Ẩm thực là một phần quan trọng của văn hóa và cuộc sống hàng ngày. Để có thể tận hưởng trọn vẹn những trải nghiệm ẩm thực đa dạng trên toàn thế giới, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là vô cùng cần thiết. Dù bạn là một người đam mê nấu nướng, một thực khách yêu thích khám phá ẩm thực hay một nhân viên ngành dịch vụ nhà hàng - khách sạn, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn bộ từ vựng tiếng Anh quan trọng về đồ ăn. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.
Tầm quan trọng của việc biết từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Khi nói đến việc thưởng thức ẩm thực hoặc làm việc trong ngành nhà hàng khách sạn, việc nắm vững từ vựng về đồ ăn tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là chìa khóa để mở ra những cơ hội và trải nghiệm phong phú.
Nhất là đối với những người làm việc trong ngành nhà hàng khách sạn, sự am hiểu về các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến đồ ăn giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng quốc tế. Khi bạn có thể mô tả chi tiết món ăn, giải thích các thành phần và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của thực khách, bạn không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn góp phần tạo ra những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời và ấn tượng. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn xây dựng uy tín cho nhà hàng hoặc khách sạn của bạn.
Ngược lại, đối với khách hàng, việc biết tính từ miêu tả về đồ ăn trong tiếng Anh mang lại sự tự tin và tiện lợi khi bạn bước vào một nhà hàng quốc tế. Khi bạn hiểu rõ các thuật ngữ trên thực đơn và có khả năng giao tiếp với nhân viên nhà hàng, bạn có thể dễ dàng tìm thấy món ăn yêu thích, yêu cầu các điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cá nhân và tận hưởng trọn vẹn những trải nghiệm ẩm thực mới lạ. Sự hiểu biết này không chỉ giúp bạn chọn món ăn một cách chính xác mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả, từ đó làm cho mỗi bữa ăn trở nên thú vị và đáng nhớ hơn.
Tóm lại, việc biết những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn không chỉ là một lợi thế trong môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn, với tư cách là khách hàng, nâng cao trải nghiệm ăn uống của mình. Bằng cách học và sử dụng những từ vựng này, bạn có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành nhà hàng khách sạn và làm cho những bữa ăn của mình trở nên trọn vẹn hơn.
Từ vựng về các loại thực phẩm cơ bản
Các loại thực phẩm hiện nay có khá nhiều chủ đề khác nhau, dưới đây sẽ là danh sách từ vựng tiếng Anh với các chủ đề thường gặp như rau củ, trái cây, thịt, hải sản… để mọi người tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về rau củ (Vegetables)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Carrot |
/ˈkær.ət/ |
Cà rốt |
Potato |
/pəˈteɪ.toʊ/ |
Khoai tây |
Tomato |
/təˈmeɪ.toʊ/ |
Cà chua |
Cucumber |
/ˈkjuː.kəm.bɚ/ |
Dưa chuột |
Onion |
/ˈʌn.jən/ |
Hành tây |
Broccoli |
/ˈbrɒk.əl.i/ |
Súp lơ |
Spinach |
/ˈspɪn.ɪtʃ/ |
Rau chân vịt |
Lettuce |
/ˈlet.ɪs/ |
Xà lách |
Bell Pepper |
/bel ˈpep.ər/ |
Ớt chuông |
Garlic |
/ˈɡɑː.rəl.ɪk/ |
Tỏi |
Zucchini |
/zuˈkiː.ni/ |
Bí ngòi |
Cauliflower |
/ˈkɔː.lɪˌflaʊ.ər/ |
Súp lơ trắng |
Sweet Potato |
