zalo
Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc dùng applied trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc dùng applied trong tiếng Anh

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 14/07/2025

Nội dung chính

Apply đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, “apply” thường đi với giới từ “for” để chỉ việc nộp đơn xin cái gì (apply for a job), và đi với “to” để chỉ nộp cho nơi nào hoặc áp dụng vào đâu (apply to a company / apply a rule to a situation). Để hiểu rõ hơn về cách dùng của apply, nội dung sau Monkey sẽ phân tích chi tiết.

Apply nghĩa là gì?

“Apply” là một động từ tiếng Anh, có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể:

  • Nộp đơn, xin (một công việc, vị trí, giấy tờ, học bổng, v.v.)

Ví dụ: I want to apply for this job. (Tôi muốn nộp đơn xin công việc này.)

  • Áp dụng (luật lệ, nguyên tắc, phương pháp...)

Ví dụ: These rules apply to all students. (Những quy định này áp dụng cho tất cả học sinh.)

  • Thoa, bôi, đặt lên (chất gì đó lên bề mặt)

Ví dụ: Apply the cream to your skin. (Bôi kem lên da của bạn.)

  • Chăm chỉ, chuyên tâm (apply oneself)

Ví dụ: She applies herself to her studies. (Cô ấy chăm chỉ học hành.)

Nhìn chung, “apply” có nghĩa rất đa dạng, nhưng chủ yếu xoay quanh việc nộp đơn, áp dụng, và thoa / đặt lên tuỳ vào ngữ cảnh.

Một số ý nghĩa của từ apply trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Apply đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, “apply” đi với các giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh, phổ biến nhất là for và to. Dưới đây là bảng tóm tắt rõ ràng để bạn dễ hình dung và ghi nhớ.

Giới từ

Ý nghĩa & cách dùng

Ví dụ minh họa (kèm dịch)

apply for

Nộp đơn xin cái gì (công việc, visa, học bổng...)

She applied for a new job. (Cô ấy nộp đơn xin việc mới.)

apply to (nơi/chỗ)

Nộp đơn cho tổ chức, công ty, trường...

He applied to Harvard University. (Anh ấy nộp đơn vào ĐH Harvard.)

apply to (áp dụng)

Áp dụng luật lệ, quy tắc cho ai/cái gì

The new rules apply to everyone. (Quy định mới áp dụng cho tất cả.)

apply (sth) to (sth)

Thoa, bôi, đặt cái gì lên đâu

Apply the cream to your face. (Thoa kem lên mặt bạn.)

Vậy là bạn đã biết apply đi với giới từ nào trong từng tình huống. Chỉ cần phân biệt rõ apply for (nộp đơn xin cái gì) và apply to (nộp cho nơi nào hoặc áp dụng vào ai/cái gì), bạn sẽ tự tin sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết.

Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Apply

Bên cạnh việc hiểu apply + giới từ nào, mà còn có thêm kho từ vựng phong phú để diễn đạt ý tương tự hoặc trái nghĩa, giúp nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn rất nhiều.

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “apply”

Khi muốn diễn đạt ý nộp đơn, áp dụng, thoa/bôi, chuyên tâm, thay vì chỉ dùng “apply”, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ sau. Việc đa dạng hóa vốn từ sẽ làm câu nói, bài viết của bạn phong phú và tự nhiên hơn.

Từ / cụm từ

Nghĩa tương đương với apply

Ví dụ minh họa (kèm dịch)

submit

nộp (hồ sơ, đơn từ)

I submitted my application yesterday. (Tôi đã nộp đơn hôm qua.)

enforce

áp dụng (luật lệ, quy định)

The law is strictly enforced. (Luật được áp dụng nghiêm ngặt.)

implement

thực thi, áp dụng (kế hoạch, phương pháp)

They implemented a new policy. (Họ áp dụng chính sách mới.)

put on / spread / rub on

thoa, bôi (kem, thuốc)

She put on some sunscreen. (Cô ấy bôi kem chống nắng.)

devote / dedicate oneself to

chuyên tâm, cống hiến vào việc gì

He devotes himself to his studies. (Anh ấy chuyên tâm vào việc học.)

Các từ/cụm từ trái nghĩa với “apply”

Khi muốn diễn tả ý trái với apply (như không nộp, không áp dụng, không thực hiện), bạn có thể tham khảo các từ sau.

Từ / cụm từ

Nghĩa trái với apply

Ví dụ minh họa (kèm dịch)

withdraw

rút đơn, rút lại

He withdrew his application. (Anh ấy rút đơn xin.)

ignore

phớt lờ, không áp dụng

They ignored the new rules. (Họ phớt lờ các quy định mới.)

neglect

bỏ bê, không để tâm

He neglected his studies. (Cậu ấy bỏ bê việc học.)

disregard

coi nhẹ, không tuân theo

They disregarded the instructions. (Họ không tuân theo hướng dẫn.)

