Bạn đang tìm kiếm cách chia động từ take trong tiếng Anh? Dưới đây là tổng hợp những trường hợp có thể xảy ra khi chia động từ này. Để chia động từ take, ta chia nó theo các thì cơ bản & chia theo dạng. Hãy cùng Monkey xem ngay bảng chia động từ của take dưới đây.
Take - Ý nghĩa và cách dùng
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu những trường hợp sử dụng động từ take, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Nghĩa của từ take
1. Cầm, nắm, giữ, lấy, mang theo
Ex:
My mother told me to take an umbrella when going out
Someone has taken my books (ai đó đã lấy những cuốn sách của tôi)
2. Đưa, dẫn dắt
Ex: I’ll take you to the zoo (Tôi sẽ đưa bạn tới vườn bách thú)
3. Đi bằng (phương tiện gì)
Ex: To take a train (đi tàu), take a bus
4. Chọn, mua
Ex: Take a ticket (mua vé), take a gift (chọn một món quà)
5. Ăn, uống, dùng
Ex: Take breakfast (ăn sáng)
6. Ghi chép
Ex: Take notes (ghi lại)
7. Chụp ảnh
Ex: Take a photograph of somebody (chụp ảnh ai)
* Một số phrasal verbs - cụm động từ với take
-
Take it for granted: Cho là hiển nhiên
-
Take after: giống (ai)
-
Take along: Mang theo
-
Take away: Mang đi
-
Take back: Mang về
-
Take in: Mời vào, đưa vào, dẫn vào
-
Take off: Cởi, bỏ (quần áo, giày, đồ..)
-
Take up: Nhặt, cầm lên
Cách phát âm take (US/ UK)
Phát âm từ take dựa vào phiên âm như sau:
Phiên âm UK - /teɪk/
Phiên âm US - /teɪk/
V1, V2 và V3 của take
Take là một động từ bất quy tắc, động từ này khá thông dụng trong văn nói và văn viết tiếng Anh.
Dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ take (bao gồm động từ nguyên thể, quá khứ của take và phân từ 2 của take)
V1 của take (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của take (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của take (Past participle - quá khứ phân từ) |
To take |
took |
taken |
Cách chia động từ take theo dạng
Chia động từ take theo dạng là chia theo những hình thức khác nhau của take. Động từ take được chia làm 4 dạng sau đây.
Các dạng |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
to take |
He needs his parents to take care of him |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) |
take |
I can take care of myself |
Gerund Danh động từ |
taking |
She likes taking care of her children |
Past Participle Phân từ II |
taken |
He’s always taken care of her |
Cách chia động từ take trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ take trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “take” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Xem thêm: Cách chia động từ Tell trong tiếng anh
Cách chia động từ take trong cấu trúc câu đặc biệt
Tổng hợp cách chia động từ take trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Đừng quên thực hành bài tập và áp dụng tình huống giao tiếp thường xuyên để tăng cao level của mình. Ngoài ra hãy theo dõi chuyên mục học tiếng Anh từ Monkey để bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Take - Ngày truy cập 7/6/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/take_1?q=take