Bạn có biết một cái tên tiếng Anh hay và độc đáo cũng trở thành một điểm thu hút và tạo ấn tượng đến người đối diện. Bạn đang tìm kiếm một tên tiếng Anh để phục vụ cho việc học tập, làm việc,… Tại bài viết này, Monkey gửi đến bạn tổng hợp 250+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ I ấn tượng cho cả nam và nữ. Mời các bạn đón đọc!
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i cho nữ cực hay
Những tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ cái I vô cùng đa dạng và mang nhiều ý nghĩa. Monkey bật mí top 100+ tên tiếng Anh hay nhất cho nữ ngay sau đây:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Ian |
Chúa nhân từ |
2 |
Ice |
Độc lập |
3 |
Icy |
Băng |
4 |
Ida |
Thịnh vượng và sự vui mừng |
5 |
Ide |
Thịnh vượng và hạnh phúc |
6 |
Ika |
Dịu dàng và nữ tính |
7 |
Ina |
Soi sáng và mạnh mẽ |
8 |
Iva |
Cây thường xanh đang leo lên |
9 |
Ivi |
Cây thường xuân |
10 |
Ivy |
Cây thường xuân hoặc người leo núi |
11 |
Iara |
Sự thận trọng |
12 |
Ilex |
Một cách gọi khác của Alex |
13 |
Ilsa |
Lời hứa của Chúa |
14 |
Ilse |
Lời thề của Chúa |
15 |
Ilya |
Sự cao quý |
16 |
Imme |
Sự bảo vệ hoặc vũ trụ |
17 |
Immy |
Sự ra dời cuối cùng hoặc bé bỏng |
18 |
Inda |
Đất nước Ấn Độ |
19 |
Indi |
Được sinh ra ở Ấn Độ |
20 |
Inga |
Xinh đẹp, hòa bình và thịnh vượng |
21 |
Iona |
Sinh ra trên hòn đảo, màu tím, thạch anh tím, chim bồ câu, viên ngọc tím |
22 |
Ione |
Màu tím, thạch anh tím hoặc một bông hoa |
23 |
Iria |
Cầu vồng, sự hòa bình hoặc rực rỡ |
24 |
Irie |
Vui mừng và hạnh phúc |
25 |
Iris |
Màu sắc của cầu vồng, hoa, hoặc sự hòa bình |
26 |
Irma |
Ngọn gió hoặc chiến binh |
27 |
Isha |
Sự quyền lực hay tên khác của nữ thần Durga |
28 |
Isla |
Hòn đảo |
29 |
Issy |
Lời cam kết với Chúa |
30 |
Iuma |
Kho lưu trữ âm nhạc |
31 |
Ivea |
Giống với Ivy |
32 |
Ivee |
Đức Giê-hô-va nhân từ |
33 |
Ivey |
Người leo núi hoặc cây thường xuân |
34 |
Ivia |
Giống Ivy |
35 |
Ivie |
Cây thường xuân hoặc san hô |
36 |
Ivye |
Sự quan trọng |
37 |
Iyla |
Ánh trăng |
38 |
Ibbet |
Sự xinh đẹp |
39 |
Ibota |
Hạnh phúc |
40 |
Idana |
Sự kết hợp của Ida và Anna |
41 |
Idane |
Giàu có |
42 |
Iddes |
Sự xinh đẹp |
43 |
Ideal |
Hoàn hảo |
44 |
Idena |
Hạnh phúc và giàu có |
45 |
Ideny |
Hạnh phúc |
46 |
Idina |
Mang ý nghĩa từ Scotland |
47 |
Idona |
Siêng năng |
48 |
Idone |
Chăm chỉ |
49 |
Idony |
Tình yêu |
50 |
Idune |
Ánh nắng |
51 |
Ielin |
Tỏa sáng |
52 |
Ikida |
Mặt trời |
53 |
Ileen |
Ánh sáng |
54 |
Ilena |
Ánh sáng |
55 |
Ilene |
Ánh sáng |
56 |
Illya |
Cây thiên đường trong thần thoại |
57 |
Imana |
Niềm tin |
58 |
Imayn |
Sự tin tưởng |
59 |
Inaya |
Vẻ đẹp và quan tâm |
60 |
Indee |
Đất nước Ấn Độ |
61 |
India |
Dòng sông |
62 |
Indie |
Giống Indee |
63 |
Indio |
Sự xinh đẹp |
64 |
