zalo
100+ ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo cách dùng và cấu trúc thông dụng
Học tiếng anh

100+ ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo cách dùng và cấu trúc thông dụng

Phương Đặng
Phương Đặng

28/07/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Tiếp nối chuỗi bài viết về cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Anh, những ví dụ thì tương lai tiếp diễn được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp này tốt hơn. Cùng Monkey tìm hiểu ngay!

Hướng dẫn đặt câu với thì tương lai tiếp diễn

Để đặt câu với thì tương lai tiếp diễn, bạn cần tuân thủ theo quy trình 5 bước xây dựng mẫu câu sau:

Bước 1: Xác định thành phần chủ ngữ S trong câu

Ex: Chọn thành phần chủ ngữ là “We”

Bước 2: Chọn động từ V chính

Ex: Động từ V là “will be visiting”

Bước 3: Chọn tân ngữ (có thể có hoặc không)

Ex: Tân ngữ là “Europe” (bổ sung ý nghĩa cho “visiting”)

Bước 4: Chọn trạng từ cho câu

Ex: Trạng ngữ là “at this time next week”

Bước 5: Ghép các thành phần trên để tạo thành câu hoàn chỉnh

Ex: We will be visiting Europe at this time next week. (Chúng tôi sẽ đến thăm châu Âu vào thời điểm này vào tuần tới.)

4 cấu trúc câu thì tương lai tiếp diễn

Giống với các thì còn lại, thì tương lai tiếp diễn cũng có 4 dạng cấu trúc quen thuộc ứng với từng kiểu câu: khẳng định, phủ định, nghi vấn, wh- question.

Công thức khẳng định

Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng

Công thức

I, you 

I, you + will + be + V-ing

He, she, it

He, she, it + will + be + V-ing

We, you, they

We, you, they + will + be + V-ing

Ví dụ: 

1. I will be flying to Hawaii next Monday. (Tôi sẽ bay đến Hawaii vào thứ Hai tuần tới.)

2. He will be working next Tuesday. (Anh ấy sẽ làm việc vào thứ Ba tới.)

3. This time next week we will be sitting at the beach. (Giờ này tuần sau chúng ta sẽ ngồi ở bãi biển.)

4. She will be doing her homework tonight. (Cô ấy sẽ làm bài tập về nhà vào tối nay.)

5. We will be watching anime. (Chúng ta sẽ xem anime.)

6. I will be sending you the homework by email. (Tôi sẽ gửi cho bạn bài tập về nhà qua email.)

7. You will be renting a new apartment. (Bạn sẽ thuê một căn hộ mới.)

8. She will be throwing a party for us. (Cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc cho chúng ta.)

9. They will be cleaning the hacked site. (Họ sẽ dọn dẹp trang web bị tấn công.)

10. We will be ordering pizza for the celebration. (Chúng tôi sẽ đặt bánh pizza cho lễ kỷ niệm.)

Công thức phủ định

Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng

Công thức

I, you 

I, you + will + not + be + V-ing

He, she, it

He, she, it + will + not + be + V-ing

We, you, they

We, you, they + will + not + be + V-ing

Ví dụ:

1. I won't be selling off next month. (Tôi sẽ không bán giảm giá vào tháng tới.)

2. You won’t be taking photographs during the wedding. (Bạn sẽ không chụp ảnh trong đám cưới.)

3. We won’t be listening to music tomorrow night. (Chúng tôi sẽ không nghe nhạc trong buổi tối ngày mai.)

4. He won’t be waiting for me at the airport. (Anh ấy sẽ không đợi tôi ở sân bay.)

5. She won’t be traveling tomorrow. (Cô ấy sẽ không đi du lịch vào ngày mai.)

6. He will not be playing all afternoon. (Anh ấy sẽ không chơi cả buổi chiều.)

7. They won’t be watching us perform. (Họ sẽ không xem chúng tôi biểu diễn.)

8. You won’t be flying to Australia. (Bạn sẽ không bay đến Úc.)

9. They won’t be doing the laundry. (Họ sẽ không giặt quần áo.)

10.  He won’t be buying dinner for us. (Anh ấy sẽ không mua bữa tối cho chúng ta.)

Công thức nghi vấn (Câu hỏi Yes/No)

Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng

Công thức

I, you 

Will + I, you + be + V-ing?

He, she, it

Will + he, she, it + be + V-ing?

We, you, they

Will + we, you, they + be + V-ing?