/swiːt pəˈteɪ.toʊ/ |
Khoai lang |
Peas |
/piːz/ |
Đậu xanh |
Green Beans |
/ɡriːn biːnz/ |
Đậu que |
Brussels Sprouts |
/ˈbrʌs.əlz ˌspraʊts/ |
Bắp cải Brussels |
Artichoke |
/ˈɑːr.tɪ.tʃoʊk/ |
Atiso |
Asparagus |
/əsˈpær.ə.ɡəs/ |
Măng tây |
Eggplant |
/ˈeɡ.plænt/ |
Cà tím |
Radish |
/ˈræd.ɪʃ/ |
Củ cải |
Mushrooms |
/ˈmʌʃ.ruːmz/ |
Nấm |
Celery |
/ˈsel.əri/ |
Cần tây |
Beets |
/biːts/ |
Củ dền |
Từ vựng tiếng Anh về trái cây (Fruits)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Apple |
/ˈæp.əl/ |
Táo |
Banana |
/bəˈnæn.ə/ |
Chuối |
Orange |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Cam |
Strawberry |
/ˈstrɔː.bɛr.i/ |
Dâu tây |
Pineapple |
/ˈpaɪˌnæp.əl/ |
Dứa |
Grapes |
/ɡreɪps/ |
Nho |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡoʊ/ |
Xoài |
Pear |
/peər/ |
Lê |
Watermelon |
/ˈwɔː.tərˌmel.ən/ |
Dưa hấu |
Kiwi |
/ˈkiː.wi/ |
Kiwi |
Peach |
/piːtʃ/ |
Đào |
Plum |
/plʌm/ |
Mận |
Cherry |
/ˈtʃɛr.i/ |
Anh đào |
Apricot |
/ˈæp.rɪ.kɒt/ |
Mơ |
Pomegranate |
/ˈpɒm.əˌɡreɪt/ |
Lựu |
Raspberry |
/ˈræz.bə.ri/ |
Mâm xôi |
Blackberry |
/ˈblæk.bə.ri/ |
Dâu đen |
Coconut |
/ˈkoʊ.kə.nʌt/ |
Dừa |
Fig |
/fɪɡ/ |
Sung |
Lime |
/laɪm/ |
Chanh xanh |
Avocado |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ |
Bơ |
Papaya |
/pəˈpaɪ.ə/ |
Đu đủ |
Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt (Meats)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
Pork |
/pɔːrk/ |
Thịt heo |
Lamb |
/læm/ |
Thịt cừu |
Turkey |
/ˈtɜːr.ki/ |
Gà tây |
Veal |
/viːl/ |
Thịt bê |
Sausage |
/ˈsɔː.sɪdʒ/ |
Xúc xích |
Ham |
/hæm/ |
Thịt giăm bông |
Bacon |
/ˈbeɪ.kən/ |
Thịt ba chỉ |
Steak |
/steɪk/ |
Bít tết |
Ground Beef |
/ɡraʊnd biːf/ |
Thịt bò xay |
Ribs |
/rɪbz/ |
Sườn |
Roast Beef |
/roʊst biːf/ |
Bít tết nướng |
Shredded Chicken |
/ˈʃrɛd.ɪd ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà xé |
Meatballs |
/ˈmiːtˌbɔːlz/ |
Xúc xích viên |
Corned Beef |
/ˈkɔːrnd biːf/ |
Thịt bò muối |
Pork Chops |
/pɔːrk tʃɒps/ |
Sườn heo |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Beef Stew |
/biːf stjuː/ |
Thịt bò hầm |
Bolognese |
/ˌbɒl.əˈneɪz/ |
Sốt Bologna (dùng với mì) |
Từ vựng tiếng Anh về hải sản (Seafood)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Shrimp |
/ʃrɪmp/ |
Tôm |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Lobster |
/ˈlɒb.stər/ |
Tôm hùm |
Salmon |
/ˈsæm.ən/ |
Cá hồi |
Tuna |
/ˈtjuː.nə/ |
Cá ngừ |
Clams |
/klæmz/ |
Nghêu |
Oysters |
/ˈɔɪ.stərz/ |
Hàu |
Mussels |
/ˈmʌs.əlz/ |
Ngêu |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực |
Scallops |
/ˈskæl.əps/ |
Sò điệp |
Octopus |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
Bạch tuộc |
Anchovies |
/ˈæn.tʃoʊ.viːz/ |
Cá cơm |
Sardines |
/sɑːˈdiːnz/ |
Cá mòi |
Seaweed |
/ˈsiː.wiːd/ |
Rong biển |
Mackerel |
/ˈmæk.rəl/ |
Cá thu |
Prawns |
/prɔːnz/ |
Tôm (nhỏ hơn shrimp) |
Herring |
/ˈher.ɪŋ/ |
Cá trích |
Calamari |
/ˌkæl.əˈmɑː.ri/ |
Mực ống |
Abalone |
/ˈæb.ə.loʊn/ |
Ngọc trai biển |
Caviar |
/ˈkæv.i.ɑːr/ |
Trứng cá |
Từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm từ sữa (Dairy Products)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Yogurt |
/ˈjoʊ.ɡərt/ |
Sữa chua |
Butter |
/ˈbʌt.ər/ |
Bơ |
Cream |
/kriːm/ |
Kem |
Ice Cream |
/ˈaɪs ˌkriːm/ |
Kem lạnh |
Sour Cream |
/ˈsaʊər ˌkriːm/ |
