Bạn có biết động từ Browbeat có mấy dạng bất quy tắc? Phát âm tương ứng của chúng là gì? Làm thế nào để thực hiện cách chia động từ Browbeat trong 13 thì và các mẫu câu không bị nhầm lẫn? Cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài học này nhé!
Browbeat - Ý nghĩa và cách dùng
Trước hết, bạn học cần hiểu rõ cách phát âm đúng của động từ Browbeat cùng ý nghĩa và cách dùng tương ứng để áp dụng trong các bài thi kỹ năng. Bạn cũng có thể xem phần kiến thức này trong Flashcard từ vựng của Monkey Junior để nắm được chi tiết.
Cách phát âm Browbeat
Browbeat là động từ nên nó có dạng nguyên thể và các dạng được chia trong thì. Chi tiết được thể hiện trong bảng dưới đây:
Cách phát âm của Browbeat ở dạng nguyên thể
- Anh - Anh (UK): /ˈbraʊbiːt/
- Anh - Mỹ (US): /ˈbraʊbiːt/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Browbeat”
Dạng động từ |
Cách chia |
Anh - Anh (UK) |
Anh - Mỹ (US) |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Browbeat |
/ˈbraʊbiːt/ |
/ˈbraʊbiːt/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Browbeats |
/ˈbraʊbiːts/ |
/ˈbraʊbiːts/ |
QK đơn |
Browbeat |
/ˈbraʊbiːt/ |
/ˈbraʊbiːt/ |
Phân từ II |
Browbeaten |
/ˈbraʊbiːtn/ |
/ˈbraʊbiːtn/ |
V-ing |
Browbeating |
/ˈbraʊbiːtɪŋ/ |
/ˈbraʊbiːtɪŋ/ |
Nghĩa của từ Browbeat
1. nhìn và nói nghiêm khắc cho ai sợ, bắt nạt, hăm dọa.
Ex: They were browbeaten into accepting the offer.
(Họ đã rất hài lòng khi chấp nhận lời đề nghị.)
The witness was being browbeaten under cross-examination.
(Nhân chứng đã được kiểm tra kỹ lưỡng.)
There was no way this man was going to browbeat her.
(Không đời nào người đàn ông này có thể đánh bại cô.)
Để hiểu rõ về ngữ cảnh sử dụng từ Browbeat, bạn có thể học qua các chủ đề tiếng anh được tổng hợp tại Monkey Stories dưới dạng các câu chuyện kèm hình ảnh minh họa. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm các chủ đề khác trong ứng dụng này.
V1, V2, V3 của Browbeat trong bảng động từ bất quy tắc
Browbeat là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Browbeat tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Browbeat (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Browbeat (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Browbeat (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
Browbeat |
Browbeat |
Browbeaten |
Cách chia động từ Browbeat theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To browbeat |
I don’t want to browbeat you so I keep calm. (Tôi không muốn hăm dọa bạn vì vậy tôi đang giữ bình tĩnh.) |
Bare_V Nguyên thể |
Browbeat |
The judge browbeat the witness. (Quan tòa đe dọa nhân chứng.) |
Gerund Danh động từ |
Browbeating |
Browbeating isn't a good way to resolve this problem. (Đe dọa không phải là phương án tốt để giải quyết vấn đề này.) |
Past Participle Phân từ II |
Browbeaten |
I won’t be browbeaten into accepting your proposals. (Tôi sẽ không để bị hăm dọa mà chấp nhận những đề nghị của anh.) |
Cách chia động từ Browbeat trong 13 thì tiếng anh
Dựa vào 4 dạng thức trên và cấu trúc 3 loại câu khẳng định, phủ định, nghi vấn của mỗi thì, bạn sẽ áp dụng đúng cách chia động từ Browbeat. Dưới đây là bảng chia chi tiết theo các chủ ngữ số nhiều, số ít trong tiếng anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Lưu ý: Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Browbeat” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Cách chia động từ Browbeat trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia theo thì cũng được áp dụng tương tự. Bảng chia động từ Browbeat trong câu điều kiện 3 loại, câu giả định và mệnh lệnh được nêu chi tiết dưới đây:
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ Browbeat trong các thì tiếng anh và một số cấu trúc thông dụng. Hãy ôn tập và thực hành bài tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Browbeat - Ngày truy cập: 30/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/browbeat?q=browbeat