Lễ Phục Sinh là một dịp lễ lớn của tín đồ Thiên Chúa giáo, được tổ chức để kỷ niệm sự kiện Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết, mang đến niềm hy vọng và sự đổi mới. Vậy, Lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan và cách gửi lời chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Monkey khám phá những thông tin thú vị trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ đặc biệt này nhé.
Lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì?
Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh là Easter (phiên âm IPA: /ˈiːstər/). Đây là một trong những dịp lễ quan trọng nhất trong năm đối với tín đồ Thiên Chúa giáo, kỷ niệm sự kiện Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết, theo truyền thống Kinh Thánh. Lễ Phục Sinh (Easter) được tổ chức vào Chủ nhật đầu tiên sau ngày trăng tròn đầu tiên của mùa xuân Bắc bán cầu, tức là giữa tháng Ba và tháng Tư, tùy vào lịch trăng. Vì vậy, ngày Lễ Phục Sinh thay đổi mỗi năm. Tuy nhiên, nó luôn rơi vào một ngày trong khoảng từ 22 tháng 3 đến 25 tháng 4.
Ví dụ:
-
Lễ Phục Sinh năm 2024 sẽ rơi vào Ngày Chủ Nhật, 31 tháng 3.
-
Lễ Phục Sinh năm 2025 sẽ rơi vào Ngày Chủ Nhật, 20 tháng 4.
Lễ Phục Sinh không chỉ là dịp để tưởng nhớ sự kiện thiêng liêng này mà còn là thời điểm để các gia đình sum họp, chia sẻ niềm vui và hy vọng mới. Các hoạt động truyền thống trong ngày này bao gồm thánh lễ, săn trứng Phục Sinh (Easter egg hunt) và trao tặng quà cho người thân yêu.
Tổng hợp từ vựng liên quan lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ hơn lễ phục sinh tiếng Anh là gì? Dưới đây Monkey sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề này để hỗ trợ mọi người hiểu thêm về các hoạt động, biểu tượng và ý nghĩa của ngày lễ, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Từ vựng phổ biến về lễ Phục Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Easter |
/ˈiːstər/ |
Lễ Phục Sinh |
Resurrection |
/ˌrɛzəˈrɛkʃən/ |
Sự phục sinh |
Egg |
/ɛɡ/ |
Trứng |
Bunny |
/ˈbʌni/ |
Thỏ |
Basket |
/ˈbæskɪt/ |
Giỏ |
Church |
/tʃɜːrtʃ/ |
Nhà thờ |
Good Friday |
/ɡʊd ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ Sáu Tuần Thánh |
Holy Week |
/ˈhoʊli wiːk/ |
Tuần lễ Thánh |
Resurrection Day |
/ˌrɛzəˈrɛkʃən deɪ/ |
Ngày Phục Sinh |
Cross |
/krɒs/ |
Thánh giá |
Lamb |
/læm/ |
Cừu (biểu tượng sự vô tội) |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
New life |
/njuː laɪf/ |
Cuộc sống mới |
Rebirth |
/ˌriːˈbɜːrθ/ |
Tái sinh |
Resurrection Bunny |
/ˌrɛzəˈrɛkʃən ˈbʌni/ |
Thỏ Phục Sinh |
Easter Sunday |
/ˈiːstər ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật Phục Sinh |
