Nghĩa của từ Breed là gì? Cách đọc và sử dụng như thế nào trong ngữ pháp tiếng Anh? Cùng Monkey tìm hiểu các dạng và cách chia động từ Breed trong bài viết này nhé!
Breed - Ý nghĩa và cách dùng
Để sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, bạn cần hiểu ý nghĩa của chúng. Mặt khác, bạn cũng phải nắm được cách phát âm đúng để việc truyền đạt thông tin đảm bảo chính xác. Ở phần đầu tiên của bài học này, Monkey sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và cách đọc đúng của động từ Breed trong tiếng anh.
Cách phát âm Breed
Breed có nhiều dạng động từ, tương ứng với mỗi dạng là cách phát âm khác nhau. Dưới đây là phiên âm chi tiết:
Cách phát âm của Breed ở dạng nguyên thể
Anh - Anh: /briːd/
Anh - Mỹ: /briːd/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Breed”
Dạng động từ |
Cách chia |
Cách phát âm |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Breed |
/briːd/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Breeds |
/briːdz/ |
QK đơn |
Bred |
/bred/ |
Phân từ II |
Bred |
/bred/ |
V-ing |
Breeding |
/ˈbriːdɪŋ/ |
Nghĩa của từ Breed
1. (động vật) sinh sản, sinh đẻ
Ex: Many animals breed only at certain times of the year.
(Nhiều loài động vật chỉ sinh sản ở những khoảng thời gian nhất định trong năm.)
2. gây giống, chăn nuôi
Ex: The rabbits are bred for their long coats.
(Những con thỏ được lai tạo để có bộ lông dài.)
3. nảy ra, phát sinh ra, dẫn đến, lan tràn
Ex: Nothing breeds success like success.
(Không có gì tạo ra thành công giống như thành công.)
4. nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục
Ex: Fear of failure was bred into him at an early age.
(Nỗi sợ thất bại đã được nuôi dưỡng trong anh ấy khi còn nhỏ.)
Tham khảo thêm: Cách chia động từ Bleed trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Breed trong bảng động từ bất quy tắc
Breed là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Breed tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Breed (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Breed (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Breed (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
Breed |
Bred |
Bred |
Cách chia động từ Breed theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To breed |
We want to breed dogs and sell them as pets. (Chúng tôi muốn nhân giống chó và bán chúng làm thú cưng.) |
Bare_V Nguyên thể |
Breed |
Rabbits breed and grow quickly. (Những chú thỏ sinh sản và lớn nhanh.) |
Gerund Danh động từ |
Breeding |
A man of good breeding. (Một người đàn ông giáo dục tốt.) |
Past Participle Phân từ II |
Bred |
The first panda to be bred in captivity. (Chú gấu trúc đầu tiên được nuôi nhốt.) |
Cách chia động từ Breed trong 13 thì tiếng anh
Dựa vào 4 dạng thức trên và cấu trúc 3 loại câu khẳng định, phủ định, nghi vấn của mỗi thì, bạn sẽ áp dụng đúng cách chia động từ Breed. Dưới đây là bảng chia chi tiết theo các chủ ngữ số nhiều, số ít trong tiếng anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Lưu ý: Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Breed” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Cách chia động từ Breed trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia theo thì cũng được áp dụng tương tự. Bảng chia động từ Breed trong câu điều kiện 3 loại, câu giả định và mệnh lệnh được nêu chi tiết dưới đây:
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ Breed trong các thì tiếng anh và một số cấu trúc thông dụng. Hãy ôn tập và thực hành bài tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Breed - Ngày truy cập: 28/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/breed_1?q=breed