Tính từ ghép trong tiếng anh: Cách thành lập và ứng dụng
Học tiếng anh

Tính từ ghép trong tiếng anh: Cách thành lập và ứng dụng

Phương Đặng
Phương Đặng

25/07/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Ứng dụng tính từ ghép trong tiếng anh là một trong những bí quyết giúp bạn tăng điểm trong các bài thi kỹ năng. Cùng Monkey tìm hiểu về loại từ này trong bài viết dưới đây nhé!

Monkey Math
Monkey Junior
Tiếng Anh cho mọi trẻ em
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
  • Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
  • Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
Monkey Math
Monkey Stories
Giỏi tiếng anh trước tuổi lên 10
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
  • Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
  • Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Monkey Math
Monkey Math
Học toán
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
  • Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
  • Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
Monkey Math
VMonkey
Học tiếng việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
  • Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
  • Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.

Tính từ ghép trong tiếng anh là gì?

Định nghĩa: Tính từ ghép (Compound Adjective) là 1 tính từ được thành lập bằng 2 hay nhiều từ kết hợp để bổ sung ý nghĩa, cung cấp thông tin cho danh từ, đại từ trong câu. Thông thường, các từ tạo nên tính từ ghép được phân cách bằng gạch nối để tránh nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

Các tính từ ghép trong tiếng anh là gì? (Ảnh: Internet)

Ví dụ: 

  • next-door: nhà bên cạnh

  • ice-cold: đá lạnh

  • live-giving: sự sống

  • broken-heart: trái tim tan vỡ

  • time-saving: tiết kiệm thời gian

  • green-eyes: đôi mắt xanh 

  • baby-faced: khuôn mặt trẻ thơ

  • left-handed: thuận tay trái

Tính từ kép trong tiếng anh cũng có đầy đủ chức năng như tính từ đơn, trong đó có 2 chức năng chính là Bổ ngữ cho danh từ và Làm vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

She has baby-faced. (Cô ấy có gương mặt trẻ trung).

I need a glass of ice-cold water because I feel so thirsty. (Tôi cần một cốc nước đá lạnh bởi tôi thấy quá khát).

Tham khảo thêm: 75 tính từ đẹp trong tiếng anh bạn học cần ghi nhớ

Cách tạo tính từ ghép trong tiếng anh

Trong phần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách thành lập tính từ kép trong tiếng anh cùng một số ví dụ chi tiết.

8 cách thành lập tính từ ghép trong tiếng anh

Để thành lập tính từ kép trong tiếng anh, bạn có thể thực hiện 8 cách dưới đây:

8 cách tạo những tính từ ghép trong tiếng anh. (Ảnh: Internet)

1. Danh từ + tính từ

  • Brand-new: nhãn hiệu mới

  • Home-sick: nhớ nhà

  • Ice-cold: đá lạnh 

  • Sky-blue: bầu trời xanh

  • Seasick: say sóng

  • Snow-white: trắng như tuyết

  • World-famous: nổi tiếng thế giới

  • World-wide: trên toàn thế giới

2. Số + danh từ đếm được số ít

  • A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ

  • A 30-storey building: một tòa nhà 30 tầng

  • A one-way street: đường một chiều

  • A 10-page document: tài liệu 10 trang

  • A ten-minute break: giải lao 10 phút

  • Second-place: địa điểm thứ 2

  • Nineteenth-century: thế kỷ 19

  • Four-wheel: bốn bánh

3. Danh từ + danh từ đuôi ed

  • White-washed: giặt trắng

  • Sun-dried: phơi nắng

  • Heart-shaped: hình trái tim

  • Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu

  • Well-dressed: mặc đẹp

  • Well-educated: được giáo dục tốt

  • Well-known: nổi tiếng

4. Tính từ + V-ing

  • Fast-talking: nói nhanh

  • Spanish-speaking: nói tiếng Tây Ban Nha

  • Backward-facing: quay mặt về phía sau

  • Sweet-smelling: mùi ngọt

  • Peacekeeping: giữ gìn hòa bình

  • Long-lasting: lâu dài

  • Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn

5. Danh từ + V-ing

  • French-speaking: nói tiếng Pháp

  • Mouth-watering: vừa miệng

  • Self-effacing: tự huyễn

  • Money-making: làm ra tiền

  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh

  • Record-breaking: phá kỉ lục

  • Top-ranking: xếp hàng đầu

6. Tính từ + Danh từ đuôi ed

  • Strong-minded: có ý chí, kiên định

  • Slow-witted: chậm hiểu

  • Right-angled: vuông góc

  • One-eyed: một mắt, chột

  • Low-spirited: buồn chán

  • Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng

  • Grey-haired: tóc bạc, tuổi già

  • Good-tempered: thuần hậu

7. Tính từ + Danh từ

  • All-star: toàn là ngôi sao

  • Deep-sea: dưới biển sâu

  • Full-length: toàn thân

  • Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%

  • Short-term: ngắn hạn

  • First-time: lần đầu tiên

  • Long-distance: khoảng cách xa

8. Danh từ + quá khứ phân từ

  • Air-conditioned: có điều hòa

  • Home-made: tự làm, tự sản xuất

  • Mass-produced: đại trà, phổ thông

  • Panic-stricken: sợ hãi

  • Silver-plated: mạ bạc

  • Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh

  • Wind-blown: gió thổi

17 tính từ ghép bất quy tắc phổ biến

Ngoài cách thành lập trên, tính từ ghép có thể được tạo nên mà không theo quy tắc nào. Dưới đây là các tính từ ghép bất quy tắc thường gặp:

1. All-out: hết sức, kiệt quệ

2. Audio-visual: thính thị giác

3. Burnt-up: bị thiêu rụi

4. Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi

5. Cross-country: băng đồng, việt dã

6. Dead-ahead: thẳng phía đằng trước

7. Free and easy: thoải mái, dễ chịu

8. Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền

9. Hit and miss: lúc trúng lúc trượt

10. Hit or miss: ngẫu nhiên

11. Off-beat: không bình thường

12. Run-down: kiệt sức

13. So-so: không tốt lắm, bình thường

14. Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh

15. Touch and go: không chắc chắn

16. Well-off: khá giả

17. Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức

Tổng hợp 50+ tính từ ghép thông dụng trong tiếng anh

Nhằm giúp bạn có nhiều sự lựa chọn sử dụng từ vựng trong các bài thi Writing, Speaking,... Monkey đã sưu tầm và tổng hợp danh sách 50+ tính từ ghép thường dùng để bạn có thêm vốn từ phong phú.

Danh sách những tính từ ghép trong tiếng anh thường dùng. (Ảnh: Internet)

1. Antivirus: (phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút

2. Absent-minded: lãng quên, đãng trí

3. Ash-colored: có màu xám khói

4. Anti-aging: chống lão hóa

5. Ash-colored: có màu xám khói

6. Bulletproof: chống đạn

7. Baby-faced: khuôn mặt ngây thơ

8. Bullheaded: ngoan cố, bướng bỉnh

9. Bad-tempered: dễ cáu giận, xấu tính

10. Broken-hearted: đau lòng

11. Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi

12. Clear-sighted: sáng suốt

13. Cold-blooded: máu lạnh, tàn nhẫn

14. Dark-eyed: có đôi mắt tối màu

15. Deep-rooted: ăn sâu vào trong (cái gì)

16. Duty-free: không tính thuế, miễn phí

17. Deep-mouthed: tiếng oang oang (âm thanh)

18. Far-reaching: có sức ảnh hưởng rộng rãi, nhất định

19. Fat-free: không chứa chất béo

20. Fireproof: chống cháy

21. Forward-looking: tiến bộ, cấp tiến

22. Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt

23. Good-tempered: hiền hậu, tốt tính

24. Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay

25. Hard-working: làm việc chăm chỉ

26. Hard-headed: thực tế

27. Hard-hearted: nhẫn tâm, vô cảm

28. Heart-breaking: tan nát cõi lòng

29. High-class: chất lượng cao

30. High-quality: chất lượng cao

31. High-spirited: phấn chấn, vui vẻ

32. High-heeled: giày cao gót

33. High-ranking: thứ hạng cao, cấp cao

34. High-pitched: tiếng the thé (âm thanh)

35. High-end: cao cấp

36. ill-educated: vô học, không được dạy dỗ

37. Ice-cold: lạnh như băng, đá lạnh

38. ill-fated: bất hạnh

39. Kind-hearted: tốt bụng

40. Handmade: tự làm bằng tay, việc thủ công

41. Home-keeping: giữ nhà, trông nhà

42. Homemade: làm tại nhà

43. Horse-drawn: kéo bằng ngựa

44. Last-minute: vào giây phút cuối cùng

45. Left-handed: thuận tay trái

46. Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ

47. Long-sighted (farsighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng

48. Long-lasting: bền lâu

49. Mouth-watering: thơm ngon, vừa miệng

50. Narrow-minded: bảo thủ, thiển cận

51. Newborn: sơ sinh

52. Never-ending: vô tận

53. Middle-aged: trung niên

54. Old-fashioned: lỗi mốt

55. Open-minded: phóng khoáng, cởi mở

56. Part-time: bán thời gian

57. Quick-witted: nhanh trí, hoạt bát

58. Record-breaking: phá kỷ lục

59. Right-handed: thuận tay phải

60. Second-hand: cũ, đã dùng rồi

61. Slow-moving: chuyển động chậm

62. Soundproof: cách âm

63. Short-haired: có tóc ngắn

64. Strong-willed: cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ

65. Sugar-free: không chứa đường

66. Self-centered: ích kỷ

67. Time-saving: tiết kiệm thời gian

68. Thin-lipped: có môi mỏng

69. Thought-provoking: đáng suy ngẫm

70. Waterproof: chống thấm nước

71. Well-behaved: cư xử tốt

72. Well-cooked: được nấu ngon (thức ăn)

73. Well-known: nổi tiếng

74. Well-paid: được trả lương cao

75. Well-educated: có giáo dục, gia giáo

76. Well-earned: xứng đáng

77. Well-lit: sáng trưng

78. White-washed: quét vôi trắng

79. World-famous: nổi tiếng trên toàn thế giới

Bài tập ứng dụng tính từ ghép trong tiếng anh

Trên đây là kiến thức và list tính từ ghép tiếng anh thường dùng mà bạn cần ghi nhớ. Trong phần này, hãy cùng Monkey thực hành bài tập với tính từ kép để ôn tập kiến thức nhé!

