zalo
Hướng dẫn học cách phát âm dʒ trong tiếng Anh chuẩn người bản ngữ
Học tiếng anh

Hướng dẫn học cách phát âm dʒ trong tiếng Anh chuẩn người bản ngữ

Hoàng Hà
Hoàng Hà

13/05/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

dʒ được biết tới là một âm hữu thanh khá phổ biến trong các từ tiếng Anh. Nhưng cách phát âm dʒ thường gây khó khăn với những người mới học, cũng như dễ gây nhầm lẫn với nhiều từ khác, dẫn tới việc nghe và đọc cũng bị ảnh hưởng. Vậy nên, để biết rõ hơn về cách phát âm dʒ sao cho chuẩn? Nội dung bài viết sau đây Monkey sẽ hướng dẫn chi tiết.

Âm dʒ trong tiếng Anh là gì?

Âm "dʒ" trong tiếng Anh là một phụ âm. Đây là một trong những phụ âm phổ biến trong tiếng Anh và thường được gặp trong nhiều từ vựng.

Ví dụ một số từ vựng có chứa phiên âm "dʒ" khi phát âm như:

  • Judge /dʒʌdʒ/ (người phán xử)

  • Jungle /ˈdʒʌŋɡəl/ (rừng nhiệt đới)

  • Jog /dʒɒɡ/ (chạy nhẹ nhàng)

  • January /ˈdʒænjuəri/ (tháng Một)

  • Jewelry /ˈdʒuːəlri/ (đồ trang sức)

  • Giant /ˈdʒaɪənt/ (người khổng lồ)

  • Gesture /ˈdʒestʃər/ (cử chỉ)

  • Gentle /ˈdʒentl/ (nhẹ nhàng)

  • Jacket /ˈdʒækɪt/ (áo khoác)

  • Jelly /ˈdʒeli/ (thạch)

Âm "dʒ" trong tiếng Anh là một phụ âm. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dấu hiệu nhận biết

  • Các chữ cái "d", "j", và "g" đứng trước e, i, y: Trong nhiều trường hợp, khi chữ cái "d", "j", hoặc "g" đứng trước các nguyên âm "e", "i", "y", thì chúng thường được phát âm là /dʒ/. Ví dụ:
  1. "judge" (/dʒʌdʒ/): Người phán xử.
  2. "giant" (/ˈdʒaɪənt/): Người khổng lồ
  3. "jam" (/dʒæm/): Mứt
  4. "jet" (/dʒɛt/): Máy bay phản lực
  • Từ có dạng tận cùng là "ge": Nếu một từ có dạng tận cùng là "ge", thì cũng thường được phát âm là /dʒ/. Ví dụ:
  1. "cage" (/keɪdʒ/): Lồng
  2. "page" (/peɪdʒ/): Trang (trong sách)
  3. "village" (/ˈvɪlɪdʒ/): Làng
  4. "courage" (/ˈkɜrɪdʒ/): Can đảm

Hướng dẫn cách phát âm dʒ trong tiếng Anh chuẩn nhất

/dʒ/ được đánh giá là một phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm khá khó. Chính vì vậy, người học cần phải nắm rõ dấu hiệu nhận biết, kèm khẩu hình miệng khi phát âm /dʒ/ theo các bước sau đây để có thể phát âm chính xác:

Bước 1: Đặt đầu lưỡi

  • Bắt đầu bằng việc đặt đầu lưỡi của bạn lên phía sau răng trên để phát âm "d".
  • Tiếp theo, đưa phần giữa của lưỡi gần vòm miệng để chuẩn bị cho phát âm "ʒ".

Bước 2: Phát âm

  • Di chuyển lưỡi xuống phía dưới và đẩy không khí ra mạnh mẽ.

Bước 3: Quan sát

  • Lưu ý rằng không khí trong miệng sẽ dừng lại trước khi nó thoát ra, tạo ra âm "dʒ".

Lưu ý: Âm "dʒ" là âm hữu thanh, vì vậy dây thanh quản của bạn sẽ rung khi bạn phát âm nó. 