Kem chua |
Cottage Cheese |
/ˈkɒt.ɪdʒ ˌtʃiːz/ |
Phô mai tươi |
Buttermilk |
/ˈbʌt.ərˌmɪlk/ |
Sữa bơ |
Whey |
/weɪ/ |
Nước trong sản phẩm sữa |
Cream Cheese |
/kriːm tʃiːz/ |
Phô mai kem |
Skim Milk |
/skɪm mɪlk/ |
Sữa tách béo |
Full-Fat Milk |
/fʊl fæt mɪlk/ |
Sữa nguyên kem |
Evaporated Milk |
/ɪˈvæp.ə.reɪ.tɪd mɪlk/ |
Sữa đặc |
Condensed Milk |
/kənˈdɛst mɪlk/ |
Sữa đặc có đường |
Ricotta Cheese |
/rɪˈkɒt.ə ˌtʃiːz/ |
Phô mai Ricotta |
Parmesan Cheese |
/ˈpɑːr.mə.zæn ˌtʃiːz/ |
Phô mai Parmesan |
Ghee |
/ɡiː/ |
Bơ ghee |
Lactose-Free Milk |
/ˈlæktəʊs friː mɪlk/ |
Sữa không lactose |
Clotted Cream |
/ˈklɒtɪd kriːm/ |
Kem sữa vón cục |
Từ vựng tiếng Anh về ngũ cốc (Grains)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Rice |
/raɪs/ |
Gạo |
Wheat |
/wiːt/ |
Lúa mì |
Oats |
/oʊts/ |
Yến mạch |
Corn |
/kɔːrn/ |
Ngô |
Barley |
/ˈbɑːr.li/ |
Lúa mạch |
Quinoa |
/ˈkiː.nwɑː/ |
Hạt diêm mạch |
Rye |
/raɪ/ |
Lúa mạch đen |
Millet |
/ˈmɪl.ɪt/ |
Hạt kê |
Buckwheat |
/ˈbʌk.wiːt/ |
Lúa mạch đen |
Amaranth |
/ˈæm.ə.rænθ/ |
Hạt amaranth |
Farro |
/ˈfɑː.roʊ/ |
Lúa mạch farro |
Spelt |
/spɛlt/ |
Lúa mạch spelt |
Sorghum |
/ˈsɔːr.ɡəm/ |
Đậu nành, hạt sorghum |
Teff |
/tɛf/ |
Hạt teff |
Freekeh |
/ˈfriː.kə/ |
Lúa mạch xanh |
Wild Rice |
/waɪld raɪs/ |
Gạo hoang dã |
Bulgur |
/ˈbʌl.ɡər/ |
Lúa mạch nghiền |
Couscous |
/ˈkʊs.kʊs/ |
Couscous |
Rye Flour |
/raɪ flɑʊər/ |
Bột lúa mạch |
Triticale |
/ˌtrɪt.ɪˈkeɪ.li/ |
Hạt triticale |
Polenta |
/pəˈlɛn.tə/ |
Bột ngô |
Hemp Seeds |
/hɛmp siːdz/ |
Hạt gai dầu |
Teff Flour |
/tɛf flɑːʊər/ |
Bột hạt teff |
Puffed Rice |
/pʌft raɪs/ |
Gạo nở |
Grits |
/ɡrɪts/ |
Bột ngô, món ăn từ ngô |
Oatmeal |
/ˈoʊt.miːl/ |
Bột yến mạch |
Whole Wheat |
/hoʊl wiːt/ |
Lúa mì nguyên hạt |
Rice Flour |
/raɪs flɑːʊər/ |
Bột gạo |
Muesli |
/ˈmjuːz.li/ |
Ngũ cốc trộn |
Cornmeal |
/ˈkɔːrn.mɪəl/ |
Bột ngô |
Cracked Wheat |
/krækt wiːt/ |
Lúa mì nghiền nhỏ |
Sorghum Flour |
/ˈsɔːr.ɡəm flɑːʊər/ |
Bột hạt sorghum |
Polenta Flour |
/pəˈlɛn.tə flɑːʊər/ |
Bột polenta |
Semolina |
/ˌsem.əˈliː.nə/ |
Bột semolina (làm mì) |
Barley Flour |
/ˈbɑːr.li flɑːʊər/ |
Bột lúa mạch |
Cracked Corn |
/krækt kɔːrn/ |
Ngô nghiền |
Từ vựng về các món ăn phổ biến
Trong danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thì sẽ được chia ra thành các chủ đề nhỏ về các món ăn phổ biến như:
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món khai vị (Appetizers)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Bruschetta |
/bruːˈsket.ə/ |
Bánh mì nướng với cà chua |
Spring Rolls |
/sprɪŋ roʊlz/ |
Cuốn gỏi |
Stuffed Mushrooms |
/stʌft ˈmʌʃ.ruːmz/ |
Nấm nhồi |
Garlic Bread |
/ˈɡɑːr.lɪk brɛd/ |
Bánh mì tỏi |
Mozzarella Sticks |
/ˌmɒt.səˈrɛl.ə stɪks/ |
Que phô mai mozzarella |
Chicken Wings |
/ˈtʃɪk.ɪn wɪŋz/ |
Cánh gà chiên |
Nachos |
/ˈnɑː.tʃoʊz/ |
Nachos |
Potato Wedges |
/pəˈteɪ.toʊ ˈwɛdʒ.ɪz/ |
Khoai tây chiên |
Quesadilla |
/ˌkeɪ.səˈdiː.jə/ |
Bánh ngô phô mai |
Fried Calamari |
/fraɪd ˌkæl.əˈmɑː.ri/ |
Mực chiên |
Hummus |
/ˈhʌm.əs/ |
Hummus (món đậu gà xay) |
Onion Rings |
/ˈʌn.jən rɪŋz/ |
Vòng hành chiên |
Dumplings |
/ˈdʌmplɪŋz/ |
Sủi cảo |
Chips |
/tʃɪps/ |
Khoai tây chiên (món khai vị) |
Pigs in a Blanket |
/pɪɡz ɪn ə ˈblæŋ.kɪt/ |
Xúc xích cuộn bột |
Deviled Eggs |
/ˈdɛv.əld ɛɡz/ |
Trứng nhồi |