Bài 1: Nối cụm từ ở cột A và B sao cho thích hợp 

A

B

1. It was such a far-

a. hearted look at the world of fashion.

2. We’re taking a much-

b. needed break in the country next weekend.

3. My uncle used to be a highly

c. reaching consequences for all of us.

4. She’s so single-

d. minded, I often forget things.

5. Your actions could have far-

e. fetched story that no one believed him.

6. The film is a light-

f. hearted effort, but wasn’t really trying.

7. Being absent-

g. trained athlete many years ago.

8. She made a half-

h. minded that you won’t change her decision.

Bài 2: Chọn và điền từ thích hợp vào chỗ trống

breath      high      mouth      old      second      thought      time

1. We had a …………………………taking a view from the top of the mountain.

2. This phone is considered very …………………………-fashioned nowadays.

3. I’d never eaten such …………………………-watering dishes before I visited Thailand.

4. Last night’s TV fashion documentary was informative and …………………………-provoking.

5. If you don’t like …………………………-spirited dogs, I don’t recommend this breed.

6. Despite all the …………………………-saving devices I own, I always seem to be busy!

7. Most people own …………………………-hand cars as new ones are so expensive.

Bài 3: Hoàn thành câu với cụm tính từ phù hợp với từ cho sẵn

1. It may be an interesting article, but it’s not very ………………………… (write).

2. If Zoe’s as ………………………… (look) as her sister, she must be really beautiful!

3. Isn’t that man sitting opposite a ………………………… (known) singer?

4. This job’s only suitable for people from ………………………… (speak) countries such as the UK or Australia.

5. Japan is a very ………………………… (populated) country.

6. Traveling into space must be a ………………………… (blow) experience!

7. I’m always ………………………… (eye) until I’ve had some coffee.

Bài 4: Hoàn thành đoạn văn sau

It may be surprising, but scientists still have no 1…….. explanation for why we dream. There are plenty of 2…….. facts about dreams, but little agreement about their purpose. Many 3…….. scientists think that dreams allow a 4…….. opportunity for the brain to clear its ‘hard disk’ while we sleep. Others are more interested in the meaning of dreams, and although it may seem 5…….., some people are said to have predicted the future while dreaming. There is much that is 6…….. about dreams, so when you next wake up 7…….. from a good night’s sleep, why not try writing down your dreams as soon as you wake up? Because apparently, 95% of what you dream is forgotten before you get out of bed!

1. a. single-minded

    b. straightforward

    c. far-reaching

2. a. well-known

    b. good-looking

    c. well-written

3. a. mind-blowing

    b. highly respected

    c. badly paid

4. a. time-saving

    b. second-hand

    c. much-needed

5. a. far-fetched

    b. half-hearted

    c. high-spirited

6. a. upcoming

    b. thought-provoking

    c. old-fashioned

7. a. light-hearted

    b. bleary-eyed

    c. absent-minded

Đáp án bài tập

Bài 1:

1. e

2. b

3. g

4. h

5. c

6. a

7. d 

8. f

Bài 2:

1. breath

2. old

3. mouth

4. thought

5. high

6. time

7. second

Bài 3:  

1. well written   

2. good-looking   

3. well-known

4. English-speaking   

5. densely populated

6. mind-blowing   

7.bleary-eyed

Bài 4:

1. b   2. a   3. b   4. c   5. a   6. b   7. b

Tính từ ghép trong tiếng anh là một phần kiến thức nhỏ nhưng tương đối quan trọng và có thể giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi kỹ năng, đặc biệt là Writing. Hãy cùng Monkey ôn luyện thường xuyên để hoàn thành tốt bài tập về phần ngữ pháp này nhé!

English Word Skills Exercises for B2 – Compound adjectives - Ngày truy cập: 24/07/2022

https://english-practice.net/english-word-skills-exercises-for-b2-compound-adjectives/

 

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey

Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 3 sản phẩm!

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online

promotion 1
promotion 2
promotion 3

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online