Ở bài học này, Monkey sẽ hướng dẫn cách chia động từ Begin trong các thì hiện tại, quá khứ, tương lai và 1 số cấu trúc câu đặc biệt (điều kiện, giả định, v.v…). Hãy đọc kỹ và áp dụng đúng cho các bài tập và tình huống nhé!
Begin - Ý nghĩa và cách dùng
Hiểu được nghĩa của từ, cụm từ với Begin cũng như cách phát âm giúp bạn dễ dàng sử dụng trong giao tiếp.
Cách phát âm Begin
-
Cách phát âm của Begin ở dạng nguyên thể
Begin (v) - began, begun
UK: /bɪˈɡɪn/
US: /bɪˈɡɪn/
-
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Begin”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
HT số nhiều |
begin |
/bɪˈɡɪn/ |
/bɪˈɡɪn/ |
HT ngôi 3 số ít |
begins |
/bɪˈɡɪnz/ |
/bɪˈɡɪnz/ |
QK đơn |
began |
/bɪˈɡæn/ |
/bɪˈɡæn/ |
Phân từ II |
begun |
/bɪˈɡʌn/ |
/bɪˈɡʌn/ |
V-ing |
beginning |
/bɪˈɡɪnɪŋ/ |
/bɪˈɡɪnɪŋ/ |
Nghĩa của từ Begin
1. bắt đầu (làm gì)
Ex: I'd like to begin with a simple question.
(Tôi muốn bắt đầu với 1 câu hỏi đơn giản).
Let's begin at page 9.
(Hãy bắt đầu từ trang 9).
2. bắt đầu xảy ra hoặc tồn tại từ 1 thời điểm cụ thể
Ex: Work on the new bridge is due to begin in September.
(Cây cầu mới khởi công từ tháng 9).
3. phần/ đoạn đầu tiên, điểm bắt đầu (của sự vật, sự việc)
Ex: Each chapter begins with a quotation.
(Mỗi chương mở đầu với một lời trích dẫn).
4. bắt đầu điều gì đó (lần đầu tiên)
Ex: The school began in 1920, with only ten pupils.
(Ngôi trường khởi đầu từ năm 1920, chỉ với 10 học sinh).
5. bắt đầu từ điều gì, cái gì (để trở thành cái khác sau đó)
Ex: He began as an actor, before starting to direct films.
(Anh ấy bắt đầu là 1 diễn viên trước khi làm đạo diễn các bộ phim).
6. + speech: bắt đầu nói điều gì
Ex: ‘Ladies and gentlemen,’ he began, ‘welcome to the Town Hall.’
(Anh ta bắt đầu nói: Hỡi các quý ông quý bà! Chào mừng đến với tòa thị chính).
7. không bắt đầu làm gì để (không cố gắng làm 1 việc cụ thể)
Ex: I can't begin to thank you enough.
(Tôi không biết bắt đầu cảm ơn bạn thế nào cho đủ).
Ý nghĩa của Begin + giới từ (Phrasal verb của Begin)
to begin at: bắt đầu từ
Ex: Let’s begin at page 8. (Hãy bắt đầu từ trang 8).
to begin upon: bắt đầu làm việc gì
to begin with: trước hết là, đầu tiên là
to begin in: bắt đầu lúc
V1, V2, V3 của Begin
Begin là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Begin tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Begin (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Begin (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Begin (Past participle - quá khứ phân từ) |
To begin |
Began |
Begun |
Xem thêm: Cách chia động từ Become trong tiếng anh
Cách chia động từ Begin theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To begin |
I want to begin now. (Tôi muốn bắt đầu ngay bây giờ). |
Bare_V Nguyên thể |
Begin |
He always begins his lessons with a warm-up exercise. (Anh ta luôn bắt đầu luyện tập với bài khởi động). |
Gerund Danh động từ |
Beginning |
Leaves are just beginning to appear. (Những chiếc lá mới bắt đầu nhú). |
Past Participle Phân từ II |
Begun |
We have already begun to address the problem. (Chúng tôi vừa bắt đầu giải quyết vấn đề). |
Cách chia động từ Begin trong 13 thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Begin trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Begin” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Begin trong cấu trúc câu đặc biệt
Tổng hợp cách chia động từ Begin trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Đừng quên thực hành bài tập và áp dụng tình huống giao tiếp thường xuyên để tăng cao level bạn nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Begin - Ngày truy cập: 08/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/begin?q=begin