zalo
[A-Z] Cấu trúc USED TO, TO BE USED TO & GET USED TO trong tiếng Anh (+ Bài tập có đáp án)
Học tiếng anh

[A-Z] Cấu trúc USED TO, TO BE USED TO & GET USED TO trong tiếng Anh (+ Bài tập có đáp án)

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 08/07/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, cấu trúc used to, to be used to và get used to thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách dùng, phân biệt ba cấu trúc này từ A-Z, giúp bạn nắm vững kiến thức và vận dụng chính xác.

Cấu trúc Used To & cách dùng trong tiếng Anh

“Used to” là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh dùng để diễn tả những thói quen, hành động hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.

Cấu trúc Used To:

Thể câu

Cấu trúc

Ví dụ

Thể khẳng định

S + used to + V

She used to play tennis every weekend. (Cô ấy đã từng chơi quần vợt vào mỗi cuối tuần.)

Thể phủ định

S + didn't + use to + V

He didn't use to like vegetables. (Anh ấy đã từng không thích rau.)

Thể nghi vấn

Did + S + use to + V?

Did you use to smoke? (Bạn có từng hút thuốc không?)

Cấu trúc Used To được dùng để diễn tả:

  1. Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng đã chấm dứt ở hiện tại. Ví dụ: We used to go to the beach every summer. (Chúng tôi đã từng đi biển mỗi mùa hè. - Bây giờ không còn đi nữa.)

  2. Một trạng thái, tình huống hoặc sự thật đã đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. Ví dụ: There used to be a cinema on this street. (Đã từng có một rạp chiếu phim trên con phố này. - Bây giờ không còn nữa.)

Cấu trúc Used To. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cấu trúc To Be Used To & cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc To Be Used To trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc ai đó đã quen với một việc gì đó, một tình huống nào đó, hoặc một sự vật nào đó. Điều này có nghĩa là việc đó không còn mới lạ, khó khăn hay gây ngạc nhiên nữa đối với chủ thể.

Cấu trúc To Be Used To:

Thể câu

Cấu trúc

Ví dụ

Thể khẳng định

S + be + used to + V-ing / Noun 

I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

Thể phủ định

S + be + not + used to + V-ing / Noun

He isn't used to working under pressure. (Anh ấy chưa quen làm việc dưới áp lực.)

Thể nghi vấn

Be + S + used to + V-ing / Noun?

Are you used to driving on the left? (Bạn đã quen với việc lái xe bên trái chưa?)

Cấu trúc To Be Used To được dùng để diễn tả:

  1. Diễn tả một trạng thái đã quen thuộc, không còn lạ lẫm hay khó khăn. Ví dụ: After living in New York for years, I am used to the noise of the city. (Sau nhiều năm sống ở New York, tôi đã quen với tiếng ồn của thành phố.)

  2. Nhấn mạnh rằng ai đó đã có kinh nghiệm hoặc đã làm một việc gì đó nhiều lần. Ví dụ: He is used to dealing with difficult customers. (Anh ấy đã quen xử lý những khách hàng khó tính.)

Cấu trúc To Be Used To. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cấu trúc Get Used To & cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Get Used To trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc ai đó đang dần quen với một việc gì đó, một tình huống mới, hoặc một sự vật mới. Nó nhấn mạnh quá trình thích nghi, làm quen, chứ không phải là trạng thái đã quen thuộc hoàn toàn.

Cấu trúc Get Used To:

Thể câu

Cấu trúc

Ví dụ

Thể khẳng định

S + get (chia theo thì) + used to + V-ing / Noun

I am getting used to waking up early for my new job. (Tôi đang dần quen với việc dậy sớm cho công việc mới của mình.)

Thể phủ định

S + do/does/did (not) + get + used to + V-ing / Noun

He isn't getting used to working night shifts. (Anh ấy vẫn chưa dần quen với việc làm ca đêm.)

Thể nghi vấn

Do/Does/Did + S + get + used to + V-ing / Noun?

Are you getting used to your new school? (Bạn đang dần quen với trường học mới của mình chưa?)

Cấu trúc Get Used To được dùng để diễn tả:

  1. Diễn tả quá trình thích nghi, làm quen với một điều gì đó mới mẻ, ban đầu có thể khó khăn hoặc lạ lẫm. Ví dụ: It's hard at first, but you'll get used to speaking English every day. (Ban đầu thì khó đấy, nhưng bạn sẽ dần quen với việc nói tiếng Anh mỗi ngày thôi.)

