay.

Xin lỗi khách hàng khi gặp vấn đề về đồ ăn

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

I apologize for the inconvenience.

aɪ əˈpɑləˌʤaɪz fɔr ði ɪnkənˈvinjəns.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

Let me fix that for you immediately.

lɛt mi fɪks ðæt fɔr jʊ ɪˈmidiətli.

Để tôi sửa lại ngay cho quý khách.

I’m very sorry about that.

aɪm ˈvɛri ˈsɑri əˈbaʊt ðæt.

Tôi rất xin lỗi về điều đó.

Can I offer you a complimentary dessert?

kæn aɪ ˈɔfər jʊ ə ˌkɑmpləˈmɛntəri dɪˈzɜrt?

Tôi có thể mời quý khách một món tráng miệng miễn phí không?

We will take care of this right away.

wi wɪl teɪk kɛr əv ðɪs raɪt əˈweɪ.

Chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức.

Thank you for your patience.

θæŋk jʊ fɔr jʊər ˈpeɪʃəns.

Cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn.

I’ll bring a new one right away.

aɪl brɪŋ ə nu wʌn raɪt əˈweɪ.

Tôi sẽ mang ngay một cái mới.

I’ll inform the kitchen immediately.

aɪl ɪnˈfɔrm ðə ˈkɪʧən ɪˈmidiətli.

Tôi sẽ thông báo ngay cho nhà bếp.

I apologize, this will be corrected.

aɪ əˈpɑləˌʤaɪz, ðɪs wɪl bi kəˈrɛktɪd.

Tôi xin lỗi, điều này sẽ được sửa chữa.

Please allow us to make it up to you.

pliz əˈlaʊ ʌs tu meɪk ɪt ʌp tu jʊ.

Xin hãy cho phép chúng tôi bù đắp cho quý khách.

Is there anything else I can do for you?

ɪz ðɛr ˈɛnɪˌθɪŋ ɛls aɪ kæn du fɔr jʊ?

Tôi có thể làm gì thêm cho quý khách không?

I understand your frustration.

aɪ ˌʌndərˈstænd jʊər frʌˈstreɪʃən.

Tôi hiểu sự bực bội của quý khách.

I’ll have the chef prepare a new one.

aɪl hæv ðə ʃɛf prɪˈpɛr ə nu wʌn.

Tôi sẽ yêu cầu bếp trưởng chuẩn bị một món mới.

I’m sorry for the mistake.

aɪm ˈsɑri fɔr ðə mɪˈsteɪk.

Tôi xin lỗi vì sai sót này.

We will not charge you for this dish.

wi wɪl nɑt ʧɑrʤ jʊ fɔr ðɪs dɪʃ.

Chúng tôi sẽ không tính phí món này.

Các yêu cầu khác từ khách hàng

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Can I get some extra napkins?

kæn aɪ gɛt sʌm ˈɛkstrə ˈnæpkɪnz?

Tôi có thể lấy thêm khăn giấy không?

Could I have some more water, please?

kʊd aɪ hæv sʌm mɔr ˈwɔtər, pliz?

Tôi có thể xin thêm nước không?

Can I have the check, please?

kæn aɪ hæv ðə ʧɛk, pliz?

Tôi có thể xin hóa đơn được không?

Could you bring us another fork?

kʊd jʊ brɪŋ ʌs əˈnʌðər fɔrk?

Bạn có thể mang cho chúng tôi thêm một cái nĩa không?

May I have a to-go box?

meɪ aɪ hæv ə tu-goʊ bɑks?

Tôi có thể xin một hộp mang về không?

Could I get some extra sauce?

kʊd aɪ gɛt sʌm ˈɛkstrə sɔs?

Tôi có thể xin thêm nước sốt không?

Can you bring us a high chair?

kæn jʊ brɪŋ ʌs ə haɪ ʧɛr?

Bạn có thể mang cho chúng tôi một chiếc ghế cao không?

Could you split the bill?

kʊd jʊ splɪt ðə bɪl?

Bạn có thể chia hóa đơn được không?

Can I have some lemon with my water?

kæn aɪ hæv sʌm ˈlɛmən wɪð maɪ ˈwɔtər?

Tôi có thể xin thêm chanh với nước không?

Could you bring the dessert menu?

kʊd jʊ brɪŋ ðə dɪˈzɜrt ˈmɛnju?

