Affect đi với giới từ gì? Thực tế, affect là một động từ nên không cần dùng giới từ sau nó như nhiều người vẫn lầm tưởng. Thay vì dùng “affect on” vốn là cấu trúc sai, bạn chỉ cần sử dụng “affect + tân ngữ” để diễn đạt ý ảnh hưởng trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc dùng affect đúng chuẩn và tránh những lỗi phổ biến, hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Affect nghĩa là gì?
Affect là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó. Từ này được dùng để mô tả hành động tác động trực tiếp, thường là theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
-
The weather can greatly affect your mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của bạn.)
-
Lack of sleep may affect your concentration. (Thiếu ngủ có thể làm giảm khả năng tập trung.)
Lưu ý rằng affect không phải là danh từ, đó là một sự khác biệt quan trọng với effect, từ dễ gây nhầm lẫn. Trong phần tiếp theo, bạn sẽ thấy rõ cách dùng đúng của affect, đặc biệt là trong cấu trúc câu.
Affect đi với giới từ gì?
Khi mới học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa affect và effect, đặc biệt là trong cách dùng giới từ. Vậy affect đi với giới từ nào?
Thực ra, affect là một động từ, mang nghĩa "gây ảnh hưởng đến", nên không cần dùng giới từ sau nó. Tức là, bạn chỉ cần dùng affect + tân ngữ mà không thêm "on", "to" hay bất kỳ giới từ nào phía sau.
Ví dụ:
-
Stress can affect your health. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.)
-
The weather affected our travel plans. (Thời tiết đã ảnh hưởng đến kế hoạch đi lại của chúng tôi.)
Ngược lại, nếu bạn dùng effect, là danh từ, thì mới cần đến giới từ "on" (ví dụ: the effect on health).
Tóm lại, nếu bạn đang băn khoăn affect đi với giới từ gì thì câu trả lời là: không đi với giới từ nào, chỉ cần theo sau bằng một danh từ là đúng ngữ pháp.
Cấu trúc sử dụng Affect trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ affect trong tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn về cấu trúc, đặc biệt là có cần giới từ đi kèm hay không. Để dùng đúng và tự nhiên, bạn chỉ cần ghi nhớ affect là một động từ, và được dùng trực tiếp với tân ngữ, không cần thêm giới từ như on, to hay for.
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của affect mà bạn nên nắm vững:
Affect + tân ngữ
Đây là cách dùng đơn giản và thường gặp nhất.
Ví dụ:
-
Stress can affect your performance. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn.)
-
The weather affected our plans. (Thời tiết đã ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng tôi.)
Be affected by + something
Khi chuyển sang thể bị động, bạn dùng "be affected by".
Ví dụ: Her health was affected by the long working hours. (Sức khỏe của cô ấy bị ảnh hưởng bởi thời gian làm việc kéo dài.)
Lưu ý không dùng "affect on"
Một lỗi phổ biến là thêm giới từ "on" sau affect. Điều này không đúng ngữ pháp.
-
Sai: The noise affected on my sleep.
-
Đúng: The noise affected my sleep.
Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với affect trong tiếng Anh
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, affect là một động từ có nghĩa là gây ảnh hưởng đến ai hoặc điều gì đó. Tuy là một từ thông dụng, nhưng bạn hoàn toàn có thể thay thế nó bằng nhiều từ khác tùy vào ngữ cảnh, để tránh lặp lại hoặc tăng độ chính xác khi diễn đạt như sau:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa với "affect"
Từ / Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Influence |
Gây ảnh hưởng |
Impact |
Tác động |
Alter |
Làm thay đổi |
Change |
Thay đổi |
Modify |
Điều chỉnh |
Disturb |
Làm xáo trộn, gây rối |
Shape |
Định hình, ảnh hưởng tới |
Transform |
Biến đổi |
Determine |
Quyết định, chi phối |
Control |
Kiểm soát |
Condition |
Quy định, ảnh hưởng |
Sway |
Làm lung lay, ảnh hưởng |
Touch |
Làm cảm động, tác động nhẹ |
Inspire |
Truyền cảm hứng (ảnh hưởng tích cực) |
Motivate |
Thúc đẩy, tạo động lực |
Move |
Làm xúc động |
Từ/Cụm từ trái nghĩa với "affect"
Từ / Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ignore |
Phớt lờ |
Neglect |
Bỏ mặc, sao nhãng |
Avoid |
Tránh ảnh hưởng |
Resist |
Chống lại tác động |
Reject |
Từ chối |
Overlook |
Bỏ qua |
Disregard |
Không để ý đến |
Bypass |
Đi vòng qua, tránh |
Detach |
Tách rời, không dính líu |
Leave alone |
Để yên, không can thiệp |
Stay the same |
Giữ nguyên, không thay đổi |
Remain unaffected |
Không bị ảnh hưởng |
Một số lưu ý khi sử dụng affect
Khi học tiếng Anh, affect là một từ thường xuyên xuất hiện nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt trong cách dùng và phân biệt với các từ liên quan như effect. Để sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm rõ một số lưu ý quan trọng về ngữ pháp, ngữ nghĩa và cấu trúc câu dưới đây:
Affect là động từ, không phải danh từ
Trước tiên, bạn cần nhớ rằng “affect” là một động từ, mang nghĩa "gây ảnh hưởng đến". Nhiều người dễ nhầm với “effect” – vốn là danh từ. Việc nhầm lẫn này có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp trong câu.