Cách phát âm dʒ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Hướng dẫn cách phân biệt /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh khi phát âm

Trong tiếng Anh các âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ thường hay bị nhầm lẫn, dẫn tới việc nghe, nói bị ảnh hưởng. Chính vì vậy, dưới đây là cách nhận biết các âm này với nhau khi phát âm để mọi người có thể tham khảo:

Trong tiếng Anh các âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ thường hay bị nhầm lẫn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

/tʃ/ (âm "ch"):

  • Đây là âm phụ âm kết hợp giữa âm "t" và "ʃ" (âm "sh").
  • Cách phát âm: Đặt lưỡi ở phía sau răng trên và đẩy không khí qua khoang họng trong khi hình thành âm "sh".

/dʒ/ (âm "d"):

  • Âm này là sự kết hợp giữa âm "d" và "ʒ" (âm "zh").
  • Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách đặt đầu lưỡi ở phía sau răng trên, sau đó đẩy không khí qua khoang họng để tạo ra âm "zh".

/ʒ/ (âm "zh"):

Đây là một phụ âm mềm, được phát âm như "giơ" trong tiếng Việt.

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần vòm miệng và đẩy không khí ra qua một khoang nhỏ giữa lưỡi và vòm miệng.

Trong tiếng Anh, 3 âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ rất dễ bị nhầm lẫn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Ví dụ:

Âm

Ví dụ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

/tʃ/

Chair

/tʃɛər/

 

ghế

 

Cheese

/tʃiːz/

 

pho mát

 

Church

/tʃɜːrtʃ/

 

nhà thờ

/dʒ/

Judge

/dʒʌdʒ/

 

thẩm phán

 

Giant

/ˈdʒaɪənt/

 

người khổng lồ

 

Badge

/bædʒ/

 

huy hiệu

/ʒ/

Measure

/ˈmɛʒər/

 

đo lường

 

Pleasure

/ˈplɛʒər/

 

niềm vui

 

Vision

/ˈvɪʒən/

 

tầm nhìn

Bài luyện tập cách phát âm dʒ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Luyện tập phát /dʒ/ thông qua các ví dụ sau đây:

Would you arrange travel? 

/wʊd ju əˈreɪnʤ ˈtrævəl?/

Bạn đã sắp xếp chuyến du lịch chưa? 

There’s some juice in the fridge

/ðɛrz sʌm ʤus ɪn ðə frɪʤ/

Có một ít nước hoa quả trong tủ lạnh

Live the life you have imagined

/lɪv ðə laɪf ju hæv ɪˈmæʤənd/

Hãy sống cuộc sống mà bạn đã mong ước, tưởng tượng về nó.

Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại 

  1. A. cage          B. village        C.gear          D. ginger

  2. A. gene         B. girl        C. gentle        D. general

  3. A. manage         B. college        C. age        D. culture  

  4. A. giggle         B. geese       C. geyser        D. gymnastic

  5. A. cheap         B. chicken       C.chaos         D. choice

6.      Đáp án: 

7.      1- C, 2-B, 3- D, 4- D, 5- C

Bài tập 3: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới?

1.  chopsticks:

1.      /tʃ/

2.      /ʃ/

3.      /k/

2.      Germany:

1.      /g/

2.      /dʒ/

3.      /ʒ/

3.      moustache:

1.      /tʃ/

2.      /ʃ/

3.      /k/

4.      major:

1.      /tʃ/

2.      /ʒ/

3.      /dʒ/

5.      question:

1.      /tʃ/

2.      /ʃ/

3.      /dʒ/

Đáp án:

1.  A

2.      B

3.      B

4.      C

5.      A

Bài tập 4: Bài tập phân biệt cách phát âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined bolded part differs fromthe other three in pronunciation in each of the following questions.

