Bạn thắc mắc danh từ của Able là gì? Able có thể chuyển thành bao nhiêu loại từ khác nhau? Cùng Monkey đi tìm câu trả lời về từ Able trong bài viết này nhé!
Able là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Trong Tiếng Anh, Able là một tính từ mang nghĩa là có thể hay có đủ khả năng để làm gì đó đồng thời nó cũng là một hậu tố tính từ thông dụng. Able thường đi cùng cấu trúc Be able to nhằm diễn tả hành động ai đó có thể làm gì.
-
Cách phát âm theo Anh - Anh: /ˈeɪbl/
-
Cách phát âm theo Anh - Mỹ: /ˈeɪbl/
Ý nghĩa của Able
1. Có một tính cách nào đó
Ex: fashionable (hợp thời trang), comfortable (thoải mái)
2. Có thể, cần được
Ex: etable (có thể ăn được), perishable (có thể bị diệt vong), payable (cần được thanh toán)
3. Có năng lực, có tài, lành nghề
Ex: An able co-op manager. (Một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực.)
4. Có thể làm một cái gì đó
Ex: You must be able to speak French for this job.
(Bạn phải có khả năng nói tiếng Pháp cho công việc này.)
5. Thông minh, giỏi một cái gì đó
Ex: She's the ablest student in the class.
(Cô ấy là học sinh đẹp nhất trong lớp.)
Danh từ của Able và cách dùng
Theo nguyên tắc chung, để thành lập danh từ của Able bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Able có 4 danh từ liên quan gồm:
Danh từ của Able |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
ability |
/əˈbɪləti/ |
năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần |
He's a man of ability. (Anh ấy là một người có năng lực.) |
ableism |
/ˈeɪblɪzəm/ |
khả năng |
Some scholars think of freedom as one kind of axiology, ableism, or state theory. (Một số học giả nghĩ về tự do như một loại thuyết giá trị, thuyết khả năng, hay lý luận nhà nước.) |
disability |
/ˌdɪsəˈbɪləti/ |
sự bất tài, bất lực, sự ốm yếu tàn tật |
He eventually overcame his disability. (Cuối cùng anh ấy đã vượt qua được sự yếu ớt của mình.) |
inability |
/ˌɪnəˈbɪləti/ |
không có khả năng |
Some families go without medical treatment because of their inability to pay. (Một số gia đình không đi chữa bệnh vì không có khả năng chi trả.) |
Các dạng word form khác của Able
Bản chất là một tính từ, Able còn có một dạng tính từ khác là Unable và Disabled. Ngoài ra, Able còn có hai loại từ khác là trạng từ và động từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Able cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
Unable - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ʌnˈeɪbl/ - /ʌnˈeɪbl/
Nghĩa của từ: không thể, không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài, bất lực
Ex: I shall be unable to go there. (Tôi không thể đến đó được.)
Disabled - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /dɪsˈeɪbld/ - /dɪsˈeɪbld/
Nghĩa của từ: không có khả năng sử dụng chân tay, người tàn tật
Ex: The museum has special facilities for disabled people.
(Bảo tàng có nhiều tiện nghi đặc biệt dành cho người tàn tật.)
Ably - Trạng từ
Cách phát âm UK - US: / ˈEɪbli / - / ˈEɪbli /
Nghĩa của từ: tốt và có kỹ năng
Ex: They have done their work very ably.
(Họ đã thực hiện công việc của họ rất tốt.)
Enable - Động từ
Cách phát âm UK - US: /ɪˈneɪbl/ - /ɪˈneɪbl/
Nghĩa của từ: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép ai làm gì
Ex: The tool enables users to test their computer's exposure to a wide range of online threats.
(Công cụ này cho phép người dùng kiểm tra khả năng tiếp xúc của máy tính với một loạt các mối đe dọa trực tuyến.)
Disable - Động từ
Cách phát âm UK - US: /dɪsˈeɪbl/ - /dɪsˈeɪbl/
Nghĩa của từ: vô hiệu hóa, làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, què quặt, mất khả năng hoạt động
Ex: The virus will disable your computer. (Vi rút sẽ vô hiệu hóa máy tính của bạn.)
Dạng so sánh của Able
Abler
Cách phát âm UK - US: /ˈeɪblɜː(r)/ - /ˈeɪblɜːr/
Nghĩa của từ: có năng lực, có tài
Ex: We feel physically abler and emotionally freer.
(Chúng tôi cảm thấy nhẹ nhàng hơn về thể chất và tự do hơn về mặt cảm xúc.)
Các nhóm từ liên quan đến Able
Bên cạnh các loại từ trên, bạn cũng có thể sử dụng các từ và cụm từ có liên quan đến Able. Để tránh sự lặp lại và làm câu văn trở nên phong phú, hãy thử ghi nhớ một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Able dưới đây nhé!
Các từ đồng nghĩa của Able
-
adept /əˈdept/: lão luyện
-
adequate /ˈÆdɪkwət/: đủ
-
apt /æpt/: đúng cách
-
capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng
-
competent /ˈkɒmpɪtənt/: có thẩm quyền
-
easy /ˈiːzi/: dễ
-
good /ɡʊd/: tốt
-
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
-
ready /ˈredi/: sẵn sàng
-
smart /smɑːt/: thông minh
-
strong /strɒŋ/: mạnh
Các từ trái nghĩa của Able
-
disinclined /ˌdɪsɪnˈklaɪnd/: không thích
-
inadequate /ɪnˈædɪkwət/: không thỏa đáng
-
incapable /ɪnˈkeɪpəbl/: không có khả năng
-
incompetent /ɪnˈkɒmpɪtənt/: không đủ năng lực
-
inept /ɪˈnept/: say xỉn
-
slow /sləʊ/: chậm
-
stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu
-
unable /ʌnˈeɪbl/: không thể
Các cấu trúc của Able trong câu
Trong Tiếng Anh, Able được sử dụng thường xuyên với cấu trúc "be able to". Tuy nhiên, cấu trúc này lại thường gây nhầm lẫn với cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can, Could. Cùng Monkey phân biệt ngay!