Bạn có thể mang thực đơn tráng miệng không?

Do you have any gluten-free options?

du jʊ hæv ˈɛni ˈɡluːtən-fri ˈɑpʃənz?

Bạn có lựa chọn không chứa gluten không?

Could you take a photo for us?

kʊd jʊ teɪk ə ˈfoʊtoʊ fɔr ʌs?

Bạn có thể chụp ảnh giúp chúng tôi không?

Can I have some extra cutlery?

kæn aɪ hæv sʌm ˈɛkstrə ˈkʌtləri?

Tôi có thể xin thêm dụng cụ ăn không?

Could you turn the music down a bit?

kʊd jʊ tɜrn ðə ˈmjuzɪk daʊn ə bɪt?

Bạn có thể giảm âm lượng nhạc xuống một chút không?

Can you recommend a dish for me?

kæn jʊ ˌrɛkəˈmɛnd ə dɪʃ fɔr mi?

Bạn có thể gợi ý món ăn cho tôi không?

Mẫu câu tiếng Anh khi order món ăn cho khách hàng

Nếu bạn đang tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp đi du lịch, hay đến một nhà hàng, quán ăn ở nước ngoài thì việc nắm bắt một số mẫu câu tiếng Anh khi order món cực kỳ cần thiết. Dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp thường gặp tại nhà hàng để mọi người tham khảo:

Khi đi du lịch hay đến nhà hàng quốc tế cần biết cách giao tiếp bằng tiếng Anh. (ảnh: Sưu tầm internet)

Gọi món

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Are you ready to order?

ɑr jʊ ˈrɛdi tu ˈɔrdər?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?

What would you like to order?

wʌt wʊd jʊ laɪk tu ˈɔrdər?

Quý khách muốn gọi món gì?

May I take your order?

meɪ aɪ teɪk jʊər ˈɔrdər?

Tôi có thể lấy đơn gọi món của quý khách không?

Can I get you started with some drinks?

kæn aɪ gɛt jʊ ˈstɑrtɪd wɪð sʌm drɪŋks?

Tôi có thể bắt đầu với đồ uống không?

Do you have any dietary restrictions?

du jʊ hæv ˈɛni ˈdaɪəˌtɛri rɪˈstrɪkʃənz?

Quý khách có yêu cầu đặc biệt về chế độ ăn uống không?

What would you like for your main course?

wʌt wʊd jʊ laɪk fɔr jʊər meɪn kɔrs?

Quý khách muốn món chính là gì?

Would you like any appetizers?

wʊd jʊ laɪk ˈɛni ˈæpɪˌtaɪzərz?

Quý khách có muốn dùng món khai vị không?

How would you like your steak cooked?

haʊ wʊd jʊ laɪk jʊər steɪk kʊkt?

Quý khách muốn bít tết chín như thế nào?

What sides would you like?

wʌt saɪdz wʊd jʊ laɪk?

Quý khách muốn dùng kèm món gì?

Can I recommend our special of the day?

kæn aɪ ˌrɛkəˈmɛnd aʊər ˈspɛʃəl əv ðə deɪ?

Tôi có thể giới thiệu món đặc biệt hôm nay không?

Would you like anything else?

wʊd jʊ laɪk ˈɛnɪˌθɪŋ ɛls?

Quý khách có muốn dùng thêm gì không?

Are you ready to place your order?

ɑr jʊ ˈrɛdi tu pleɪs jʊər ˈɔrdər?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?

Can I take your order now?

kæn aɪ teɪk jʊər ˈɔrdər naʊ?

Tôi có thể lấy đơn gọi món của quý khách bây giờ không?

Do you need more time to decide?

du jʊ nid mɔr taɪm tu dɪˈsaɪd?

Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không?

What would you like to drink?

wʌt wʊd jʊ laɪk tu drɪŋk?

Quý khách muốn uống gì?

Thay đổi món ăn

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Would you like to make any changes to your order?

wʊd jʊ laɪk tu meɪk ˈɛni ʧeɪnʤɪz tu jʊər ˈɔrdər?

Quý khách có muốn thay đổi gì trong đơn gọi món không?

Can I update your order for you?

kæn aɪ əpˈdeɪt jʊər ˈɔrdər fɔr jʊ?