1

A.change

A.channel

C.champagne

D.choice

2

A.congestion

B.suggestion

C.geography

D.gear

3

A.version

B.obsession

C.compression

D.discussion

4

A.age

B.badge

C.aggressive

D.agenda

5

A.gigabyte

B.giggle

C.ginger

D.give

6

A.kitchen

B.lunch

C.purchase

D.technology

7

A.check

B.church

C.China

D.chef

8

A.essential

B.protection

C.priority

D.habitat

9

A.question

B.station

C.vacation

D.innovation 

10

A.gymnastics

B.guidance

C.gorgeous

D.gambling

11

A.generate

B.garbage

C.golf

D.gallery

12

A.damage

B.massage

C.teenage

D.village

13

A.visionary

B.session

C.precision

D.decision

14

A.invasion 

B.decision

C.passion

D.confusion

15

A.furniture

B.discharge

C.match

D.bridge

16

A.pleasure

B.sure

C.treasure

D.leisure

17

A.closure

B.gymnastics

C.visual

D.leisure

18

A.bridge

B.soldier

C.dedicate

D.education

19

A.character

B.chocolate

C.champion

D.challenge

20

A.gymnastics

B.pleasure

C.knowledge

D.objective

21

A.village

B.large

C.orange

D.sabotage

22

A.chorus

B.christmas

C.chemistry

D.chopstick

23

A.attitude

B.century

C.picture

D.fortunate

24

A.leader

B.educate

C.ladder

D.suddenly

25

A.measure

B.composure

C.ensurement

D.closure

26

A.charming

B.challenge

C.chatter

D.brochure

27

A.gossip

B.game

C.garage

D.gentle

28

A.orchid

B.parachute

C.technical

D.anchor

29

A.children

B.champagne

C.cheese

D.chess

30

A.champagne

B.machine

C.chorus

D.brochure

Đáp án:

Bài 3:

Đáp án

Giải thích (phiên âm)

1.C

A.change

(ʧeɪndʒ)

A.channel

(ˈʧænəl)

C.champagne

(ʃæmˈpeɪn)

D.choice

(ʧɔɪs)

2.D

A.congestion

(kənˈʤɛsʧən)

B.suggestion

(səˈʤɛsʧən)

C.geography

(ʤiˈɒɡrəfi)

D.gear

(ɡɪər)

3.A

A.version

(ˈvɜːrʒən)

B.obsession

(əbˈsɛʃən)

C.compression

(kəmˈprɛʃən)

D.discussion

(dɪˈskʌʃən)

4.C

A.age

(eɪdʒ)

B.badge

(bædʒ)

C.aggressive

(əˈɡrɛsɪv)

D.agenda

(əˈdʒɛndə)

5.C

A.gigabyte

(ˈɡɪɡəbaɪt)

B.giggle

(ˈɡɪɡəl)

C.ginger

(ˈdʒɪndʒər)

D.give

(ɡɪv)

6.C

A.kitchen

(ˈkɪtʃən)

B.lunch

(lʌnʧ)

C.purchase

(ˈpɜːrtʃəs)

D.technology

(tɛkˈnɒlədʒi)

7.D

A.check

(ʧɛk)

B.church

(ʧɜːrtʃ)

C.China

(ˈʧaɪ.nə)

D.chef

(ʃɛf)

8.D

A.essential

(ɪˈsɛnʃəl)

B.protection

(prəˈtɛkʃən)

C.gamification

(ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃn)

D.question

(ˈkwestʃən)

9.A

A.question

(ˈkwestʃən)

B.station

(ˈsteɪʃən)

C.vacation

(veɪˈkeɪʃən)

D.innovation 

(ˌɪnəˈveɪʃən)

10.A

A.gymnastics

(ˌdʒɪmˈnæs.tɪks)

B.guidance

(ˈɡaɪ.dəns)

C.gorgeous

(ˈɡɔr.dʒəs)

D.gambling

(ˈɡæm.blɪŋ)

11.A

A.generate

(ˈdʒɛn.ə.reɪt)

B.garbage

(ˈɡɑrbɪdʒ)

C.golf

(ɡɒlf)

D.gallery

(ˈɡæl.ər.i)

