Tổng hợp chương trình tiếng Anh cho bé 8 tuổi dưới đây giúp ba mẹ có cái nhìn tổng quan về nội dung học tập của các bạn nhỏ lớp 3 để giúp con ôn tập, học tiếng Anh tại nhà tốt hơn.
Nội dung chương trình tiếng Anh cho bé 8 tuổi ba mẹ có thể cùng con học tại nhà
Theo SGK Tiếng Anh 3 Explore Our World (Bộ sách Cánh Diều), chương trình học tiếng Anh cho bé 8 tuổi có 3 nội dung chính trong mỗi unit là học từ vựng, cấu trúc câu và phát âm. Nội dung học từng phần Monkey sẽ tổng hợp ngay bên dưới.
Từ vựng về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày
Chương trình tiếng Anh cho trẻ lớp 3 giúp trẻ tích lũy được những từ vựng cơ bản, gần gũi với cuộc sống hàng ngày thuộc các chủ đề như: Lớp học, thế giới tự nhiên, gia đình, nhà cửa, quần áo, đồ chơi, thức ăn… Hệ thống các từ vựng ba mẹ có thể cùng con ôn tập như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Unit 0: Getting Started (Từ phổ biến sử dụng trong giờ học tiếng Anh) |
||
Listen |
/ˈlɪsn/ |
Nghe |
Read |
/riːd/ |
Đọc |
Point |
/pɔɪnt/ |
Điểm |
Say |
/seɪ/ |
Nói |
Write |
/raɪt/ |
Viết |
Draw |
/drɔː/ |
Vẽ |
Sing |
/sɪŋ/ |
Hát |
Count |
/kaʊnt/ |
Đếm |
Unit 1: My classroom (Lớp học của tôi) |
||
Board |
/bɔːd/ |
Bảng |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Chair |
/tʃeə(r)/ |
Ghế |
Clock |
/klɒk/ |
Đồng hồ |
Computer |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
Máy tính |
Crayon |
/ˈkreɪən/ |
Bút sáp màu |
Desk |
/desk/ |
Bàn |
Eraser |
/ɪˈreɪzə(r)/ |
Tẩy |
Glue |
/ɡluː/ |
Keo dán |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
Paper |
/ˈpeɪpə(r)/ |
Giấy |
Pen |
/pen/ |
Bút |
Pencil |
/ˈpensl/ |
Bút chì |
Picture |
/ˈpɪktʃə(r)/ |
Tranh |
Ruler |
/ˈruːlə(r)/ |
Thước kẻ |
Unit 2: My world (Thế giới của tôi) |
||
Bush |
/bʊʃ/ |
Cây bụi |
Bird |
/bɜːd/ |
Chim |
Butterfly |
/ˈbʌtəflaɪ/ |
Bướm |
Cloud |
/klaʊd/ |
Mây |
Flower |
/ˈflaʊə(r)/ |
Hoa |
Moon |
/muːn/ |
Mặt trăng |
Mountain |
/ˈmaʊntən/ |
Núi |
Ocean |
/ˈəʊʃn/ |
Đại dương |
Pet dog |
|
Cún cưng |
Rainbow |
/ˈreɪnbəʊ/ |
Cầu vồng |
River |
/ˈrɪvə(r)/ |
Sông |
Rock |
/rɒk/ |
Đá |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
Star |
/stɑː(r)/ |
Ngôi sao |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Tree |
/triː/ |
Cây |
Unit 3: My family (Gia đình của tôi) |
||
Beautiful |
/ˈbjuːtɪfl/ |
Đẹp |
Big |
/bɪɡ/ |
To lớn |
Brother |
/ˈbrʌðə(r)/ |
Anh trai |
Father |
/ˈfɑːðə(r)/ |
Ba |
Grandfather |
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ |
Ông nội |
Grandmother |
/ˈɡrænmʌðə(r)/ |
Bà ngoại |
Grandparents |
/ˈɡrænpeərənt/ |
Ông bà |
Handsome |
/ˈhænsəm/ |
Đẹp trai |
Mother |
/ˈmʌðə(r)/ |
Mẹ |
Old |
/əʊld/ |
Già |
Parents |
/ˈpeərənt/ |
Bố mẹ |
Shorts |
/ʃɔːts/ |
Quần short |
Sister |
/ˈsɪstə(r)/ |
Chị gái |
Small |
/smɔːl/ |
Nhỏ |
Tall |
/tɔːl/ |
Cao |
Young |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
Unit 4: My house (Ngôi nhà của tôi) |
||
Bathroom |
/ˈbɑːθruːm/ |
Phòng tắm |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Bedroom |
/ˈbedruːm/ |
Phòng ngủ |
Cleaning |
/ˈkliːnɪŋ/ |
Lau dọn |
Cooking |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
Dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
Phòng ăn |
Eating |
/ˈiːtɪŋ/ |
Ăn |
Kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
Bếp |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn |
Living room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
Phòng khách |
Playing |
/ˈpleɪɪŋ/ |
Chơi |
Sleeping |
|
Ngủ |
Sofa |
/ˈsəʊfə/ |
Sofa |
Table |
/ˈteɪbl/ |
Bàn |
Taking a bath |
|
Tắm |
Toilet |
/ˈtɔɪlət/ |
Toi-let |
Washing dishes |
|
Rửa bát chén |
Watching TV |
|
Xem TV |
Unit 5: Cool clothes (Quần áo) |