-
Ví dụ đúng: The cold weather affected her health. (Thời tiết lạnh đã ảnh hưởng đến sức khỏe cô ấy.)
-
Ví dụ sai: The cold weather had affect on her health. (Sai vì dùng "affect" như một danh từ.)
Affect không đi với giới từ
Một sai sót phổ biến khác là thêm giới từ sau affect, nhất là “on”. Tuy nhiên, affect không cần giới từ đi kèm, bạn chỉ cần dùng trực tiếp với tân ngữ.
-
Sai: The noise affected on my sleep.
-
Đúng: The noise affected my sleep.
Dễ nhầm lẫn affect và effect
Cặp từ này gây nhiều bối rối cho người học vì phát âm và nghĩa khá gần nhau. Tuy nhiên, vai trò ngữ pháp của chúng khác hoàn toàn:
-
Affect là động từ có nghĩa là “gây ảnh hưởng”
-
Effect là danh từ sẽ có nghĩa “sự ảnh hưởng, kết quả”
Ví dụ:
-
Affect: His words affected me deeply.
-
Effect: His words had a deep effect on me.
Affect đôi khi là danh từ trong ngữ cảnh chuyên ngành
Trong văn cảnh chuyên sâu như tâm lý học, affect cũng có thể được dùng như một danh từ, nghĩa là “trạng thái cảm xúc”. Tuy nhiên, cách dùng này khá hiếm và mang tính chuyên ngành.
Ví dụ: The patient exhibited a flat affect. (Bệnh nhân thể hiện trạng thái cảm xúc dẹt, thiếu biểu cảm.)
Affect là động từ có quy tắc
Vì là một động từ có quy tắc, affect được chia thì một cách dễ dàng:
-
Quá khứ: affected
-
Hiện tại tiếp diễn: is/are affecting
-
Hiện tại hoàn thành: has/have affected
Ví dụ: Climate change has affected global food supply. (Biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng đến nguồn cung cấp thực phẩm toàn cầu.)
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp
1. Affect đi với giới từ gì?
Affect không đi với giới từ nào. Đây là một động từ, nên bạn chỉ cần dùng trực tiếp với tân ngữ. Việc thêm giới từ như on là sai ngữ pháp.
-
Ví dụ đúng: This decision affects the whole team.
-
Ví dụ sai: This decision affects on the whole team.
2. Khác biệt giữa affect và effect là gì?
-
Affect là động từ, nghĩa là gây ảnh hưởng.
-
Effect là danh từ, nghĩa là sự ảnh hưởng hoặc kết quả.
Bạn có thể nhớ nhanh: Affect = action, Effect = end result.
3. Có khi nào affect được dùng như danh từ không?
Có, nhưng rất hiếm. Trong các lĩnh vực như tâm lý học, affect được dùng như một danh từ để chỉ trạng thái cảm xúc. Tuy nhiên, ngoài chuyên ngành, cách dùng này không phổ biến.
4. Có thể dùng “affect” trong thì quá khứ và bị động không?
Có. Affect là động từ có quy tắc, vì vậy bạn có thể dễ dàng chia theo thì hoặc dùng ở thể bị động.
Ví dụ:
-
Her performance was affected by stress.
-
The news affected me deeply.
5. Có thể dùng affect trong văn viết học thuật không?
Hoàn toàn có thể. Affect là một từ trang trọng và thường dùng trong văn viết học thuật, nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học, đặc biệt khi mô tả sự thay đổi, tác động hoặc ảnh hưởng.
Kết luận
Hy vọng qua những phân tích trên, bạn đã hiểu rõ affect đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này một cách chính xác trong tiếng Anh. Chỉ cần ghi nhớ rằng affect là một động từ và không cần giới từ đi kèm, bạn sẽ tránh được lỗi sai phổ biến và giao tiếp tự tin hơn trong mọi ngữ cảnh.