Tôi có thể cập nhật đơn gọi món của quý khách không?

Do you need to modify your order?

du jʊ nid tu ˈmɑdəˌfaɪ jʊər ˈɔrdər?

Quý khách có cần thay đổi đơn gọi món không?

Would you like to add or remove anything?

wʊd jʊ laɪk tu æd ɔr rɪˈmuv ˈɛniˌθɪŋ?

Quý khách có muốn thêm hoặc bớt món nào không?

Can I change that to go instead?

kæn aɪ ʧeɪnʤ ðæt tu goʊ ɪnˈstɛd?

Tôi có thể thay đổi thành mang về được không?

Would you like to switch your side dish?

wʊd jʊ laɪk tu swɪʧ jʊər saɪd dɪʃ?

Quý khách có muốn đổi món ăn kèm không?

Is there anything you'd like to alter?

ɪz ðɛr ˈɛnɪˌθɪŋ jud laɪk tu ˈɔltər?

Có gì quý khách muốn thay đổi không?

May I change the dressing for you?

meɪ aɪ ʧeɪnʤ ðə ˈdrɛsɪŋ fɔr jʊ?

Tôi có thể thay đổi nước sốt cho quý khách không?

Would you prefer a different sauce?

wʊd jʊ prɪˈfɜr ə ˈdɪfərənt sɔs?

Quý khách có muốn dùng loại sốt khác không?

Can I substitute this for you?

kæn aɪ ˈsʌbstɪˌtut ðɪs fɔr jʊ?

Tôi có thể thay thế món này cho quý khách không?

Would you like to upgrade your meal?

wʊd jʊ laɪk tu ʌpˈgreɪd jʊər mil?

Quý khách có muốn nâng cấp bữa ăn không?

Can I change your order to include dessert?

kæn aɪ ʧeɪnʤ jʊər ˈɔrdər tu ɪnˈklud dɪˈzɜrt?

Tôi có thể thay đổi đơn gọi món của quý khách để bao gồm món tráng miệng không?

Would you like to remove this item?

wʊd jʊ laɪk tu rɪˈmuv ðɪs ˈaɪtəm?

Quý khách có muốn bỏ món này không?

Can I adjust the spice level for you?

kæn aɪ əˈʤʌst ðə spaɪs ˈlɛvəl fɔr jʊ?

Tôi có thể điều chỉnh độ cay cho quý khách không?

Would you like to change your beverage?

wʊd jʊ laɪk tu ʧeɪnʤ jʊər ˈbɛvərɪʤ?

Quý khách có muốn đổi đồ uống không?

Yêu cầu thực đơn

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Can I see the menu, please?

kæn aɪ si ðə ˈmɛnju, pliz?

Tôi có thể xem thực đơn được không?

Do you have a menu I can look at?

du jʊ hæv ə ˈmɛnju aɪ kæn lʊk æt?

Quý khách có thực đơn để tôi xem không?

Could you bring me the dessert menu?

kʊd jʊ brɪŋ mi ðə dɪˈzɜrt ˈmɛnju?

Bạn có thể mang thực đơn tráng miệng cho tôi không?

May I have the wine list?

meɪ aɪ hæv ðə waɪn lɪst?

Tôi có thể xin danh sách rượu vang được không?

Do you have a vegetarian menu?

du jʊ hæv ə ˌvɛʤəˈtɛriən ˈmɛnju?

Bạn có thực đơn chay không?

Can I get the specials menu?

kæn aɪ gɛt ðə ˈspɛʃəlz ˈmɛnju?

Tôi có thể lấy thực đơn đặc biệt không?

Could you show me the drinks menu?

kʊd jʊ ʃoʊ mi ðə drɪŋks ˈmɛnju?

Bạn có thể cho tôi xem thực đơn đồ uống không?

Is there a kids' menu available?

ɪz ðɛr ə kɪdz ˈmɛnju əˈveɪləbəl?

Có thực đơn cho trẻ em không?

Can I see the brunch menu?

kæn aɪ si ðə brʌnʧ ˈmɛnju?

Tôi có thể xem thực đơn brunch được không?

Could I have the chef's specials?

kʊd aɪ hæv ðə ʃɛfs ˈspɛʃəlz?

Tôi có thể xem món đặc biệt của bếp trưởng không?

