zalo
O trong tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ ngữ pháp cụm từ liên quan
Học tiếng anh

O trong tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ ngữ pháp cụm từ liên quan

Phương Đặng
Phương Đặng

10/12/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

O trong tiếng Anh là gì? Đa số người học đều biết O là viết tắt của Object (tân ngữ) trong câu. Tuy nhiên, chữ O còn có thể là 1 chữ cái và là viết tắt của nhiều từ khác. Chi tiết hãy cùng Monkey tìm hiểu trong bài viết này!

Chữ O trong tiếng Anh là gì?

O là chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Xét về thứ tự, nó là chữ cái thứ 15 và là nguyên âm thứ 4. Chữ O được viết dưới 2 dạng gồm chữ hoa và chữ thường như sau:

  • Chữ hoa: Uppercase - O

  • Chữ thường: Lowercase - o

Về ý nghĩa chữ O còn có thể là:

1. Chữ O sử dụng trong văn nói văn viết với ý nghĩa là “số 0”

VD: My phone number is three, one, o, five, one, double o (= 3105100).

Số điện thoại của tôi là ba, một, không, năm, một, không, không. (= 3105100).

2. Chữ O như 1 từ cảm thán, được sử dụng khi nói chuyện với ai đó hoặc cái gì đó, hoặc thể hiện điều gì đó một cách cảm xúc hoặc trang trọng.

VD: O Zeus! Hear my prayer.

Hỡi Zeus! Hãy nghe lời cầu nguyện của tôi.

Chữ O trong tiếng Anh là gì? (Ảnh: Internet)

Chữ O viết tắt trong tiếng Anh là gì?

  • Viết tắt của chữ O trong tiếng Anh thường được hiểu là Object (tân ngữ) trong câu. Tân ngữ là 1 thành phần trong câu, được xem như 1 người hoặc 1 sự vật bị tác động bởi người, sự vật khác.

  • Ngoài ra, chữ O viết dưới dạng (o’) - Thay thế cho giới từ “Of” dùng trong văn viết khi chữ “f” không được phát âm. VD: a bottle o' beer.

Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC

Một số thuật ngữ viết tắt liên quan đến O trong ngữ pháp tiếng Anh

Chữ O viết tắt thường được hiểu là Objects - Tân ngữ. Tương tự, trong câu cũng có các thành phần khác được viết tắt được đề cập trong bảng dưới đây:

Chữ viết tắt

Loại từ

Định nghĩa

Ví dụ

N - Noun

Danh từ

Danh từ (N) là những từ được sử dụng để nói về người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng.

boy (cậu bé)

cat (con mèo)

table (cái bàn)

sun (mặt trời)

Adj - Adjective

Tính từ

Tính từ (Adj) có chức năng mô tả một danh từ hoặc đại từ.

Tính từ giúp mô tả màu sắc, trạng thái của người hoặc vật.

beautiful: xinh đẹp

lazy: lười biếng

sunny: trời nắng

Adv - Adverb

Trạng từ

Trạng từ (Adv) mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin, nói chính xác hơn. Adv bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm từ.

carefully: một cách cẩn thận

happily: một cách vui vẻ

terribly: một cách tồi tệ

S - Subject

Chủ ngữ

Chủ thể/chủ ngữ (S) thường đứng ở đầu câu. S có thể là danh từ, đại từ hoặc cả một cụm từ. S là trung tâm của câu.

He is very handsome.

(Anh ấy rất đẹp trai – He chính là chủ ngữ).

My mother feels tired. 

(Mẹ tôi thấy mệt mỏi - My mother là chủ ngữ)

V - Verb

Động từ

Động từ (V) là những từ để chỉ hành động, tình trạng hoặc quá trình của người, sự vật. 

Động từ gồm có: nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ:

go: đi, hoạt động

turn on: bật lên

Ngoại động từ:

kiss: hôn

hug: ôm

Các từ và cụm từ viết tắt khác trong tiếng Anh

Chữ O còn xuất hiện trong một số cụm từ viết tắt tiếng Anh phổ biến. Dưới đây là danh sách các cụm từ đó!

Từ/cụm từ viết tắt

Diễn giải

Nghĩa tiếng Việt

BTW

By the way

à mà này, nhân tiện thì

OMG

Oh my god

lạy Chúa tôi, ôi trời ơi

GN

Good night

chúc ngủ ngon

SUP

What’s up

xin chào, có chuyện gì thế?

LOL

Laugh out loud

cười lớn

AKA

As known as

được biết đến như là

BF

Boyfriend

bạn trai

OMW

On my way

đang trên đường

TBC

To be continued

còn tiếp

SIS

Sister

chị/em gái

BRO

Brother

anh/em trai

P.S

Postscript

tái bút

Dist

District

quận

V.I.P

Very important person

nhân vật rất quan trọng

VAT

Value added tax

thuế giá trị gia tăng

Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ O trong tiếng Anh 

Ở phần này, Monkey sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách giới thiệu danh sách các từ bắt đầu bằng chữ O thông dụng nhất:

Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ O trong tiếng Anh. (Ảnh: Internet)

Chữ O trong tên riêng hoặc địa danh quốc gia

  • O trong tên riêng: Octavia, Odin, Olive, Orion, Otto, Odette, Oscar, Ophelia, Ottilie, Orla, Orlando, Otis.

  • O trong địa danh, quốc gia: Oman.

Xem thêm: TOP những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ O thông dụng nhất

Chữ O trong tên sản phẩm & thương hiệu

Một số tên thương hiệu có chứa chữ O: OpenAI, Oracle, Ogilvy, OYO, Orange Business,  Oliver Wyman, OnlineJobs.PH, Odebrecht, O Segredo.

Chữ O trong tên nghệ sĩ & người nổi tiếng

Một số tên người nổi tiếng có chứa chữ O: Barack Obama, Alex O’Loughlin, Ana Ortiz, Ashley Olsen, Elizabeth Olsen, Frank Ocean,...

Chữ O trong tên các loài động vật và thực vật

  • Một số tên động vật có chứa chữ O: Octopus (con bạch tuộc), Okapi, Opossum (chồn Opossum), Orangutan (con đười ươi), Orca (cá kình), Ostrich (đà điểu), Otter (rái cá), Owl (con cú)

  • Một số tên thực vật có chứa chữ O: Orchid (hoa phong lan), Osmanthus, Oxeye Daisy (hoa cúc mắt bò), Orlaya, Oriental Lily (hoa huệ phương Đông), Oleander (cây trúc đào), Orange Blossom (hoa cam).

Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC

Qua bài viết này, bạn đã biết chữ O trong tiếng Anh là gì? Chữ O không chỉ là 1 chữ cái mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Để tìm hiểu thêm về sự phong phú của các chữ cái khác, các bạn hãy đón đọc các bài viết về các chữ trong tiếng Anh của Monkey nhé!

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!