Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears giúp các bạn học sinh tích lũy cho mình nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật (Animals), cách đọc chữ cái “J”, “K”, “L”, “M” trong các từ vựng cùng nhiều kiến thức bổ ích khác.
Lesson 1 - Tổng hợp từ vựng tiếng Anh unit 4 They’re bears
Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears là bài học thú vị giúp các bạn học sinh biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích liên quan đến những con vật phổ biến. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề này và các từ vựng mở rộng khác có trong bài học unit 4 Monkey sẽ tổng hợp trong bảng dưới đây để ba mẹ và bé dễ dàng ôn tập:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bird |
/bɝːd/ |
Con chim |
Bear |
/ber/ |
Con gấu |
Hippo |
/ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ |
Con hà mã |
Crocodile |
/ˈkrɑː.kə.daɪl/ |
Con cá sấu |
Tiger |
/ˈtaɪ.ɡɚ/ |
Con hổ |
Kangaroo |
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/ |
Chuột túi |
Panda |
/ˈpæn.də/ |
Gấu trúc |
Lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
Sư tử |
Jug |
/dʒʌɡ/ |
Cái bình |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
Key |
/kiː/ |
Chìa khóa |
Nine |
/naɪn/ |
Số 9 |
Ten |
/ten/ |
Số 10 |
Zoo |
/zuː/ |
Sở thú |
Lollipop |
/ˈlɑː.li.pɑːp/ |
Kẹo mút |
Man |
/men/ |
Đàn ông |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡoʊ/ |
Quả xoài |
Để giúp trẻ tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh vững chắc, tự tin trong giao tiếp hàng ngày, ba mẹ đừng quên cho con làm quen với Monkey Junior – ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu (0-10 tuổi) nhé! Monkey Junior có tới 56+ chủ đề gần gũi với trẻ, trong đó có chủ đề về động vật, giúp con mở rộng đáng kể vốn từ của mình.
Chỉ cần 10 phút học tiếng Anh mỗi ngày, Monkey Junior có thể giúp trẻ tích lũy 1.000 từ vựng tiếng Anh/ năm nhờ áp dụng các phương pháp giáo dục sớm, học mà chơi vui vẻ nhờ các trò chơi giáo dục...
>>> Học thử Monkey Junior miễn phí: Tại đây.
Để giúp trẻ nắm vững các từ vựng Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears, ba mẹ có thể cùng con ôn tập lại qua các bài tập:
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Bài nghe như sau:
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Bird/ Bear/ Hippo/ Crocodile/ Tiger/ Crocodile/ Tiger/ Bear/ Bird/ Hippo
Dịch nghĩa:
Con chim/ Con gấu/ Hà mã/ Cá sấu/ Con hổ/ Cá sấu/ Con hổ/ Con gấu/ Con chim/ Hà mã.
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Bài hát: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Hippo, tiger, crocodile
Bird, bear, crocodile
Hippo, tiger, crocodile
Bird, bear, crocodile
Dịch nghĩa:
Hà mã, con hổ, cá sấu
Con chim, con gấu, cá sấu
Hà mã, con hổ, cá sấu
Con chim, con gấu, cá sấu.
Point and say. Stick (Chỉ và nói. Dán)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong bài tập này là chỉ vào từng đồ vật và nói bằng tiếng Anh và sau đó dán sticker vào hình phù hợp.
Lesson 2 - Ngữ pháp: Số nhiều với “s”
Trong lesson 2 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears, các bạn học sinh được làm quen với danh từ số nhiều khi thêm đuôi “s” vào cuối danh từ qua các bài tập sau:
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
What are they?
They’re hippos
Dịch nghĩa:
Chúng là gì đó?
Chúng là những con hà mã.
Listen and sing (Nghe và hát)
Bài hát: (Nguồn nghe: Elib.vn)
What are they? They’re tigers. They’re tigers
What are they? They’re birds. They’re birds
What are they? They’re hippos. They’re hippos
What are they? They’re bears. They’re bears
Dịch nghĩa:
Chúng là gì? Chúng là những con hổ. Chúng là những con hổ.
Chúng là gì? Chúng là những con chim. Chúng là những con chim.
Chúng là gì? Chúng là những con hà mã. Chúng là những con hà mã.
Chúng là gì? Chúng là những con gấu. Chúng là những con gấu.
