Bé học lớp 5 tiểu học cần ghi nhớ những mẫu câu nào để có nền tảng tiếng Anh vững chắc? Bám sát vào chương trình học chính thống cùng với kiến thức mở rộng bên ngoài Monkey xin giới thiệu bạn đọc những mẫu câu tiếng Anh lớp 5 cho bé cực kỳ hay dưới đây. Đảm bảo các mẫu câu này sẽ giúp bé luyện khả năng giao tiếp thành thạo hơn. Cùng học tiếng Anh với Monkey ngay nào !
Giải thích chi tiết mẫu câu tiếng Anh lớp 5 học kỳ I (Kèm ví dụ)
Tham khảo các cấu trúc câu trong tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề dưới đây:
Chủ đề nơi ở
1. Cách hỏi ai đó từ đâu đến
Where + is/are + S + from?
Trả lời
S + Is/are/am + from + ...
Ví dụ:
Where are you from? Bạn từ đâu tới
I'm from Vietnam. Tôi đến từ Hà Nội
2. Hỏi địa chỉ cụ thể
Where do/does + S + live?
What is your/her/his/their + address?
Trả lời
S + live(s) + in....
It + is + on.....
My address is...
Ví dụ:
- Where do you live? Hiện tại bạn đang sống ở đâu?
- Where does he/she live? Anh ấy/cô ấy sống ở đâu?
- What is your address? Địa chỉ nhà bạn là gì?
- What is her/his address? Địa chỉ nhà anh ấy/cô ấy là gì
- I live in Hanoi (Tôi sống ở Hà Nội)
- She lives in Da Nang (Cô ấy sống ở Đà Nẵng)
- It's on Tran Hung Dao street, Hoan Kiem district (Nó nằm trên đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm)
Chủ đề sinh hoạt/ thói quen hàng ngày
Cách hỏi
What do/does + S + do in the morning/afternoon/evening?
Trả lời
S + always/ sometimes/ usually/ often... + V(s,es)...
Ví dụ
- What do you do in the morning? Bạn làm gì vào buổi sáng?
-> I do morning exercises (tôi tập thể dục), I drink a glass of milk (tôi uống 1 cốc sữa), I go to school every morning (tôi đến trường mỗi buổi sáng) - What do you do in the afternoon? Bạn hay làm gì vào buổi chiều?
-> I play badminton (Tôi chơi cầu lông), I always go swimming with my friends (tôi luôn đi bơi với các bạn) - What does your father do in the morning? Bố bạn hay làm gì vào buổi sáng?
- What does she do in the evening? Cô ấy hay làm gì vào buổi tối ?
Hỏi tần suất thời gian làm một việc
Cách hỏi
How often do/does + S + V ……?
Trả lời
S + always/ sometimes/ usually/ often + V(s,es)……
(hoặc S + V(s,es) + everyday/ once a week/ twice a week / once a month/ twice a month)
Ví dụ
- How often do you go to the zoo? Bạn đi vườn bách thú bao lâu một lần?
-> I go to the zoo once a week (tôi đi vườn bách thú một lần một tuần) - How often do you cut your hair? Bạn cắt tóc bao lâu 1 lần?
-> Once a month (một tháng một lần)
Chủ đề phương tiện đi lại
- Where did you go on holiday? Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ?
- How did you get there? Bạn đi đến đó bằng phương tiện gì?
-> I went by train (tôi đi tàu) / by taxi/ by motorbike (xe máy) - How do you go to school? Bạn đến trường bằng phương tiện gì?
-> I go to school by bus (tôi đi xe buýt) - How does your father go to work? Bố bạn đi làm bằng phương tiện gì?
-> He goes to work by motorbike (ông ấy đi làm bằng xe máy)
Chủ đề tiệc tùng
- When was your last birthday party? Tổ chức sinh nhật bạn diễn ra lần cuối vào khi nào?
-> It was last sunday. Nó diễn ra vào chủ nhật tuần trước - Who went to your party? Ai đến tham dự sinh nhật bạn?
- What did you and your friend do at the party? Bạn và mọi người làm gì ở bữa tiệc?
- I took part in the festival on Sunday. Tôi đã tham dự một lễ hội vào chủ nhật
- We enjoyed the food and drink at the party. Chúng tôi đã thưởng thức đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc
- I want to invite you to my birthday party. Tôi muốn mời bạn đến tham gia sinh nhật tôi
Chủ đề dự định sắp tới
- Where will you be next week? Tuần tới bạn sẽ đi đâu? -> I will go to Hanoi city/ I will visit Mai Chau village.
- What will you do at Halong bay/ Mai Chau village…? -> I may explore the caves (tôi có thể khám phá các hang động)/ I swim in the sea (tôi bơi dưới biển)/ I take a boat trip (tôi ngồi thuyền)...
- Where will you be tomorrow? Ngày mai bạn sẽ đi đâu?
- What will you do? Bạn sẽ làm gì?
- I will go for a picnic. Tôi sẽ đi cắm trại
Chủ đề môn học
How many lessons do you have today? Bạn có bao nhiêu tiết học ngày hôm nay | I have three lessons: Math, English and Vietnamese (Tôi có 3 môn Toán, Anh và Tiếng Việt) |
What lessons do you have today (Hôm nay bạn có môn học gì?) |
I have English lesson today |
How often do you have Math? Bạn học môn toán bao lâu một lần | I have it four times a week. Tôi học môn Toán 4 lần một tuần I have it every school day. Tôi có môn Toán mỗi ngày ở trường |
What’s your favorite lesson? Môn học yêu thích của bạn là gì |
I like English. Tôi thích môn tiếng Anh |
How do you learn English? Bạn học tiếng Anh như thế nào? |
I read English comic books. Tôi đọc sách truyện tiếng Anh |
How do you practise reading? Bạn luyện đọc như thế nào? | I read English short stories. Tôi đọc các câu chuyện tiếng Anh ngắn |
How do you learn vocabulary? Bạn học từ vựng như thế nào? | I write new words in my notebook and read them aloud. Tôi viết từ mới vào vở và đọc to chúng lên. |
What foreign language do you have at school? Bạn học môn ngoại ngữ nào ở trường? | I have French. Tôi học môn tiếng Pháp |
Why do you learn English? Tại sao bạn muốn học tiếng Anh? |
Because I want to chat with my foreign friends. Bởi vì tôi muốn nói chuyện với những người bạn ngoại quốc của tôi |
Chủ đề thể thao
Where’s Tom now? Tôm đang ở đâu? |
He’s in the gym. Anh ấy đang tập thể hình |
When will Sports Day be? Ngày hội thể thao diễn ra khi nào? |
It’ll be next month. Vào tháng tới |
When will the music festival be? Lễ hội âm nhạc diễn ra vào khi nào? | It will be on next week. Nó diễn ra vào tuần tới |
What are you going to do on Sport Day? Bạn sẽ làm gì vào ngày Thể thao? | I’m going to play table tennis. Tôi sẽ chơi bóng bàn |
Giải thích chi tiết mẫu câu tiếng Anh lớp 5 học kỳ II (Kèm ví dụ)
Chủ đề sức khỏe
Cách hỏi người khác có sao không? | Trả lời mẫu |
What’s the matter with you? Bạn có vấn đề gì vậy? Bạn có bị làm sao không? |
I don’t feel well. Tôi cảm thấy không khỏe I feel sick. Tôi thấy mệt I have a toothache. Tôi bị đau răng I have an earache. Tôi bị đau tai I have a sore throat. Tôi bị đau họng I have a stomach ache. Tôi bị đau dạ dày |
What’s the matter with her? Cô ấy có sao không? |
She is tired. Cô ấy mệt She has a fever. Cô ấy bị sốt |
Cách đưa ra lời khuyên cho người đang có vấn đề sức khoẻ | |
You should go to the dentist. Bạn nên gặp nha sĩ You should go to the doctor. Bạn nên đến gặp bác sĩ You should go to bed early. Bạn nên đi ngủ sớm You should do morning exercise regularly. Bạn nên tập thể dục mỗi ngày You shouldn’t drink cold water. Bạn không nên uống nước lạnh. |
Chủ đề tai nạn
Cách đưa ra những lời cảnh báo về sự nguy hiểm
- Don’t touch the stove! You may get a burn. Đừng chạm vào lò nướng, bạn sẽ bị bỏng đấy
- Don’t play with matches. Đừng nghịch que diêm
- Don’t ride your bike too fast. Đừng lái xe quá nhanh
- Be careful with climbing the tree. Cẩn thận khi trèo cây
- Don’t run down the stairs ! It’s dangerous. Đừng chạy xuống cầu thang, nó rất nguy hiểm
- Why shouldn’t I play with the knife? Tại sao tôi không nên chơi với dao?