May I look at the cocktail menu?

meɪ aɪ lʊk æt ðə ˈkɑkˌteɪl ˈmɛnju?

Tôi có thể xem thực đơn cocktail được không?

Do you have a gluten-free menu?

du jʊ hæv ə ˈɡluːtən-fri ˈmɛnju?

Bạn có thực đơn không chứa gluten không?

Can I get a digital menu?

kæn aɪ gɛt ə ˈdɪʤɪtəl ˈmɛnju?

Tôi có thể lấy thực đơn điện tử không?

Could you bring me the lunch menu?

kʊd jʊ brɪŋ mi ðə lʌnʧ ˈmɛnju?

Bạn có thể mang thực đơn bữa trưa cho tôi không?

May I have the tasting menu?

meɪ aɪ hæv ðə ˈteɪstɪŋ ˈmɛnju?

Tôi có thể xin thực đơn thử nếm được không?

Xác nhận món ăn

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Let me confirm your order.

lɛt mi kənˈfɜrm jʊər ˈɔrdər.

Để tôi xác nhận đơn gọi món của quý khách.

Is everything correct with your order?

ɪz ˈɛvriˌθɪŋ kəˈrɛkt wɪð jʊər ˈɔrdər?

Mọi thứ trong đơn gọi món của quý khách đúng không?

You ordered [dish], correct?

jʊ ˈɔrdərd [dish], kəˈrɛkt?

Quý khách đã gọi món [món ăn], đúng không?

I have your order as [details]. Is that right?

aɪ hæv jʊər ˈɔrdər æz [details]. ɪz ðæt raɪt?

Tôi có đơn gọi món của quý khách như sau [chi tiết]. Đúng không?

Would you like to review your order?

wʊd jʊ laɪk tu rɪˈvju jʊər ˈɔrdər?

Quý khách có muốn xem lại đơn gọi món của mình không?

Can I confirm your order details?

kæn aɪ kənˈfɜrm jʊər ˈɔrdər dɪˈteɪlz?

Tôi có thể xác nhận chi tiết đơn gọi món của quý khách không?

You requested [dish], is that correct?

jʊ rɪˈkwɛstɪd [dish], ɪz ðæt kəˈrɛkt?

Quý khách đã yêu cầu món [món ăn], đúng không?

Is this everything you wanted to order?

ɪz ðɪs ˈɛvriˌθɪŋ jʊ ˈwɑntɪd tu ˈɔrdər?

Đây có phải tất cả những gì quý khách muốn gọi không?

I'll just confirm your order quickly.

aɪl ʤʌst kənˈfɜrm jʊər ˈɔrdər ˈkwɪkli.

Tôi sẽ xác nhận đơn gọi món của quý khách nhanh chóng.

So, you have ordered [details]. Is that right?

soʊ, jʊ hæv ˈɔrdərd [details]. ɪz ðæt raɪt?

Vậy là, quý khách đã gọi món [chi tiết]. Đúng không?

Can you verify your order?

kæn jʊ ˈvɛrəˌfaɪ jʊər ˈɔrdər?

Quý khách có thể xác minh đơn gọi món của mình không?

Let me read back your order.

lɛt mi rid bæk jʊər ˈɔrdər.

Để tôi đọc lại đơn gọi món của quý khách.

You've ordered [dish] with [side], correct?

juv ˈɔrdərd [dish] wɪð [side], kəˈrɛkt?

Quý khách đã gọi món [món ăn] kèm [món kèm], đúng không?

Is your order complete?

ɪz jʊər ˈɔrdər kəmˈplit?

Đơn gọi món của quý khách đã hoàn tất chưa?

You wanted [drink], correct?

jʊ ˈwɑntɪd [drink], kəˈrɛkt?

Quý khách muốn [đồ uống], đúng không?

Thanh toán

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Are you ready for the bill?

ɑr jʊ ˈrɛdi fɔr ðə bɪl?

Quý khách đã sẵn sàng thanh toán chưa?

Here is your bill.

hɪr ɪz jʊər bɪl.

Đây là hóa đơn của quý khách.

How would you like to pay?

haʊ wʊd jʊ laɪk tu peɪ?

Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?

We accept cash and credit cards.

wi ækˈsɛpt kæʃ ænd ˈkrɛdɪt kɑrdz.

Chúng tôi chấp nhận tiền mặt và thẻ tín dụng.

Do you need a receipt?

du jʊ nid ə rɪˈsit?

Quý khách có cần hóa đơn không?

Please enter your PIN.

pliz ˈɛntər jʊər pɪn.

Quý khách vui lòng nhập mã PIN.

Would you like to add a tip?

wʊd jʊ laɪk tu æd ə tɪp?

Quý khách có muốn thêm tiền tip không?

Your total is [amount].

jʊər ˈtoʊtəl ɪz [amount].

Tổng cộng của quý khách là [số tiền].

Here is your change.

hɪr ɪz jʊər ʧeɪnʤ.

Đây là tiền thối lại của quý khách.

Have a great day!

hæv ə greɪt deɪ!

Chúc quý khách một ngày tốt lành!

Thank you for dining with us.

ˈθæŋk jʊ fɔr ˈdaɪnɪŋ wɪð ʌs.

Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi.

I will bring your bill right away.

aɪ wɪl brɪŋ jʊər bɪl raɪt əˈweɪ.

Tôi sẽ mang hóa đơn của quý khách ngay lập tức.

Can I help you with anything else?

kæn aɪ hɛlp jʊ wɪð ˈɛnɪˌθɪŋ ɛls?

Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?

I hope you enjoyed your meal.

aɪ hoʊp jʊ ɪnˈʤɔɪd jʊər mil.

Hy vọng quý khách đã thưởng thức bữa ăn ngon miệng.

Your bill will be right out.

jʊər bɪl wɪl bi raɪt aʊt.

Hóa đơn của quý khách sẽ được đưa ra ngay.

Tổng hợp từ vựng trong cách order đồ ăn bằng tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Bên cạnh việc tìm hiểu các mẫu câu trong giao tiếp tại nhà hàng, dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh đồ ăn, cách gọi món để mọi người tham khảo để hỗ trợ việc rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ tốt hơn:

Nâng cao kỹ năng giao tiếp tại nhà hàng khi tích lũy từ vựng mỗi ngày. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng tiếng Anh order món ăn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Order

ˈɔrdər

Gọi món

Appetizer

ˈæpɪˌtaɪzər

Món khai vị

Main course

meɪn kɔrs

Món chính

Dessert

dɪˈzɜrt

Món tráng miệng

Beverage

ˈbɛvərɪʤ

Đồ uống

Steak

steɪk

Bít tết

Medium rare

ˈmidiəm rɛr

Chín tái

Side dish

saɪd dɪʃ

Món ăn kèm

Special

ˈspɛʃəl

Món đặc biệt

Vegetarian

ˌvɛʤəˈtɛriən

Người ăn chay

Grilled

grɪld

Nướng

Fried

fraɪd

Chiên

Boiled

bɔɪld

Luộc

Soup

sup

Súp

Salad

ˈsæləd

Sa lát

Pasta

ˈpæstə

Mỳ Ý

Seafood

ˈsiˌfud

Hải sản

Sandwich

ˈsændwɪʧ

Bánh mì kẹp

Beverage

ˈbɛvərɪʤ

Đồ uống

Sauce

sɔs

Nước sốt

Từ vựng tiếng Anh muốn thay đổi món ăn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Change

ʧeɪnʤ

Thay đổi

Update

əpˈdeɪt

Cập nhật

Modify

ˈmɑdəˌfaɪ

Thay đổi

Add

æd

Thêm

Remove

rɪˈmuv

Bỏ đi

Substitute

ˈsʌbstɪˌtut

Thay thế

Switch

swɪʧ

Đổi

Adjust

əˈʤʌst

Điều chỉnh

Upgrade

ʌpˈgreɪd

Nâng cấp

Gluten-free

ˈɡluːtən-fri

Không chứa gluten

Từ vựng tiếng Anh yêu cầu thực đơn

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Can I see the menu, please?

kæn aɪ si ðə ˈmɛnju, pliz?

Tôi có thể xem thực đơn được không?

Do you have a menu I can look at?

du jʊ hæv ə ˈmɛnju aɪ kæn lʊk æt?

Quý khách có thực đơn để tôi xem không?

Could you bring me the dessert menu?

kʊd jʊ brɪŋ mi ðə dɪˈzɜrt ˈmɛnju?

Bạn có thể mang thực đơn tráng miệng cho tôi không?

May I have the wine list?

meɪ aɪ hæv ðə waɪn lɪst?

Tôi có thể xin danh sách rượu vang được không?

Do you have a vegetarian menu?

du jʊ hæv ə ˌvɛʤəˈtɛriən ˈmɛnju?

Bạn có thực đơn chay không?

Can I get the specials menu?

kæn aɪ gɛt ðə ˈspɛʃəlz ˈmɛnju?

Tôi có thể lấy thực đơn đặc biệt không?

Could you show me the drinks menu?

kʊd jʊ ʃoʊ mi ðə drɪŋks ˈmɛnju?

Bạn có thể cho tôi xem thực đơn đồ uống không?

Is there a kids' menu available?

ɪz ðɛr ə kɪdz ˈmɛnju əˈveɪləbəl?

Có thực đơn cho trẻ em không?

Can I see the brunch menu?

kæn aɪ si ðə brʌnʧ ˈmɛnju?

Tôi có thể xem thực đơn brunch được không?

Could I have the chef's specials?

kʊd aɪ hæv ðə ʃɛfs ˈspɛʃəlz?

Tôi có thể xem món đặc biệt của bếp trưởng không?

May I look at the cocktail menu?

meɪ aɪ lʊk æt ðə ˈkɑkˌteɪl ˈmɛnju?

Tôi có thể xem thực đơn cocktail được không?

Do you have a gluten-free menu?

du jʊ hæv ə ˈɡluːtən-fri ˈmɛnju?

Bạn có thực đơn không chứa gluten không?

Can I get a digital menu?

kæn aɪ gɛt ə ˈdɪʤɪtəl ˈmɛnju?

Tôi có thể lấy thực đơn điện tử không?

Could you bring me the lunch menu?

kʊd jʊ brɪŋ mi ðə lʌnʧ ˈmɛnju?

Bạn có thể mang thực đơn bữa trưa cho tôi không?

May I have the tasting menu?

meɪ aɪ hæv ðə ˈteɪstɪŋ ˈmɛnju?

Tôi có thể xin thực đơn thử nếm được không?

Từ vựng tiếng Anh xác nhận món ăn

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Let me confirm your order.

lɛt mi kənˈfɜrm jʊər ˈɔrdər.

Để tôi xác nhận đơn gọi món của quý khách.

Is everything correct with your order?

ɪz ˈɛvriˌθɪŋ kəˈrɛkt wɪð jʊər ˈɔrdər?

Mọi thứ trong đơn gọi món của quý khách đúng không?

You ordered [dish], correct?

jʊ ˈɔrdərd [dish], kəˈrɛkt?

Quý khách đã gọi món [món ăn], đúng không?

I have your order as [details]. Is that right?

aɪ hæv jʊər ˈɔrdər æz [details]. ɪz ðæt raɪt?

Tôi có đơn gọi món của quý khách như sau [chi tiết]. Đúng không?

Would you like to review your order?

wʊd jʊ laɪk tu rɪˈvju jʊər ˈɔrdər?

Quý khách có muốn xem lại đơn gọi món của mình không?

Can I confirm your order details?

kæn aɪ kənˈfɜrm jʊər ˈɔrdər dɪˈteɪlz?

Tôi có thể xác nhận chi tiết đơn gọi món của quý khách không?

You requested [dish], is that correct?

jʊ rɪˈkwɛstɪd [dish], ɪz ðæt kəˈrɛkt?

Quý khách đã yêu cầu món [món ăn], đúng không?

Is this everything you wanted to order?

ɪz ðɪs ˈɛvriˌθɪŋ jʊ ˈwɑntɪd tu ˈɔrdər?

Đây có phải tất cả những gì quý khách muốn gọi không?

I'll just confirm your order quickly.

aɪl ʤʌst kənˈfɜrm jʊər ˈɔrdər ˈkwɪkli.

Tôi sẽ xác nhận đơn gọi món của quý khách nhanh chóng.

So, you have ordered [details]. Is that right?

soʊ, jʊ hæv ˈɔrdərd [details]. ɪz ðæt raɪt?

Vậy là, quý khách đã gọi món [chi tiết]. Đúng không?

Can you verify your order?

kæn jʊ ˈvɛrəˌfaɪ jʊər ˈɔrdər?

Quý khách có thể xác minh đơn gọi món của mình không?

