Thứ tự, trật tự hay vị trí của tính từ là một chủ đề dễ gây nhầm lẫn cho người học bởi nhiều nó có nhiều loại tính từ khác nhau. Trong bài viết này, Monkey sẽ đem đến cho bạn cái nhìn chi tiết nhất về cấu trúc và các tính từ chỉ quan điểm trong Tiếng Anh.
Tổng hợp các tính từ chỉ quan điểm trong Tiếng Anh (Opinion)
Trước tiên, cùng Monkey đến với phần tổng hợp các tính từ chỉ quan điểm thường gặp nhất nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
adorable |
đáng yêu |
Our friends gave us an adorable dress for our baby daughter. It’s so cute. (Bạn bè của chúng tôi đã cho chúng tôi một chiếc váy đáng yêu cho con gái nhỏ của chúng tôi. Nó thật dễ thương.) |
ambitious |
đầy tham vọng |
It is better to be ambitious but come up short than to never try at all. (Tốt hơn là bạn nên tham vọng nhưng hãy nghĩ ra còn hơn là không bao giờ cố gắng.) |
arrogant |
kiêu ngạo |
There is a fine line between being confident and being arrogant. (Có một ranh giới nhỏ giữa tự tin và kiêu ngạo.) |
awkward |
vụng về, khó xử |
Katie just broke up with her boyfriend, so don’t talk about getting married. It would be really awkward. (Katie vừa mới chia tay bạn trai, vì vậy đừng nói đến chuyện kết hôn. Nó sẽ thực sự khó xử.) |
awful |
kinh khủng, tồi tệ |
The weather on our trip was awful. It was cold and rainy the whole time. (Thời tiết trong chuyến đi của chúng tôi thật tồi tệ. Trời lạnh và mưa suốt.) |
bizarre |
kỳ lạ |
Spring weather can be very bizarre, sunny and warm one day, and then cold and rainy the next. (Thời tiết mùa xuân có thể rất kỳ lạ, nắng ấm một ngày, sau đó lạnh và mưa vào ngày tiếp theo.) |
bossy |
hách dịch |
Don’t be so bossy. Let everyone decide for themselves. (Đừng hách dịch như vậy. Hãy để mọi người tự quyết định.) |
childish |
trẻ con |
Making fun of someone because of their appearance is so childish. (Chế giễu ai đó vì vẻ ngoài của họ thật trẻ con.) |
compassionate |
từ bi, thương xót |
When a friend is going through a tough time, always be compassionate and try to help them. (Khi một người bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn, hãy luôn từ bi và cố gắng giúp đỡ họ.) |
courteous |
lịch sự |
You should always be courteous and give your seat on the train to older people and pregnant women. (Bạn phải luôn lịch sự và nhường ghế trên tàu cho người lớn tuổi và phụ nữ có thai.) |
deceitful |
lừa dối, dối trá |
I can’t trust him. He is always so deceitful about unimportant things. (Tôi không thể tin tưởng anh ta. Anh ấy luôn dối trá về những điều không quan trọng.) |
disturbing |
đáng lo ngại |
I find it deeply disturbing that children are forced to work in factories. (Tôi thấy thật đáng lo ngại khi có trẻ em và bị buộc phải làm việc trong các nhà máy.) |
evil |
độc ác, ác nhân |
Joffrey Baratheon and Ramsey Bolton were two evil characters on Game of Thrones. (Joffrey Baratheon và Ramsay Bolton là hai ác nhân trong Game of Thrones.) |
fantastic |
tuyệt vời |
We had such a great trip to Ireland. The people were so friendly and the countryside was fantastic. (Chúng tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Ireland. Mọi người rất thân thiện và vùng nông thôn thật tuyệt vời.) |
foolish |
ngu ngốc, khờ dại |
It was foolish to spend so much money on a new car. We should have bought a good used car instead. (Thật là ngu ngốc khi bỏ ra nhiều tiền như vậy cho một chiếc xe mới. Chúng ta nên mua một chiếc xe cũ tốt để thay thế.) |
greedy |
tham lam |
Don’t be greedy. Share your cookies with your friends. You have a lot. (Đừng tham lam. Chia sẻ bánh quy của bạn với bạn bè của bạn. Bạn sẽ nhận lại được nhiều.) |
grumpy |
gắt gỏng |
Many people are grumpy in the morning until they drink their first cup of coffee. (Nhiều người gắt gỏng vào buổi sáng cho đến khi họ uống tách cà phê đầu tiên.) |
gullible |
cả tin |
I can’t believe I fell for that trick. I feel so gullible. (Tôi không thể tin được là mình đã bị lừa vì trò lừa đó. Tôi cảm thấy rất cả tin.) |
hilarious |
vui vẻ, hài hước |
I love YouTube videos about dogs and cats doing funny things. They are hilarious. (Tôi thích các video trên YouTube về chó và mèo làm những điều vui nhộn. Họ thật hài hước.) |
immature |
chưa trưởng thành, còn non nớt |
When I graduated from college, I thought I knew everything. Now I realize that I was actually still immature. (Khi tôi tốt nghiệp đại học, tôi nghĩ rằng tôi đã biết tất cả mọi thứ. Bây giờ tôi nhận ra rằng tôi thực sự vẫn còn non nớt.) |
irresponsible |
thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm |
Don’t leave your bicycle out in the rain. That’s really irresponsible. (Đừng để xe đạp của bạn dưới trời mưa. Điều đó thực sự vô trách nhiệm.) |
jealous |
ghen tuông, ghen tị |
Don’t be jealous when a friend is successful. Be happy for them. (Đừng ghen tị khi một người bạn thành công. Hãy mừng cho họ.) |
mediocre |
tầm thường |
The hotel we stayed at was mediocre. It wasn’t terrible, but we’d never stay there again. (Khách sạn chúng tôi ở là tầm thường. Nó không khủng khiếp, nhưng chúng tôi sẽ không bao giờ ở lại đó nữa.) |
messy |
lộn xộn |
When you have small children, the house can get messy very quickly. (Khi bạn có con nhỏ, ngôi nhà có thể trở nên bừa bộn rất nhanh.) |
nasty |
bẩn thỉu, khó chịu |
Someone didn’t clean up the spilled milk in the refrigerator, and now it smells nasty. (Ai đó đã không dọn sạch sữa tràn trong tủ lạnh, và bây giờ nó có mùi khó chịu.) |
naughty |
nghịch ngợm |
It’s ok if a child is naughty once in a while. No one is perfect. (Sẽ không sao nếu một đứa trẻ nghịch ngợm thỉnh thoảng. Không ai là hoàn hảo.) |
optimistic |
lạc quan |
We have good players and have practiced hard. I am optimistic about our chances in the tournament. (Chúng tôi có những cầu thủ giỏi và đã tập luyện chăm chỉ. Tôi lạc quan về cơ hội của chúng tôi trong giải đấu.) |
outrageous |
tàn nhẫn, thái quá |
The price of a new car is outrageous, I could never afford one. (Giá của một chiếc xe hơi mới là quá cao, tôi không bao giờ có thể mua được một chiếc.) |
passionate |
say đắm, đam mê |
A good teacher should be passionate about their subject. (Một giáo viên giỏi phải đam mê môn học của họ.) |
pertinent |
phù hợp |
When someone decides to move, the quality of public schools is pertinent to anyone with children. (Khi ai đó quyết định chuyển đi, chất lượng của các trường công lập sẽ phù hợp với bất kỳ ai có con.) |
pessimistic |
bi quan |
Don’t be so pessimistic. I’m sure we will find a solution to the problem. (Đừng bi quan như vậy. Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.) |
pointless |
vô nghĩa |
I am very satisfied with my current cell phone. Buying a new one would be pointless and a waste of money. (Tôi rất hài lòng với điện thoại di động hiện tại của tôi. Mua một cái mới sẽ là vô nghĩa và lãng phí tiền bạc.) |
rebellious |
ương ngạnh, nổi loạn |
Most people get a little rebellious when they are teenagers. It’s natural. (Hầu hết mọi người có một chút nổi loạn khi họ ở tuổi thanh thiếu niên. Đó là điều tự nhiên.) |
reasonable |
hợp lý |
Being late for work occasionally because of traffic is reasonable but not every day. Irresponsible. (Thỉnh thoảng đi làm muộn vì tắc đường là điều hợp lý nhưng không phải ngày nào cũng vậy.) |
reckless |
liều lĩnh |
The boy made a reckless decision to ride his bike without a helmet which cost him his life. (Cậu bé đã có một quyết định liều lĩnh khi đạp xe mà không đội mũ bảo hiểm khiến cậu phải trả giá bằng mạng sống.) |
silly |
ngốc nghếch |
Little children are so cute when they are being silly. (Những đứa trẻ nhỏ thật đáng yêu khi chúng đang ngốc nghếch.) |
tasty |
ngon |
Everything we tried was really tasty. I highly recommend that restaurant. (Mọi thứ chúng tôi đã thử đều rất ngon. Tôi rất khuyến khích nhà hàng đó.) |
