Trong tiếng Anh, prepare là động từ phổ biến, dùng để diễn tả việc chuẩn bị cho một sự kiện, nhiệm vụ hay tình huống cụ thể. Tuy nhiên, nhiều người học thường bối rối khi sử dụng giới từ đi kèm. Hiểu rõ Prepare đi với giới từ gì sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác, tự nhiên hơn. Bài viết này Monkey sẽ hướng dẫn chi tiết cấu trúc prepare chuẩn ngữ pháp, kèm ví dụ minh họa dễ nhớ.
|
XEM VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT |
Prepare nghĩa là gì?
Prepare /prɪˈpeər/ là một động từ có nghĩa là chuẩn bị, làm sẵn hoặc chuẩn bị tinh thần cho một việc gì đó.
Ví dụ:
-
She prepared her notes before the meeting. (Cô ấy chuẩn bị ghi chú trước cuộc họp.)
-
He prepared dinner for his family. (Anh ấy nấu bữa tối cho gia đình.)
-
The coach prepared the team for the big match. (Huấn luyện viên chuẩn bị tâm lý cho đội trước trận đấu lớn.)

Nhìn chung, prepare là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để nói về việc chuẩn bị vật chất, công việc hoặc tinh thần, giúp bạn giao tiếp và viết văn chính xác hơn. Ngoài ra, prepare còn có các dạng từ khác giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và văn viết như:
|
Dạng từ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
Động từ |
prepare |
/prɪˈpeər/ |
Chuẩn bị, làm sẵn, chuẩn bị tinh thần |
She prepared her presentation carefully. (Cô ấy chuẩn bị bài thuyết trình một cách cẩn thận.) |
|
preparation |
/ˌprɛp.əˈreɪ.ʃən/ |
Sự chuẩn bị, việc chuẩn bị |
His preparation for the exam was thorough. (Việc chuẩn bị của anh ấy cho kỳ thi rất kỹ lưỡng.) |
|
|
prepared |
/prɪˈpeərd/ |
Được chuẩn bị, sẵn sàng |
The students are well prepared for the test. (Các học sinh đã chuẩn bị kỹ cho bài kiểm tra.) |
|
|
Tính từ ghép |
well-prepared |
/ˌwɛl.prɪˈpeərd/ |
Chuẩn bị kỹ càng, sẵn sàng |
She gave a well-prepared speech. (Cô ấy đã thuyết trình một cách chuẩn bị kỹ lưỡng.) |
Prepare đi với giới từ gì?
Khi dùng prepare, việc chọn giới từ đi kèm là rất quan trọng, vì mỗi giới từ sẽ làm thay đổi nghĩa của câu. Dưới đây là các giới từ phổ biến:
|
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
for |
prepare for + N/V-ing |
Chuẩn bị cho một sự kiện, nhiệm vụ hoặc tình huống |
She prepared for the exam all week. (Cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi cả tuần.) |
|
to |
prepare to + V |
Chuẩn bị làm một hành động cụ thể |
He prepared to give a speech. (Anh ấy chuẩn bị để thuyết trình.) |
|
with |
prepare with + N |
Chuẩn bị cùng với ai đó hoặc bằng công cụ, vật liệu |
She prepared the cake with her mother. (Cô ấy chuẩn bị bánh cùng mẹ.) |
|
against |
prepare against + N |
Chuẩn bị để đối phó hoặc phòng ngừa điều gì |
The army prepared against potential attacks. (Quân đội chuẩn bị để đối phó với các cuộc tấn công tiềm năng.) |
|
in |
prepare in + N |
Chuẩn bị theo một cách hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể |
He prepared in silence before the meeting. (Anh ấy chuẩn bị trong im lặng trước cuộc họp.) |
Lưu ý:
-
Giới từ đi kèm với prepare thay đổi nghĩa câu, vì vậy hãy chọn giới từ phù hợp theo ngữ cảnh.
-
Trong giao tiếp hàng ngày, prepare for và prepare to là hai giới từ phổ biến nhất.
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Prepare
Khi học từ prepare, ngoài việc hiểu nghĩa cơ bản và cách dùng, bạn cũng nên biết các từ và cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ, diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và văn viết.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Prepare
(chuẩn bị, sẵn sàng, làm trước)
|
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
|
Get ready |
Chuẩn bị sẵn sàng |
|
Make ready |
Chuẩn bị sẵn sàng |
|
Arrange |
Sắp xếp, chuẩn bị |
|
Organize |
Tổ chức, chuẩn bị |
|
Plan |
Lên kế hoạch trước |
|
Set up |
Chuẩn bị, thiết lập |
|
Train |
Huấn luyện, chuẩn bị kỹ năng |
|
Equip |
Trang bị, chuẩn bị dụng cụ |
|
Devise |
Lên kế hoạch, sáng chế |
|
Assemble |
Tập hợp, chuẩn bị vật liệu |
|
Rehearse |
Luyện tập trước, chuẩn bị biểu diễn |
|
Condition |
Chuẩn bị tinh thần, làm quen |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Prepare
(bỏ qua chuẩn bị, không sẵn sàng)
|
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
|
Neglect |
Bỏ qua, không chuẩn bị |
|
Ignore |
Phớt lờ, không quan tâm chuẩn bị |
|
Abandon |
Bỏ rơi, không thực hiện chuẩn bị |
|
Leave unprepared |
Không chuẩn bị |
|
Disorganize |
Làm rối, không sắp xếp chuẩn bị |
|
Forget |
Quên chuẩn bị |
|
Overlook |
Bỏ qua chi tiết cần chuẩn bị |
|
Mismanage |
Chuẩn bị sai, quản lý kém |
|
Fail |
Thất bại trong việc chuẩn bị |
|
Postpone |
Trì hoãn việc chuẩn bị |
|
Delay |
Chậm trễ chuẩn bị |
|
Skip |
Bỏ qua bước chuẩn bị |
Lưu ý khi dùng Prepare + giới từ
-
Khi sử dụng prepare kết hợp với các giới từ, cần chú ý những điểm sau để câu văn chính xác và tự nhiên:
-
Prepare thường không đứng một mình, mà cần đi kèm một đối tượng, hành động hoặc sự kiện.