Indya |
Nguồn gốc từ Ấn Độ |
65 |
Inola |
Mộc lan |
66 |
Irene |
Sự thanh bình |
67 |
Irina |
Sự thanh bình |
68 |
Irisa |
Cầu vồng |
69 |
Irisa |
Người bạn đến từ biển cả |
70 |
Iryne |
Sự thanh bình |
71 |
Isata |
Sự lễ phép |
72 |
Isbel |
Lời thề của Chúa |
73 |
Isold |
Sự công bằng |
74 |
Isoud |
Đáng yêu |
75 |
Issie |
Ngôi sao |
76 |
Ivana |
Món quà của Chúa |
77 |
Iveri |
Giống Ivory |
78 |
Ivett |
Gỗ thủy tùng |
79 |
Ivise |
Người con gái duyên dáng |
80 |
Iviss |
Người con gái duyên dáng |
81 |
Ivony |
Món quà từ Chúa |
82 |
Ivori |
Màu trắng |
83 |
Ivory |
Thuần khiết |
84 |
Ivvon |
Lời hứa của Chúa |
85 |
Ivyse |
Người con gái duyên dáng |
86 |
Ivyss |
Người con gái duyên dáng |
87 |
Iwila |
Sự trỗi dậy |
88 |
Iyana |
Công chúa |
89 |
Iyane |
Sự ngưỡng mộ |
90 |
Iyanu |
Phép màu |
91 |
Iysha |
Sự thịnh vượng |
92 |
Izela |
Công chúa |
93 |
Idella |
Hạnh phúc và chăm chỉ |
94 |
Idelle |
Sự rộng lượng |
95 |
Idetta |
Sự chăm chỉ |
96 |
Idette |
Giàu có |
97 |
Idonea |
Thích hợp |
99 |
Ilaria |
Khôi hài |
100 |
Ilasha |
Tốt bụng |
101 |
Ileena |
Chú chim |
102 |
Iliana |
Tỏa nắng |
103 |
Ilyana |
Khoan dung |
104 |
Imania |
Niềm tin |
105 |
Imanni |
Niềm tin |
106 |
Imayne |
Niềm tin |
107 |
Immine |
Sự xinh đẹp |
108 |
Imogen |
Thiếu nữ |
109 |
Inaret |
Đáng yêu |
110 |
Ingrid |
Sự công bằng |
111 |
Irvina |
Người bạn từ biển cả |
112 |
Isabel |
Lời hứa của Chúa |
Xem thêm: Tổng hợp 160+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q HOT nhất cho nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i cho nam ý nghĩa
Không chỉ dành cho nữ, những cái tên tiếng Anh với I là chữ cái đầu dành cho nam cũng được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi cái tên đều mang một cá tính riêng, Monkey xin giới thiệu một số ví dụ như sau:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Ian |
Món quà của Chúa |
2 |
Ida |
Tên một vị vua |
3 |
Ifa |
Sự thanh bình |
4 |
Ike |
Người mang đến tiếng cười |
5 |
Ina |
Mặt trời |
6 |
Ine |
Tên một vị vua |
7 |
Ipa |
Sự dũng cảm |
8 |
Ira |
Ngọn gió |
9 |
Ish |
Vũ trụ |
10 |
Ivo |
Cây thủy tùng |
11 |
Ivy |
Tên một loại cây |
12 |
Iain |
Món quà của Chúa |
13 |
Ibba |
Lịch lãm |
14 |
Ibbi |
Mạnh mẽ |
15 |
Icca |
Món quà của Chúa |
16 |
Idal |
Cây thủy tùng |
17 |
Iden |
Giàu có |
18 |
Ider |
Sức mạnh |
19 |
Ilex |
Cách gọi khác của Alex |
20 |
Ilio |
Mặt trời |
21 |
Illa |
Một loại cây |
22 |
Imma |
Vũ trụ |
23 |
Imon |
Sự thật |
24 |
Inee |
Giống Imon |
25 |
Inga |
Đồng cỏ |
26 |
Ioco |
Cao thượng |
27 |
Iola |
Hoa violet |
28 |
Ippa |
Món quà |
29 |
Iram |
Một đấng tối cao |
30 |
Iris |
Đôi mắt |
31 |
Irma |
Ngọn gió |
32 |
Isac |
Người mang đến tiếng cười |
33 |
Isom |
Một ngôi làng trên sông băng |
34 |
Ison |
Người con của mặt trời |