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong hoạt động 3 lesson 2 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears là nhìn vào tranh, chỉ từng con vật và đặt câu hỏi.
Lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears - Học cách phát âm phonic “J” và “K”
Trong lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears, các bạn học sinh sẽ được học cách phát âm chữ cái “J”, “K” trong một số từ vựng qua các hoạt động/ bài tập dưới đây:
Listen, point, and repeat. Write (Nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Bài nghe như sau: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Letter J
/dʒ/ jug
/dʒ/ juice
Letter K
/k/ kangaroo
/k/ key
Dịch nghĩa:
Chữ cái J
/dʒ/ cái bình
/dʒ/ nước ép
Chữ cái K
/k/ Con chuột túi
/k/ Chiếc chìa khóa
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Bài hát như sau: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Juice, juice, juice
Jug, jug, jug
Juice in a jug
/dʒ/ /dʒ/ /dʒ/
Katie, the kangaroo, has a key
/k/ /k/ /k/
/k/ /k/ /k/
Dịch nghĩa:
Nước ép, nước ép, nước ép
Cái bình, cái bình, cái bình
Nước ép ở trong cái bình
/dʒ/ /dʒ/ /dʒ/
Katie, con chuột túi có một cái chìa khóa
/k/ /k/ /k/
/k/ /k/ /k/
Stick and say (Dán và nói)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong hoạt động số 3 lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears này là quan sát hình vẽ để xác định các hình phát âm bằng chữ cái nào sau đó dán sticker phù hợp.
Monkey Phonics là chương trình học được tích hợp miễn phí trên ứng dụng Monkey Stories giúp trẻ phát âm chuẩn, đọc lưu loát từ rất sớm và tăng sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Nhờ phương pháp Synthetic Phonics được áp dụng, con có thể tự tin đánh vần cả những từ khó, từ mới gặp lần đầu.
Ba mẹ tham khảo chương trình học Monkey Phonics trên ứng dụng Monkey Stories ngay: Tại đây.
Lesson 4 - Học số “9”, “10”
Số đếm là bài học thú vị mà các bạn nhỏ không thể bỏ qua trong Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears. Trong lesson 4, các bạn học sinh sẽ được làm quen với cách đọc và viết số 9, 10.
Listen, point, and repeat. Write (Nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Nine/ Ten
Dịch nghĩa:
Số 9/ Số 10.
Point and sing (Chỉ và hát)
Bài hát như sau: (Nguồn nghe: Elib.vn)
They’re lions
They’re lions
They’re lions at the zoo
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine
Nine lions at the zoo
They’re birds
They’re birds
They’re birds at the zoo
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten
Ten birds at the zoo
Dịch nghĩa:
Chúng là những con sư tử
Chúng là những con sư tử
Chúng là những con sư tử ở vườn thú
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười
10 con chim ở vườn thú.
Count, circle and say (Nghe, khoanh tròn và nói)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong bài 3 lesson 4 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears này là đếm số lượng theo từng loài vật sau đó nói rõ số lượng cụ thể của mỗi loài là bao nhiêu.
-
One, two, three, four, five, six - six pandas
-
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine - nine bears
-
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten - ten lions
-
One, two, three, four, five, six, seven - seven hippos
Trọn bộ 2.000+ từ vựng tiếng Anh thuộc 56+ chủ đề gần gũi với bé
Giúp con thực hiện mục tiêu giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10 cực đơn giản
20+ Phần mềm dạy tiếng Anh lớp 1 dễ học, hiệu quả nhanh chóng
Tiếng Anh lớp 1 unit 4 Lesson 5 - Học cách phát âm phonic “L” và “M”
Nếu như lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears các bạn học sinh được học cách phát âm chữ cái J, K trong một số từ vựng thì trong lesson 5 các bạn nhỏ tiếp tục học cách phát âm phonics L và M qua các hoạt động:
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Bài nghe như sau: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Letter L, /l/
/l/, lion
/l/, lollipop
Letter M, /m/
/m/, man
/m/, mango
Dịch nghĩa:
Chữ cái L, /l/
/l/, sư tử
/l/, kẹo mút
Chữ cái M, /m/
/m/, trái xoài.