Ví dụ: 

1. Will you be seeing Marco tomorrow? (Bạn sẽ gặp Marco vào ngày mai chứ?)

2. Will you be playing with our team tomorrow? (Bạn sẽ chơi với đội của chúng tôi vào ngày mai chứ?)

3. Will we be reading a new book today? (Chúng ta sẽ đọc một cuốn sách mới hôm nay chứ?)

4. Will he be attending the wedding? (Anh ấy sẽ tham dự đám cưới chứ?)

5. Will she be calling her boss when she comes? (Liệu cô ấy có gọi cho sếp khi cô ấy đến không?)

6. Will you be flying today? (Bạn sẽ bay hôm nay chứ?)

7. Will she be driving to London? (Cô ấy sẽ lái xe đến London?)

8. Will they be sleeping when we come back? (Họ sẽ ngủ khi chúng tôi trở lại?)

9. Will we be graduating this year? (Chúng ta sẽ tốt nghiệp trong năm nay chứ?)

10. Will they be talking to each other? (Họ sẽ nói chuyện với nhau chứ?)

Công thức WH-question (Câu hỏi có từ để hỏi)

Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng

Công thức

I, you 

Wh + will + I, you + be + V-ing?

He, she, it

Wh + will + he, she, it + be + V-ing?

We, you, they

Wh + will + we, you, they + be + V-ing?

Ví dụ: 

1. Who will he be joining at the party tomorrow night? (Ai sẽ tham gia cùng anh ấy trong bữa tiệc tối mai?)

2. Where will you be staying when we visit you tonight? (Bạn sẽ ở đâu khi chúng tôi đến thăm bạn tối nay?)

3. Why will our teacher be boarding a plane to leave for America? (Tại sao giáo viên của chúng ta sẽ lên máy bay để rời đến Mỹ?)

4. When will she be coming out of the hospital tomorrow morning? (Khi nào cô ấy sẽ xuất viện vào sáng mai?)

5. Who will you be supporting in the match tomorrow? (Bạn sẽ hỗ trợ ai trong trận đấu ngày mai?)

6. What time will you be going home? (Bạn sẽ về nhà lúc mấy giờ?)

7. Why do you think they will be going to Hawaii this year? (Bạn nghĩ tại sao họ sẽ đến Hawaii trong năm nay?)

8. When will she be watching a movie at your house? (Khi nào cô ấy sẽ xem phim ở nhà bạn?)

9. How do you think you will be doing after the operation? (Bạn nghĩ bạn sẽ thế nào sau khi phẫu thuật?)

10. When will you be playing soccer in England? (Khi nào bạn sẽ chơi bóng ở Anh?)

Xem thêm: [So sánh] Thì tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành

7 cách dùng và ví dụ thì tương lai tiếp diễn chi tiết

Vậy những trường hợp nào chúng ta nên sử dụng thì tương lai tiếp diễn? Cùng Monkey giải đáp thắc mắc trên với 7 cách dùng thì tương lai tiếp diễn và ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về loại thì này!

Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai.

1. I will be eating dinner at 8 p.m tomorrow. (Tôi sẽ ăn tối lúc 8 giờ tối ngày mai.)

2. Mary will be traveling next Monday. (Mary sẽ đi du lịch vào thứ Hai tới.)

3. Henry will be walking in the park this time tomorrow. (Henry sẽ đi dạo trong công viên vào ngày mai.)

4. Tomorrow, we’ll be studying Australia. (Ngày mai, chúng ta sẽ học ở Úc.)

5. At 7 o’clock this evening, my friends and I will be watching a famous film at the cinema. (Vào lúc 7 giờ tối nay, tôi và bạn bè sẽ xem một bộ phim nổi tiếng tại rạp chiếu phim.)

6. She will be playing with her son at 7 o’clock tonight. (Cô ấy sẽ chơi với con trai mình lúc 7 giờ tối nay.)

7. At 8 o'clock on Friday, they will be singing the new song. (Vào lúc 8 giờ ngày thứ sáu, họ sẽ hát bài hát mới.)

8. Next year, they will still be living in London. (Năm tới, họ vẫn sẽ sống ở London.)

9. Tomorrow, we will be cleaning the flat. (Ngày mai, chúng tôi sẽ dọn dẹp căn hộ.)

10. At 7 am tomorrow, I'll be drinking coffee with my counterparts. (Lúc 7 giờ sáng mai, tôi sẽ uống cà phê với những người bạn của tôi.)

