zalo
Từ vựng & lời chúc mừng lễ phục sinh bằng tiếng Anh hay ý nghĩa
Học tiếng anh

Từ vựng & lời chúc mừng lễ phục sinh bằng tiếng Anh hay ý nghĩa

Hoàng Hà
Hoàng Hà

12/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Lễ Phục Sinh là một dịp lễ lớn của tín đồ Thiên Chúa giáo, được tổ chức để kỷ niệm sự kiện Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết, mang đến niềm hy vọng và sự đổi mới. Vậy, Lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan và cách gửi lời chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Monkey khám phá những thông tin thú vị trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ đặc biệt này nhé.

Lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì?

Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh là Easter (phiên âm IPA: /ˈiːstər/). Đây là một trong những dịp lễ quan trọng nhất trong năm đối với tín đồ Thiên Chúa giáo, kỷ niệm sự kiện Chúa Giêsu sống lại từ cõi chết, theo truyền thống Kinh Thánh. Lễ Phục Sinh (Easter) được tổ chức vào Chủ nhật đầu tiên sau ngày trăng tròn đầu tiên của mùa xuân Bắc bán cầu, tức là giữa tháng Ba và tháng Tư, tùy vào lịch trăng. Vì vậy, ngày Lễ Phục Sinh thay đổi mỗi năm. Tuy nhiên, nó luôn rơi vào một ngày trong khoảng từ 22 tháng 3 đến 25 tháng 4.

Ví dụ:

  • Lễ Phục Sinh năm 2024 sẽ rơi vào Ngày Chủ Nhật, 31 tháng 3.

  • Lễ Phục Sinh năm 2025 sẽ rơi vào Ngày Chủ Nhật, 20 tháng 4.

Lễ Phục Sinh không chỉ là dịp để tưởng nhớ sự kiện thiêng liêng này mà còn là thời điểm để các gia đình sum họp, chia sẻ niềm vui và hy vọng mới. Các hoạt động truyền thống trong ngày này bao gồm thánh lễ, săn trứng Phục Sinh (Easter egg hunt) và trao tặng quà cho người thân yêu.

Lễ Phục Sinh là ngày lễ quan trọng của người công giáo. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Tổng hợp từ vựng liên quan lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh

Sau khi hiểu rõ hơn lễ phục sinh tiếng Anh là gì? Dưới đây Monkey sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề này để hỗ trợ mọi người hiểu thêm về các hoạt động, biểu tượng và ý nghĩa của ngày lễ, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Tăng sự tự tin khi giao tiếp về lễ Phục Sinh khi nắm rõ từ vựng tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng phổ biến về lễ Phục Sinh

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Easter

/ˈiːstər/

Lễ Phục Sinh

Resurrection

/ˌrɛzəˈrɛkʃən/

Sự phục sinh

Egg

/ɛɡ/

Trứng

Bunny

/ˈbʌni/

Thỏ

Basket

/ˈbæskɪt/

Giỏ

Church

/tʃɜːrtʃ/

Nhà thờ

Good Friday

/ɡʊd ˈfraɪdeɪ/

Thứ Sáu Tuần Thánh

Holy Week

/ˈhoʊli wiːk/

Tuần lễ Thánh

Resurrection Day

/ˌrɛzəˈrɛkʃən deɪ/

Ngày Phục Sinh

Cross

/krɒs/

Thánh giá

Lamb

/læm/

Cừu (biểu tượng sự vô tội)