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Bài hát như sau: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Look at the lion with the lollipop
/l/ /l/ /l/
/l/ /l/ /l/
A man has a mango
/m/ /m/ /m/
/m/ /m/ /m/
Look at the lion with the lollipop
/l/ /l/ /l/
/l/ /l/ /l/
A man has a mango
/m/ /m/ /m/
/m/ /m/ /m/
Dịch nghĩa:
Hãy nhìn vào con sư tử với chiếc kẹo mút
/l/ /l/ /l/
/l/ /l/ /l/
Một người đàn ông có một trái xoài
/m/ /m/ /m/
/m/ /m/ /m/
Hãy nhìn con sư tử với chiếc kẹo mút
/l/ /l/ /l/
/l/ /l/ /l/
Một người đàn ông có một trái xoài
/m/ /m/ /m/
/m/ /m/ /m/
Stick and say (Dán và nói)
Các bạn nhỏ quan sát tranh sau đó nói tên tiếng Anh từng hình.
A lion has a lollipop (Một con sư tử có một chiếc kẹo mút)
A man has a mango (Một người đàn ông có một trái xoài).
Lesson 6 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 - Nghe kể chuyện “They’re tigers!”
Trong lesson 6 này, các bạn nhỏ sẽ được nghe, đọc và đóng vai kể lại câu chuyện đã nghe được.
Listen to the story (Nghe truyện)
Truyện kể như sau: (Nguồn nghe: An Phong Kids TV)
Look, Billy. What are they?
Ga-ga
They’re crocodiles
They’re crocodiles, Billy
Crocodiles, snap, snap
What are they, Billy?
Ga-ga
They’re birds
They’re birds, Billy
Birds
Billy, what are they?
Ga-ga
They’re tigers
They’re tigers
Tigers
Roar, roar
Roar, roar, roar
They’re tigers
They’re tigers
Aaa… They’re tigers, Billy
They’re boys
Dịch nghĩa:
Nhìn xem, Billy. Chúng là cái gì thế?
Ga-ga
Chúng là những con cá sấu.
Chúng là những con cá sấu, Billy.
Cá sấu, nằm, nằm
Chúng là gì thế, Billy?
Ga-ga
Chúng là những chú chim
Chúng là những chú chim, Billy
Những chú chim
Billy, Chúng là gì?
Ga-ga
Chúng là những con hổ
Chúng là những con hổ
Những con hổ,
Gần, gầm
Gầm, gầm, gầm
Chúng là những con hổ
Chúng là những con hổ
Aaa... Chúng là những con hổ, Billy à
Họ là những cậu bé.
Học tiếng Anh qua truyện tranh là phương pháp học đem đến nhiều trải nghiệm thú vị và vui vẻ cho các bạn nhỏ. Đây cũng là phương pháp Monkey Stories áp dụng giúp các bạn nhỏ đạt mục tiêu giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10. Khác với truyện thông thường, truyện trong Monkey Stories là truyện tranh tương tác, các bạn nhỏ có thể tương tác ấn chạm trên màn hình là tên nhân vật/ vật sẽ hiện lên cùng giọng đọc chuẩn.
>>> Khám phá đầy đủ 1100+ truyện tranh tương tác và hơn 400 sách nói (audio books): Tại đây.
Để giúp các bạn nhỏ nắm chắc kiến thức ngữ pháp, từ vựng, phát âm phonics vừa học, ba mẹ đừng bỏ qua bài tập Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears nhé!
Read and say (Đọc và nói)
Trong bài tập 2 lesson 6 Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears, các bạn học sinh có nhiệm vụ đọc truyện vừa nghe được sau đó thực hành nói.
Listen again and repeat. Act (Nghe và lặp lại. Đóng vai)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh là nghe đoạn hội thoại và phân vai đóng theo các nhân vật. Hoạt động này vừa giúp các bạn học sinh ôn tập lại các từ mới đã học, vừa giúp trẻ tự tin khi nói tiếng Anh hơn.
Trên đây là những kiến thức trọng tâm Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears ba mẹ tham khảo để dễ dàng ôn tập cùng con. Tham khảo nhiều bài chia sẻ hữu ích về học tiếng Anh, học Toán, tiếng Việt... cho bé tại Monkey.edu.vn, ba mẹ nhé!
Cambridge Dictionary - Ngày truy cập: 30/01/2023