35 |
Ivan |
Món quà của Chúa |
36 |
Ivar |
Cây thủy tùng |
37 |
Iven |
Cây thủy tùng |
38 |
Iver |
Cây thủy tùng |
39 |
Ives |
Cung thủ |
40 |
Ivey |
Người leo núi |
41 |
Ivin |
To lớn |
42 |
Ivon |
Cây thủy tùng |
43 |
Izin |
Lời hứa hẹn |
44 |
Icori |
Món quà của Chúa |
45 |
Iella |
Người hùng |
46 |
Ilger |
Người hùng |
47 |
Imani |
Sự thật |
48 |
Immin |
Sức mạnh |
49 |
Ingin |
Người khởi sướng |
50 |
Ingui |
Người du hành |
51 |
Inguo |
Giống Ingui |
52 |
Inigo |
Sự bùng cháy |
53 |
Ionas |
Ngọn lửa |
54 |
Ioseb |
Ngọn lửa |
55 |
Ipela |
Món quà của Chúa |
56 |
Irene |
Sự bình yên |
57 |
Irfan |
Lòng biết ơn |
58 |
Irgen |
Sự khôn ngoan |
59 |
Irina |
Sự bình yên |
60 |
Irsan |
Vị vua |
61 |
Irven |
Sáng sủa |
62 |
Irvin |
Vẻ đẹp |
63 |
Irvyn |
Người bạn từ biển cả |
64 |
Irvyn |
Người yêu biển cả |
65 |
Irwyn |
Người yêu biển cả |
66 |
Isaac |
Người mang đến tiếng cười |
67 |
Isack |
Người mang đến tiếng cười |
68 |
Ishai |
Món quà |
69 |
Isham |
Người sắt |
70 |
Ishan |
Mặt trời |
71 |
Ishom |
Ngôi làng trên sông băng |
72 |
Isral |
Tên một thành phố |
73 |
Iudic |
Món quà |
74 |
Iunet |
Dũng cảm |
75 |
Ivaan |
Chúa nhân từ |
76 |
Ivory |
Sự chăm chỉ |
77 |
Izhan |
Sự giàu có |
78 |
Idnert |
Lịch thiệp |
79 |
Illica |
Lịch thiệp |
80 |
Ilusha |
Giống như Illusion |
81 |
Imanol |
Chúa che chở |
82 |
Imbert |
Nhà thơ |
83 |
Immine |
Sự tuyệt vời |
84 |
Indigo |
Người đến từ Ấn Độ |
85 |
Isabel |
Sự hiến dâng cho thần linh |
86 |
Izaiah |
Chúa là sự cứu rỗi |
87 |
Ignacio |
Ngọn lửa |
88 |
Illango |
Hoàng tử |
89 |
Infinity |
Thời gian |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i cho cả nam và nữ
Bạn muốn tìm một tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái I có thể dùng được cho cả bé trai và bé gái. Đừng lo lắng, Monkey xin gợi ý một số tên vô cùng độc đáo cho bạn lựa chọn ngay dưới đây. Hãy cùng tham khảo nhé:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Israel |
Lòng kiên nhẫn |
2 |
Imani |
Niềm tin |
3 |
Ivory |
Màu trắng ngà |
4 |
Ira |
Sự cảnh giác |
5 |
Indigo |
Màu xanh đậm |
6 |
Idris |
Thông minh |
7 |
Isa |
Mạnh mẽ |
8 |
Indiana |
Có nguồn gốc từ Ấn Độ |
9 |
Iman |
Niềm tin |
10 |
Izzy |
Lời hứa của Chúa |
11 |
Isha |
Người bảo vệ |
12 |
Ina |
Gia đình |
13 |
Isadore |
Món quà |
14 |
Izzie |
Lời hứa của Chúa |
15 |
Innis |
Hòn đảo |
16 |
Ingmar |
Con trai của Ing |
17 |
Ishana |
Giàu có |
18 |
Iggy |
Bùng cháy |
19 |
Ivon |
Cây thủy tùng |
20 |
Ishara |
Giàu có |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i giống người nổi tiếng
Bạn có muốn đặt tên em bé của mình giống như tên của một người nổi tiếng như ca sĩ, diễn viên, cầu thủ,… Sau đây là một số ví dụ cho tên của những người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ cái i.
