Trong bài học này, Monkey sẽ hướng dẫn các bạn cách chia động từ Read đúng cách. Bạn học cần nắm được V1, V2, V3 của Read, các dạng thức và cách chia trong 13 thì cùng 1 số cấu trúc câu thông dụng.
Read - Ý nghĩa và cách dùng
V1, V2, V3 của Read
Read là động từ bất quy tắc, dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ Read:
V1 (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 (Past participle - quá khứ phân từ) |
To read |
Read |
Read |
Cách phát âm Read (US/ UK)
Động từ Read có 2 cách phát âm theo Anh - Mỹ và Anh - Anh như sau:
Read (v) - read, read
-
(US) /riːd/
-
(UK) /riːd/
Ngay bây giờ! Check trình độ Speaking của bạn với app test phát âm tiếng Anh MIỄN PHÍ
Nghĩa của từ Read
Read (v) - Động từ
1. đọc
VD: I can’t read your handwriting. (Tôi không thể đọc được chữ viết tay của bạn).
2. học, nghiên cứu
VD: I read Math for the examination. (Tôi học toán để chuẩn bị thi).
3. xem, đoán
VD: He can read your mind. (Anh ta có thể hiểu được tâm trí của bạn).
4. hiểu, cho là
VD: You can read it in several ways. (Bạn có thể hiểu nó theo nhiều cách).
5. biết được nhờ việc đọc thông tin
VD: She may read it in the newspaper. (Cô ấy có thể biết điều đó qua báo chí rồi).
6. đo, chỉ ra
VD: The man comes to read the speedometer. (Người đàn ông đến để ghi số đồng hồ chỉ tốc độ).
Read (n) - Danh từ
1. sự đọc (sách báo).
2. thời gian dành để đọc một thứ gì đó
VD: This is time for me to have a quiet read. (Đây là thời gian để tôi có buổi đọc sách yên tĩnh).
3. sự hiểu sâu, thông thạo về thứ gì đó
VD: She has deeply read in Physics. (Cô ấy có sự hiểu sâu về Vật lý).
Ý nghĩa của Read + Giới từ
Khi đi cùng với giới từ, Read có ý nghĩa là:
-
to read off: thể hiện, biểu lộ ra. í dụ: Her face does not read off anything. (Nét mặt cô ta không biểu lộ gì).
-
to read out: đọc to lên, đọc từ đầu tới cuối.
-
to read on: đọc tiếp.
-
to read over: đọc qua, xem qua.
-
to read up: học tập, nghiên cứu kỹ lưỡng.
-
to read between the lines: hiểu, đoán được ẩn ý ngoài lời nói.
-
to read someone at a glance: nhìn thoáng qua cũng hiểu được ai đó như thế nào.
-
to read oneself to sleep: đọc sách để ngủ.
-
to read someone like a book: đi guốc trong bụng ai đó.
Xem thêm: Cách chia động từ Rain trong tiếng anh
Các dạng thức của Read
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
to read |
I want to eat fast food this evening. (Tôi muốn ăn đồ ăn nhanh vào tối nay). |
Bare_V Nguyên thể |
read |
I read a book in the evening. (Tôi đọc 1 cuốn sách vào buổi tối). |
Gerund Danh động từ |
reading |
She is reading Harry Potter. (Cô ấy đang đọc Harry Potter). |
Past Participle Phân từ II |
read |
I have not read this book for 1 years. (Tôi từng đọc cuốn sách này chưa tới 1 năm). |
Cách chia động từ Read trong 13 thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Read trong 13 thì tiếng anh.. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Read” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: Thì hiện tại
QK: Thì quá khứ
TL: Thì tương lai
HTTD: Hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Read trong cấu trúc câu đặc biệt
Mong rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu được cách chia động từ Read trong tiếng anh. Các bạn hãy ghi nhớ và thực hành bài tập thường xuyên nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Read - Ngày truy cập: 03/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/read_1?q=read