Cấu trúc dùng Apply trong tiếng Anh

Apply là một động từ rất đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể dùng để nói về việc nộp đơn, áp dụng quy định, thoa/bôi hay chuyên tâm vào việc gì đó. Mỗi nghĩa sẽ đi kèm một cấu trúc riêng. Dưới đây, chúng ta sẽ đi lần lượt từng cấu trúc phổ biến để bạn nắm rõ và sử dụng chính xác:

Apply for + something

Dùng khi muốn nói nộp đơn xin cái gì đó, như công việc, visa, học bổng, thẻ thành viên…

Cấu trúc: apply for + danh từ

Ví dụ: She applied for a new job. (Cô ấy đã nộp đơn xin một công việc mới.)

Apply to + somewhere / someone

Dùng để diễn đạt nộp đơn cho nơi nào, hoặc áp dụng luật lệ, quy định với ai/cái gì.

Khi là “nộp đơn đến đâu”: apply to + tổ chức / công ty / trường học

Ví dụ: He applied to Harvard University. (Anh ấy nộp đơn vào Đại học Harvard.)

Khi là “áp dụng với ai/cái gì”: apply to + đối tượng

Ví dụ: These rules apply to all students. (Những quy định này áp dụng cho tất cả học sinh.)

Apply (something) to (something)

Dùng khi nói áp dụng, đặt, bôi, thoa một thứ gì đó lên đâu.

Cấu trúc: apply + danh từ + to + danh từ

Ví dụ: Apply the cream to your face. (Thoa kem lên mặt của bạn.)

Apply oneself to + something

Dùng khi muốn diễn đạt chuyên tâm, nỗ lực hết mình vào việc gì đó.

Cấu trúc: apply oneself to + V-ing / danh từ

Ví dụ: He applied himself to learning English. (Anh ấy chuyên tâm vào việc học tiếng Anh.)

Cần hiểu rõ cấu trúc sử dụng apply trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bạn đã hiểu rõ cách dùng apply đi với giới từ gì để chinh phục các cấu trúc tiếng Anh như apply for, apply to hay apply (sth) to (sth). Giờ đây, hãy chuyển sang một ứng dụng hoàn toàn khác nhưng cũng giúp bé bạn áp dụng hiệu quả kiến thức từng ngày: giới thiệu Monkey Junior.

Monkey Junior là siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em từ 0 - 11 tuổi, được thiết kế bởi chuyên gia giáo dục và đã được hơn 15 triệu gia đình từ 108 quốc gia tin dùng. Ứng dụng sử dụng phương pháp học đa giác quan (hình ảnh, âm thanh, tương tác) theo phương pháp Glenn Doman và phonics hiện đại, giúp trẻ học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả ngay từ sớm.

Monkey Junior không chỉ là app học từ vựng, mà còn giúp phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua hơn 5.500 bài học chia cấp độ từ cơ bản đến nâng cao với hình ảnh sinh động và trò chơi thú vị .

Lợi ích nổi bật khi sử dụng Monkey Junior:

  • Học offline sau khi tải bài, phù hợp với cả những nơi không có Internet .

  • Báo cáo chi tiết để bố mẹ theo dõi tiến độ của con.

  • Nội dung phù hợp với chuẩn quốc tế như Common Core State Standards (CCSS).

Nếu bạn muốn bé tự tin sử dụng các cấu trúc tiếng Anh như “apply for a job”, “apply the rule to a situation”, hay “apply oneself to learning” một cách tự nhiên, Monkey Junior là lựa chọn hoàn hảo.

Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm toàn bộ tính năng và lộ trình học cá nhân hóa cho bé. Chỉ cần một tài khoản, bé có thể bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy hứng khởi cùng Monkey Junior.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Một số lưu ý khi dùng Apply trong tiếng Anh

Mặc dù apply là một từ quen thuộc, xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp và viết tiếng Anh, nhưng không ít người vẫn dễ dùng sai giới từ hoặc cấu trúc đi kèm. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn nên nắm chắc, để sử dụng apply chính xác trong từng tình huống, tránh gây hiểu nhầm.

Luôn phân biệt rõ “apply for” và “apply to”

Đây là lỗi phổ biến nhất.

Khi muốn nói nộp đơn để xin một cái gì đó (như việc làm, học bổng, visa), hãy dùng apply for.

  • Ví dụ: She applied for a visa. (Cô ấy đã xin visa.)

Ngược lại, nếu muốn nói nộp đơn tới đâu (trường đại học, công ty, tổ chức), dùng apply to.

  • Ví dụ: He applied to three universities. (Anh ấy nộp đơn vào ba trường đại học.)

Nhớ rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh bị lẫn lộn, làm câu nói hoặc câu viết tự nhiên hơn.

Đừng quên “apply to” còn dùng để nói luật lệ, quy định áp dụng cho ai/cái gì

Không chỉ dùng để nói nơi nộp đơn, apply to còn diễn tả việc quy định, chính sách, luật pháp áp dụng lên đối tượng nào.

Ví dụ: The new policy applies to all employees. (Chính sách mới áp dụng cho tất cả nhân viên.)

Điều này giúp bạn mở rộng cách dùng “apply”, không chỉ bó buộc trong chuyện nộp hồ sơ.