Be able to |
Can |
Could |
|
Công thức |
S + be (chia) + able to/ can/ could + V |
||
Cách dùng |
Be able to diễn tả khả năng tạm thời, không mang tính cố định. Ví dụ không thể làm gì do cái gì xảy ra vào lúc đó nhưng nếu không xảy ra thì vẫn làm được. |
Can chủ yếu được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc năng khiếu có được theo thời gian và mang tính cố định. |
Could dùng trong thì quá khứ của can. |
Ví dụ |
I am able to swim because it's so cold. (Tôi không thể đi bơi vì trời quá lạnh.) → Vì trời lạnh nên tôi không thể bơi, nếu trời không lạnh thì tôi sẽ đi bơi. Việc "không thể đi bơi" chỉ là tạm thời không diễn ra. |
It is certain that he can succeed. (Chắc chắn rằng anh ta có thể thành công.) |
He did all he could to grapple with the enemy. (Anh đã làm tất cả những gì có thể để vật lộn với kẻ thù.) |
Bài tập về cách dùng của Able
Một số dạng bài tập cơ bản bên dưới sẽ giúp bạn luyện tập và ghi nhớ thật nhanh cách dùng danh từ của Able.
Bài tập 1: Xác định và chia dạng đúng của các động từ can, could, be able to sau.
1. Can you read this for me? I ____________ see without my glasses.
2. I've never ____________ speak Spanish as well as my brother.
3. After 2 years in China, I ____________ speak quite fluently now.
4. I hate ____________ understand my French neighbors.
5. When he was 40, he ____________ speak six languages.
6. After 6 hours of climbing, we ____________ reach the top of the mountain.
7. When I was a child I used to ____________ stand on my head.
8. Yesterday I lost my keys and I looked for them everywhere, but I
____________ find them.
9. Sally wasn't at home, but I ____________ contact her at her office.
10. If you tell him your problem he might ____________ help you.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của các động từ can, could, be able to vào chỗ trống.
1. ___________ you help me with the bags, please?
2. I'm free tonight, so I'll ___________ come and help you.
3. I used to ___________ touch my toes when I was younger.
4. I remember my brother ___________ draws much better than me.
5. We ___________ get a picture of the painting because cameras were not allowed.
6. ______________ I come with you to the party?
7. I haven't ___________ sleep very well lately.
8. She says that she ___________ speak five languages fluently.
9. We tried, but we ___________ stop the fire.
10. He didn't want to come, but finally we ___________ persuade him.
Bài tập 3: Khoanh tròn vào đáp án đúng.
1. I’m sorry that I ____ able to phone you yesterday.
a. am not
b. is not
c. was not
2. Will Trang be able to ____ with the work?
a. cope
b. coping
c. coped
3. Some people are able _____ on a rope.
a. walk
b. walking
c. to walk
4. ____ you able to understand what she is trying to say?
a. Do
b. Are
c. Will
5. We are ____ to breathe without oxygen.
a. able
b. unable
c. be able
Bài tập 4: Hoàn thành những câu sau sử dụng was hoặc were able to.
1. A: Did everybody escape from the fire?
B: Yes, although the fire spread quickly, everybody ____________.
2. A: Did you finish your work this afternoon?
B: Yes, there was nobody to disturb me, so I ____________.
3. A: Did you have difficulty finding our house?
B: Not really. Your directions were good and we ____________.
4. A: Did the thief get away?
B: Yes. No one realized what was happening and the thief ____________.
Bài tập 5: Hoàn thành những câu dưới đây sử dụng can hoặc be able to
1. Gary has traveled a lot. He can _________ five languages.
2. I haven't ____________ sleep very well recently.
3. Nicole _________ drive, but she hasn’t got a car.
4. I used to _________ stand on my head, but I can’t do it now.
5. I can’t understand Martin, I’ve never _________ understood him.
6. I can’t see you on Friday, but I _________ meet you on Saturday morning.
7. Ask Catherine about your problem. She might _________ help you.
Đáp án
Bài tập 1:
1. can't 2. been able to 3. can 4. not being able to 5. could |
6. were able to 7. be able to 8. couldn't 9. was able to 10. be able to |
Bài tập 2:
1. Can/Could 2. be able to 3. be able to 4. could 5. couldn't/could not |
6. Can/Could 7. been able to 8. can 9. couldn't/could not 10. were able to |
Bài tập 3:
1. c |
2. a |
3. c |
4. b |
5. b |
Bài tập 4:
1. was able to escape
2. was able to finish it
3. were able to find it
4. was able to get away
Bài tập 5:
1. speak
2. been able to
3. can
4. be able to
5. been able to
6. can
7. be able to
Trên đây là bài viết liên quan đến danh từ của Able trong Tiếng Anh với 4 loại: ability, ableism, disability, inability. Bên cạnh đó, Able còn được sử dụng với vai trò là tính từ, trạng từ và có những cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa liên quan. Hy vọng với chia sẻ mà Monkey đem tới sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này và áp dụng nó thật tốt trong quá trình làm bài.
Chúc các bạn học tốt!
Able - Ngày truy cập: 02/09/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/able_1?q=able
Synonyms and Antonyms for Able - Ngày truy cập: 02/09/2022
https://www.thesaurus.com/browse/able
Can, could, be able to – ability and possibility - Ngày truy cập: 02/09/2022
https://test-english.com/grammar-points/b1/can-could-be-able-to/