Holy Saturday |
/ˈhoʊli ˈsætərdeɪ/ |
Thứ Bảy Tuần Thánh |
Easter Parade |
/ˈiːstər pəˈreɪd/ |
Diễu hành Lễ Phục Sinh |
Easter egg |
/ˈiːstər ɛɡ/ |
Trứng Phục Sinh |
Easter egg hunt |
/ˈiːstər ɛɡ hʌnt/ |
Trò chơi săn trứng Phục Sinh |
Egg rolling |
/ɛɡ ˈrəʊlɪŋ/ |
Lăn trứng |
Easter lily |
/ˈiːstər ˈlɪli/ |
Hoa huệ Phục Sinh |
Easter cake |
/ˈiːstər keɪk/ |
Bánh Phục Sinh |
Resurrection Sunday |
/ˌrɛzəˈrɛkʃən ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật Sự phục sinh |
Christian tradition |
/ˈkrɪstʃən trəˈdɪʃən/ |
Truyền thống Kitô giáo |
Church service |
/tʃɜːrtʃ ˈsɜːvɪs/ |
Lễ nhà thờ |
Lent |
/lɛnt/ |
Mùa Chay |
Easter basket |
/ˈiːstər ˈbæskɪt/ |
Giỏ Phục Sinh |
Chocolate bunny |
/ˈʧɒklət ˈbʌni/ |
Thỏ sô-cô-la |
Từ vựng miêu tả các hoạt động truyền thống dịp lễ Phục Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
To paint eggs |
/tuː peɪnt ɛɡz/ |
Vẽ trứng |
To hide eggs |
/tuː haɪd ɛɡz/ |
Giấu trứng |
Easter egg hunt |
/ˈiːstər ɛɡ hʌnt/ |
Trò chơi săn trứng |
To celebrate |
/tuː ˈsɛlɪbreɪt/ |
Ăn mừng |
To give gifts |
/tuː ɡɪv ɡɪfts/ |
Tặng quà |
To attend church service |
/tuː əˈtɛnd tʃɜːrtʃ ˈsɜːvɪs/ |
Tham dự lễ nhà thờ |
To organize a picnic |
/tuː ˈɔːɡənaɪz ə ˈpɪnɪk/ |
Tổ chức picnic |
To dye eggs |
/tuː daɪ ɛɡz/ |
Tô màu trứng |
To decorate the house |
/tuː ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/ |
Trang trí nhà cửa |
To host a family gathering |
/tuː hoʊst ə ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/ |
Tổ chức tụ họp gia đình |
To sing hymns |
/tuː sɪŋ hɪmz/ |
Hát thánh ca |
To attend an Easter mass |
/tuː əˈtɛnd æn ˈiːstər mæs/ |
Tham dự lễ Phục Sinh trong nhà thờ |
To watch Easter parades |
/tuː wɒʧ ˈiːstər pəˈreɪdz/ |
Xem diễu hành Phục Sinh |
To exchange cards |
/tuː ɪksˈʧeɪndʒ kɑːrdz/ |
Trao đổi thiệp Lễ Phục Sinh |
To eat Easter dinner |
/tuː iːt ˈiːstər ˈdɪnər/ |
Ăn bữa tối Lễ Phục Sinh |
To share chocolate eggs |
/tuː ʃɛr ˈʧɒklət ɛɡz/ |
Chia sẻ trứng sô-cô-la |
To attend an Easter vigil |
/tuː əˈtɛnd æn ˈiːstər ˈvɪdʒɪl/ |
Tham dự lễ canh thức Phục Sinh |
Các biểu tượng và ý nghĩa của Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Cross |
/krɒs/ |
Thánh giá |
Lamb |
/læm/ |
Cừu |
Resurrection |
/ˌrɛzəˈrɛkʃən/ |
Sự phục sinh |
Rebirth |
/ˌriːˈbɜːrθ/ |
Tái sinh |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
New life |
/njuː laɪf/ |
Cuộc sống mới |
Jesus Christ |
/ˈdʒiːzəs kraɪst/ |
Chúa Giêsu |
Easter bunny |
/ˈiːstər ˈbʌni/ |
Thỏ Phục Sinh |
Easter egg |
/ˈiːstər ɛɡ/ |
Trứng Phục Sinh |
Holy Week |
/ˈhoʊli wiːk/ |
Tuần lễ Thánh |
Passion Week |
/ˈpæʃən wiːk/ |
Tuần lễ đam mê (chỉ sự hy sinh của Chúa) |
Passion of Christ |
/ˈpæʃən ʌv kraɪst/ |
Đau khổ của Chúa |
Rebirth of nature |
/ˌriːˈbɜːrθ ʌv ˈneɪtʃər/ |
Tái sinh của thiên nhiên |
Resurrection Sunday |
/ˌrɛzəˈrɛkʃən ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật phục sinh |
Church bells |
/tʃɜːrtʃ bɛlz/ |
Chuông nhà thờ |
Paschal Candle |
/ˈpæskəl ˈkændl/ |
Nến Phục Sinh |
Ascension |
/əˈsɛnʃən/ |
Sự thăng thiên |
Easter Lily |
/ˈiːstər ˈlɪli/ |
Hoa huệ Phục Sinh |
Easter Sunday Mass |
/ˈiːstər ˈsʌndeɪ mæs/ |
Lễ Mass Chủ nhật Phục Sinh |
Salvation |
/sælˈveɪʃən/ |
Sự cứu rỗi |
Từ vựng liên quan đến món ăn và thức uống trong Lễ Phục Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Easter dinner |
/ˈiːstər ˈdɪnər/ |
Bữa tối Phục Sinh |
Hot cross buns |
/hɒt krɒs bʌnz/ |
Bánh Hot Cross (bánh truyền thống trong lễ Phục Sinh) |
Lamb roast |
/læm roʊst/ |
Cừu quay |
Easter cake |
/ˈiːstər keɪk/ |
Bánh Phục Sinh |
Chocolate eggs |
/ˈʧɒklət ɛɡz/ |
Trứng sô-cô-la |
Simnel cake |
/ˈsɪmnəl keɪk/ |
Bánh Simnel (loại bánh truyền thống của Anh vào Lễ Phục Sinh) |
Peeps |
/piːps/ |
Kẹo hình con thỏ nhỏ (loại kẹo thường ăn vào dịp lễ Phục Sinh) |
Deviled eggs |
/ˈdɛvəlɪd ɛɡz/ |
Trứng cuộn (món ăn phổ biến trong lễ Phục Sinh) |
Easter pie |
/ˈiːstər paɪ/ |
Pie Phục Sinh |
Sweet buns |
/swiːt bʌnz/ |
Bánh ngọt (thường ăn trong Lễ Phục Sinh) |
Fruit cake |
/fruːt keɪk/ |
Bánh trái cây |
Chocolate fountain |
/ˈʧɒklət ˈfaʊntɪn/ |
Thác sô-cô-la |
Các từ vựng liên quan đến phong tục và tập quán trong Lễ Phục Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Easter traditions |
/ˈiːstər trəˈdɪʃənz/ |
Các truyền thống Phục Sinh |
Easter parade |
/ˈiːstər pəˈreɪd/ |
Diễu hành Lễ Phục Sinh |
Easter egg rolling |
/ˈiːstər ɛɡ ˈrəʊlɪŋ/ |
Lăn trứng Phục Sinh |
Easter bonnets |
/ˈiːstər ˈbɒnɪts/ |
Mũ Phục Sinh (mũ đội trong lễ diễu hành Phục Sinh) |
Easter egg decorating |
/ˈiːstər ɛɡ ˌdɛkəˈreɪtɪŋ/ |
Trang trí trứng Phục Sinh |
Good Friday service |
/ɡʊd ˈfraɪdeɪ ˈsɜːvɪs/ |
Lễ nhà thờ Thứ Sáu Tuần Thánh |
Holy Saturday vigil |
/ˈhoʊli ˈsætərdeɪ ˈvɪdʒɪl/ |
Lễ canh thức Thứ Bảy Tuần Thánh |
Easter Sunday mass |
/ˈiːstər ˈsʌndeɪ mæs/ |
Lễ Thánh Thể Chủ Nhật Phục Sinh |
Blessings |
/ˈblɛsɪŋz/ |
Lời chúc phúc, phước lành |
Sunrise service |
/ˈsʌnraɪz ˈsɜːvɪs/ |
Lễ sáng sớm Phục Sinh |
Easter vigil |
/ˈiːstər ˈvɪdʒɪl/ |
Lễ canh thức Lễ Phục Sinh |
Paschal lamb |
/ˈpæskəl læm/ |
Cừu Phục Sinh |
Từ vựng liên quan đến tín ngưỡng và sự kiện tôn giáo trong Lễ Phục Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Passion of Christ |
/ˈpæʃən ʌv kraɪst/ |
Đau khổ của Chúa |
Via Crucis |