STT |
Tên |
Nghề Nghiệp |
1 |
Isaac Newton |
Nhà khoa học |
2 |
Ice Cube |
Ca sĩ |
3 |
Idris Elba |
Diễn viên |
4 |
Ian Somerhalder |
Diễn viên |
5 |
Isla Fisher |
Diễn viên |
6 |
Ian McKellen |
Diễn viên |
7 |
Ice-T |
Ca sĩ |
8 |
Idina Menzel |
Ca sĩ và diễn viên |
9 |
Isabela Moner |
Diễn viên |
10 |
Isaac Asimov |
Nhà văn |
11 |
Isabella Rossellini |
Diễn viên |
12 |
Ingrid Bergman |
Diễn viên |
13 |
Iggy Azalea |
Ca sĩ |
14 |
Issa Rae |
Diễn viên |
15 |
IU |
Ca sĩ |
16 |
Isaac Hayes |
Ca sĩ |
17 |
Irrfan Khan |
Diễn viên |
18 |
Italia Ricci |
Diễn viên |
19 |
Iker Casillas |
Cầu thủ |
20 |
Imogen Poots |
Diễn viên |
21 |
Irina Shayk |
Diễn viên và người mẫu |
22 |
Isabel May |
Diễn viên |
23 |
Ian McShane |
Diễn viên |
24 |
Iman Abdulmajid |
Người mẫu |
25 |
Indira Varma |
Diễn viên |
26 |
Iain Glen |
Diễn viên |
27 |
Inbar Lavi |
Diễn viên |
28 |
Ian Holm |
Diễn viên |
29 |
Ioan Gruffudd |
Diễn viên |
30 |
Isabel Allende |
Nhà văn |
31 |
Ileana D'Cruz |
Diễn viên |
32 |
Iman Shumpert |
Cầu thủ bóng rổ |
33 |
Isco |
Cầu thủ |
34 |
Iliza Shlesinger |
Diễn viên |
35 |
Iris Apatow |
Diễn viên |
36 |
Im Yoon-ah |
Ca sĩ |
37 |
Isaiah Washington |
Diễn viên |
38 |
Ivan Rakitić |
Cầu thủ |
39 |
Iman Vellani |
Diễn viên |
40 |
Isabelle Fuhrman |
Diễn viên |
41 |
Ivan Perisic |
Cầu thủ |
42 |
Inna |
Ca sĩ |
43 |
Imelda Staunton |
Diễn viên |
44 |
Ione Skye |
Diễn viên |
45 |
Inanna Sarkis |
Diễn viên |
46 |
Irene Ryan |
Diễn viên |
47 |
Ime Udoka |
Cầu thủ |
48 |
Indiana Evans |
Diễn viên |
49 |
Izzy Stradlin |
Nhạc công |
50 |
Isabella Gomez |
Diễn viên |
Trên đây là top 260+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn cho mình một cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân nhất. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc.