Phát âm đúng các nguyên âm đôi trong tiếng Anh thường là một thách thức đối với nhiều người. Vậy làm thế nào để có thể phát âm chúng một cách chính xác? Trong bài viết này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đôi một cách đơn giản và đạt chuẩn nhất.
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi là sự kết hợp hoàn chỉnh của hai nguyên âm đơn. Mặc dù chúng được ghép lại từ hai âm khác nhau, nhưng cách phát âm của chúng không theo từng nguyên âm đơn.
Trong một nguyên âm đôi, có hai phần chính: nguyên âm chính đặt trước và nguyên âm khép miệng đặt sau. Nói một cách khác, khi bạn phát âm xong nguyên âm đầu tiên, miệng sẽ điều chỉnh theo khẩu hình cho âm thứ hai, thay vì lặp lại âm của nguyên âm đầu tiên.
Ví dụ: "coin" - kết hợp giữa nguyên âm đơn /ɔ/ với nguyên âm đơn /ɪ/ thành nguyên âm đôi /ɔɪ/.
Các nhóm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh được tạo ra bằng cách kết hợp các nguyên âm đơn lại với nhau và chúng được chia thành 3 nhóm như sau:
- Nhóm kết thúc bằng /ə/: Bao gồm /ɪə/ (ví dụ: "here"), /eə/ (ví dụ: "hair") và /ʊə/ (ví dụ: "tour").
- Nhóm kết thúc bằng /ɪ/: Bao gồm /eɪ/ (ví dụ: "say"), /aɪ/ (ví dụ: "hi"), và /ɔɪ/ (ví dụ: "toy").
- Nhóm kết thúc bằng /ʊ/: Bao gồm /əʊ/ (ví dụ: "cold") và /aʊ/ (ví dụ: "how").
Cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Dưới đây Monkey sẽ hướng dẫn cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh đơn giản nhất. Cùng thực hiện theo ngay nào!
Cách phát âm nguyên âm đôi /ai/
Cách đọc âm /aɪ/ như sau:
Bước 1: Mở miệng rộng và to, đồng thời hạ lưỡi xuống để phát âm âm /a/.
Bước 2: Tiếp theo, từ từ nâng lưỡi và hàm lên một chút, sau đó phát âm âm /ɪ/. Kết hợp hai âm này lại, chúng ta có âm /aɪ/.
Ví dụ: high /hai/, like /laɪk/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /ei/
Cách phát âm nguyên âm đôi /ei/ trong tiếng Anh như sau:
Bước 1: Mở miệng rộng sang ngang, hạ nhẹ lưỡi và hàm xuống, đồng thời phát âm âm /e/.
Bước 2: Tiếp theo, từ từ nâng lưỡi và hàm lên, sau đó phát âm âm /ɪ/. Kết hợp lại, chúng ta có âm /eɪ/.
Ví dụ: day /dei/, play /plei/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /eə/
Cách đọc nguyên âm đôi /eə/ theo 2 bước sau:
Bước 1: Mở miệng ngang sang hai bên, hạ thấp lưỡi và quai hàm xuống một ít rồi phát âm âm /e/.
Bước 2: Sau đó, thu nhỏ hai khóe miệng lại, thả lỏng môi và lưỡi để phát âm âm /ə/. Kết hợp lại, chúng ta có âm /eə/.
Ví dụ: stare /steə/, care /keə/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/
Các bước phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/:
Bước 1: Chu môi lại thành hình tròn, hạ thấp đầu lưỡi và quai hàm, đồng thời phát âm âm /ɔ/.
Bước 2: Tiếp theo, từ từ nâng lưỡi và quai hàm lên, sau đó phát âm âm /ɪ/. Kết hợp lại, chúng ta có âm /ɔɪ/.
Ví dụ: boy /bɔɪ/, choice /tʃɔɪs/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/
Cách đọc nguyên âm đôi /əʊ/ như sau:
Bước 1: Mở miệng tự nhiên, đặt lưỡi ở độ cao bình thường rồi phát âm âm /ə/.
Bước 2: Sau đó, từ từ kéo lưỡi về phía sau và tròn môi để phát âm âm /ʊ/. Kết hợp lại, chúng ta có âm /əʊ/.
Ví dụ: go /ɡəʊ/, know /nəʊ/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /aʊ/
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh /aʊ/ có 2 bước phát âm như sau:
Bước 1: Mở miệng rộng và to, hạ thấp lưỡi và phát âm âm /a/.
Bước 2: Sau đó, từ từ kéo lưỡi về phía sau và tròn môi để phát âm âm /ʊ/. Kết hợp lại, chúng ta có âm /aʊ/.
Ví dụ: cow /kaʊ/, how /haʊ/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/
Tiếp theo là cách phát âm của nguyên âm đôi /ɪə/:
Bước 1: Hai khóe miệng mở ra hơi sang hai bên, nâng lưỡi lên cao để phát âm nguyên âm chính /ɪ/.
Bước 2: Sau đó, thu hai khóe miệng lại và hạ lưỡi về vị trí bình thường rồi phát âm âm khép /ə/. Kết hợp lại, chúng ta có âm /ɪə/.
Ví dụ: here /hɪə/, fear /fɪə/.
Cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/
Cuối cùng, cách phát âm của nguyên âm đôi /ʊə/ như sau:
Bước 1: Tròn vành môi rồi nâng cao cuống lưỡi để phát âm nguyên âm chính /ʊ/.
Bước 2: Sau đó, miệng và lưỡi trở về vị trí bình thường, đồng thời phát âm âm khép /ə/. Kết hợp lại, chúng ta có âm /ʊə/.
Ví dụ: sure /ʃʊə(r)/, cure /kjʊə/.
Bài tập vận dụng cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng anh
Câu 1: Trong từ "tour", phần nguyên âm chính được phát âm là gì?
a) /ʊ/
b) /ɔ/
c) /ɛ/
d) /ʌ/
Câu 2: Trong từ "moor", nguyên âm đôi được phát âm là gì?
a) /ʊə/
b) /aɪ/
c) /ɪə/
d) /ɔɪ/
Câu 3: Trong từ "failure", nguyên âm đôi được phát âm như thế nào?
a) /eə/
b) /aɪ/
c) /ɪə/
d) /ʊə/
Câu 4: Trong từ "tourist", âm "ou" được phát âm như thế nào?
a) /ɔɪ/
b) /uː/
c) /ʊə/
d) /aʊ/
Câu 5: Trong từ "journey", âm "ou" được phát âm như thế nào?
a) /ɪə/
b) /aʊ/
c) /ʊə/
d) /uː/
Câu 6: Trong từ "secure", phần âm đôi "ure" được phát âm như thế nào?
a) /ʊə/
b) /ɪə/
c) /uː/
d) /ɔɪ/
Câu 7: Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
a) cholera
b) toll
c) moth
d) proper
Câu 8: Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
a) hire
b) five
c) dive
d) give
Câu 9: Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
a) now
b) blow
c) how
d) amount
Câu 10: Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
a) fineind
b) outside
c) library
d) favorite
Câu 11: Hãy phát âm các từ sau:
Shareholders are interested in famous airlines (Các cổ đông quan tâm đến những hãng hàng không nổi tiếng)
Câu 12: Hãy phát âm các từ sau:
Their bear is chasing the fairy (Con gấu của họ đang đuổi theo nàng tiên)
Câu 13: Những từ được gạch chân chứa nguyên âm đôi nào?
I’m not sure that my house will be completed next year.
Câu 14: Đọc các từ sau và phân loại vào các nguyên âm đôi:
dear; buy; voice; home; how; point; shy; cloud; there; behind; here; came; vower; chase; mail; soap; wrote; coin; chose; plural; pure, height
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và chia nhóm âm /ɪə/ hoặc /eə/
“I have had these ear
A hundred years
Well, no, not really
But very, very nearly!
When nobody’s there
I don’t care what I wear
And I sit on the stair
With my feet on a chair”
Đáp án:
-
A
-
A
-
C
-
C
-
C
-
A
-
B
-
D
-
C
-
D
-
/ˈʃeəˌhəʊldəz/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈfeɪməs/ /ˈeəlaɪnz/
-
/ðeə/ /beər/ /ɪz/ /ˈʧeɪsɪŋ/ /ðə/ /ˈfeəri/
-
Sure /ʊə/ - house /aʊ/ - year /ɪə/
-
Nhóm âm /ai/: buy, cloud, mail
Nhóm âm /ei/: dear, shy, chase
Nhóm âm /ɔɪ/: voice, soap, wrote
Nhóm âm /əʊ/: home, coin
Nhóm âm /eə/: there, vower, plural
Nhóm âm /ɪə/: behind, here
Nhóm âm /aʊ/: how, point, chose
Nhóm âm /ʊə/: came, pure, height
-
Nhóm âm /eə/: very, there, wear, stair, chair
Nhóm âm /ɪə/: ear, years, really, nearly
Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả cho trẻ với Monkey Speak
Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc phát âm tiếng Anh chuẩn, Monkey Junior đã cập nhật thêm khoá học Monkey Speak với công nghệ trí tuệ nhân tạo tiên tiến độc quyền M-speak.
Monkey Speak không chỉ đánh giá tổng quan kỹ năng phát âm của trẻ mà còn nhận xét chi tiết và chỉ ra các điểm cần cải thiện. Từng bước tiến trong việc cải thiện phát âm của con bạn sẽ được ghi nhận và phản hồi một cách chi tiết.
Qua kỹ thuật Shadowing, các bé sẽ được rèn luyện phát âm chuẩn một cách tự nhiên và hiệu quả. Đồng thời, việc học thông qua trò chơi, không chỉ giúp trẻ duy trì động lực học tập mà còn tạo sự hứng thú hơn với quá trình học tiếng Anh.
Với Monkey Speak, con bạn sẽ không chỉ cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh chuẩn mà còn giúp trẻ những trải nghiệm thực tế và nhận được phản hồi cá nhân hóa, từ đó phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo.
Hy vọng rằng thông qua việc hướng dẫn về cách phát âm chuẩn của các nguyên âm đôi trong tiếng Anh, Monkey có thể giúp các em nhỏ rèn luyện khả năng đọc và phát âm một cách dễ dàng nhất. Hãy khám phá ngay khoá học Monkey Speak để cùng các con phát âm tiếng Anh chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp.