Tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings chủ yếu hướng tới chủ đề chào hỏi, làm quen. Đây cũng là chủ đề quan trọng trong giao tiếp. Monkey tổng hợp toàn bộ kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phonics, bài tập giúp ba mẹ cùng con nắm vững kiến thức hơn!
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 0
Dưới đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng trong tiếng Anh lớp 1 cánh diều Unit 0 Greetings. Các từ vựng chủ yếu xoay quanh chủ đề chào hỏi, màu sắc cơ bản và một vài hành động ở trường, lớp.
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
blue |
/bluː/ |
màu xanh da trời |
book |
/bʊk/ |
quyển sách |
bye |
/baɪ/ |
tạm biệt |
circle |
/ˈsɜːkl/ |
khoanh tròn |
color |
/ˈkʌlə(r)/ |
tô màu |
count |
/kaʊnt/ |
đếm |
close your book |
/kləʊz jɔː(r) bʊk/ |
đóng/ gập quyển sách của bạn |
draw |
/drɔː/ |
vẽ |
goodbye |
/ˌɡʊdˈbaɪ/ |
tạm biệt |
go |
/ɡəʊ/ |
đi |
hello |
/həˈləʊ/ |
xin chào |
hi |
/haɪ/ |
xin chào |
look |
/lʊk/ |
nhìn |
listen |
/ˈlɪsn/ |
nghe |
red |
/red/ |
màu đỏ |
name |
/neɪm/ |
tên |
one |
/wʌn/ |
số 1 |
open your book |
/ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ |
mở quyển sách của bạn |
say |
/seɪ/ |
nói |
sit down |
/sɪt 'daʊn/ |
ngồi xuống |
stand up |
/stænd 'ʌp/ |
đứng lên |
point |
/pɔɪnt/ |
chỉ |
two |
/tuː/ |
số 2 |
write |
/raɪt/ |
viết |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings
Trong bài học tiếng Anh lớp 1 cánh diều Unit 0 Greetings, các con chủ yếu được học cách chào hỏi tên, nói lời chào tạm biệt và 1 vài câu nói mệnh lệnh.
Cấu trúc cách hỏi tên:
- Câu hỏi: What’s your name? (Tên bạn là gì)
- Trả lời: My name + tên. (Tên tôi là …)
Nói lời chào với ai đó:
- Hello, Hi (xin chào)
Nói lời chào tạm biệt:
- Goodbye, bye( tạm biệt).
Câu mệnh lệnh:
- Stand up! (Đứng lên)
- Sit down! (Ngồi xuống)
- Open your book! (mở sách ra)
- Close your book! (đóng sách lại)
Phonic tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings
Về phần phonics của bài học tiếng Anh lớp 1 Unit 0 cánh diều, bé bắt đầu làm quen với 2 chữ cái “h” và “g”.
Cách đọc chữ cái trong Unit 0
Bé được học chữ cái “h” và “g” thông qua các bài nghe, nhắc lại âm.
H /h/: hello - /həˈləʊ/
G /g/ : Goodbye - /ˌɡʊdˈbaɪ/
Bài hát luyện phát âm từ & chữ cái
Hello, hello
Hi there, hi
Time to go
Bye, goodbye!
Dịch bài hát:
Xin chào, xin chào
Chào, ở đây
Đã tới lúc phải đi
Tạm biệt, tạm biệt!
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears | Family & Friends
Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 1 có đáp án
Dưới đây là một số bài tập ôn tập tiếng Anh lớp 1 Unit 1 có đáp án mà ba mẹ nên tham khảo để cùng con luyện tập sau bài học:
Bài 1: Nối từ và hình ảnh tương ứng
Từ vựng/ Mẫu câu |
Tranh minh họa |
1. Goodbye |
A. |
2. Stand up |
B. |
3. Sit down |
C. |
4. Open your book |
D. |
5. Close your book |
E. |
Bài 2: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
1. name?/ What/ is/ your
_______________________
2. later/ Goodbye/./ See/ you/.
_______________________
Exercise 3: Read and color
Đọc, và tô màu theo nội dung:
1. This is a blue book |
|
2. I have a red train |
|
3. The rubber is blue and red |
Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 0: Greetings
Bài 1:
Đáp án đúng: 1E - 2D - 3B - 4C - 5A
Bài 2:
1. What is your name?
2. Goodbye. See you later.
Trên đây là tổng hợp một số bài tập nâng cao tiếng anh lớp 1 unit 0 explore our world ba mẹ có thể cho con thực hành.
Xem thêm: Bài tập Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears | Family & Friends
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings bộ sách Cánh Diều. Ba mẹ hãy cùng bé ôn tập và thực hành để nắm chắc nội dung bài học nhé!