- Because you may cut yourself. Bởi vì bạn có thể bị đứt tay
Chủ đề làm gì vào thời gian rảnh
Cách hỏi | Trả lời |
What do you do in your free time? Bạn làm gì vào thời gian rảnh? |
I like reading books. Tôi thích đọc sách I ride my bike in the park. Tôi đạp xe trong công viên I make cakes with my mom. Tôi làm bánh với mẹ I watch cartoons on TV. Tôi xem phim hoạt hình |
What does your sister do in her free time? Chị gái bạn làm gì vào thời gian rảnh? | She sings English songs. Cô ấy hát bài hát tiếng Anh |
What does your brother do in his free time? Anh trai bạn làm gì vào thời gian rảnh | My brother usually surfs the Internet in his free time. Anh trai tôi thường vào mạng Internet vào thời gian rảnh |
Chủ đề bạn muốn trở thành ai trong tương lai
Cách hỏi | Trả lời |
What would you like to be in the future? Tương lai bạn muốn làm gì | I’d like to be a singer. Tôi muốn làm ca sĩ |
Why would you like to be a nurse? Tại sao bạn muốn làm y tá? | Because I’d like to look after patients. Bởi vì tôi muốn chăm sóc bệnh nhân |
Why would you like to be a writer? Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn? | Because I’d like to write funny stories for kids. Bởi vì tôi muốn viết truyện vui cho trẻ em. |
Why would you like to be an architect? Tại sao bạn muốn làm kiến trúc sư? |
I would like to design houses. Tôi muốn thiết kế những ngôi nhà |
Hỏi đường đi
Cách hỏi | Trả lời |
Excuse me, where is the zoo please? Xin lỗi cho tôi hỏi vườn bách thú ở đâu? Hoặc: How can I get to the zoo? |
Go straight ahead and then turn left. Đi thẳng sau đó rẽ trái |
Excuse me, where’s the post office? Xin cho hỏi bưu điện ở đâu vậy? | Turn right. It’s between the bookstore and the supermarket. Rẽ phải, nó nằm ở giữa hiệu sách và siêu thị |
Thanks a lot. Cảm ơn bạn rất nhiều | You’re welcome. Không có gì |
Đồ ăn
Khi ở cửa hàng ăn
- What would you like to eat? Bạn muốn ăn gì?
- I’d like a bowl of noodles please. Cho tôi một bát mì
- I’d like a sandwich please. Tôi muốn một bánh mì sandwich
- Anything else? Bạn cần thêm gì nữa không?
- No, thanks. Không cảm ơn
Hỏi đồ uống
- What would you like to drink? Bạn muốn uống gì ?
- I’d like a glass of orange juice please. Làm ơn cho tôi một cốc nước cam
Hỏi bữa ăn hàng ngày
- What do you usually have for breakfast? Bạn thường ăn gì vào buổi sáng
- I have bread with an egg and a glass of milk. Tôi ăn sáng với bánh mì, trứng và 1 cốc sữa
- What do you usually eat? Bạn thường hay ăn gì?
- I eat vegetables and fruits. Tôi ăn rau và trái cây.
- What fruit do you usually eat? Bạn hay ăn loại quả gì?
- I eat apples, grapes, and cucumbers. Tôi ăn táo, nho và dưa chuột
- How many bananas do you usually eat? Bạn ăn bao nhiêu quả chuối?
- I have two for my breakfast. Tôi ăn hai quả vào bữa sáng
Thời tiết
What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai như thế nào?
- It will be sunny and windy. Trời có nắng và gió
- It’s cold and snowy. Trời lạnh và có tuyết
- It’s warm. Trời ấm
- It’s cloudy. Trời có mây
What’s the weather like today? Hôm nay thời tiết thế nào?
- It’s so hot today. Hôm nay trời rất nóng
How many seasons are there in Vietnam? Việt Nam có bao nhiêu mùa ?
- There are 4 seasons: Spring, Summer, Autumn, and Winter. Có 4 mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông
What’s your favorite season? Bạn thích mùa nào?
- I like summer. Tôi thích mùa hè
Tham khảo thêm 30 mẫu câu tiếng Anh lớp 5 nâng cao
Các mẫu câu tiếng Anh dưới đây có thể dùng trong giao tiếp cho bé học lớp 5. Qua đó bé biết nhiều cách diễn đạt văn viết và văn nói trong tiếng Anh với một vài chủ đề thông dụng.
