zalo
Biện pháp tu từ hoán dụ là gì? Ví dụ & bài tập minh họa chi tiết
Học tiếng việt

Biện pháp tu từ hoán dụ là gì? Ví dụ & bài tập minh họa chi tiết

Ngân Hà
Ngân Hà

23/12/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Biện pháp tu từ hoán dụ là một công cụ đắc lực giúp tô điểm cho ngôn ngữ thêm sinh động và giàu sức biểu cảm. Nó được sử dụng phổ biến trong văn học và đời sống, góp phần truyền tải thông điệp và khơi gợi cảm xúc một cách hiệu quả. Vậy, biện pháp tu từ hoán dụ là gì? Có vai trò quan trọng nào trong văn học? Có các loại phép hoán dụ nào? Cùng Monkey tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây!

Biện pháp tu từ hoán dụ là gì?

Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về “Biện pháp tu từ hoán dụ là gì?”, Monkey đã tổng hợp và chọn lọc một khái niệm chung nhất và dễ hiểu nhất về biện pháp tu từ này ngay dưới đây.

Khái niệm biện pháp tu từ hoán dụ

Biện pháp tu từ hoán dụ là một kỹ thuật trong văn xuôi hay thơ ca, được sử dụng để tạo ra sự hình dung hoặc mô tả sâu sắc hơn bằng cách liên kết hai hoặc nhiều khái niệm, sự vật, sự việc hoặc hiện tượng với nhau thông qua việc sử dụng từ ngữ có mối liên hệ gần gũi. Biện pháp này giúp tăng tính tượng hình và tạo ra sự ấn tượng mạnh mẽ cho độc giả.

Ví dụ về biện pháp tu từ hoán dụ

Để lấy ví dụ về biện pháp tu từ hoán dụ cụ thể nhất, mời bạn cùng Monkey phân tích đoạn trích trong một bài thơ của tác giả Tố Hữu, như sau:

“Áo nâu liền với áo xanh

Nông thôn cùng với thị thành đứng lên”

Trong đoạn trích này, biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng để so sánh và nối liền hai khái niệm: "người nông dân" và "người công nhân", cũng như "nông thôn" và "thị thành". Áo nâu và áo xanh là biểu tượng của hai nhóm người lao động khác nhau - nông dân và công nhân, tạo ra một hình ảnh rõ ràng về sự phân biệt xã hội. Tương tự, sự so sánh giữa nông thôn và thị thành cũng tạo ra một cảm nhận về sự chia rẽ và sự chênh lệch giữa hai môi trường sống khác nhau.

Biện pháp tu từ hoán dụ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Nhìn chung, biện pháp tu từ hoán dụ không chỉ giúp tăng cường tính mô tả mà còn làm cho độc giả hiểu sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố trong văn bản và tạo ra sự đồng cảm hoặc cảm nhận sâu sắc hơn về chủ đề được đề cập.

Tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ

Như đã đề cập ở phần trên, biện pháp tu từ hoán dụ là một công cụ ngôn ngữ đầy sức gợi, góp phần tạo nên sự sinh động và biểu cảm cho văn bản. Vậy, các dụng chính của biện pháp này bao gồm:

  • Tăng sức gợi hình, gợi cảm: Hoán dụ giúp cho việc miêu tả trở nên trực quan, sinh động hơn, khơi gợi cảm xúc và trí tưởng tượng của người đọc. Ví dụ, thay vì nói "tuổi trẻ", tác giả có thể sử dụng "mùa xuân của cuộc đời", "lứa tuổi học trò",...

  • Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật: Bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng bằng những khía cạnh đặc trưng, hoán dụ giúp làm nổi bật đặc điểm, tính chất quan trọng mà tác giả muốn thể hiện. Ví dụ, "lưỡi gươm" để chỉ "thanh gươm", "bóng cờ" để chỉ "quân đội",...

  • Gây ấn tượng, tạo hiệu quả bất ngờ: Sự chuyển đổi bất ngờ giữa các khái niệm, sự vật có liên quan mật thiết tạo nên sự bất ngờ, thu hút sự chú ý của người đọc và giúp họ ghi nhớ thông tin tốt hơn. Ví dụ, "Một mảnh trăng quê hương" để chỉ "bóng trăng quê hương", "trái tim" để chỉ "tình yêu",...

  • Tăng tính biểu cảm cho câu văn: Hoán dụ giúp thể hiện rõ thái độ, tình cảm của tác giả đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả. Ví dụ, "bọn xâm lăng" để thể hiện sự căm phẫn đối với kẻ thù, "bông lúa" để thể hiện sự yêu mến đối với quê hương đồng quê,...

  • Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm: Việc sử dụng hoán dụ một cách hiệu quả sẽ giúp tác giả truyền tải thông điệp, ý tưởng của mình một cách rõ ràng, sâu sắc hơn. Ví dụ, "con cò" để tượng trưng cho người phụ nữ Việt Nam tảo tần, chịu thương chịu khó,...

Tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các biện pháp tu từ hoán dụ thường gặp

Hiện nay, có 4 biện pháp tu từ hoán dụ thường gặp trong tiếng Việt. Cụ thể như sau:

Sử dụng hình ảnh một bộ phận để gọi cái toàn thể

Kiểu hoán dụ đầu tiên mà chúng ta thường gặp là sử dụng hình ảnh của một bộ phận cụ thể để gọi đến cái toàn thể. Trong thơ ca và văn xuôi, điều này thường được sử dụng để tạo ra sự tượng trưng và đặt người đọc vào một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. 

Ví dụ:

“Bàn tay ta làm nên tất cả

Có sức người sỏi đá cũng thành cơm.”

Trong đoạn trích này, hình ảnh của bàn tay được sử dụng để tượng trưng cho người lao động hoặc con người trong việc làm công việc. Bàn tay là một bộ phận của cơ thể con người, nhưng trong bài thơ, nó không chỉ đề cập đến vật chất mà còn ám chỉ đến sức mạnh lao động, khả năng sáng tạo và quyết tâm. Bằng cách này, hình ảnh của bàn tay trở thành biểu tượng cho sức lao động và khả năng sáng tạo của con người.

Từ hình ảnh này, chúng ta có thể nhìn thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa một bộ phận cụ thể - bàn tay và cái toàn thể - sức lao động và khả năng sáng tạo của con người. Điều này tạo ra một hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của lao động và quyền lực của con người trong xã hội.

Sử dụng vật chứa đựng để nói về vật được chứa đựng

Kiểu hoán dụ thứ hai, sử dụng vật chứa đựng để nói về vật được chứa đựng, thường được sử dụng để tạo ra sự so sánh hoặc tượng trưng cho mối quan hệ giữa hai yếu tố khác nhau.

Ví dụ:

“Áo nâu liền với áo xanh

Nông thôn cùng với thị thành đứng lên”

Trong đoạn trích này, hình ảnh của "nông thôn" và "thị thành" được xem như hai vật chứa đựng, trong đó mỗi vật chứa đựng chứa một nhóm người hoặc một cộng đồng cụ thể. Hình ảnh của "nông thôn" chứa đựng những người sống và làm việc ở vùng quê, trong khi hình ảnh của "thị thành" chứa đựng những người sống và làm việc ở thành phố.

Bằng cách sử dụng hình ảnh này, nhà thơ tạo ra một so sánh giữa hai môi trường sống khác nhau và tạo ra một ý nghĩa về sự kết nối và mối quan hệ giữa chúng. Nông thôn và thị thành không chỉ được coi là hai môi trường sống khác biệt mà còn là hai phần của một tổng thể lớn hơn - xã hội. Điều này thể hiện sự gắn kết giữa các cộng đồng và mối quan hệ phức tạp giữa các nhóm dân cư.

Các biện pháp tu từ hoán dụ thường gặp. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Sử dụng dấu hiệu của sự vật để gọi sự vật

Kiểu hoán dụ thứ ba, sử dụng dấu hiệu của sự vật để gọi sự vật, là một biện pháp văn học thường gặp, trong đó một dấu hiệu hoặc biểu tượng của một sự vật được sử dụng để ám chỉ hoặc mô tả cho sự vật đó.

Ví dụ:

“Ngày Huế đổ máu

Chú Hà Nội về

Tình cờ chú cháu

Gặp nhau Hàng Bè.”

Trong đoạn trích này, dấu hiệu "Ngày Huế đổ máu" được sử dụng để ám chỉ sự kiện chiến tranh tại Huế. Dấu hiệu này tạo ra một hình ảnh đầy ám ảnh về cuộc chiến tranh và cảm xúc đau thương và mất mát. Tương tự, "Chú Hà Nội về" được sử dụng để chỉ về một người từ Hà Nội, một thành phố khác nơi cũng chịu ảnh hưởng của chiến tranh. Cả hai dấu hiệu này đều tạo ra một bức tranh về một thời kỳ khó khăn và đau buồn trong lịch sử Việt Nam.

Bằng cách sử dụng dấu hiệu của sự vật, nhà thơ tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa các biểu tượng và sự thật lịch sử, làm cho độc giả cảm thấy sâu sắc và chân thực hơn về nội dung của bài thơ. Điều này làm tăng tính tương phản và sâu sắc của thông điệp văn học, đồng thời tạo ra một hiểu biết sâu sắc hơn về sự liên kết giữa các sự kiện và nhân vật trong văn chương.

Sử dụng cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng

Kiểu hoán dụ thứ tư, sử dụng cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng, là một kỹ thuật phổ biến trong văn xuôi và thơ ca, nơi một đối tượng cụ thể được sử dụng để biểu hiện hoặc ám chỉ một khái niệm trừu tượng.

Ví dụ:

"Một cây làm chẳng nên non

Ba cây chụm lại nên hòn núi cao."

Trong đoạn trích này, "một cây" được sử dụng để biểu thị một cái gì đó đơn độc, đơn lẻ. Trong khi đó, "ba cây chụm lại" tạo ra một hình ảnh về sự đoàn kết và tập trung. Dùng số ít và số nhiều ở đây không chỉ chỉ ra sự khác biệt về số lượng mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự đồng thuận và hợp tác.

