Bạn đang tìm kiếm những lời chúc về hưu ngắn gọn nhưng vẫn đầy ý nghĩa để gửi đến người thân, đồng nghiệp sắp nghỉ hưu? Hãy tham khảo ngay 20+ mẫu câu chúc hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh dưới đây!
Từ vựng tiếng Anh phổ biến về lời chúc mừng nghỉ hưu
Chuẩn bị một số cụm từ tiếng Anh hay để chúc mừng đồng nghiệp, người thân nghỉ hưu sẽ giúp bạn gửi gắm những lời chúc ý nghĩa và chân thành. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ phổ biến thường được sử dụng trong những dịp này:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Retirement |
/rɪˈtaɪərmənt/ |
Nghỉ hưu |
Congratulations |
/kənˌɡrætʃʊˈleɪʃənz/ |
Chúc mừng |
Enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
Tận hưởng |
Relaxation |
/ˌriːlækˈseɪʃən/ |
Thư giãn |
Adventure |
/ədˈvɛntʃər/ |
Cuộc phiêu lưu |
Freedom |
/ˈfriːdəm/ |
Tự do |
Happiness |
/ˈhæpɪnəs/ |
Hạnh phúc |
Journey |
/ˈdʒɜːrni/ |
Hành trình |
Fulfillment |
/fʊlˈfɪlmənt/ |
Sự viên mãn |
Dream |
/driːm/ |
Giấc mơ |
Peace |
/piːs/ |
Bình yên |
Health |
/hɛlθ/ |
Sức khỏe |
Joy |
/dʒɔɪ/ |
Niềm vui |
Achievement |
/əˈtʃiːvmənt/ |
Thành tựu |
New chapter |
/njuː ˈtʃæptər/ |
Chương mới |
Well-deserved |
/ˌwɛl dɪˈzɜːvd/ |
Xứng đáng |
Goodbye |
/ˌɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Pension |
/ˈpɛnʃən/ |
Lương hưu |
Best wishes |
/bɛst ˈwɪʃɪz/ |
Những lời chúc tốt đẹp nhất |
Celebration |
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ |
Sự kỷ niệm |
Những câu chúc mừng nghỉ hưu ngắn gọn bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số câu chúc mừng nghỉ hưu ngắn gọn và ý nghĩa bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng:
1. "Happy retirement! May your new chapter be filled with happiness."
Chúc mừng nghỉ hưu! Mong chương mới của bạn tràn đầy hạnh phúc.
2. "Enjoy the freedom that retirement brings!"
Hãy tận hưởng sự tự do mà nghỉ hưu mang lại nhé!
3. "Wishing you all the best in this exciting new phase of life."
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong giai đoạn mới thú vị này.
4. "Congratulations on a well-deserved retirement!"
Xin chúc mừng nghỉ hưu xứng đáng!
5. "May your retirement be filled with endless joy and relaxation."
Mong kỳ nghỉ hưu của bạn luôn tràn ngập niềm vui và thư giãn.
20+ lời chúc sinh nhật người yêu bằng tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa!
20+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ý nghĩa và ngắn gọn!
20+ câu chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
6. "Retirement looks great on you. Enjoy every moment!"
Nghỉ hưu thực sự hợp với bạn. Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc nhé!
7. "Cheers to new adventures and unforgettable moments!"
Cùng nâng ly cho những cuộc phiêu lưu mới và những khoảnh khắc đáng nhớ!
8. "Wishing you a retirement filled with happiness and fulfillment."
Chúc bạn một kỳ nghỉ hưu đầy hạnh phúc và viên mãn.
9. "Now’s the time to live your dreams. Happy retirement!"
Bây giờ là lúc sống với ước mơ của bạn. Chúc mừng nghỉ hưu!
10. "May every day of your retirement be a new adventure!"
Mong mỗi ngày nghỉ hưu của bạn sẽ là một cuộc phiêu lưu mới!
11. "Congratulations! You’ve earned every moment of your retirement."
Xin chúc mừng! Bạn xứng đáng với từng khoảnh khắc của kỳ nghỉ hưu này.
12. "Enjoy your new journey – happy retirement!"
Tận hưởng hành trình mới của bạn – chúc mừng nghỉ hưu!
13. "Wishing you a relaxing and joyful retirement!"
Chúc bạn một kỳ nghỉ hưu thư giãn và tràn đầy niềm vui!
14. "The best is yet to come. Enjoy retirement to the fullest!"
Điều tuyệt vời nhất vẫn đang chờ đợi. Hãy tận hưởng kỳ nghỉ hưu hết mình!
15. "Goodbye tension, hello pension!"
Tạm biệt căng thẳng, chào mừng lương hưu!
16. "Congratulations on this new chapter, may it be amazing!"
Chúc mừng chương mới này, mong nó sẽ thật tuyệt vời!
17. "Enjoy the time to do what you love. Happy retirement!"
Hãy tận hưởng thời gian để làm những gì bạn yêu thích. Chúc mừng nghỉ hưu!
18. "Wishing you endless days of relaxation and fun!"
Chúc bạn có những ngày thư giãn và vui vẻ bất tận!
19. "May retirement be everything you’ve dreamed of and more!"
Mong kỳ nghỉ hưu là tất cả những gì bạn từng mơ ước và hơn thế nữa!
20. "Here’s to a well-deserved break. Happy retirement!"
Chúc bạn một kỳ nghỉ xứng đáng. Chúc mừng nghỉ hưu!
Xem thêm: 20+ lời chúc sinh nhật người yêu bằng tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa!
Đoạn văn mẫu chúc mừng nghỉ hưu bằng tiếng Anh
Để giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn, Monkey sẽ cung cấp đoạn văn mẫu chúc mừng nghỉ hưu bằng tiếng Anh, kết hợp cả yếu tố trang trọng và thân mật:
"Congratulations on your retirement! This is a well-deserved break after years of dedication and hard work. May this new chapter be filled with relaxation, joy, and time to do everything you've always dreamed of. Thank you for your remarkable contributions and the positive impact you've had on all of us. Wishing you good health, endless happiness, and exciting adventures in this wonderful phase of life. Enjoy every moment - you've earned it!"
(Dịch: Chúc mừng bạn đã nghỉ hưu! Đây là một khoảng nghỉ xứng đáng sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ. Mong rằng chương mới này sẽ đầy ắp sự thư giãn, niềm vui, và thời gian để thực hiện những gì bạn luôn mơ ước. Cảm ơn bạn vì những đóng góp tuyệt vời và ảnh hưởng tích cực mà bạn đã mang lại cho tất cả chúng tôi. Chúc bạn sức khỏe dồi dào, niềm hạnh phúc vô tận và những chuyến phiêu lưu thú vị trong giai đoạn tuyệt vời của cuộc đời. Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc - bạn hoàn toàn xứng đáng!)
Với những lời chúc về hưu ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa trên đây, hy vọng bạn đã tìm được câu chúc phù hợp để gửi tặng người thân, đồng nghiệp sắp nghỉ hưu. Đừng quên chia sẻ bài viết này để lan tỏa niềm vui đến nhiều người hơn nhé!