zalo
Cách chia động từ Breed trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Cách chia động từ Breed trong tiếng Anh

Phương Đặng
Phương Đặng

12/09/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Nghĩa của từ Breed là gì? Cách đọc và sử dụng như thế nào trong ngữ pháp tiếng Anh? Cùng Monkey tìm hiểu các dạng và cách chia động từ Breed trong bài viết này nhé!

Breed - Ý nghĩa và cách dùng

Để sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, bạn cần hiểu ý nghĩa của chúng. Mặt khác, bạn cũng phải nắm được cách phát âm đúng để việc truyền đạt thông tin đảm bảo chính xác. Ở phần đầu tiên của bài học này, Monkey sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và cách đọc đúng của động từ Breed trong tiếng anh.

Cách phát âm Breed

Breed có nhiều dạng động từ, tương ứng với mỗi dạng là cách phát âm khác nhau. Dưới đây là phiên âm chi tiết:

Cách phát âm của Breed ở dạng nguyên thể

Anh - Anh: /briːd/

Anh - Mỹ: /briːd/

Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Breed”

Dạng động từ

Cách chia

Cách phát âm

Hiện tại với I/ we/ you/ they

Breed

/briːd/

Hiện tại với He/ she/ it

Breeds

/briːdz/

QK đơn

Bred

/bred/

Phân từ II

Bred

/bred/

V-ing

Breeding

/ˈbriːdɪŋ/

Nghĩa của từ Breed

1. (động vật) sinh sản, sinh đẻ

Ex: Many animals breed only at certain times of the year.

(Nhiều loài động vật chỉ sinh sản ở những khoảng thời gian nhất định trong năm.)

2. gây giống, chăn nuôi

Ex: The rabbits are bred for their long coats.

(Những con thỏ được lai tạo để có bộ lông dài.)

3. nảy ra, phát sinh ra, dẫn đến, lan tràn

Ex: Nothing breeds success like success.

(Không có gì tạo ra thành công giống như thành công.)

4. nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục

Ex: Fear of failure was bred into him at an early age.

(Nỗi sợ thất bại đã được nuôi dưỡng trong anh ấy khi còn nhỏ.)

Tham khảo thêm: Cách chia động từ Bleed trong tiếng anh

V1, V2, V3 của Breed trong bảng động từ bất quy tắc

Breed là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Breed tương ứng 3 cột trong bảng:

V1 của Breed

(Infinitive - động từ nguyên thể)  

V2 của Breed

(Simple past - động từ quá khứ)

V3 của Breed

(Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) 

Breed

Bred

Bred

Cách chia động từ Breed theo các dạng thức

Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.

Các dạng thức

Cách chia

Ví dụ

To_V

Nguyên thể có “to”

To breed

We want to breed dogs and sell them as pets.

(Chúng tôi muốn nhân giống chó và bán chúng làm thú cưng.)

Bare_V

Nguyên thể

Breed

Rabbits breed and grow quickly.

(Những chú thỏ sinh sản và lớn nhanh.)

Gerund

Danh động từ

Breeding

A man of good breeding.

(Một người đàn ông giáo dục tốt.)

Past Participle

Phân từ II

Bred

The first panda to be bred in captivity.

(Chú gấu trúc đầu tiên được nuôi nhốt.)

Cách chia động từ Breed trong 13 thì tiếng anh

Dựa vào 4 dạng thức trên và cấu trúc 3 loại câu khẳng định, phủ định, nghi vấn của mỗi thì, bạn sẽ áp dụng đúng cách chia động từ Breed. Dưới đây là bảng chia chi tiết theo các chủ ngữ số nhiều, số ít trong tiếng anh.

Chú thích:

HT: thì hiện tại

QK: thì quá khứ

TL: thì tương lai

HTTD: hoàn thành tiếp diễn

Lưu ý: Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Breed” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.

 

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

THÌ

I

You

He/ she/ it

We/ you/ they

HT đơn

breed

breed

breeds

breed

HT tiếp diễn

am breeding

are breeding

is breeding

are breeding

HT hoàn thành

have bred

have bred

has bred

have bred

HT HTTD

have been

breeding

have been

breeding

has been

breeding

have been

breeding

QK đơn

bred

bred

bred

bred

QK tiếp diễn

was breeding

were breeding

was breeding

were breeding

QK hoàn thành

had bred

had bred

had bred

had bred

QK HTTD

had been

breeding

had been

breeding

had been

breeding

had been

breeding

TL đơn

will breed

will breed

will breed

will breed

TL gần

am going

to breed

are going

to breed

is going

to breed

are going

to breed

TL tiếp diễn

will be breeding

will be breeding

will be breeding

will be breeding

TL hoàn thành

will have bred

will have bred

will have bred

will have bred

TL HTTD

will have

been breeding

will have

been breeding

will have

been breeding

will have

been breeding

Cách chia động từ Breed trong cấu trúc câu đặc biệt

Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia theo thì cũng được áp dụng tương tự. Bảng chia động từ Breed trong câu điều kiện 3 loại, câu giả định và mệnh lệnh được nêu chi tiết dưới đây:

 

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

 

I/ you/ we/ they

He/ she/ it

Câu ĐK loại 2 - MĐ chính

would breed

would breed

Câu ĐK loại 2

Biến thế của MĐ chính

would be breeding

would be breeding

Câu ĐK loại 3 - MĐ chính

would have bred

would have bred

Câu ĐK loại 3

Biến thế của MĐ chính

would have

been breeding

would have

been breeding

Câu giả định - HT

breed

breed

Câu giả định - QK

bred

bred

Câu giả định - QKHT

had bred

had bred

Câu giả định - TL

should breed

should breed

Câu mệnh lệnh

breed

breed

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ Breed trong các thì tiếng anh và một số cấu trúc thông dụng. Hãy ôn tập và thực hành bài tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Breed - Ngày truy cập: 28/06/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/breed_1?q=breed  

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!