Shrimp Cocktail |
/ʃrɪmp ˈkɒk.teɪl/ |
Cocktail tôm |
Antipasto |
/ˌæn.tɪˈpɑː.stoʊ/ |
Món khai vị Ý (hỗn hợp thịt, phô mai) |
Pâté |
/pæˈteɪ/ |
Pâtê (món thịt xay) |
Cheese Platter |
/tʃiːz ˈplæt.ər/ |
Đĩa phô mai |
Stuffed Jalapeños |
/stʌft ˌhɑː.ləˈpeɪ.njoʊz/ |
Ớt Jalapeño nhồi |
Caprese Salad |
/kæˈpreɪ.zeɪ ˈsæ.ləd/ |
Salad Caprese (cà chua, phô mai) |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món chính (Main Courses)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Grilled Steak |
/ɡrɪld steɪk/ |
Bít tết nướng |
Spaghetti Bolognese |
/spəˈɡɛti bɒləˈneɪz/ |
Mì Ý sốt bò băm |
Roast Chicken |
/roʊst ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà nướng |
Beef Stroganoff |
/biːf ˈstrɒɡ.ə.nɒf/ |
Thịt bò xào |
Chicken Parmesan |
/ˈtʃɪk.ɪn ˌpɑːr.məˈzæn/ |
Gà Parmesan |
Vegetable Stir-Fry |
/ˈvɛdʒ.tə.bəl stɜːr ˌfraɪ/ |
Xào rau củ |
Grilled Salmon |
/ɡrɪld ˈsælmən/ |
Cá hồi nướng |
Pork Chops |
/pɔːrk tʃɒps/ |
Sườn heo |
Chicken Curry |
/ˈtʃɪk.ɪn ˈkɜːr.i/ |
Cà ri gà |
Lasagna |
/ləˈzɑː.njə/ |
Mì lasagna |
BBQ Ribs |
/ˌbɑːrˈbɪkju rɪbz/ |
Sườn nướng BBQ |
Beef Tacos |
/biːf ˈtɑː.koʊz/ |
Tacos thịt bò |
Stuffed Bell Peppers |
/stʌft bɛl ˈpɛp.ərz/ |
Ớt chuông nhồi |
Chicken Alfredo |
/ˈtʃɪk.ɪn ælˈfreɪ.doʊ/ |
Mì Ý Alfredo gà |
Vegetarian Chili |
/ˌvɛdʒəˈtɛəriən ˈtʃɪli/ |
Chili chay |
Shrimp Scampi |
/ʃrɪmp ˈskæm.pi/ |
Tôm xào tỏi |
Beef Wellington |
/biːf ˈwɛlɪŋtən/ |
Bít tết Wellington |
Moussaka |
/mʊˈsɑː.kə/ |
Moussaka (món ăn Hy Lạp) |
Fish and Chips |
/fɪʃ ənd tʃɪps/ |
Cá và khoai tây chiên |
Pad Thai |
/pæd ˈtaɪ/ |
Phở xào Thái Lan |
Ratatouille |
/ˌræt.əˈtwiː/ |
Ratatouille |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món tráng miệng (Desserts)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Cheesecake |
/ˈtʃiːz.keɪk/ |
Bánh phô mai |
Chocolate Cake |
/ˈtʃɒk.lət keɪk/ |
Bánh sô cô la |
Ice Cream Sundae |
/ˈaɪs kriːm ˈsʌn.deɪ/ |
Kem Sundae |
Apple Pie |
/ˈæp.əl paɪ/ |
Bánh táo |
Brownie |
/ˈbraʊ.ni/ |
Bánh brownie |
Pudding |
/ˈpʊd.ɪŋ/ |
Pudding |
Tiramisu |
/ˌtɪr.əˈmiː.suː/ |
Tiramisu |
Cupcake |
/ˈkʌp.keɪk/ |
Bánh cupcake |
Macarons |
/ˌmæk.əˈrɒ̃/ |
Macaron |
Muffin |
/ˈmʌf.ɪn/ |
Bánh muffin |
Fruit Tart |
/fruːt tɑːrt/ |
Tart trái cây |
Panna Cotta |
/ˈpæn.ə ˈkɒt.ə/ |
Panna cotta |
Creme Brûlée |
/ˌkrɛm bruːˈleɪ/ |
Kem brûlée |
Lemon Meringue Pie |
/ˈlɛm.ən mɪˈræŋ paɪ/ |
Bánh chanh meringue |
Donuts |
/ˈdoʊ.nʌts/ |
Bánh donut |
Popsicles |
/ˈpɒp.sɪ.kəlz/ |
Kem que |
Sorbet |
/sɔːrˈbeɪ/ |
Sorbet |
Baklava |
/ˌbæk.ləˈvɑː/ |
Bánh Baklava |
Eclair |
/ɪˈklɛər/ |
Bánh su kem |
Rice Pudding |
/raɪs ˈpʊd.ɪŋ/ |
Pudding gạo |
Cinnamon Roll |
/ˈsɪn.ə.mən roʊl/ |
Bánh cuộn quế |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh (Fast Food)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Burger |
/ˈbɜːrɡər/ |
Bánh burger |
Hot Dog |
/ˈhɒt dɒɡ/ |
Xúc xích nóng |
French Fries |
/frɛntʃ fraɪz/ |
Khoai tây chiên |
Pizza |
/ˈpiːzə/ |
Pizza |
Chicken Nuggets |
/ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪts/ |
Nuggets gà |
Sandwich |
/ˈsæn.wɪtʃ/ |
Sandwich |
Onion Rings |
/ˈʌn.jən rɪŋz/ |
Vòng hành chiên |
Milkshake |
/ˈmɪlk.ʃeɪk/ |
Milkshake |
Fried Chicken |
/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà rán |
Tacos |
/ˈtɑː.koʊz/ |
Tacos |
Quesadilla |
/ˌkeɪ.səˈdiː.jə/ |
Bánh ngô phô mai |
Wrap |
/ræp/ |
Wrap (bánh cuốn) |
Nachos |
/ˈnɑː.tʃoʊz/ |
Nachos |
Soft Drink |
/sɒft drɪŋk/ |
Nước ngọt |
Sausage Roll |
/ˈsɔː.sɪdʒ roʊl/ |
Xúc xích cuộn |
Pita Bread |
/ˈpiː.tə brɛd/ |
Bánh pita |
Cheeseburger |
/ˈtʃiːzˌbɜːrɡər/ |
Bánh burger phô mai |
Chicken Sandwich |
/ˈtʃɪk.ɪn ˈsæn.wɪtʃ/ |
Sandwich gà |
Fried Fish |
/fraɪd fɪʃ/ |
Cá rán |
Buffalo Wings |
/ˈbʌf.ə.loʊ wɪŋz/ |
Cánh gà Buffalo |
Cheese Fries |
/tʃiːz fraɪz/ |
Khoai tây chiên phô mai |
Popcorn Chicken |
/ˈpɒp.kɔːrn ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà popcorn |
Chili Cheese Fries |
/ˈtʃɪli tʃiːz fraɪz/ |
Khoai tây chiên với thịt bò và phô mai |
Mozzarella Sticks |
/ˌmɒt.səˈrɛl.ə stɪks/ |
Que phô mai mozzarella |
Gyro |
/ˈjiː.roʊ/ |
Kebab Gyro (món ăn Hy Lạp) |
Corn Dog |
/kɔːrn dɔːɡ/ |
Xúc xích ngô |
Từ vựng về các loại đồ uống
Đồ uống cũng là một phần trong việc học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mà mọi người nên nắm rõ. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ uống không cồn (Non-Alcoholic Beverages)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Beer |
/bɪər/ |
Bia |
Wine |
/waɪn/ |
Rượu vang |
Cocktail |
/ˈkɒk.teɪl/ |
Cocktail |
Whiskey |
/ˈwɪs.ki/ |
Rượu whiskey |
Vodka |
/ˈvɒd.kə/ |
Rượu vodka |
Rum |
/rʌm/ |
Rượu rum |
Gin |
/dʒɪn/ |
Rượu gin |
Champagne |
/ʃæmˈpeɪn/ |
Sâm panh |
Tequila |
/tɪˈkiː.lə/ |
Rượu tequila |
Brandy |
/ˈbræn.di/ |
Rượu brandy |
Ale |
/eɪl/ |
Bia ale |
Liqueur |
/lɪˈkɜːr/ |
Rượu liqueur |
Sangria |
/ˈsæŋ.ɡri.ə/ |
Rượu sangria |
Port Wine |
/pɔːrt waɪn/ |
Rượu Port |
Sherry |
/ˈʃɛr.i/ |
Rượu Sherry |
Cider |
/ˈsaɪ.dər/ |
Rượu táo (cider) |
Mai Tai |
/maɪ taɪ/ |
Mai Tai (cocktail) |
Margarita |
/ˌmɑːr.ɡəˈriː.tə/ |
Margarita (cocktail) |
Martini |
/mɑːrˈtiː.ni/ |
Martini |
Bloody Mary |
/ˈblʌd.i ˈmɛə.ri/ |
Cocktail Bloody Mary |
Mint Julep |
/mɪnt ˈdʒuː.ləp/ |
Mint Julep (cocktail) |
Old Fashioned |
/oʊld ˈfæʃ.ənd/ |
Cocktail Old Fashioned |
Sangria |
/ˈsæŋ.ɡri.ə/ |
Rượu sangria |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ uống có cồn (Alcoholic Beverages)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Beer |
/bɪər/ |
Bia |
Wine |
/waɪn/ |
Rượu vang |
Cocktail |
/ˈkɒk.teɪl/ |
Cocktail |
Whiskey |
/ˈwɪs.ki/ |
Rượu whiskey |
Vodka |
/ˈvɒd.kə/ |
Rượu vodka |
Rum |
/rʌm/ |
Rượu rum |
Gin |
/dʒɪn/ |
Rượu gin |
Champagne |
/ʃæmˈpeɪn/ |
Sâm panh |
Tequila |
/tɪˈkiː.lə/ |
Rượu tequila |
Brandy |
/ˈbræn.di/ |
Rượu brandy |
Ale |
/eɪl/ |
Bia ale |
Liqueur |
/lɪˈkɜːr/ |
Rượu liqueur |
Sangria |
/ˈsæŋ.ɡri.ə/ |
Rượu sangria |
Port Wine |
/pɔːrt waɪn/ |
Rượu Port |
Sherry |
/ˈʃɛr.i/ |
Rượu Sherry |
Cider |
/ˈsaɪ.dər/ |
Rượu táo (cider) |
Mai Tai |
/maɪ taɪ/ |
Mai Tai (cocktail) |
Margarita |
/ˌmɑːr.ɡəˈriː.tə/ |
Margarita (cocktail) |
Martini |
/mɑːrˈtiː.ni/ |
Martini |
Bloody Mary |
/ˈblʌd.i ˈmɛə.ri/ |
Cocktail Bloody Mary |
Mint Julep |
/mɪnt ˈdʒuː.ləp/ |
Mint Julep (cocktail) |
Old Fashioned |
/oʊld ˈfæʃ.ənd/ |
Cocktail Old Fashioned |
Sangria |
/ˈsæŋ.ɡri.ə/ |
Rượu sangria |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ uống nóng (Hot Beverages)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Coffee |
/ˈkɔː.fi/ |
Cà phê |
Tea |
/tiː/ |
Trà |
Hot Chocolate |
/hɒt ˈtʃɒk.lɪt/ |