/ˈviːə ˈkruːkɪs/ |
Con đường Thập Giá (con đường Chúa đi qua) |
Crucifixion |
/ˌkruːsɪˈfɪkʃən/ |
Sự đóng đinh (trên thập giá) |
Good Friday |
/ɡʊd ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ Sáu Tuần Thánh |
Holy Week |
/ˈhoʊli wiːk/ |
Tuần lễ Thánh |
Resurrection of Jesus |
/ˌrɛzəˈrɛkʃən ʌv ˈdʒiːzəs/ |
Sự phục sinh của Chúa |
Easter Sunday |
/ˈiːstər ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật Phục Sinh |
The Last Supper |
/ðə læst ˈsʌpər/ |
Bữa ăn tối cuối cùng của Chúa |
Ascension |
/əˈsɛnʃən/ |
Sự thăng thiên (của Chúa) |
Palm Sunday |
/pɑːm ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật Lá Dừa |
Pentecost |
/ˈpɛntəˌkɒst/ |
Lễ Ngũ Tuần (Lễ Hiện xuống Chúa Thánh Thần) |
Lễ tình nhân tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu chúc mừng lễ tình nhân tiếng Anh
Chúc ngủ ngon tiếng Anh: Những câu chúc ngọt ngào và ý nghĩa nhất!
Lời chúc thi tốt tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho kỳ thi quan trọng!
Tổng hợp mẫu câu chúc mừng lễ phục sinh bằng tiếng Anh
Lễ Phục Sinh là một dịp lễ quan trọng trong văn hóa phương Tây, mang theo ý nghĩa về sự phục sinh và hy vọng mới. Việc học các câu chúc mừng Lễ Phục Sinh không chỉ giúp mọi người giao tiếp tốt hơn trong các tình huống lễ hội, mà còn là cơ hội để bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số mẫu câu chúc mừng Lễ Phục Sinh bạn có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Mẫu câu chúc Lễ Phục Sinh đơn giản
-
Happy Easter! (Chúc mừng Lễ Phục Sinh!
-
Wishing you a joyful Easter! (Chúc bạn một mùa Phục Sinh vui vẻ!)
-
May this Easter be filled with peace and happiness. (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn đầy ắp sự bình an và hạnh phúc.)
-
Have a blessed Easter with your family! (Chúc bạn có một Lễ Phục Sinh đầy phước lành bên gia đình!)
-
Wishing you a wonderful Easter season.(Chúc bạn một mùa Lễ Phục Sinh tuyệt vời.)
-
Enjoy the beauty of Easter with your loved ones! (Hãy tận hưởng vẻ đẹp của Lễ Phục Sinh bên những người thân yêu!)
-
Hope your Easter is full of love and joy! (Hy vọng Lễ Phục Sinh của bạn sẽ tràn đầy tình yêu và niềm vui!)
-
Have a peaceful and joyful Easter! (Chúc bạn có một Lễ Phục Sinh bình yên và vui vẻ!)
-
May this Easter bring you happiness and new beginnings. (Chúc Lễ Phục Sinh mang lại cho bạn hạnh phúc và những khởi đầu mới.)
-
Happy Easter to you and your family! (Chúc bạn và gia đình một Lễ Phục Sinh vui vẻ!)
Mẫu câu chúc Phục Sinh ý nghĩa và sâu sắc
-
May this Easter bring you new hope, joy, and love. (Chúc Lễ Phục Sinh mang đến cho bạn niềm hy vọng, niềm vui và tình yêu mới.)