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

New life

/njuː laɪf/

Cuộc sống mới

Rebirth

/ˌriːˈbɜːrθ/

Tái sinh

Resurrection Bunny

/ˌrɛzəˈrɛkʃən ˈbʌni/

Thỏ Phục Sinh

Easter Sunday

/ˈiːstər ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật Phục Sinh

Holy Saturday

/ˈhoʊli ˈsætərdeɪ/

Thứ Bảy Tuần Thánh

Easter Parade

/ˈiːstər pəˈreɪd/

Diễu hành Lễ Phục Sinh

Easter egg

/ˈiːstər ɛɡ/

Trứng Phục Sinh

Easter egg hunt

/ˈiːstər ɛɡ hʌnt/

Trò chơi săn trứng Phục Sinh

Egg rolling

/ɛɡ ˈrəʊlɪŋ/

Lăn trứng

Easter lily

/ˈiːstər ˈlɪli/

Hoa huệ Phục Sinh

Easter cake

/ˈiːstər keɪk/

Bánh Phục Sinh

Resurrection Sunday

/ˌrɛzəˈrɛkʃən ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật Sự phục sinh

Christian tradition

/ˈkrɪstʃən trəˈdɪʃən/

Truyền thống Kitô giáo

Church service

/tʃɜːrtʃ ˈsɜːvɪs/

Lễ nhà thờ

Lent

/lɛnt/

Mùa Chay

Easter basket

/ˈiːstər ˈbæskɪt/

Giỏ Phục Sinh

Chocolate bunny

/ˈʧɒklət ˈbʌni/

Thỏ sô-cô-la

Từ vựng miêu tả các hoạt động truyền thống dịp lễ Phục Sinh

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

To paint eggs

/tuː peɪnt ɛɡz/

Vẽ trứng

To hide eggs

/tuː haɪd ɛɡz/

Giấu trứng

Easter egg hunt

/ˈiːstər ɛɡ hʌnt/

Trò chơi săn trứng

To celebrate

/tuː ˈsɛlɪbreɪt/

Ăn mừng

To give gifts

/tuː ɡɪv ɡɪfts/

Tặng quà

To attend church service

/tuː əˈtɛnd tʃɜːrtʃ ˈsɜːvɪs/

Tham dự lễ nhà thờ

To organize a picnic

/tuː ˈɔːɡənaɪz ə ˈpɪnɪk/

Tổ chức picnic

To dye eggs

/tuː daɪ ɛɡz/

Tô màu trứng

To decorate the house

/tuː ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/

Trang trí nhà cửa

To host a family gathering

/tuː hoʊst ə ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/

Tổ chức tụ họp gia đình

To sing hymns

/tuː sɪŋ hɪmz/

Hát thánh ca

To attend an Easter mass

/tuː əˈtɛnd æn ˈiːstər mæs/

Tham dự lễ Phục Sinh trong nhà thờ

To watch Easter parades

/tuː wɒʧ ˈiːstər pəˈreɪdz/

Xem diễu hành Phục Sinh

To exchange cards

/tuː ɪksˈʧeɪndʒ kɑːrdz/

Trao đổi thiệp Lễ Phục Sinh

To eat Easter dinner

/tuː iːt ˈiːstər ˈdɪnər/

Ăn bữa tối Lễ Phục Sinh

To share chocolate eggs

/tuː ʃɛr ˈʧɒklət ɛɡz/

Chia sẻ trứng sô-cô-la

To attend an Easter vigil

/tuː əˈtɛnd æn ˈiːstər ˈvɪdʒɪl/

Tham dự lễ canh thức Phục Sinh

Các biểu tượng và ý nghĩa của Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cross

/krɒs/

Thánh giá

Lamb

/læm/

Cừu

Resurrection

/ˌrɛzəˈrɛkʃən/

Sự phục sinh

Rebirth

/ˌriːˈbɜːrθ/

Tái sinh

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

New life

/njuː laɪf/

Cuộc sống mới

Jesus Christ

/ˈdʒiːzəs kraɪst/

Chúa Giêsu

Easter bunny

/ˈiːstər ˈbʌni/

Thỏ Phục Sinh

Easter egg

/ˈiːstər ɛɡ/

Trứng Phục Sinh

Holy Week

/ˈhoʊli wiːk/

Tuần lễ Thánh

Passion Week

/ˈpæʃən wiːk/

Tuần lễ đam mê (chỉ sự hy sinh của Chúa)

Passion of Christ

/ˈpæʃən ʌv kraɪst/

Đau khổ của Chúa

Rebirth of nature

/ˌriːˈbɜːrθ ʌv ˈneɪtʃər/

Tái sinh của thiên nhiên

Resurrection Sunday

/ˌrɛzəˈrɛkʃən ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật phục sinh

Church bells

/tʃɜːrtʃ bɛlz/

Chuông nhà thờ

Paschal Candle

/ˈpæskəl ˈkændl/

Nến Phục Sinh

Ascension

/əˈsɛnʃən/

Sự thăng thiên

Easter Lily

/ˈiːstər ˈlɪli/

Hoa huệ Phục Sinh

Easter Sunday Mass

/ˈiːstər ˈsʌndeɪ mæs/

Lễ Mass Chủ nhật Phục Sinh

Salvation

/sælˈveɪʃən/

Sự cứu rỗi

Từ vựng liên quan đến món ăn và thức uống trong Lễ Phục Sinh

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Easter dinner

/ˈiːstər ˈdɪnər/

Bữa tối Phục Sinh

Hot cross buns

/hɒt krɒs bʌnz/

Bánh Hot Cross (bánh truyền thống trong lễ Phục Sinh)

Lamb roast

/læm roʊst/

Cừu quay

Easter cake

/ˈiːstər keɪk/

Bánh Phục Sinh

Chocolate eggs

/ˈʧɒklət ɛɡz/

Trứng sô-cô-la

Simnel cake

/ˈsɪmnəl keɪk/

Bánh Simnel (loại bánh truyền thống của Anh vào Lễ Phục Sinh)

Peeps

/piːps/

Kẹo hình con thỏ nhỏ (loại kẹo thường ăn vào dịp lễ Phục Sinh)

Deviled eggs

/ˈdɛvəlɪd ɛɡz/

Trứng cuộn (món ăn phổ biến trong lễ Phục Sinh)

Easter pie

/ˈiːstər paɪ/

Pie Phục Sinh

Sweet buns

/swiːt bʌnz/

Bánh ngọt (thường ăn trong Lễ Phục Sinh)

Fruit cake

/fruːt keɪk/

Bánh trái cây

Chocolate fountain

/ˈʧɒklət ˈfaʊntɪn/

Thác sô-cô-la

Các từ vựng liên quan đến phong tục và tập quán trong Lễ Phục Sinh

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Easter traditions

/ˈiːstər trəˈdɪʃənz/

Các truyền thống Phục Sinh

Easter parade

/ˈiːstər pəˈreɪd/

Diễu hành Lễ Phục Sinh

Easter egg rolling

/ˈiːstər ɛɡ ˈrəʊlɪŋ/

Lăn trứng Phục Sinh

Easter bonnets

/ˈiːstər ˈbɒnɪts/

Mũ Phục Sinh (mũ đội trong lễ diễu hành Phục Sinh)

Easter egg decorating

/ˈiːstər ɛɡ ˌdɛkəˈreɪtɪŋ/

Trang trí trứng Phục Sinh

Good Friday service

/ɡʊd ˈfraɪdeɪ ˈsɜːvɪs/

Lễ nhà thờ Thứ Sáu Tuần Thánh

Holy Saturday vigil

/ˈhoʊli ˈsætərdeɪ ˈvɪdʒɪl/

Lễ canh thức Thứ Bảy Tuần Thánh

Easter Sunday mass

/ˈiːstər ˈsʌndeɪ mæs/

Lễ Thánh Thể Chủ Nhật Phục Sinh

Blessings

/ˈblɛsɪŋz/

Lời chúc phúc, phước lành

Sunrise service

/ˈsʌnraɪz ˈsɜːvɪs/

Lễ sáng sớm Phục Sinh

Easter vigil

/ˈiːstər ˈvɪdʒɪl/

Lễ canh thức Lễ Phục Sinh

Paschal lamb

/ˈpæskəl læm/

Cừu Phục Sinh

Từ vựng liên quan đến tín ngưỡng và sự kiện tôn giáo trong Lễ Phục Sinh

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Passion of Christ

/ˈpæʃən ʌv kraɪst/

Đau khổ của Chúa

Via Crucis

/ˈviːə ˈkruːkɪs/

Con đường Thập Giá (con đường Chúa đi qua)