-
Chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh:
-
prepare for → chuẩn bị cho một sự kiện, nhiệm vụ hoặc tình huống.
-
prepare to → chuẩn bị để làm một hành động cụ thể.
-
prepare with → chuẩn bị cùng ai đó hoặc bằng dụng cụ, vật liệu.
-
prepare against → chuẩn bị để đối phó hoặc phòng ngừa điều gì.
-
prepare in → chuẩn bị theo một cách hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
-
Tránh dùng sai kết hợp, ví dụ: không nói “prepare to something”; thay vào đó là prepare for something hoặc prepare to do something.
-
Khi chuyển sang dạng danh từ hoặc tính từ (preparation, prepared, well-prepared), đảm bảo nghĩa và ngữ pháp phù hợp với câu.
-
Trong giao tiếp hàng ngày, prepare for và prepare to là hai giới từ phổ biến nhất.

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền giới từ đúng vào chỗ trống (for, to, with, against, in)
-
She prepared ___ the final exam all week.
-
He prepared ___ give a speech at the ceremony.
-
The chef prepared the dish ___ his assistant.
-
The army prepared ___ potential attacks.
-
He prepared ___ the meeting in silence.
-
Volunteers prepared ___ cleaning the park last Saturday.
-
She prepared ___ present her project confidently.
-
The team prepared ___ a big competition next month.
-
He prepared ___ the new software with his colleagues.
-
The city prepared ___ natural disasters in advance.
Đáp án:
-
for
-
to
-
with
-
against
-
in
-
for
-
to
-
for
-
with
-
against
Bài tập 2: Chọn câu đúng
Chọn câu có cách dùng prepare và giới từ chính xác:
-
a) She prepared for the exam thoroughly.
b) She prepared to the exam thoroughly. -
a) He prepared to give a presentation.
b) He prepared for give a presentation. -
a) They prepared with the tools carefully.
b) They prepared against the tools carefully. -
a) The soldiers prepared against an attack.
b) The soldiers prepared in an attack. -
a) She prepared in silence before the meeting.
b) She prepared for silence before the meeting. -
a) The students prepared for the final test all night.
b) The students prepared to the final test all night. -
a) He prepared to answer questions confidently.
b) He prepared for answer questions confidently. -
a) They prepared with their mentor for the project.
b) They prepared in their mentor for the project. -
a) The company prepared against potential risks.
b) The company prepared in potential risks. -
a) She prepared to participate in the competition.
b) She prepared for participate in the competition.
Đáp án:
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
Bài tập 3: Viết lại câu đúng
Chỉnh sửa câu sai về prepare + giới từ:
-
She prepared to the exam all week.
-
He prepared for give a speech yesterday.
-
Volunteers prepared in cleaning the park.
-
The soldiers prepared with an attack.
-
He prepared against the meeting in silence.
-
She prepared with her project confidently.
-
They prepared to their mentor for the project.
-
He prepared in answer questions carefully.
-
The team prepared to a big competition next month.
-
She prepared in participate in the contest.
Đáp án:
-
She prepared for the exam all week.
-
He prepared to give a speech yesterday.
-
Volunteers prepared for cleaning the park.
-
The soldiers prepared against an attack.
-
He prepared in silence before the meeting.
-
She prepared to present her project confidently.
-
They prepared with their mentor for the project.
-
He prepared to answer questions carefully.
-
The team prepared for a big competition next month.
-
She prepared to participate in the contest.
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Prepare đi với giới từ gì
1. Prepare có phải chỉ là động từ không?
Có, prepare là động từ, nhưng còn có các dạng khác như preparation (danh từ) hay prepared (tính từ), giúp sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
2. Prepare đi với giới từ nào phổ biến nhất?
Hai giới từ phổ biến nhất là prepare for (chuẩn bị cho) và prepare to (chuẩn bị để làm gì).
3. Có thể dùng prepare khi nói về nấu ăn không?
Có, prepare dùng để diễn tả việc chuẩn bị hoặc chế biến thức ăn. Ví dụ: She prepared dinner for her family.
4. Prepare + giới từ in hay with dùng khi nào?
-
Prepare in thường dùng để chỉ chuẩn bị theo cách hoặc trong thời gian cụ thể.
-
Prepare with dùng khi muốn nói chuẩn bị cùng ai hoặc bằng công cụ, vật liệu.
5. Làm sao để không nhầm lẫn các giới từ với prepare?
Xác định ngữ cảnh và đối tượng của câu. Nhớ rằng prepare for → chuẩn bị cho, prepare to → chuẩn bị làm gì, prepare with → chuẩn bị cùng ai/ bằng gì, prepare against → chuẩn bị để đối phó.
Kết luận
Việc nắm rõ prepare đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác trong tiếng Anh. Biết cách kết hợp phù hợp với từng giới từ sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên, đồng thời nâng cao khả năng chuẩn bị cho công việc, học tập và giao tiếp hàng ngày. Thường xuyên luyện tập với ví dụ thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng prepare thành thạo.