11. Lúc 7 giờ sáng mai, tôi sẽ uống cà phê với những người bạn của tôi. (Lúc sáng mai 7 giờ, tôi sẽ uống cà phê với những người của tôi.)

12. From tomorrow, Mary won't be working at the restaurant. (Từ ngày mai, Mary sẽ không làm việc ở nhà hàng.) 

13. We will be taking a wedding photo shoot on Monday next week. (Chúng tôi sẽ chụp ảnh cưới vào thứ Hai tuần sau.)

14. Why do you think they will be going to Hawaii this year? (Bạn nghĩ tại sao họ sẽ đến Hawaii trong năm nay?)

15. I will be painting my bedroom tomorrow. (Tôi sẽ sơn phòng ngủ của tôi vào ngày mai.)

16.  What products will be being shown tomorrow? (Sản phẩm nào sẽ được trình chiếu vào ngày mai?)

Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào.

1. When her friends come tomorrow, Hannah will be watching TV. (Khi bạn bè của cô ấy đến vào ngày mai, Hannah sẽ xem TV.)

2. I will be waiting for you when the party ends. (Tôi sẽ đợi bạn khi bữa tiệc kết thúc.)

3. She will be sleeping when you telephone her. (Cô ấy sẽ ngủ khi bạn gọi điện cho cô ấy.)

4. He will be waiting for her when the party ends. (Anh ấy sẽ đợi cô ấy khi bữa tiệc kết thúc.)

5. When he comes tomorrow, we will be having a party. (Khi anh ấy đến vào ngày mai, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc.)

6. When I sleep, my mother will be cooking dinner. (Khi tôi ngủ, mẹ tôi sẽ nấu bữa tối.)

7. When they come tomorrow, we will be swimming in the sea. (Khi họ đến vào ngày mai, chúng tôi sẽ bơi trên biển.)

8. It will probably be raining when I reach London. (Có lẽ trời sẽ mưa khi tôi đến London.)

9. When he is in Da Nang, he will be staying with his friend. (Khi anh ấy ở Đà Nẵng, anh ấy sẽ ở cùng một người bạn của mình.)

Diễn tả một hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.

1. Next week is Christmas, I will be staying with my family for the next 5 days. (Tuần sau là lễ giáng sinh, tôi sẽ ở với gia đình trong 5 ngày tới.)

2. John will be preparing for the exam for 2 months after the holiday. (John sẽ chuẩn bị cho kỳ thi trong 2 tháng sau kỳ nghỉ.)

3. I won’t be playing in the football match this Saturday as I’ll be on my way to Spain. (Tôi sẽ không tham gia trận đấu bóng đá vào thứ Bảy này vì tôi sẽ trên đường đến Tây Ban Nha.)

4. My parents are going to Ha Noi, so I will be staying with my grandma for the next two weeks. (Bố mẹ tôi sắp đi Hà Nội nên tôi sẽ ở với bà ngoại trong hai tuần tới.)

5. At 8 o'clock every evening, I will be calling my mother. (Vào lúc 8 giờ mỗi tối, tôi sẽ gọi cho mẹ tôi.)

Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu định trước.

1. Will you be shopping with my mother on Monday next week? (Bạn sẽ đi mua sắm với mẹ tôi vào thứ Hai tuần sau?)

2. The match will be starting at 8 p.m tomorrow. (Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối ngày mai.)

3. Our team will be making our presence at this time tomorrow. (Nhóm của chúng tôi sẽ có mặt tại thời điểm này vào ngày mai.)

4. We will be taking the college entrance exam at this time next week. (Chúng tôi sẽ tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học vào thời điểm này vào tuần tới.)

5.  My parents will be traveling to Da Lat at this time next month. (Bố mẹ tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt vào thời điểm này vào tháng sau.)

6. My parents will be visiting Europe at this time next week. (Bố mẹ tôi sẽ đến thăm châu Âu vào thời điểm này vào tuần tới.)

7. Between 9 and 10 o'clock tonight, I will be cleaning my room. (Từ 9 đến 10 giờ tối nay, tôi sẽ dọn dẹp phòng của mình.)

8. At this time next month, my family will be traveling to Da Lat. (Vào thời điểm này tháng sau, gia đình tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt.)

Dùng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai.

1. Will you be bringing your friend to the pub tonight? (Bạn sẽ đưa bạn mình đến quán rượu tối nay chứ?)

2. If you need to contact me, I will be staying at the Lion Hotel until Friday. (Nếu bạn cần liên hệ với tôi, tôi sẽ ở khách sạn Lion đến thứ sáu.)

Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.

1. Tomorrow he will still be suffering from his cold. (Ngày mai anh ấy vẫn sẽ phải chịu đựng cơn cảm lạnh của mình.)

2. Will she still be running marathons when she is 80? (Liệu cô ấy có còn chạy marathon khi 80 tuổi không?)

3. At midnight tonight, I will still be driving. (Vào nửa đêm tối nay, tôi vẫn sẽ lái xe.)

4. We'll still be studying tonight. (Chúng ta sẽ vẫn học tối nay.)

Diễn tả những hành động song song với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

1. They are staying at the hotel in Paris. At this time tomorrow, they will be visiting Eiffel Tower. (Họ đang ở khách sạn ở Paris. Vào lúc này ngày mai, họ sẽ đến thăm tháp Eiffel.)

2. When I arrive at the party, everybody is going to be celebrating. Some will be dancing. Others are going to be talking. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người sẽ ăn mừng. Một số sẽ nhảy múa. Những người khác sẽ nói chuyện.)

3. She will be wearing a white dress when you see her. (Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy trắng khi bạn nhìn thấy cô ấy.)

4. Tomorrow afternoon we're going to play tennis from 3 o'clock until 4.30. So at 4 o'clock, we will be playing tennis. (Chiều mai chúng tôi sẽ chơi tennis từ 3 giờ đến 4 giờ 30. Vì vậy, vào lúc 4 giờ, chúng tôi sẽ chơi quần vợt.)

5. They are staying at a hotel in London. At this time tomorrow, they will be traveling in Vietnam. (Họ đang ở tại một khách sạn ở London. Vào thời điểm này ngày mai, họ sẽ đi du lịch ở Việt Nam.)

6. I bought the ticket. At 2 pm tomorrow, I will be watching "Kong and Godzilla" at the cinema. (Tôi đã mua vé. Vào lúc 2 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ xem "Kong and Godzilla" ở rạp chiếu phim.)

Một số ví dụ thì tương lai tiếp diễn trong mẫu cấu trúc đặc biệt

Câu bị động

Câu bị động là loại câu mà chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của hành động, được sử dụng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó. Thì tương lai tiếp diễn là một trong số các thì sở hữu cấu trúc câu đặc biệt này.

1. Dishes will be being washed by me this time tomorrow. (Ngày mai bát đĩa sẽ được tôi rửa.) 

2. Tonight the tub of clothes will be being washed by Sam. (Tối nay chậu quần áo sẽ được Sam giặt.)

3. The messy paperwork will be being sorted out by him next Monday. (Chỗ giấy tờ lộn xộn sẽ được anh ấy sắp xếp vào thứ hai tới.)

4. The dog will be being bathed by his father this afternoon. (Con chó sẽ được bố tắm cho chiều nay.)

5. The magazine will be being purchased by me next Friday. (Cuốn tạp chí sẽ được tôi mua vào thứ Sáu tới.)

Câu tường thuật

Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là câu được dùng khi chúng ta muốn thuật lại hay kế lại một câu mà người khác đã nói. Dưới đây là một vài ví dụ về câu tường thuật có sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong quá khứ.

1. He said the top of the cooker would be having to look clean. (Anh ấy nói rằng mặt trên của nồi trông phải sạch sẽ.)

2. Mom promised that if the weather was good, we would be having the party in the garden. (Mẹ hứa rằng nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ tổ chức bữa tiệc trong vườn.)

3. Mary said she would be studying in that school the following year. (Mary nói rằng cô ấy sẽ học ở trường đó vào năm sau.)

4. She told me I would be having given her a ring if I needed any help. (Cô ấy nói rằng tôi hãy nhấn chuông gọi cô ấy nếu tôi cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.)

5. He said we would be having to stay there all evening. (Anh ấy nói chúng tôi sẽ phải ở đó cả buổi tối.)

Với 100 câu ví dụ vô cùng đa dạng về thì tương lai tiếp diễn mà bài viết này đem lại, chắc hẳn các bạn đã nắm bắt được các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Đừng quên luyện tập và trau dồi kiến thức hàng ngày để đạt kết quả cao trong những kỳ thi nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Future Continuous Tense Examples (Over 70 Example Sentences) - Ngày truy cập: 26/07/2022

https://www.thelearnersnook.com/2020/11/18/future-continuous-tense-examples/ 

50 Future Continuous Tense Examples - Ngày truy cập: 26/07/2022

https://englishpost.org/future-continuous-tense-examples/

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!