Crucifixion

/ˌkruːsɪˈfɪkʃən/

Sự đóng đinh (trên thập giá)

Good Friday

/ɡʊd ˈfraɪdeɪ/

Thứ Sáu Tuần Thánh

Holy Week

/ˈhoʊli wiːk/

Tuần lễ Thánh

Resurrection of Jesus

/ˌrɛzəˈrɛkʃən ʌv ˈdʒiːzəs/

Sự phục sinh của Chúa

Easter Sunday

/ˈiːstər ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật Phục Sinh

The Last Supper

/ðə læst ˈsʌpər/

Bữa ăn tối cuối cùng của Chúa

Ascension

/əˈsɛnʃən/

Sự thăng thiên (của Chúa)

Palm Sunday

/pɑːm ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật Lá Dừa

Pentecost

/ˈpɛntəˌkɒst/

Lễ Ngũ Tuần (Lễ Hiện xuống Chúa Thánh Thần)

Tổng hợp mẫu câu chúc mừng lễ phục sinh bằng tiếng Anh

Lễ Phục Sinh là một dịp lễ quan trọng trong văn hóa phương Tây, mang theo ý nghĩa về sự phục sinh và hy vọng mới. Việc học các câu chúc mừng Lễ Phục Sinh không chỉ giúp mọi người giao tiếp tốt hơn trong các tình huống lễ hội, mà còn là cơ hội để bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số mẫu câu chúc mừng Lễ Phục Sinh bạn có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Đừng quên dành cho nhau những lời chúc ý nghĩa trong ngày lễ Phục Sinh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu chúc Lễ Phục Sinh đơn giản

  • Happy Easter! (Chúc mừng Lễ Phục Sinh!

  • Wishing you a joyful Easter! (Chúc bạn một mùa Phục Sinh vui vẻ!)

  • May this Easter be filled with peace and happiness. (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn đầy ắp sự bình an và hạnh phúc.)

  • Have a blessed Easter with your family! (Chúc bạn có một Lễ Phục Sinh đầy phước lành bên gia đình!)

  • Wishing you a wonderful Easter season.(Chúc bạn một mùa Lễ Phục Sinh tuyệt vời.)

  • Enjoy the beauty of Easter with your loved ones! (Hãy tận hưởng vẻ đẹp của Lễ Phục Sinh bên những người thân yêu!)

  • Hope your Easter is full of love and joy! (Hy vọng Lễ Phục Sinh của bạn sẽ tràn đầy tình yêu và niềm vui!)

  • Have a peaceful and joyful Easter! (Chúc bạn có một Lễ Phục Sinh bình yên và vui vẻ!)

  • May this Easter bring you happiness and new beginnings. (Chúc Lễ Phục Sinh mang lại cho bạn hạnh phúc và những khởi đầu mới.)

  • Happy Easter to you and your family! (Chúc bạn và gia đình một Lễ Phục Sinh vui vẻ!)

Mẫu câu chúc Phục Sinh ý nghĩa và sâu sắc

  • May this Easter bring you new hope, joy, and love. (Chúc Lễ Phục Sinh mang đến cho bạn niềm hy vọng, niềm vui và tình yêu mới.)

  • Easter is a time of reflection and joy. May it bring peace to your heart. (Lễ Phục Sinh là dịp để suy ngẫm và vui mừng. Chúc bạn tìm thấy bình yên trong lòng.)

