Mỗi người đều có một “gu” phim ảnh khác nhau cùng với list những bộ phim yêu thích. Vậy làm thế nào để bạn có thể kể lại bộ phim mình thích một cách hấp dẫn, khiến người nghe muốn xem? Hãy cùng Monkey điểm qua các tính từ miêu tả phim trong tiếng anh và sử dụng chúng nhé!
Một số tính từ miêu tả phim trong tiếng anh
Trước hoặc sau khi tóm tắt diễn biến bộ phim, bạn cần thể hiện cảm nhận của mình với bộ phim đó. Ở các đoạn sau, các bạn mới nên đi sâu vào các tình tiết khiến bạn có đánh giá tốt hay không tốt về bộ phim. Dưới đây là một số tính từ miêu tả phim nên sử dụng:
Tính từ miêu tả phim theo hướng tích cực (Positive)
STT |
Tính từ |
Ý nghĩa |
1 |
first-rate |
xuất sắc, hạng nhất |
2 |
charming |
làm say mê |
3 |
charismatic |
có sức lôi cuốn khán giả |
4 |
comical |
hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn |
5 |
enjoyable |
thú vị, thích thú |
6 |
tender |
nhạy cảm, tế nhị |
7 |
sensitive |
nhạy cảm |
8 |
powerful |
có tác động mạnh |
9 |
surprising |
làm ngạc nhiên, đáng sửng sốt |
10 |
imaginative |
giàu tưởng tượng |
11 |
insightful |
sâu sắc |
12 |
uproarious |
rất buồn cười |
13 |
hilarious |
vui nhộn |
14 |
riveting |
thu hút sự chú ý, làm mê hoặc |
15 |
fascinating |
hấp dẫn, lôi cuốn |
16 |
dazzling |
làm sững sờ, làm kinh ngạc |
17 |
legendary |
thuộc truyện cổ tích, truyền thuyết, có tính huyền thoại, thần kỳ |
18 |
clever |
hay, tài tình |
19 |
original |
(thuộc) nguyên bản chính |
20 |
absorbing |
hấp dẫn, làm say mê, say sưa |
21 |
intriguing |
hấp dẫn, kích thích sự tò mò |
22 |
pleasant |
vui vẻ, thú vị |
23 |
thought provoking |
Khiến bạn nghĩ đến những ý tưởng mới hoặc thay đổi thái độ, quan niệm, cái nhìn |
24 |
unpretentious/ unpretending |
không phô trương |
25 |
true-to-life |
chân thực |
26 |
masterpiece |
nổi bật, đáng chú ý |
Tính từ miêu tả phim theo hướng tiêu cực (Negative)
STT |
Tính từ |
Ý nghĩa |
1 |
second-rate |
thường |
2 |
violent |
kịch liệt |
3 |
moronic |
(thuộc) trẻ con |
4 |
third-rate |
hạng chót, xấu, kém |
5 |
flawed |
không hoàn hảo |
6 |
juvenile |
vị thành niên |
7 |
boring |
chán |
8 |
distasteful |
khó chịu, không vừa ý |
9 |
ordinary |
thường, bình thường |
10 |
senseless |
vô nghĩa |
11 |
static |
không thay đổi |
12 |
brutal |
cục súc |
13 |
confused |
lộn xộn, không rõ ràng |
14 |
disappointing |
làm chán ngán, làm thất vọng |
15 |
bloody |
đẫm máu |
16 |
silly |
ngớ ngẩn |
17 |
predictable |
có thể đoán được, có thể dự đoán |
18 |
stupid |
chán, buồn tẻ |
19 |
uninteresting |
không hay, không thú vị, không đáng chú ý |
20 |
weak |
nhạt nhẽo |
21 |
incredibly tiresome |
cực kỳ mệt mỏi |
22 |
trite |
cũ rích, nhàm |
23 |
uneven |
thất thường, thay đổi |
24 |
cliché ridden |
sáo rỗng |
25 |
outdated |
cổ |
26 |
dreadful |
chán ngấy |
27 |
bland |
nhạt nhẽo |
Tính từ miêu tả phim theo hướng trung tính (Neutral)
STT |
Tính từ |
Ý nghĩa |
1 |
suspenseful |
hồi hộp |
2 |
highly-charged |
trả phí cao |
3 |
slow |
buồn tẻ |
4 |
fast-moving |
di chuyển nhanh |
5 |
big-budget |
ngân sách lớn |
6 |
low-budget |
ngân sách lớn |
7 |
sentimental |
đa cảm |
8 |
romantic |
lãng mạn |
9 |
oddball |
kỳ quặc |
10 |
wacky |
kỳ quặc |
11 |
dramatic |
kịch |
12 |
fantasy |
tưởng tượng |
13 |
satirical |
châm biếm |
14 |
picaresque |
thuộc tiểu thuyết giang hồ |
50+ từ vựng liên quan đến Movie thường dùng
Ngoài các tính từ miêu tả phim trong tiếng anh, bạn cần bổ sung các từ vựng liên quan đến phim ảnh chung để nói về thể loại, nhân vật,...
Các thể loại phim
1. Action movie: phim hành động
2. Horror movie: phim kinh dị
3. Comedy: phim hài
4. Romcom (= romantic comedy): phim hài lãng mạn
5. Drama: kịch
6. Sci-fi movies (= science fiction): phim khoa học viễn tưởng
7. Historical film: phim lịch sử, phim cổ trang
8. Epic movie: phim sử thi
9. Documentary: phim tài liệu
10. Romance movie: phim tình cảm
11. Blockbuster (= Box-office hit): phim bom tấn
12. Cartoon (= animated): phim hoạt hình
13. Adaptation: phim được chuyển thể từ truyện hoặc tiểu thuyết.
14. Musical movie: phim ca nhạc
15. Sitcom: phim hài dài tập
16. Crime & Gangster Films: phim hình sự
17. Documentary: phim tài liệu
Phim ảnh chung
1. Lead role (=main role): vai chính
2. Supporting role: vai phụ
3. Character: nhân vật trong phim
4. Cast: dàn diễn viên
5. Director: đạo diễn
6. Producer: nhà sản xuất
7. Film credit: danh đề của phim
8. Screenwriter: biên kịch
9. Screenplay: kịch bản
10. Soundtrack: nhạc phim được thu âm sẵn
11. Plot (= storyline) : cốt truyện
12. Cinematography: nghệ thuật quay phim
13. Costumes: phục trang
14. Depict (= portray) miêu tả
15. Movie buff (=Film buff): người nghiện phim
16. Premiere: buổi công chiếu
17. Subtitle: phụ đề
18. Entertainment: giải trí
Một số Idoms về Phim ảnh thường gặp
1. Get the show on the road: thực hiện hành động đã được lên kế hoạch.
2. Steal the show/ scene: giành được vai trò quan trọng trong việc gì.
3. Run the show: lãnh đạo, kiểm soát mọi việc.
4. The show must go on: khuyến khích ai đó tiếp tục làm điều gì.
5. Catch the latest movie: xem bộ phim mới nhất
Một số đoạn văn mẫu về Phim ảnh hay nhất
Cấu trúc 1 đoạn văn về phim ảnh gồm 3 phần và thường xếp theo thứ tự: Tên phim > cảm nhận chung > nội dung chi tiết hoặc tên phim > nội dung > cảm nhận. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, Monkey sẽ chia sẻ 1 số đoạn văn mẫu về phim ảnh dưới đây:
Bài 1: Nói về bộ phim yêu thích - Doraemon
I grew up with Doraemon, and the cartoon series has taught me a lot.
The movie has entertaining story plots. It’s a fun show that engages kids’ creativity with “what if” gadgets. The show follows a formula, starting with Nobita’s problems (usually caused by himself); Doraemon’s gadget solving the problem, but is then misused and thus causing another problem. Every once in a while, the movie will break out from the formula, and teach deeper, more emotional values. I remember a couple episodes about Nobita dealing with loss, or going back in time to meet his late grandma, or the one where Doraemon is going back to the future. I didn’t like these episodes when I was a kid. As an adult now looking back, however, I appreciate what the author has done. These are the really weighty episodes with complex emotions.
Besides, it does teach friendship. All the main characters have flawed personalities, but the group of friends have learned to accept each other regardless. Nobita is a whiny, lazy kid, and Doraemon is a good buddy who bails him out in most cases.
Bài 2: Nói về phim Harry Potter
Harry Potter is one of my favorite movies. I have loved it since it was held in the theater years ago. Based on the best seller fiction written by JK.Rowling, the movie makes it real. This movie was about Harry Potter, he is a wizard born in the dark days of the wizardry world. His parents died at the hand of Voldemort, the dark lord. During his journey, he experienced a lot: happiness, sadness, live and death moments, etc. At last, he finally beat Voldermort and became a great auror like his parents. This movie taught me many things. The most important thing for me is that love and friendship will always be there for those who deserve it and fight for it. I’d recommend this movie to everyone.
Bài 3: Kể về bộ phim Titanic
My favorite movie is Titanic. This is the best love story I have ever watched. I watched it many times but I never got tired of watching it. Whenever I watch it, I cry.
Jack and Rose were the main characters in this story. Jack was a poor man but he got a ticket for a luxurious ship, Titanic. He seemed like a lucky man but actually he had bad luck. If he was not on Titanic, he might not die that young. Rose was a rich girl and was engaged to a man. She was not ready to marry him. She met Jack on Titanic and they fell in love. Unfortunately, the ship crashed into an iceberg. Jack was one of the passengers who died. Rose survived the crash thanks to Jack. The story was told by Rose. It was such a beautiful love story, and I believe we all can learn a treasure lesson: Love is beautiful and people sacrifice themselves for love.
Qua bài viết này, bạn có thể dễ dàng thuật lại những bộ phim yêu thích của mình và khiến họ muốn xem chung. Hãy sử dụng những tính từ miêu tả phim trong tiếng anh Monkey chia sẻ thường xuyên để tăng vốn từ vựng và điểm số kỹ năng nhé!
Talking about movies in English - Ngày truy cập: 19/07/2022
http://languagelearningbase.com/88276/english-adjectives-describing-english-phrases-describing