Tiếng Anh lớp 1 Unit 2 My Toys đã giúp bé nắm vững từ vựng về chủ đề đồ chơi (toys). Đồng thời mở rộng thêm về mẫu câu hỏi nghi vấn và một số phonics mới. Monkey tổng hợp toàn bộ kiến thức của bài tiếng Anh lớp 1 Unit 2 My Toys trong bài viết dưới đây, ba mẹ có thể tham khảo qua nhé!
Từ vựng tiếng anh lớp 1 Unit 2 My Toys
Dưới đây là tổng hợp từ vựng của Unit 2 My toys, các từ vựng chính về đồ chơi, màu sắc xung quanh và số đếm mới.
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
ball |
/bɔːl/ |
quả bóng đá |
balloon |
/bəˈluːn/ |
quả bóng bay |
book |
/bʊk/ |
quyển sách |
brown |
/braʊn/ |
màu nâu |
birthday |
/ˈbɜːθdeɪ/ |
sinh nhật |
boy |
/bɔɪ/ |
bé trai, con trai |
car |
/kɑː(r)/ |
xe ô tô |
doll |
/dɒl/ |
búp bê |
kite |
/kaɪt/ |
cái diều |
orange |
/ˈɒrɪndʒ/ |
màu da cam |
truck |
/trʌk/ |
xe tải |
teddy bear |
/ˈtedi beə(r)/ |
gấu bông |
robot |
/ˈrəʊbɒt/ |
con rô bốt |
five |
/faɪv/ |
số 5 |
six |
/sɪks/ |
số 6 |
toy |
/tɔɪ/ |
đồ chơi |
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 Unit 2 my toys
Ở Unit 1 my toys, bé được làm quen với câu hỏi nghi vấn( câu hỏi trả lời có hoặc không - yes or no). Mẫu câu hỏi đáp nghi vấn như sau:
Với câu hỏi trả lời là không, bé sử dụng mẫu:
-
Is it a doll? (nó là một con búp bê có phải không?)
-
No, isn’t (không, không phải)
Vỡi câu hỏi trả lời là có, bé sử dụng mẫu:
-
Is it a teddy bear? ( nó là con gấu bông có phải không?)
-
Yes, it is.( đúng rồi)
Phonics: Phát âm tiếng Anh lớp 1 Unit 2 my toys
Ở Unit 2 My toys, bé được mở rộng thêm 3 chữ cái mới là “0, t, b”. Để làm quen với các chữ cái này, bé học thông qua phát âm từ vựng và luyện tập qua lời bài hát.
Phát âm chữ cái tiếng Anh
-
O /0/: doll ( búp bê)
-
T /y/: toy ( đồ chơi)
-
B /b/: cậu bé
Bài hát luyện tập phát âm tiếng Anh: /b/, /t/, /o/
Dolls and robots
And more toys
Balls and kites
For girls and boys!
Dịch bài hát:
Búp bê và rô bốt
Và nhiều đồ chơi khác
Quả bóng và cánh diều
Cho bé gái và bé trai!
Tiếng Anh lớp 1 Unit 3: At the street market (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 1 Unit 2: In the dining room (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 1 Unit 1: In the school playground (Kết nối tri thức)
Bài tập Unit 2: My toys sách Cánh diều
Để củng cố lại từ vựng, phonics và một số ngữ pháp quan trọng trong Unit 2 My toys, ba mẹ có thể tham khảo qua bài tập sau đây để giúp con luyện tập tốt hơn:
Bài 1: Nhìn tranh và đoán từ tương ứng với mỗi hình ảnh
Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu đúng
1. is/ it/ a/ ball?
—-----------------
2. kite/ it/is/ the?
—---------------
Bài 3: Sử dụng từ thay thế cho mỗi bức tranh và ghép thành câu hoàn chỉnh
Bài 4: Đếm và viết thành câu theo mẫu, sau đó dịch sang tiếng Việt.
Ví dụ: Five stars - 5 ngôi sao.
Bài 5: Nhìn, viết theo mẫu chữ cái và từ cho sẵn
Đáp án bài tập tiếng Anh Unit 2 sách Cánh Diều
Bài 1:
1. doll - dog - book
2. car - teddy bear - dinosaur
3. balloon - desk - ball
Bài 2:
1. Is it a ball?
2. Is it the kite?
Bài 3:
1. Dolls and robots are more toys. Balls and kites for girls and boys!
2. Cars and balls are more toys. Teddy bears and trucks for girls and boys!
Bài 4:
1. Five balls
2. Two teddy bears
3. Six pens
4. Four trucks
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Trên đây là những kiến thức cơ bản về nội dung bài học tiếng Anh lớp 1 Unit 2 My toys. Hy vọng ba mẹ sẽ cùng con học tập tốt nhất, củng cố kiến thức mỗi ngày!