Thì quá khứ của Bet có dạng như thế nào? Thì hiện tại, tương lai của Bet được chia ra sao? Cùng Monkey tìm hiểu cách chia động từ Bet trong bài học lần này nhé!
Bet - Ý nghĩa và cách dùng
Bet là động từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ các dạng của động từ này cùng cách phát âm tương ứng. Mặt khác, bạn cần nắm được ý nghĩa để sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
Cách phát âm Bet
Động từ Bet nguyên thể và chia trong các thì có dạng khác nhau, do đó cách phát âm của chúng cũng khác biệt. Chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây:
Cách phát âm của Bet ở dạng nguyên thể
- Anh - Anh (UK): /bet/
- Anh - Mỹ (US): /bet/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Bet”
Dạng động từ |
Cách chia |
Cách phát âm |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Bet |
/bet/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Bets |
/bets/ |
QK đơn |
Bet |
/bet/ |
Phân từ II |
Bet |
/bet/ |
V-ing |
Betting |
/ˈbetɪŋ/ |
Nghĩa của từ Bet
1. cá độ, đặt cược
Ex: Not many people are betting against France retaining their title.
(Ít người đang đặt cược chống lại việc Pháp giữ lại danh hiệu của họ.)
2. đánh cược
Ex: You can bet (that) the moment I sit down, the phone will ring.
(Bạn có thể đặt cược (rằng) ngay lúc tôi ngồi xuống, điện thoại sẽ đổ chuông.)
Tham khảo thêm: Cách chia động từ Bespeak trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Bet trong bảng động từ bất quy tắc
Bet là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Bet tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Bet (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Bet (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Bet (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
Bet |
Bet |
Bet |
Cách chia động từ Bet theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các động từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To bet |
I'm willing to bet (that) the analysts will be wrong. (Tôi sẵn sàng cá rằng (rằng) các nhà phân tích sẽ sai.) |
Bare_V Nguyên thể |
Bet |
He bet $2 000 on the final score of the game. (Anh ta đặt cược $ 2 000 vào tỷ số cuối cùng của trò chơi.) |
Gerund Danh động từ |
Betting |
He likes betting on horses and watching table tennis. (Anh ấy thích cá cược đua ngựa và xem bóng bàn.) |
Past Participle Phân từ II |
Bet |
She bet me £20 (that) I wouldn't do it. (Cô ấy cá với tôi 20 bảng Anh rằng tôi sẽ không làm điều đó.) |
Cách chia động từ Bet trong 13 thì tiếng anh
Trong phần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ Bet trong 13 thì tiếng anh thông dụng. Bạn cần kết hợp các dạng của động từ và cấu trúc câu trong thì để thành lập cách chia động từ đúng. Dưới đây bảng chia chi tiết:
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Bet trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia Bet theo thì và theo dạng cũng được áp dụng để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ Bet trong các thì tiếng anh và một số cấu trúc thông dụng. Hãy ôn tập và thực hành bài tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!
Bet - Ngày truy cập: 27/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/bet_1?q=bet