||
Boots |
/buːts/ |
Đôi bốt |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Closet |
/ˈklɒzɪt/ |
Phòng để đồ |
Dress |
/dres/ |
Váy dài |
Gloves |
/ɡlʌv/ |
Găng tay |
Hanger |
/ˈhæŋə(r)/ |
Móc áo |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
Jacket |
/ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác |
Pants |
/pænts/ |
Quần |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
Shirt |
/ʃɜːt/ |
Áo phông |
Shoes |
/ʃuː/ |
Giày |
Skirt |
/skɜːt/ |
Váy ngắn |
Sock |
/sɒk/ |
Tất |
Unit 6: My toys ( Đồ chơi) |
||
Ball |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
Bike |
/baɪk/ |
Xe đạp |
Car |
/kɑː(r)/ |
Ô tô |
Doll |
/dɒl/ |
Búp bê |
Drum |
/drʌm/ |
Trống |
Game |
/ɡeɪm/ |
Trò chơi |
Kite |
/kaɪt/ |
Diều |
Plane |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Puppet |
/ˈpʌpɪt/ |
Con rối |
Puzzle |
/ˈpʌzl/ |
Câu đố |
Robot |
/ˈrəʊbɒt/ |
Con rô bốt |
Teddy bear |
/ˈtedi beə(r)/ |
Gấu teddy |
Top |
tɒp/ |
Đứng đầu |
Train |
/treɪn/ |
Xe lửa |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
Unit 7: My body (Cơ thể của tôi) |
||
Arm |
/ɑːm/ |
Cánh tay |
Curly hair |
|
Tóc xoăn |
Ear |
/ɪə(r)/ |
Tai |
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
Fly |
/flaɪ/ |
Bay |
Foot |
/fʊt/ |
Chân |
Hair |
/heə(r)/ |
Tóc |
Hand |
/hænd/ |
Tay |
Head |
/hed/ |
Đầu |
Jump |
/dʒʌmp/ |
Nhảy |
Leg |
/leɡ/ |
Chân |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
Nose |
/nəʊz/ |
Mũi |
Round eyes |
|
Mắt tròn |
Run |
/rʌn/ |
Chạy |
Straight hair |
|
Tóc thẳng |
Strong arms |
|
Cánh tay mạnh mẽ |
Walk |
/wɔːk/ |
Đi bộ |
Unit 8: Good food (Đồ ăn ngon) |
||
Apple |
/ˈæpl/ |
Táo |
Banana |
/bəˈnɑːnə/ |
Chuối |
Chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Gà |
Coconut water |
|
Nước dừa |
Cookie |
/ˈkʊki/ |
Bánh quy |
Egg |
/eɡ/ |
Trứng |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Lemonade |
/ˌleməˈneɪd/ |
Nước chanh |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Milkshake |
/ˈmɪlkʃeɪk/ |
Sữa lắc |
Orange juice |
|
Nước cam |
Rice |
/raɪs/ |
Gạo |
Sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ |
Bánh mì sandwich |
Soda |
/ˈsəʊdə/ |
Nước có ga |
Soup |
/suːp/ |
Canh |
Tea |
/tiː/ |
Trà |
Vegetable |
/ˈvedʒtəbl/ |
Rau |
Water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
Nước |
Cấu trúc câu thông dụng cho bé 8 tuổi
Một phần không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh cho bé 8 tuổi là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng, giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Chi tiết: 20+ cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 chuẩn theo chương trình học của bé
Chương trình học phát âm cho trẻ 8 tuổi
Trong chương trình tiếng Anh cho bé 8 tuổi, trẻ được học cách phát âm các âm như /u:/, /p/, /b/, /ai/, /i:/, /f/… Qua chương trình học phát âm, trẻ lớp 3 sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, tăng cường sự tự tin khi giao tiếp và hiểu được tầm quan trọng của phát âm đúng trong việc giao tiếp hiệu quả.
Để áp dụng chương trình học phát âm cho trẻ hiệu quả, ba mẹ nên:
-
Xác định mục tiêu học cho con: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định những âm tiếng mà trẻ cần học phát âm. Mục tiêu học phát âm cho trẻ lớp 3 có thể bao gồm phát âm chính xác các âm vần, âm đơn, âm đôi, và các từ khó phát âm.
-
Học các quy tắc phát âm: Sau khi xác định mục tiêu học, ba mẹ cùng con học các quy tắc phát âm cơ bản, ví dụ như quy tắc phát âm các âm vần, quy tắc phát âm các âm đơn và đôi…
-
Thực hành phát âm: Sau khi học các quy tắc phát âm, trẻ cần được thực hành phát âm các từ và câu với sự hướng dẫn và sửa lỗi.
-
Tăng cường bài tập phát âm: Ba mẹ nên sử dụng các bài tập phát âm để giúp trẻ củng cố kỹ năng phát âm. Các bài tập này có thể bao gồm đọc và phát âm các câu, bài đọc và tập đọc từ vựng mới.
Lộ trình học tiếng Anh cho bé 8 tuổi tại nhà
Quan tâm tới chương trình tiếng Anh cho bé 8 tuổi ba mẹ không nên bỏ qua lộ trình tiếp cận để giúp con tối ưu hiệu quả học. Dưới đây là lộ trình học tiếng Anh cho bé 8 tuổi tại nhà để ba mẹ tham khảo:
Giai đoạn 1: Phát triển vốn từ vựng cơ bản và kỹ năng nghe
-
Học các từ vựng cơ bản: Bắt đầu với các từ vựng đơn giản, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, và từ vựng cơ bản liên quan đến các chủ đề thường gặp như màu sắc, số đếm, động vật, thực phẩm, đồ chơi, gia đình, trường học, các bộ phận cơ thể,...
-
Học ngữ pháp: Trẻ cần phải nắm được các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, ví dụ như câu đơn, câu hỏi đơn giản, các thì cơ bản,...
-
Phát triển kỹ năng nghe: Trẻ có thể học tiếng Anh qua các video trên Youtube hoặc các bài hát tiếng Anh. Bố mẹ có thể tạo các hoạt động nghe tiếng Anh cho trẻ như tìm kiếm từ vựng trong bài hát, hoặc dịch các đoạn hội thoại ngắn.
Giai đoạn 2: Phát triển kỹ năng nói và đọc
-
Học cách phát âm: Trẻ cần phải học cách phát âm chính xác các từ vựng, câu đơn giản, và âm đọc chúng.
-
Học cách đọc: Bố mẹ có thể mua sách tiếng Anh cho trẻ đọc hoặc đọc cùng trẻ các câu chuyện tiếng Anh đơn giản, tăng cường kỹ năng đọc và hiểu nghĩa.
-
Phát triển kỹ năng nói: Bố mẹ có thể dùng các hoạt động đơn giản như hỏi và trả lời câu hỏi, diễn kịch, hoặc kể lại câu chuyện đã đọc để trẻ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh.
Giai đoạn 3: Phát triển kỹ năng viết và giao tiếp
-
Học cách viết: Trẻ cần phải học cách viết các từ vựng, câu đơn giản và các đoạn văn ngắn.
-
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Bố mẹ có thể tạo các hoạt động để trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh như hội thoại, thảo luận, chia sẻ…
Monkey Stories - Giúp con giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10, rèn luyện 4 kỹ năng NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT
Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đầy đủ đủ nhất [Kì 1 + kì 2]
Cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh lớp 3 (thực hành nhớ ngay)
Lưu ý giúp ba mẹ đồng hành học tiếng Anh tại nhà hiệu quả cùng trẻ 8 tuổi
Để đồng hành học tiếng Anh tại nhà hiệu quả cùng trẻ 8 tuổi, ba mẹ nên lưu ý những điểm sau đây:
-
Thông qua các hoạt động vui nhộn và thú vị: Để giữ cho trẻ luôn hứng thú với việc học tiếng Anh, ba mẹ có thể sử dụng các hoạt động vui nhộn và thú vị như xem phim hoạt hình tiếng Anh, chơi game tiếng Anh, tìm hiểu về văn hóa và phong cách sống của các nước nói tiếng Anh,...
-
Tạo môi trường học tập thân thiện: Ba mẹ tạo một môi trường học tập thân thiện tại nhà để trẻ có thể học tiếng Anh một cách tự nhiên và thoải mái. Có thể tạo một góc học tập với các tài liệu học tập, sách tiếng Anh, video tiếng Anh,... cho con.
-
Sử dụng các công cụ học tập hiện đại: Hiện nay có rất nhiều công cụ học tiếng Anh trực tuyến như ứng dụng học từ vựng, ứng dụng học ngữ pháp, các trò chơi học tiếng Anh trực tuyến,... ba mẹ có thể sử dụng những công cụ này để giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả.
-
Định hướng học tập: Ba mẹ nên định hướng cho trẻ cách học tiếng Anh hợp lý, đúng phương pháp, tránh lầm tưởng về việc chỉ cần học một vài từ và câu rồi là có thể nói tiếng Anh thành thạo.
-
Chú ý thời gian học: Khả năng tiếp nhận của mỗi trẻ khác nhau là khác nhau, vì vậy ba mẹ nên cho con học với thời gian hợp lý – bắt đầu khi con hào hứng và dừng khi con thấy không vui vẻ.
Gợi ý chương trình học tiếng Anh cho bé 8 tuổi trên đây hy vọng đã giúp các phụ huynh đồng hành học tiếng Anh cùng con dễ dàng và hiệu quả hơn. Monkey luôn đồng hành cùng ba mẹ với bộ đôi ứng dụng Monkey Junior và Monkey Stories giúp con làm chủ ngôn ngữ tiếng Anh từ nhỏ, đừng bỏ lỡ ba mẹ nhé!