Chủ đề gia đình là chủ đề quen thuộc, gần gũi trong tiếng Anh. Trong bài tiếng Anh lớp 1 Unit 3 My Family, bé được làm quen với từ vựng, mẫu câu của chủ đề này. Ba mẹ cùng lưu lại và hướng dẫn con học nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 3 My family
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 sách cánh diều Unit 3 về chủ đề gia đình: các thành viên trong gia đình, số đếm và một số từ vựng liên quan:
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
family |
/ˈfæməli/ |
gia đình |
father |
/ˈfɑːðə(r)/ |
ba, bố |
mother |
/ˈmʌðə(r)/ |
má, mẹ |
grandpa grandfather |
/ˈɡrænpɑː/ /ˈɡrænfɑːðə(r)/ |
ông |
grandma grandmother |
/ˈɡrænmɑː/ /ˈɡrænmʌðə(r)/ |
bà |
sister |
/ˈsɪstə(r)/ |
chị gái, em gái |
brother |
/ˈbrʌðə(r)/ |
anh trai, em trai |
living room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
phòng bếp |
bathroom |
/ˈbɑːθruːm/ |
nhà tắm |
bedroom |
/ˈbedruːm/ |
phòng ngủ |
seven |
/ˈsevn/ |
số 7 |
eight |
/eɪt/ |
số 8 |
love |
/lʌv/ |
yêu thích |
Where |
/weə(r)/ |
ở đâu |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 Unit 3 my family
Ở bài tiếng Anh lớp 1 Unit 3 cánh diều, bé làm quen với câu hỏi có từ để hỏi: Who: ai, Where: ở đâu
-
Who is it? (đây là ai?)
-
It’s my brother. (đây là anh trai của tôi)
-
Where is granma? (bà ngoại đang ở đâu?)
-
In the kitchen. ( ở dưới bếp)
Phonics tiếng Anh lớp 1 Unit 3 my family
Trong tiếng Anh lớp 1 giáo trình Explore our world, bé được mở rộng với các chữ cái tiếp theo: y, a, i. Dưới đây là cách phát âm và bài hát luyện tập.
Cách phát âm các chữ cái trong Unit 3
-
Y /y/: yellow (màu vàng)
-
A /a/: apple (quả táo)
-
I /i/: sit (ngồi
Bài hát học phonics
I love my granpa
Oh yes, I do
My brothers
And my sisters love him, too
Dịch bài hát:
Tôi yêu ông nội của tôi
Và cả anh trai
Và cả chị gái của tôi cũng yêu ông
Bài tập tham khảo tiếng Anh lớp 1 Unit 3
Dưới đây là một số bài tập củng cố từ vựng và kiến thức bài tiếng Anh lớp 1 Unit 3 My Family. Ba mẹ cùng con thực hành nhé!
Bài 1: Look and write. (Nhìn tranh và viết từ tương ứng)
Bài 2: Read and match (Đọc và nối)
Cột A | Cột B |
1. Who's this? | A. She's in the kitchen. |
2. Where's your mother? | B. It's my mother. She cooks very good. |
3. Where's your brother? | C. It's my father. |
4. Who's in your kitchen? | D. He's in his room. |
Bài 3: Đếm và viết thành câu theo mẫu. Sau đó dịch sang tiếng Việt.
Ví dụ: Seven pens - 7 chiếc bút mực.
Đáp án bài tập tiếng Anh Unit 3: My family sách Cánh diều
Bài 1:
1. grandfather 2. grandmother 3. brother |
4. sister 5. father 6. mother |
Bài 2:
Đáp án đúng: 1C - 2A - 3D - 4B
Bài 3:
1. Six pencils - 6 chiếc bút chì
2. Eight pens - 8 chiếc bút mực
3. Seven erasers - 7 chiếc tẩy
4. Senven pencils - 7 chiếc bút chì
5. Three teddy bears - 3 chú gấu teddy
6. Five robots - 5 con rô bốt
7. Eight books - 8 quyển sách
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 2 My Toys: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp bài tiếng Anh lớp 1 Unit 3 My Family mà ba mẹ có thể tham khảo qua để cùng con học tập. Hy vọng ba mẹ và bé sẽ có những giờ học thú vị!