tough |
khó khăn |
Moving to a foreign country can be very tough at first, but the experience has many valuable benefits. (Chuyển đến một đất nước xa lạ có thể rất khó khăn lúc đầu, nhưng trải nghiệm mang lại nhiều lợi ích quý giá.) |
useless |
vô dụng |
Nobody needs DVD players anymore. Streaming services have made them useless. (Không ai cần đầu đĩa DVD nữa. Các dịch vụ phát trực tuyến đã khiến chúng trở nên vô dụng.) |
unethical |
phi đạo đức |
It seems unethical for a teacher to help a student cheat on a test. (Việc một giáo viên tiếp tay cho một học sinh gian lận trong bài kiểm tra dường như là phi đạo đức.) |
valuable |
quý giá |
Being bilingual is extremely valuable. Many employers need people who can speak two or more languages. (Nói được hai thứ tiếng là vô cùng quý giá. Nhiều nhà tuyển dụng cần những người có thể nói hai ngôn ngữ trở lên.) |
worthless |
vô ích, vô giá trị |
If you get a high score on a test but your English doesn’t improve, all your study was worthless. (Nếu bạn đạt điểm cao trong một bài kiểm tra nhưng tiếng Anh của bạn không cải thiện, thì tất cả việc học của bạn là vô ích.) |
weird |
kỳ dị |
I couldn’t understand that movie at all. It was so weird. (Tôi không thể hiểu được bộ phim đó chút nào. Nó thật là kỳ dị.) |
30+ cấu trúc thể hiện quan điểm bằng Tiếng Anh
1. It seems to me that … (Với tôi, dường như là…)
2. In my opinion,… (Theo ý kiến tôi,…)
3. I strongly believe that… (Tôi thực sự tin rằng…)
4. My personal view is that… (Quan điểm của riêng tôi là…)
5. In my experience… (Theo kinh nghiệm của tôi thì…)
6. As far as I understand/ can see… (Theo như tôi hiểu thì…)
7. As I see it,…/ From my point of view… (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi…)
8. As far as I know… / From what I know… (Theo tôi biết thì…/ Từ những gì tôi biết thì…)
9. I believe one can (safely) say... (Tôi tin rằng…)
10. It is claimed that… (Tôi tuyên bố rằng…)
11. I must admit that… (Tôi phải thừa nhận rằng…)
12. I think/believe/suppose… (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…)
13. That is why I think… (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…)
14. I am sure/certain/convinced that… (Tôi chắc chắn rằng….)
15. It is clear that … (Rõ ràng rằng….)
16. I might be wrong but... (Có thể tôi sai nhưng…)
17. If I am not mistaken… (Nếu tôi không nhầm thì…)
18. I cannot deny that… (Tôi không thể phủ nhận rằng….)
19. I can imagine that … (Tôi có thể tưởng tượng thế này….)
20. Personally, I think … (Cá nhân tôi nghĩ rằng….)
21. I am not sure/certain, but .. (Tôi không chắc nhưng…)
22. I tend to think that… (Tôi có xu hướng thiên về…)
23. I have read that … (Tôi đã đọc được rằng…)
24. I am of mixed opinions (about/ on)… (Tôi đang phân vân về việc…)
25. The fact is that … (Thực tế là…)
26. The (main) point is that … (Ý chính ở đây là…)
27. There is no doubt that .. (Không còn nghi ngờ gì nữa….)
28. This proves that … (Điều này chứng tỏ rằng…)
29. One can say that … (Có thể nói là…)
30. It is obvious that … (Hiển nhiên là…)
Xem thêm: [FULL] 100+ Tính từ miêu tả quần áo trong tiếng anh & từ vựng về trang phục
Một số ví dụ thể hiện quan điểm bằng Tiếng Anh
1. It seems to me that he is over you now. (Theo như tôi thấy thì anh ta đã quên được cậu rồi)
2. In my opinion, we should set goals before doing anything. (Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên lập mục tiêu trước khi làm bất cứ việc gì.)
3. I strongly believe that all the businesses should operate toward sustainable development. (Tôi thật sự tin rằng các doanh nghiệp nên hoạt động hướng tới sự phát triển bền vững)
4. My personal view is that the girl did not steal her friend's money. (Quan điểm của cá nhân tôi là cô gái không lấy trộm tiền của bạn mình.)
5. In my experience, daily exercise will make you healthier. (Theo kinh nghiệm của tôi thì tập thể dục hằng ngày sẽ giúp bạn mạnh khỏe hơn.)