  • Let the miracle of Easter fill your heart with love and happiness. (Hãy để phép màu của Lễ Phục Sinh lấp đầy trái tim bạn với tình yêu và hạnh phúc.)

  • May your Easter be blessed with the love and grace of Christ. (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn đầy phước lành từ tình yêu và ân sủng của Chúa.)

  • This Easter, may you find peace and joy in the resurrection of Jesus. (Lễ Phục Sinh năm nay, mong bạn tìm thấy sự bình an và niềm vui trong sự phục sinh của Chúa Giêsu.)

  • May the spirit of Easter bring you closer to your faith and family. (Mong rằng tinh thần của Lễ Phục Sinh sẽ đưa bạn lại gần hơn với niềm tin và gia đình.)

  • Easter is a time to rejoice and reflect on the sacrifice of Jesus. Wishing you a blessed Easter. (Lễ Phục Sinh là dịp để vui mừng và suy ngẫm về hy sinh của Chúa Giêsu. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh đầy phước lành.)

  • May this Easter season be a time of renewal and hope in your life. (Mong rằng mùa Lễ Phục Sinh này sẽ là dịp để làm mới và hy vọng trong cuộc sống của bạn.)

  • Easter is a time for new beginnings. May you embrace the season with love and grace. (Lễ Phục Sinh là dịp cho những khởi đầu mới. Mong bạn đón nhận mùa lễ này với tình yêu và ân sủng.)

  • Wishing you a joyful Easter as you celebrate the resurrection of Christ! (Chúc bạn một mùa Phục Sinh vui vẻ khi bạn cùng nhau kỷ niệm sự phục sinh của Chúa!)

Mẫu câu chúc Phục Sinh dành cho trẻ em và bạn bè

  • Hope you have an egg-stra special Easter! (Chúc bạn có một Lễ Phục Sinh đặc biệt như quả trứng!)

  • Hoppy Easter to you and your family! (Chúc bạn và gia đình một Lễ Phục Sinh hạnh phúc!)

  • Wishing you a basket full of joy and chocolate this Easter! (Chúc bạn một giỏ tràn đầy niềm vui và sô-cô-la trong dịp Lễ Phục Sinh này!)

  • May your Easter be as sweet as chocolate eggs! (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn ngọt ngào như những quả trứng sô-cô-la!)

  • Wishing you a fun-filled Easter egg hunt with lots of surprises! (Chúc bạn một trò chơi săn trứng Phục Sinh vui nhộn với nhiều bất ngờ!)

  • Have an Easter that's as bright and colorful as the eggs you paint! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh rực rỡ và đầy màu sắc như những quả trứng bạn vẽ!)

  • Sending you warm Easter wishes for a day full of fun and laughter. (Gửi đến bạn những lời chúc Lễ Phục Sinh ấm áp cho một ngày tràn ngập niềm vui và tiếng cười.)

  • May your Easter be filled with joy, chocolate, and lots of happiness! (Chúc Lễ Phục Sinh của bạn tràn đầy niềm vui, sô-cô-la và hạnh phúc!)

  • Hoping you have a blessed and joyful Easter with your loved ones. (Mong bạn có một Lễ Phục Sinh đầy phước lành và niềm vui bên những người thân yêu.)

  • Enjoy this special day filled with fun, family, and lots of Easter treats! (Hãy tận hưởng ngày đặc biệt này với đầy ắp niềm vui, gia đình và những món ăn đặc trưng của Lễ Phục Sinh!)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, cùng công nghệ chấm điểm phát âm M-Speak sẽ góp phần giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Hy vọng với những thông tin về ngày lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì? Cùng những câu chúc mừng Lễ Phục Sinh trên không chỉ giúp mọi người bày tỏ sự yêu thương mà còn là cách tuyệt vời để bạn thể hiện sự quan tâm đến những người xung quanh. Hãy thử sử dụng những mẫu câu này trong dịp lễ Phục Sinh để tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ và thể hiện tình cảm một cách ý nghĩa nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!