12.C

A.damage

(ˈdæm.ɪdʒ)

B.massage

(məˈsɑːʒ)

C.teenage

(ˈtiːn.eɪdʒ)

D.village

(ˈvɪl.ɪdʒ)

13.A

A.visionary

(ˈvɪʒ.əˌnɛr.i)

B.session

(ˈsɛʃ.ən)

C.precision

(prɪˈsɪʒ.ən)

D.decision

(dɪˈsɪʒ.ən)

14.C

A.invasion

(ɪnˈveɪ.ʒən)

B.decision

(dɪˈsɪʒ.ən)

C.passion

(ˈpæʃ.ən)

D.confusion

(kənˈfjuː.ʒən)

15.D

A.furniture

(ˈfɜːr.nɪ.tʃər)

B.discharge

(dɪsˈtʃɑːrdʒ)

C.match

(mætʃ)

D.bridge

(brɪdʒ)

16.B

A.pleasure

(ˈplɛʒ.ər)

B.sure

(ʃʊr)

C.treasure

(ˈtrɛʒ.ər)

D.leisure

(ˈliː.ʒər)

17.B

A.closure

(ˈkloʊ.ʒər)

B.gymnastics

(ˌdʒɪmˈnæs.tɪks)

C.visual

(ˈvɪʒ.u.əl)

D.leisure

(ˈliː.ʒər)

18.C

A.bridge

(brɪdʒ)

B.soldier

(ˈsoʊl.dʒər)

C.dedicate

(ˈdɛd.ɪ.keɪt)

D.education

(ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən)

19.A

A.character

(ˈkær.ək.tər)

B.chocolate

(ˈtʃɔː.kə.lət)

C.champion

(ˈʧæm.pi.ən)

D.challenge

(ˈʧæl.ɪndʒ)

20.B

A.gymnastics

(ˌdʒɪmˈnæs.tɪks)

B.pleasure

(ˈplɛʒ.ər)

C.knowledge

(ˈnɒ.lɪdʒ)

D.objective

(əbˈʤɛk.tɪv)

21.D

A.village

(ˈvɪl.ɪdʒ)

B.large

(lɑrdʒ)

C.orange

(ˈɔr.ɪndʒ)

D.sabotage

(ˈsæb.ə.tɑʒ)

22.D

A.chorus

(ˈkɔr.əs)

B.Christmas

(ˈkrɪs.məs)

C.chemistry

(ˈkɛm.ɪs.tri)

D.chopstick

(ˈʧɑp.stɪk)

23.A

A.attitude

(ˈæt.ɪ.tud)

B.century

(ˈsɛn.tʃər.i)

C.picture

(ˈpɪk.tʃər)

D.fortunate

(ˈfɔr.tʃə.nət)

24.B

A.leader

(ˈliː.dər)

B.educate

(ˈɛdʒ.ə.keɪt)

C.ladder

(ˈlæd.ər)

D.suddenly

(ˈsʌd.n.li)

25.C

A.measure

(ˈmɛʒ.ər)

B.composure

(kəmˈpoʊ.ʒər)

C.ensurement

(ɪnˈʃʊr.mənt)

D.closure

(ˈkloʊ.ʒər)

26.D

A.charming

(ˈʧɑr.mɪŋ)

B.challenge

(ˈʧæl.ɪndʒ)

C.chatter

(ˈʧæt.ər)

D.brochure

(ˈbroʊ.ʃʊr)

27.C

A.gossip

(ˈɡɑsɪp)

B.game

(ɡeɪm)

C.garage

(ˈɡærɪdʒ)

D.gentle

(ˈdʒɛntəl)

28.B

A.orchid

(ˈɔrkɪd)

B.parachute

(ˈpɛrəʃuːt)

C.technical

(ˈtɛknɪkəl)

D.anchor

(ˈæŋkər)

29.B

A.children

(ˈʧɪldrən)

B.champagne

(ʃæmˈpeɪn)

C.cheese

(ʧiːz)

D.chess

(ʧɛs)