6. As far as I understand skipping breakfast is very bad for our stomach. (Theo như tôi hiểu thì bỏ bữa sáng rất có hại cho dạ dày của chúng ta.)
7. As I see it, he’s never gonna win this battle. (Theo như tôi thấy thì anh ta khó mà thắng được trận đấu này)
8. As far as I know, she will leave tomorrow. (Theo như những gì tôi biết thì cô ta sẽ rời đi vào ngày mai)
9. I believe one can say all efforts to study will return good results. (Tôi tin rằng mọi nỗ lực học tập sẽ thu về kết quả tốt.)
10. It is claimed that he is getting married next month. (Anh ấy tuyên bố rằng mình sẽ kết hôn vào tháng tới.)
11. I must admit that she is beautiful and talented. (Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy xinh đẹp và tài năng.)
12. I think winter will come late this year. (Tôi nghĩ rằng mùa đông năm nay sẽ tới muộn.)
13. That's why I think he doesn't care about surrounding relationships. (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng anh ấy không quan tâm đến các mối quan hệ xung quanh.)
14. I'm sure that Mary gave birth to a beautiful baby girl last year. (Tôi chắc rằng Mary đã sinh một bé gái xinh đẹp vào năm ngoái.)
15. It is clear that I submitted my test on time to my lecturer. (Rõ ràng là tôi đã nộp bài kiểm tra đúng hạn cho giảng viên của mình.)
16. I might be wrong but he definitely bumped into the old lady without apologizing. (Tôi có thể sai nhưng anh ta nhất định đã đụng phải bà già mà không xin lỗi.)
17. If I'm not mistaken, the soft drink bottle expired yesterday. (Nếu tôi không nhầm thì chai nước ngọt đã hết hạn từ hôm qua.)
18. I can't deny that the house is getting better and better. (Tôi không thể phủ nhận rằng ngôi nhà đang ngày một tốt lên.)
19. I can imagine that the flowers are dancing in the back garden. (Tôi có thể tưởng tượng rằng những bông hoa đang nhảy múa sau vườn.)
20. Personally, I think the rain will come in half an hour. (Cá nhân tôi nghĩ rằng cơn mưa sẽ kéo đến sau nửa tiếng nữa.)
21. I’m not sure, but she’d probably gone for hours before you arrived. (Tôi không chắc, nhưng hẳn là cô ta đã rời đi được vài giờ đồng hồ trước khi cậu đến rồi)
22. I tend to think that this shirt will look better on you. (Tôi thiên về chiếc áo này hơn, nhìn nó hợp với bạn)
23. I have read that sharing should come from the heart and not for any other benefit. (Tôi đã đọc được rằng sự sẻ chia nên xuất phát từ tấm lòng chứ không phải vì bất kỳ lợi ích nào khác.)
24. I am of mixed opinions on I should quit my job at my company. (Tôi đang phân vân về việc có nên nghỉ làm ở công ty hay không.)
25. The fact is that I'm not as brilliant as people think. (Thực tế là tôi không quá xuất sắc như mọi người vẫn nghĩ.)
26. The main point is that we have to memorize the formulas to apply in the exercise. (Điểm chính là chúng ta phải học thuộc các công thức để áp dụng vào bài tập.)
27. There’s no doubt to me that she has gone absolutely crazy about you. (Tôi không còn nghi ngờ gì nữa, cô ta phát điên vì cậu rồi)
28. This proves that he loves and cares for you. (Điều này chứng tỏ anh ấy rất yêu và quan tâm đến bạn.)
29. One can say that the weather today is very suitable for going to camping facilities. (Có thể nói thời tiết hôm nay rất thích hợp để đến các cơ sở cắm trại.)
30. It is obvious that the fried noodles are very suitable for her taste. (Hiển nhiên là món mì xào rất hợp khẩu vị của cô ấy.)
Trên đây là phần tổng hợp cấu trúc và các tính từ chỉ quan điểm trong Tiếng Anh vô cùng chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng bài viết của Monkey đã giúp bạn học được cách bày tỏ quan điểm, đưa ra ý kiến cá nhân đầy tự tin khi giao tiếp.
Chúc các bạn học tốt!
Opinion Adjective - Ngày truy cập: 18/07/2022
https://mrksgrammarplanet.com/wp-content/uploads/2019/06/Opinion-Adjectives-List-1.pdf
400+ Opinion Adjectives: A Word List for Writers - Ngày truy cập: 18/07/2022
https://kathysteinemann.com/Musings/opinion-adjectives/
Opinion Adjective - Ngày truy cập: 18/07/2022
http://www.elc.edu.vn/en/opinion-adjectives.html