Sô cô la nóng |
Latte |
/ˈlɑː.teɪ/ |
Cà phê latte |
Cappuccino |
/ˌkæp.uˈtʃiː.noʊ/ |
Cà phê cappuccino |
Espresso |
/esˈpres.oʊ/ |
Cà phê espresso |
Macchiato |
/ˌmɑː.kiˈɑː.toʊ/ |
Cà phê macchiato |
Mocha |
/ˈmɒk.ə/ |
Cà phê mocha |
Chai |
/tʃaɪ/ |
Trà Chai |
Herbal Tea |
/ˈhɜːr.bəl tiː/ |
Trà thảo mộc |
Green Tea |
/ɡriːn tiː/ |
Trà xanh |
Black Tea |
/blæk tiː/ |
Trà đen |
Hot Apple Cider |
/hɒt ˈæp.əl ˈsaɪ.dər/ |
Rượu táo nóng |
Turmeric Latte |
/ˈtɜːr.mə.rɪk ˈlɑː.teɪ/ |
Cà phê latte nghệ tây |
Irish Coffee |
/ˈaɪ.rɪʃ ˈkɔː.fi/ |
Cà phê Ireland |
Pumpkin Spice Latte |
/ˈpʌmp.kɪn spaɪs ˈlɑː.teɪ/ |
Cà phê latte hương bí đỏ |
Chai Latte |
/tʃaɪ ˈlɑː.teɪ/ |
Trà Chai Latte |
Tea Latte |
/tiː ˈlɑː.teɪ/ |
Trà Latte |
Warm Milk |
/wɔːrm mɪlk/ |
Sữa ấm |
Affogato |
/ˌæf.əˈɡɑː.toʊ/ |
Cà phê Affogato |
Mulled Wine |
/mʌld waɪn/ |
Rượu vang nóng |
Café au Lait |
/ˌkæf.eɪ oʊ ˈleɪ/ |
Café au Lait |
Hot Toddy |
/hɒt ˈtɒd.i/ |
Đồ uống nóng với rượu và gia vị |
Từ vựng về các phương pháp nấu ăn
Trong chủ đề về đồ ăn trong tiếng Anh, dưới đây là những từ vựng liên quan đến những phương pháp nấu ăn mà mọi người có thể tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp nấu ăn (Cooking Methods)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Boiling |
/ˈbɔɪ.lɪŋ/ |
Luộc |
Frying |
/ˈfraɪ.ɪŋ/ |
Chiên |
Grilling |
/ˈɡrɪl.ɪŋ/ |
Nướng (trên lửa) |
Baking |
/ˈbeɪ.kɪŋ/ |
Nướng (trong lò) |
Roasting |
/ˈroʊ.stɪŋ/ |
Nướng (trong lò hoặc trên lửa) |
Steaming |
/ˈstiː.mɪŋ/ |
Hấp |
Sautéing |
/səˈteɪ.ɪŋ/ |
Xào |
Simmering |
/ˈsɪm.ər.ɪŋ/ |
Ninh, hầm |
Blanching |
/ˈblæŋ.tʃɪŋ/ |
Chần |
Poaching |
/ˈpəʊ.tʃɪŋ/ |
Chần nhẹ, luộc nhẹ |
Braised |
/breɪzd/ |
Kho, nấu lâu với lửa nhỏ |
Stewing |
/ˈstjuː.ɪŋ/ |
Hầm |
Marinating |
/ˌmær.ɪˈneɪ.tɪŋ/ |
Ướp gia vị |
Braising |
/ˈbreɪ.zɪŋ/ |
Kho với lửa nhỏ |
Griddling |
/ˈɡrɪd.lɪŋ/ |
Nướng trên bếp không dầu |
Broiling |
/ˈbrɔɪ.lɪŋ/ |
Nướng từ trên xuống (chế độ lửa trên) |
Stir-frying |
/ˈstɜːr ˈfraɪ.ɪŋ/ |
Xào nhanh trên lửa lớn |
Microwaving |
/ˈmaɪ.krəʊ.weɪ.vɪŋ/ |
Hâm nóng bằng lò vi sóng |
Slow Cooking |
/sloʊ ˈkʊk.ɪŋ/ |
Nấu chậm với nhiệt độ thấp |
Deep Frying |
/diːp ˈfraɪ.ɪŋ/ |
Chiên ngập dầu |
Pressure Cooking |
/ˈprɛʃ.ər ˈkʊk.ɪŋ/ |
Nấu bằng nồi áp suất |
Blending |
/ˈblɛndɪŋ/ |
Xay, trộn các nguyên liệu |
Griddling |
/ˈɡrɪd.lɪŋ/ |
Nướng trên bề mặt phẳng |
Từ vựng về dụng cụ nấu ăn (Cooking Utensils)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Pan |
/pæn/ |
Chảo |
Pot |
/pɒt/ |
Nồi |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Fork |
/fɔːrk/ |
Dĩa |
Spoon |
/spuːn/ |
Muỗng |
Whisk |
/wɪsk/ |
Đánh trứng, khuấy |
Peeler |
/ˈpiː.lər/ |
Dao gọt vỏ |
Grater |
/ˈɡreɪ.tər/ |
Bào (phô mai, rau củ) |
Tongs |
/tɔːŋz/ |
Kẹp thực phẩm |
Ladle |
/ˈleɪ.dəl/ |
Muỗng múc canh |
Strainer |
/ˈstreɪ.nər/ |
Rây, lọc |
Cutting Board |
/ˈkʌt.ɪŋ bɔːrd/ |
Thớt |
Colander |
/ˈkɒ.lən.dər/ |
Rổ ráo |
Sifter |
/ˈsɪf.tər/ |
Rây bột |
Measuring Cup |
/ˈmeʒ.ər.ɪŋ kʌp/ |
Cốc đo lường |
Measuring Spoon |
/ˈmeʒ.ər.ɪŋ spuːn/ |
Muỗng đo lường |
Timer |
/ˈtaɪ.mər/ |
Đồng hồ bấm giờ |
Oven Mitts |
/ˈʌv.ən mɪts/ |
Găng tay lò nướng |
Can Opener |
/ˈkæn ˈoʊ.pən.ər/ |
Mở hộp |
Pot Holder |
/pɒt ˈhoʊl.dər/ |
Miếng lót nồi |
Rolling Pin |
/ˈroʊ.lɪŋ pɪn/ |
Cán bột |
Spatula |
/ˈspætʃ.ə.lə/ |