30.C

A.champagne

(ʃæmˈpeɪn)

B.machine

(məˈʃin)

C.chorus

(ˈkɔrəs)

D.brochure

(ˈbroʊʃʊr)

Bí quyết học luyện phát âm dʒ tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả

Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học và luyện phát âm âm "dʒ" trong tiếng Anh hiệu quả:

  • Lắng nghe và lặp lại: Bắt đầu bằng cách lắng nghe cẩn thận cách phát âm của người bản xứ. Sau đó, lặp lại các từ và câu mẫu có chứa âm "dʒ" nhiều lần để làm quen với cách phát âm.

  • Sử dụng tài nguyên trực tuyến: Tìm kiếm và sử dụng các tài nguyên trực tuyến như video, bài giảng, hoặc các trang web chuyên về phát âm tiếng Anh để học và luyện tập.

  • Ghi âm và so sánh: Ghi âm bản thân khi bạn phát âm và so sánh với bản gốc để nhận biết và điều chỉnh các sai sót.

  • Chú ý đến vị trí lưỡi: Hãy chú ý đến vị trí của lưỡi khi bạn phát âm "dʒ". Lưỡi cần phải ở phía sau răng trên và gần vòm miệng.

  • Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian mỗi ngày để luyện tập phát âm âm "dʒ", càng luyện tập nhiều thì khả năng cải thiện càng cao.

  • Chú trọng vào các từ vựng có chứa âm "dʒ": Tập trung vào việc học và luyện tập các từ vựng chứa âm "dʒ" để nắm vững cách phát âm và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

  • Tự tin và kiên nhẫn: Luôn tự tin vào khả năng của mình và kiên nhẫn trong quá trình học và luyện tập. Đôi khi việc phát âm chính xác cần thời gian để hoàn thiện.

Khám phá cách phát âm tiếng Anh tự tin với Monkey Speak!

Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học phát âm tiếng Anh dành cho con bạn mà không chỉ hiệu quả mà còn thú vị? Hãy khám phá khoá học Monkey Speak - một trải nghiệm học tập độc đáo dành riêng cho các bé từ 3 đến 11 tuổi!

Monkey Speak không chỉ là một ứng dụng học tiếng Anh thông thường. Với công nghệ M-Speak, chúng tôi đã tạo ra một môi trường học tập cá nhân hóa, vui vẻ và thú vị, giúp trẻ em nâng cao khả năng phát âm một cách tự tin.

Tại sao nên chọn Monkey Speak?

  • Luyện tập cách phát âm chính xác: Học cách phát âm từng âm tiếng Anh một cách chính xác như người bản ngữ, từ âm "tf" đến âm "dʒ" và âm "ʒ".

  • Chấm điểm đánh giá: Hệ thống chấm điểm đánh giá giúp đánh giá kỹ năng phát âm của con bạn và cung cấp phản hồi chi tiết để hỗ trợ việc tiến bộ.

  • Trò chơi và hoạt động thú vị: Monkey Speak cung cấp hàng loạt các trò chơi, hoạt động và bài tập tương tác thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.

  • Các bài học cá nhân hóa: Học theo trình độ và tốc độ của từng trẻ em, với các bài học được thiết kế phù hợp với nhu cầu và sở thích của mỗi bé.

  • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện: Không chỉ tập trung vào phát âm, Monkey Speak còn giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ khác như từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp.

Đừng để khả năng phát âm kém trở thành rào cản trong việc học tiếng Anh của con bạn. Hãy đăng ký ngay hôm nay và khám phá thế giới mới của ngôn ngữ với Monkey Speak!

Kết luận

Trên đây là những thông tin hướng dẫn về cách phát âm /dʒ/ trong tiếng Anh khá chi tiết. Mặc dù đây là một phụ âm khá khó để phát âm, nhưng nếu chăm chỉ luyện tập, hoặc đồng hành cùng Monkey Speak chắc chắn sẽ giúp bé yêu của bạn cải thiện kỹ năng này một cách tốt hơn.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!