Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School cung cấp các từ vựng, chủ đề liên quan tới từ vựng đồ dùng học tập, màu sắc ở trường. Monkey tổng hợp toàn bộ từ vựng, bài tập và ngữ pháp của Unit 1 My School ngay dưới đây, ba mẹ lưu lại để cùng con học nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1 sách mới My School chi tiết cả từ vựng, phiên âm, định nghĩa. Ba mẹ lưu lại để cùng con ôn tập mỗi ngày nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
a |
/ə/ |
một (mạo từ) |
an |
/ən/ |
một (mạo từ) |
again |
/əˈɡen/ |
lại lần nữa |
blue |
/bluː/ |
màu xanh dương |
book |
/bʊk/ |
quyển sách |
card |
/kɑːd/ |
thẻ |
circle |
/ˈsɜːkl/ |
khoanh tròn |
color |
/ˈkʌlə(r)/ |
màu sắc |
count |
/kaʊnt/ |
đếm |
crayon |
/ˈkreɪɒn/ |
bút màu |
chair |
/tʃeə(r)/ |
cái ghế |
cut |
cut |
cắt |
eraser |
/ɪˈreɪzə(r)/ |
cục tẩy |
elephant |
/ˈelɪfənt/ |
con voi |
desk |
/desk/ |
cái bàn |
draw |
/drɔː/ |
vẽ |
green |
/ɡriːn/ |
màu xanh lá cây |
glue |
/ɡluː/ |
dán (bằng keo) |
have |
/həv/ |
có |
monkey |
/ˈmʌŋki/ |
con khỉ |
like |
/laɪk/ |
thích |
paper |
/ˈpeɪpə(r)/ |
giấy |
page |
/peɪdʒ/ |
trang |
pencil |
/ˈpensl/ |
bút chì |
pen |
/pen/ |
bút mực |
red |
/red/ |
màu đỏ |
student |
/ˈstjuːdnt/ |
học sinh |
some |
/sʌm/ |
một vài |
talk |
/tɔːk/ |
nói |
yellow |
/ˈjeləʊ/ |
màu vàng |
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 Unit 1 my school
Trong Unit 1 My School, các bé cần nắm được cách đặt câu hỏi và cách sử dụng mạo từ a trong câu.
Câu hỏi
Hỏi: What’s it? Đây là cái gì?
Trả lời: It’s + N (Đây là + đồ vật.)
Mạo từ a/an
Sử dụng mạo từ a khi đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
- A book (1 cuốn sách)
- A chair (1 cái ghế)
- A crayon ( 1 cây bút sáp)
- An eraser ( 1 cục tẩy)
- A pencil ( 1 cây bút chì)
- A pen ( 1 cây bút mực)
- A desk ( 1 cái bàn)
Về cách dùng a và an, các bé cần nắm được quy tắc như sau:
-
Đối với những danh từ số ít, bắt đầu bằng nguyên âm, sử dụng “an”.
-
Đối với danh từ số nhiều, bắt đầu bằng phụ âm, sử dụng “a”.
Phonics: Phát âm Unit 1 - My school
Trong bài tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School, bé được làm quen với các chữ cái: “v, e và p”.
Cách phát âm các chữ cái
-
V /v/: have ( có)
-
P /p/: pencil ( bút chì)
-
E /e/: pen ( bút mực)
Bài hát luyện phát âm chữ cái
I have some paper
I have a pen
I have a pencil
Let’s draw again!
Dịch bài hát:
Tôi có vài mảnh giấy
Tôi có 1 chiếc bút mực
Tôi có một chiếc bút chì
Nào mình cùng vẽ!
Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School
Dưới đây là một số bài tập cơ bản và nâng cao giúp bé ghi nhớ ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School mà ba mẹ nên tham khảo:
Bài 1: Circle the correct answer (khoanh tròn vào câu trả lời đúng)
1. A/ An cake |
2. A/ An onion |
3. A/ An apple |
4. A/ An pencil |
5. A/ An umbrella |
6. A/ An ruler |
7. A/ An desk |
8. A/ An chair |
9. A/ An elephant |
Bài 2: Thêm "a" hoặc "an" vào mỗi từ sao cho đúng
- Bag
- BookiPen
- Pencil
- Eraser
- Notebook
- Ruler
Exercise 3: Write “A” or “An” (viết a hoặc an)
1. _______ lion |
2. _______ iguana |
3. _______ pineapple |
4. _______ biscuit |
5. _______ onion |
6. _______ ostrich |
Đáp án bài tập tiếng Anh Unit 1: My shcool
Bài 1:
1. A cake 2. An onion 3. An apple 4. A pencil 5. An umbrella |
6. A ruler 7. A desk 8. A chair 9. An elephant |
Bài 2:
A |
An |
Bag Book Ruler Pencil Notebook Pen |
Eraser Atlas |
Bài 3:
1. A lion 2. An iguana 3. A pineapple |
4. A biscuit 5. An onion 6. An ostrich |
Tiếng Anh lớp 1 Unit 4: In the bedroom | Kết nối tri thức
Tiếng Anh lớp 1 Unit 3: At the street market (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 1 Unit 2: In the dining room (Kết nối tri thức)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit My School cùng app Monkey Junior
Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ mới bắt đầu với khối lượng từ vựng khổng lồ, được chia thành 56+ chủ đề với hơn 2000 từ vựng.
Kết hợp giữa việc học theo sách giáo khoa và bài học trên ứng dụng Monkey sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng có hệ thống, tiếp nhận và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, hiệu quả hơn rất nhiều.
Với những phương pháp giáo dục hiện đại, khoa học, Monkey sẽ giúp bé tiếp cận với Tiếng Anh một cách tự nhiên, không nhàm chán, tạo cảm giác học mà chơi chơi mà học thú vị, khác hẳn so với các chương trình học thông thường.
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Trên đây là toàn bộ kiến thức tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School mà ba mẹ nên tham khảo để cùng con học tập, ôn tập tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Monkey để kiến thức học tập được củng cố tốt hơn nhé!
Ghi nhớ hơn 2000 từ vựng ở 56 chủ đề gần gũi cho trẻ khác nhau cùng Monkey Junior ngay hôm nay! Tải ngay! |