Xẻng, thìa xào |
Spoon Rest |
/spuːn rɛst/ |
Đế để muỗng |
Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp về ẩm thực
Trong tiếng Anh ngoài từ vựng về đồ ăn cũng sẽ có những cụm từ được sử dụng để giúp mọi người giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch về chủ đề này một cách hiệu quả hơn. Cụ thể:
Cụm từ tiếng Anh dùng khi đặt món ăn (Ordering Food)
Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Can I see the menu, please? |
/kæn aɪ siː ðə ˈmen.juː pliːz/ |
Tôi có thể xem thực đơn được không? |
I would like to order, please. |
/aɪ wʊd laɪk tuː ˈɔːr.dər pliːz/ |
Tôi muốn gọi món, xin vui lòng. |
I’d like the [dish], please. |
/aɪd laɪk ðə [dɪʃ], pliːz/ |
Tôi muốn món [tên món], xin vui lòng. |
Could I get [dish], please? |
/kʊd aɪ ɡɛt [dɪʃ], pliːz/ |
Tôi có thể gọi món [tên món] được không? |
What do you recommend? |
/wɒt duː jʊ ˌrɛkəˈmɛnd/ |
Bạn gợi ý món nào? |
Do you have any specials? |
/duː jʊ hæv ˈɛni ˈspɛʃəlz/ |
Bạn có món đặc biệt nào không? |
Can I have it [cooked how you like] |
/kæn aɪ hæv ɪt [kʊkt haʊ jʊ laɪk]/ |
Tôi có thể yêu cầu món [chín như thế nào] không? |
Could I get this [dish] to go? |
/kʊd aɪ ɡɛt ðɪs [dɪʃ] tə ɡoʊ/ |
Tôi có thể mang món [tên món] về được không? |
I’d like it spicy/mild. |
/aɪd laɪk ɪt ˈspaɪ.si/ /maɪld/ |
Tôi muốn món ăn cay/mặn. |
Can you make it vegetarian? |
/kæn jʊ meɪk ɪt ˌvɛdʒəˈteɹ.i.ən/ |
Bạn có thể làm món ăn chay không? |
I’m allergic to [ingredient]. |
/aɪm əˈlɜːrdʒɪk tuː [ɪnˈɡriː.diənt]/ |
Tôi bị dị ứng với [nguyên liệu]. |
I’d like to make a reservation. |
/aɪd laɪk tuː meɪk ə ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/ |
Tôi muốn đặt bàn. |
Can we have the check, please? |
/kæn wiː hæv ðə tʃɛk pliːz/ |
Chúng tôi tính tiền được không? |
Is service included? |
/ɪz ˈsɜː.vɪs ɪnˈkluː.dɪd/ |
Tiền dịch vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa? |
Cụm từ tiếng Anh dùng khi đánh giá món ăn (Describing Food)
Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
The food is delicious. |
/ðə fuːd ɪz dɪˈlɪʃ.əs/ |
Món ăn rất ngon. |
It tastes amazing! |
/ɪt teɪsts əˈmeɪ.zɪŋ/ |
Món ăn có hương vị tuyệt vời! |
This dish is too salty. |
/ðɪs dɪʃ ɪz tuː ˈsɔːl.ti/ |
Món ăn này quá mặn. |
It’s a bit bland. |
/ɪts ə bɪt blænd/ |
Món ăn hơi nhạt vị. |
The texture is perfect. |
/ðə ˈtɛks.tʃər ɪz ˈpɜːr.fɪkt/ |
Kết cấu của món ăn rất hoàn hảo. |
I love the presentation. |
/aɪ lʌv ðə ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/ |
Tôi thích cách trình bày món ăn. |
The flavors are well balanced. |
/ðə ˈfleɪ.vərz ɑː wɛl ˈbæl.ənst/ |
Các hương vị rất hài hòa. |
It’s not cooked enough. |
/ɪts nɒt kʊkt ɪˈnʌf/ |
Món ăn chưa được nấu chín đủ. |
This is the best [dish] I’ve ever had. |
/ðɪs ɪz ðə bɛst [dɪʃ] aɪv ˈɛv.ər hæd/ |
Đây là món [tên món] ngon nhất tôi từng ăn. |
It’s a bit too sweet for me. |
/ɪts ə bɪt tuː swiːt fɔːr miː/ |
Món ăn hơi ngọt với tôi. |
It could use more seasoning. |
/ɪt kʊd juːz mɔːr ˈsiː.zənɪŋ/ |
Món ăn cần thêm gia vị. |
The portion size is generous. |
/ðə ˈpɔːr.ʃən saɪz ɪz ˈdʒɛn.ə.rəs/ |
Khẩu phần món ăn rất đầy đặn. |
I’m impressed with the quality. |
/aɪm ɪmˈprɛst wɪð ðə ˈkwɒl.ɪ.ti/ |
Tôi ấn tượng với chất lượng. |
The ingredients are fresh. |
/ðə ɪnˈɡriː.diənts ɑː frɛʃ/ |
Nguyên liệu rất tươi. |
Cụm từ tiếng Anh dùng khi hỏi về thành phần (Asking About Ingredients)
Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
What are the ingredients in this dish? |
/wɒt ɑː ðə ɪnˈɡriː.diənts ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Thành phần của món ăn này là gì? |
Does this contain [ingredient]? |
/dʌz ðɪs kənˈteɪn [ɪnˈɡriː.diənt]?/ |
Món ăn này có chứa [nguyên liệu] không? |
Is there any [ingredient] in this dish? |
/ɪz ðɛr ˈɛni [ɪnˈɡriː.diənt] ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Món ăn này có [nguyên liệu] không? |
What’s in the sauce? |
/wɒts ɪn ðə sɔːs?/ |
Nước sốt này có thành phần gì? |
Can you tell me what’s in this dish? |
/kæn jʊ tɛl miː wʌts ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Bạn có thể cho tôi biết món ăn này có gì không? |
Is this dish made with [ingredient]? |
/ɪz ðɪs dɪʃ meɪd wɪð [ɪnˈɡriː.diənt]?/ |
Món ăn này có làm từ [nguyên liệu] không? |
Are there any nuts in this dish? |
/ɑː ðɛr ˈɛni nʌts ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Món ăn này có hạt không? |
Does this contain gluten? |
/dʌz ðɪs kənˈteɪn ˈɡluː.tən?/ |
Món ăn này có chứa gluten không? |
Are there any allergens in this dish? |
/ɑː ðɛr ˈɛni ˈæl.ə.dʒənz ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Món ăn này có chất gây dị ứng nào không? |
What’s the base of the soup? |
/wɒts ðə beɪs ʌv ðə suːp?/ |
Nước dùng của súp được làm từ gì? |
Is there dairy in this dish? |
/ɪz ðɛr ˈdɛəri ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Món ăn này có chứa sản phẩm từ sữa không? |
Does this dish have any meat in it? |
/dʌz ðɪs dɪʃ hæv ˈɛni miːt ɪn ɪt?/ |
Món ăn này có thịt không? |
Are there any vegetarian options? |
/ɑː ðɛr ˈɛni ˌvɛdʒəˈteəriən ˈɒp.ʃənz?/ |
Có tùy chọn món chay nào không? |
Is this dish suitable for vegans? |
/ɪz ðɪs dɪʃ ˈsuː.tə.bəl fɔːr ˈviː.ɡənz?/ |
Món ăn này có phù hợp với người ăn chay thuần không? |
What kind of cheese is used? |
/wɒt kaɪnd ʌv tʃiːz ɪz juːzd?/ |
Loại phô mai nào được sử dụng? |
Are there any added sugars? |
/ɑː ðɛr ˈɛni ˈæd.ɪd ˈʃʊ.ɡərz?/ |
Có đường thêm vào món ăn không? |
Is this dish spicy? |
/ɪz ðɪs dɪʃ ˈspaɪ.si?/ |
Món ăn này có cay không? |
What kind of meat is used in this dish? |
/wɒt kaɪnd ʌv miːt ɪz juːzd ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Món ăn này sử dụng loại thịt gì? |
Is there any seafood in this dish? |
/ɪz ðɛr ˈɛni ˈsiː.fʊd ɪn ðɪs dɪʃ?/ |
Món ăn này có hải sản không? |
Does this dish contain any artificial flavors? |
/dʌz ðɪs dɪʃ kənˈteɪn ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ˈfleɪ.vərz?/ |
Món ăn này có chứa hương liệu nhân tạo không? |
What type of oil is used? |
/wɒt taɪp ʌv ɔɪl ɪz juːzd?/ |
Loại dầu nào được sử dụng? |
Xem thêm:
- Top 7+ ứng dụng nhắc nhở học từ vựng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
- Top 7+ app học từ vựng tiếng Anh offline tiện lợi giúp ghi nhớ nhanh
- Tổng hợp kinh nghiệm học tiếng Anh tại nhà hiệu quả nhất
Kết luận
Trên đây là những thông tin tổng hợp về danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chi tiết để mọi người tham khảo. Những chủ đề này không chỉ dành riêng cho khách hàng, mà những ai muốn theo đuổi trong nghề nhà hàng khách sạn chuyên nghiệp thì cũng không nên bỏ qua.