-
Easter is a time of reflection and joy. May it bring peace to your heart. (Lễ Phục Sinh là dịp để suy ngẫm và vui mừng. Chúc bạn tìm thấy bình yên trong lòng.)
-
Let the miracle of Easter fill your heart with love and happiness. (Hãy để phép màu của Lễ Phục Sinh lấp đầy trái tim bạn với tình yêu và hạnh phúc.)
-
May your Easter be blessed with the love and grace of Christ. (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn đầy phước lành từ tình yêu và ân sủng của Chúa.)
-
This Easter, may you find peace and joy in the resurrection of Jesus. (Lễ Phục Sinh năm nay, mong bạn tìm thấy sự bình an và niềm vui trong sự phục sinh của Chúa Giêsu.)
-
May the spirit of Easter bring you closer to your faith and family. (Mong rằng tinh thần của Lễ Phục Sinh sẽ đưa bạn lại gần hơn với niềm tin và gia đình.)
-
Easter is a time to rejoice and reflect on the sacrifice of Jesus. Wishing you a blessed Easter. (Lễ Phục Sinh là dịp để vui mừng và suy ngẫm về hy sinh của Chúa Giêsu. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh đầy phước lành.)
-
May this Easter season be a time of renewal and hope in your life. (Mong rằng mùa Lễ Phục Sinh này sẽ là dịp để làm mới và hy vọng trong cuộc sống của bạn.)
-
Easter is a time for new beginnings. May you embrace the season with love and grace. (Lễ Phục Sinh là dịp cho những khởi đầu mới. Mong bạn đón nhận mùa lễ này với tình yêu và ân sủng.)
-
Wishing you a joyful Easter as you celebrate the resurrection of Christ! (Chúc bạn một mùa Phục Sinh vui vẻ khi bạn cùng nhau kỷ niệm sự phục sinh của Chúa!)
Mẫu câu chúc Phục Sinh dành cho trẻ em và bạn bè
-
Hope you have an egg-stra special Easter! (Chúc bạn có một Lễ Phục Sinh đặc biệt như quả trứng!)
-
Hoppy Easter to you and your family! (Chúc bạn và gia đình một Lễ Phục Sinh hạnh phúc!)
-
Wishing you a basket full of joy and chocolate this Easter! (Chúc bạn một giỏ tràn đầy niềm vui và sô-cô-la trong dịp Lễ Phục Sinh này!)
-
May your Easter be as sweet as chocolate eggs! (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn ngọt ngào như những quả trứng sô-cô-la!)
-
Wishing you a fun-filled Easter egg hunt with lots of surprises! (Chúc bạn một trò chơi săn trứng Phục Sinh vui nhộn với nhiều bất ngờ!)
-
Have an Easter that's as bright and colorful as the eggs you paint! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh rực rỡ và đầy màu sắc như những quả trứng bạn vẽ!)
-
Sending you warm Easter wishes for a day full of fun and laughter. (Gửi đến bạn những lời chúc Lễ Phục Sinh ấm áp cho một ngày tràn ngập niềm vui và tiếng cười.)
-
May your Easter be filled with joy, chocolate, and lots of happiness! (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn tràn đầy niềm vui, sô-cô-la và hạnh phúc!)
-
Hoping you have a blessed and joyful Easter with your loved ones. (Mong bạn có một Lễ Phục Sinh đầy phước lành và niềm vui bên những người thân yêu.)
-
Enjoy this special day filled with fun, family, and lots of Easter treats! (Hãy tận hưởng ngày đặc biệt này với đầy ắp niềm vui, gia đình và những món ăn đặc trưng của Lễ Phục Sinh!)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Hy vọng với những thông tin về ngày lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì? Cùng những câu chúc mừng Lễ Phục Sinh trên không chỉ giúp mọi người bày tỏ sự yêu thương mà còn là cách tuyệt vời để bạn thể hiện sự quan tâm đến những người xung quanh. Hãy thử sử dụng những mẫu câu này trong dịp lễ Phục Sinh để tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ và thể hiện tình cảm một cách ý nghĩa nhé.