Khi so sánh "một cây" với "ba cây chụm lại," ta thấy một mối quan hệ giữa sự đơn độc và sự đoàn kết, giữa sự yếu đuối và sự mạnh mẽ. Điều này làm cho độc giả nhận thức được sự quan trọng của sự đoàn kết và tập trung trong cuộc sống và xã hội.

Các biện pháp tu từ hoán dụ thường gặp. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

So sánh biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ

Dưới đây là chi tiết các yếu tố giống và khác nhau giữa hai biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ.

Giống nhau:

  • Cơ sở: Cả hai đều dựa trên phép liên tưởng, sử dụng tên gọi của sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác.

  • Mục đích: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, làm cho câu văn hàm súc, cô đọng và sinh động hơn.

  • Hình thức: Cả hai đều có hai vế: vế biểu hiện và vế được biểu hiện. Tuy nhiên, vế được biểu hiện thường bị ẩn đi.

Khác nhau:

Tiêu chí

Ẩn dụ

Hoán dụ

Cơ sở liên tưởng

Tương đồng

Tương cận

Mối quan hệ giữa hai vế

So sánh ngầm

Quan hệ gần gũi, gắn bó

Cách thức biểu hiện

Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác dựa trên sự tương đồng

Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác dựa trên sự tương cận

Tác dụng

Nhấn mạnh vào đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả

Nhấn mạnh vào khía cạnh, quan hệ của sự vật, hiện tượng được miêu tả

Ví dụ

"Thuyền về có nhớ bến chăng" (Bến: người yêu)

"Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta" (Dân ta: nhân dân ta)

Nhìn chung, ẩn dụ và hoán dụ là hai biện pháp tu từ có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có những điểm khác biệt nhất định. Việc sử dụng hiệu quả hai biện pháp tu từ này sẽ góp phần làm cho câu văn, đoạn văn thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm và thể hiện được ý tưởng, tình cảm của tác giả.

Xem thêm:

  1. VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
  2. Biện pháp tu từ liệt kê: Khái niệm, đặc điểm, phân loại & bài tập vận dụng có đáp án

Các bài tập vận dụng về biện pháp tu từ hoán dụ

Bài tập 1. Xác định biện pháp tu từ hoán dụ trong các câu sau và cho biết kiểu hoán dụ:

a. "Bác Dương đã bao lần thức trắng/ Đêm lo cho chúng con ngủ yên." (Hồ Chí Minh)

b. "Lòng mẹ như biển cả mênh mông." (Ca dao)

c. "Cả nước lên đường, ra trận đánh Mĩ." (Tố Hữu)

d. "Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Ca dao)

Đáp án:

a. Hoán dụ, kiểu lấy dấu hiệu để chỉ sự vật ("Đêm" - "thời gian Bác thức")

b. Hoán dụ, kiểu lấy cái cụ thể để chỉ cái chung chung ("Lòng mẹ" - "tình yêu thương của mẹ")

c. Hoán dụ, kiểu lấy bộ phận để chỉ toàn thể ("Cả nước" - "toàn bộ người dân Việt Nam")

d. Hoán dụ, kiểu lấy vật để chỉ người ("Thuyền" - "người con trai", "bến" - "người con gái")

Bài tập 2. Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ trong các đoạn văn sau:

a. "Năm mươi sáu tuổi đời ông đã góp phần vào công cuộc đổi mới đất nước. Ông là ngọn đuốc soi sáng con đường cho thế hệ trẻ."

b. "Từ ngày có em bé, căn nhà bỗng trở nên rộn rã tiếng cười."

c. "Cuốn sách là người bạn đồng hành của con người trên con đường tri thức."

Đáp án:

a. Hoán dụ: "ngọn đuốc" -> Tác dụng: So sánh ông với ngọn đuốc soi sáng, thể hiện vai trò quan trọng, to lớn của ông trong việc dẫn dắt thế hệ trẻ.

b. Hoán dụ: "tiếng cười" -> Tác dụng: Miêu tả sự thay đổi vui tươi, hạnh phúc của căn nhà khi có em bé.

c. Hoán dụ: "người bạn đồng hành" -> Tác dụng: Nhấn mạnh vai trò quan trọng của sách đối với con người.

Bài tập 3. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 - 7 câu) sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ để miêu tả một cảnh đẹp quê hương.

Ví dụ: “Dòng sông quê hương hiền hòa chảy ôm lấy cánh đồng lúa xanh mướt. Lũy tre xanh rì rào trong gió như lời mẹ ru con. Những mái nhà tranh đơn sơ ẩn hiện dưới bóng cây đa cổ thụ. Tất cả tạo nên một bức tranh quê hương thanh bình, thơ mộng.”

Bài tập vận dụng về biện pháp tu từ hoán dụ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tóm lại, biện pháp tu từ hoán dụ là một công cụ ngôn ngữ vô cùng hiệu quả, giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho văn bản. Việc sử dụng hoán dụ một cách linh hoạt, sáng tạo sẽ góp phần thể hiện rõ ý tưởng, quan điểm của tác giả, đồng thời tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!