Let me read back your order.

lɛt mi rid bæk jʊər ˈɔrdər.

Để tôi đọc lại đơn gọi món của quý khách.

You've ordered [dish] with [side], correct?

juv ˈɔrdərd [dish] wɪð [side], kəˈrɛkt?

Quý khách đã gọi món [món ăn] kèm [món kèm], đúng không?

Is your order complete?

ɪz jʊər ˈɔrdər kəmˈplit?

Đơn gọi món của quý khách đã hoàn tất chưa?

You wanted [drink], correct?

jʊ ˈwɑntɪd [drink], kəˈrɛkt?

Quý khách muốn [đồ uống], đúng không?

Từ vựng tiếng Anh thanh toán

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

Are you ready for the bill?

ɑr jʊ ˈrɛdi fɔr ðə bɪl?

Quý khách đã sẵn sàng thanh toán chưa?

Here is your bill.

hɪr ɪz jʊər bɪl.

Đây là hóa đơn của quý khách.

How would you like to pay?

haʊ wʊd jʊ laɪk tu peɪ?

Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?

We accept cash and credit cards.

wi ækˈsɛpt kæʃ ænd ˈkrɛdɪt kɑrdz.

Chúng tôi chấp nhận tiền mặt và thẻ tín dụng.

Do you need a receipt?

du jʊ nid ə rɪˈsit?

Quý khách có cần hóa đơn không?

Please enter your PIN.

pliz ˈɛntər jʊər pɪn.

Quý khách vui lòng nhập mã PIN.

Would you like to add a tip?

wʊd jʊ laɪk tu æd ə tɪp?

Quý khách có muốn thêm tiền tip không?

Your total is [amount].

jʊər ˈtoʊtəl ɪz [amount].

Tổng cộng của quý khách là [số tiền].

Here is your change.

hɪr ɪz jʊər ʧeɪnʤ.

Đây là tiền thối lại của quý khách.

Have a great day!

hæv ə greɪt deɪ!

Chúc quý khách một ngày tốt lành!

Thank you for dining with us.

ˈθæŋk jʊ fɔr ˈdaɪnɪŋ wɪð ʌs.

Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi.

I will bring your bill right away.

aɪ wɪl brɪŋ jʊər bɪl raɪt əˈweɪ.

Tôi sẽ mang hóa đơn của quý khách ngay lập tức.

Can I help you with anything else?

kæn aɪ hɛlp jʊ wɪð ˈɛnɪˌθɪŋ ɛls?

Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?

I hope you enjoyed your meal.

aɪ hoʊp jʊ ɪnˈʤɔɪd jʊər mil.

Hy vọng quý khách đã thưởng thức bữa ăn ngon miệng.

Your bill will be right out.

jʊər bɪl wɪl bi raɪt aʊt.

Hóa đơn của quý khách sẽ được đưa ra ngay.

Từ vựng tiếng Anh khi xử lý sự cố với đồ ăn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Apologize

əˈpɑləˌʤaɪz

Xin lỗi

Issue

ˈɪʃu

Vấn đề

Complaint

kəmˈpleɪnt

Khiếu nại

Replace

rɪˈpleɪs

Thay thế

Refund

rɪˈfʌnd

Hoàn tiền

Incorrect

ˌɪnkəˈrɛkt

Sai

Delay

dɪˈleɪ

Trì hoãn

Cold

koʊld

Lạnh

Overcooked

ˈoʊvərˌkʊkt

Nấu quá chín

Under-cooked

ˈʌndərˌkʊkt

Nấu chưa chín

Replacement

rɪˈpleɪsmənt

Sự thay thế

Compensation

ˌkɑmpənˈseɪʃən

Bồi thường

Reheat

ˌriˈhit

Hâm nóng lại

Misunderstanding

ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ

Hiểu lầm

Satisfaction

ˌsætəˈsfækʃən

Hài lòng

Kết luận

Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu thông dụng trong cách order đồ ăn bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn góp phần tạo ấn tượng tốt đối với khách hàng quốc tế. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã trang bị thêm cho mình những kiến thức cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo trong môi trường nhà hàng. Dù bạn là nhân viên phục vụ mới vào nghề hay đã có nhiều kinh nghiệm, việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ luôn là một lợi thế lớn. Chúc bạn thành công và luôn nhận được sự hài lòng từ khách hàng.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!