Nếu nói “bôi, thoa, đặt gì đó lên đâu”, hãy dùng “apply (sth) to (sth)”

Trong các hướng dẫn y tế, mỹ phẩm, “apply” rất hay được dùng với nghĩa bôi, thoa lên.

Ví dụ: Apply the lotion to your skin twice a day. (Bôi kem dưỡng lên da bạn hai lần mỗi ngày.)

Cách dùng này tuy đơn giản nhưng rất hay bị quên khi học tiếng Anh chuyên ngành.

Hãy cẩn thận với cấu trúc “apply oneself to”

“Apply oneself to” có nghĩa chuyên tâm, nỗ lực hết mình vào việc gì đó, hoàn toàn khác “apply to” thông thường.

Ví dụ: She applied herself to studying for the exam. (Cô ấy chuyên tâm học cho kỳ thi.)

Đây là mẫu rất hay gặp trong tiếng Anh học thuật hoặc các bài nghị luận, nên ghi nhớ rõ để tránh dịch sai hoặc dùng sai ngữ cảnh.

Chú ý đến thì và hình thức bị động khi dùng apply

Khi nói về chuyện đã nộp đơn, thường dùng ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành. Điều này giúp câu văn của bạn tự nhiên, chuẩn xác hơn về mặt ngữ pháp.

Ví dụ: I have applied for the position. (Tôi đã nộp đơn xin vị trí đó.)

Với nghĩa “áp dụng”, các quy tắc, chính sách thường đi ở bị động. Ví dụ: These rules are applied to all new members. (Những quy định này được áp dụng cho tất cả thành viên mới.)

Cần hiểu rõ cách dùng apply trong từng thời điểm (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập vận dụng về apply + giới từ

Để hiểu rõ hơn về quy tắc apply đi với giới từ nào, dưới đây sẽ là một số bài tập vận dụng để mọi người cùng thực hành:

Hãy chọn và điền for, to, (sth) to (sth) hoặc oneself to sao cho hoàn chỉnh nghĩa câu.

  1. She decided to apply ___ a scholarship at Oxford.

  2. Many international students apply ___ Harvard every year.

  3. The new tax laws apply ___ all businesses in this sector.

  4. You should apply this cream ___ the affected area twice daily.

  5. He has really applied himself ___ improving his writing skills lately.

  6. I want to apply ___ a position in your company.

  7. These safety regulations apply ___ anyone entering the laboratory.

  8. Make sure to apply the glue ___ both surfaces before pressing them together.

  9. After graduation, she applied ___ several graduate schools.

  10. Tom applied himself ___ studying for the entrance exam and passed with flying colors.

Đáp án:

  1. for

  2. to

  3. to

  4. (sth) to (sth) → apply this cream to the affected area

  5. oneself to

  6. for

  7. to

  8. (sth) to (sth) → apply the glue to both surfaces

  9. to

  10. oneself to

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về apply đi với giới từ nào

Khi nào dùng “apply for”, khi nào dùng “apply to”?

  • Apply for dùng khi nói bạn xin cái gì (như xin việc, học bổng, visa).

Ví dụ: I applied for a job yesterday. (Tôi đã nộp đơn xin việc hôm qua.)

  • Apply to dùng khi nói bạn nộp đơn đến đâu, hoặc luật lệ áp dụng cho ai/cái gì.

Ví dụ: She applied to three universities. (Cô ấy nộp đơn vào ba trường đại học.)

  • The new rules apply to all students. (Các quy định mới áp dụng cho tất cả học sinh.)

Apply có phải lúc nào cũng dùng cho việc nộp đơn không?

Không. Ngoài nghĩa nộp đơn, “apply” còn có nghĩa:

  • Áp dụng: The law applies to everyone. (Luật áp dụng cho tất cả.)

  • Thoa/bôi: Apply sunscreen to your skin. (Bôi kem chống nắng lên da.)

  • Chuyên tâm, nỗ lực: He applied himself to learning French. (Anh ấy nỗ lực học tiếng Pháp.)

 “Apply oneself to” có bắt buộc phải theo sau bằng V-ing không?

Không bắt buộc, nhưng rất thường đi với V-ing (danh động từ) hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • She applied herself to studying. (Cô ấy chuyên tâm học tập.)

  • He applied himself to his work. (Anh ấy chuyên tâm vào công việc của mình.)

Apply có phải là danh từ không? Danh từ của apply là gì?

  • Apply là động từ.

  • Danh từ của nó là application (sự nộp đơn, ứng dụng, đơn xin).

Ví dụ:I submitted my application yesterday. (Tôi đã nộp đơn hôm qua.)

Có những cụm nào đồng nghĩa với “apply for”?

Một số cụm dễ dùng thay thế là:

  • put in for (thường thân mật hơn): He put in for a transfer.

  • submit an application for: She submitted an application for a visa.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ apply đi với giới từ gì và cách sử dụng từng cấu trúc sao cho chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin dùng apply đúng nghĩa trong mọi tình huống tiếng Anh nhé!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!