Nói về mẹ
My mother washes all my clothes and cooks meals for me |
Mẹ tôi giặt quần áo và nấu bữa ăn cho tôi |
I help my mother clean the house in my free time |
Tôi giúp mẹ tôi dọn nhà vào thời gian rảnh |
My mother always goes to the supermarket to buy things on Sunday |
Mẹ tôi luôn đi siêu thị mua đồ vào chủ nhật |
My mothers is the one who can make people feel better |
Mẹ tôi là người có thể khiến người khác cảm thấy tốt hơn |
I'm glad that I have the mother that I have |
Thật vui vì có mẹ ở bên cạnh tôi |
Kỳ nghỉ
We went camping on the weekend |
Chúng tôi đi cắm trại vào cuối tuần |
We camped for two days |
Chúng tôi cắm trại trong hai ngày |
My father brought a big tent. |
Bố tôi đem theo một chiếc lều lớn |
We brought a lot of food |
Chúng tôi mua rất nhiều đồ ăn |
On the first day, we went fishing |
Ngày đầu tiên chúng tôi đi câu cá |
On the second day, we went swimming. |
Ngày thứ 2, chúng tôi đi bơi |
My family had a fun vacation. |
Gia đình chúng tôi có một kỳ nghỉ thú vị |
Thú cưng
My first pet is a cat |
Con vật nuôi đầu tiên của tôi là chú mèo |
My cat's name is Mint |
Tên chú mèo là Mint |
My cat is black. |
Chú mèo màu đen |
She is very cute |
Nó rất dễ thương |
Mint's fur is very soft |
Bộ lông của nó rất mềm |
Mint was a very small kitten. |
Mint là một chú mèo nhỏ xíu |
Mint likes to play outside |
Mint thích chơi ở ngoài trời |
Mint likes to sleep on my bed |
Mint thích ngủ trên giường của tôi |
Mint is my best friend. |
Mint là người bạn thân thiết của tôi. |
Cảm xúc
What kinds of things make you sad? |
Điều gì khiến bạn cảm thấy buồn |
What kinds of things make you happy? |
Điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc |
I get sad when I get a bad mark in school. |
Tôi cảm thấy buồn khi tôi bị điểm kém ở trường |
I sometimes see sad movies that make me cry. |
Đôi khi những bộ phim buồn khiến tôi khóc |
I don't like to be sad. |
Tôi không thích bị buồn bã |
I like to be happy. |
Tôi muốn được vui vẻ |
I am happy most of the time. |
Lúc nào tôi cũng thấy vui |
Sports make me happy. |
Những môn thể thao khiến tôi vui vẻ |
Being with my friends makes me happy. |
Ở cùng bạn bè làm tôi hạnh phúc |
I enjoy laughing |
Tôi thích cười |
What kinds of things make you mad? |
Điều gì khiến bạn phát điên? |
I get mad when my brother breaks one of my toys |
Tôi khó kiềm chế được khi anh trai làm hỏng đồ chơi của mình. |
I don't think anger is a good emotion. |
Tôi không nghĩ rằng giận dữ là một cảm xúc tốt |
Xem thêm: 48 Câu bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 giúp bé luyện nói hiệu quả
Học mẫu câu tiếng Anh lớp 5 qua App
Bé muốn học thêm nhiều mẫu câu tiếng Anh lớp 5? Monkey Stories là ứng dụng số 1 tại Việt Nam giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước 10 tuổi. Ứng dụng cung cấp:
-
Kho truyện tranh tương tác khổng lồ gồm trên 1000 truyện với trải nghiệm tương tác mới lạ, độc đáo
-
Hệ thống bài học chuẩn Mỹ
-
Kho sách nói chọn lọc > 200 mục đầu truyện
-
Các bài học theo nhiều cấp độ khác nhau
Với nguồn tài nguyên dồi dào và chương trình học phù hợp với bé 0-10 tuổi như vậy, Monkey tin chắc rằng bé lớp 5 được tiếp xúc với phương pháp học hiện đại nhất để bé có thể để đạt được hiệu quả sau:
-
Tự ghép và đánh vần từ dài
-
Có khả năng đọc hiểu các câu dài và câu phức tạp hơn
-
Trẻ có thể đoán nghĩa từ mới thông qua hình ảnh và ngữ cảnh truyện
-
Trẻ có thể tự đọc truyện trong thời gian ngắn
Vậy ngoài am hiểu thêm nhiều mẫu câu tiếng Anh, cách diễn đạt câu tiếng Anh, app Monkey tự tin giúp bé giỏi tiếng Anh toàn diện với 4 kỹ năng: Nghe - nói - đọc - viết. Cách học với app Monkey Stories tham khảo tại đây.
Lời kết
Qua những mẫu câu tiếng Anh lớp 5 ở trên, hy vọng bé có phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ và áp dụng chúng vào văn cảnh thích hợp. Monkey chúc các bé học tốt tiếng Anh.