  2. Nhấn mạnh sự thay đổi, tiến bộ trong việc làm quen với điều gì đó. Ví dụ: I'm slowly getting used to the spicy food here. (Tôi đang dần quen với đồ ăn cay ở đây.)

Cấu trúc Get Used To. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tìm hiểu thêm:

  1. Thì quá khứ đơn (past simple) - Lý thuyết và bài tập áp dụng

  2. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Cách phân biệt Used To, To Be Used To & Get Used To

Bảng phân biệt Used To, To Be Used To & Get Used To:

Tiêu chí

Used To

To Be Used To

Get Used To

Ý nghĩa

Đã từng làm gì/từng có gì (trong quá khứ, giờ không còn)

Đã quen với việc gì/cái gì (ở hiện tại hoặc quá khứ)

Dần quen/đang làm quen với việc gì/cái gì (quá trình thích nghi)

…to + ?

Động từ nguyên mẫu (V-inf)

Danh động từ (V-ing) hoặc Danh từ/Cụm danh từ

Danh động từ (V-ing) hoặc Danh từ/Cụm danh từ

Diễn tả

Thói quen, hành động, trạng thái trong quá khứ đã kết thúc.

Trạng thái quen thuộc, không còn lạ lẫm/khó khăn.

Quá trình thích nghi, làm quen dần với điều gì đó mới.

Chia thì

Chỉ dùng ở thì quá khứ đơn (mặc dù có cấu trúc phủ định, nghi vấn với “did”)

Có thể chia ở các thì khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai...) với động từ “be”

Có thể chia ở các thì khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai...) với động từ “get”

Ví dụ

I used to play soccer every day. (Tôi từng chơi bóng đá mỗi ngày.) 

I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

It took me a month to get used to living alone. (Tôi mất một tháng để dần quen với việc sống một mình.)

Sau khi trẻ đã hiểu rõ cách dùng cấu trúc USED TO, TO BE USED TO và GET USED TO, ba mẹ nên tạo điều kiện để con luyện tập và ứng dụng các mẫu câu này trong thực tế. Bởi việc học ngữ pháp chỉ thực sự hiệu quả khi được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, đi kèm với luyện nghe - nói - đọc - viết đều đặn mỗi ngày. 

Thay vì chỉ học thuộc lòng lý thuyết, hãy giúp con tăng cường tiếng Anh từ nền tảng với một phương pháp học bài bản, phù hợp với độ tuổi, như cách mà Monkey Junior đang làm rất tốt. Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, được thiết kế riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, hỗ trợ phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, được xây dựng khoa học, sinh động và cá nhân hóa theo độ tuổi. 

Ứng dụng tích hợp thêm AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, phản xạ tốt và ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp thông qua trải nghiệm học chủ động. Mỗi bài học kéo dài chỉ 3-7 phút, nhưng đủ để tạo nền tảng vững chắc, giúp con vừa hiểu sâu ngữ pháp, vừa thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Bài tập về cấu trúc Used To, To Be Used To & Get Used To (có đáp án)

Điền vào chỗ trống với cấu trúc Used To, To Be Used To & Get Used To (và dạng đúng của động từ nếu có)

  1. When I was a child, I _________ (believe) in Santa Claus.

  2. She's finding it hard to _________ (live) in a new country.

  3. After years of working from home, I _________ (not commute) to the office every day.

  4. My parents _________ (go) to that restaurant often, but it closed last year.

  5. Don't worry, you'll _________ (speak) English fluently with practice.

  6. He _________ (be) a very shy person, but now he's quite outgoing.

  7. I _________ (not like) coffee, but now I drink it every morning.

  8. Are you _________ (the noise) in the city yet?

  9. It took them a long time to _________ (the hot weather) in Vietnam.

  10. There _________ (be) a lot of trees here, but they were cut down for construction.

  11. My dog _________ (sleep) on my bed, but now he sleeps in his own basket.

  12. She _________ (work) under pressure, so this new project isn't a problem for her.

  13. I'm slowly _________ (wake up) early for my new job.

  14. Did you _________ (play) video games a lot when you were younger?

  15. He's a chef, so he _________ (cook) for large groups of people.

  16. My little brother _________ (not eat) vegetables, but he's starting to like them now.

  17. They _________ (live) in a small apartment, but they moved to a bigger house last month.

  18. It's difficult to _________ (get up) early on weekends after a long week.

  19. We _________ (not have) a car, so we always walked everywhere.

  20. After living abroad for a decade, she _________ (speak) different languages.

Đáp Án

  1. used to believe

  2. get used to living

  3. am used to not commuting

  4. used to go

  5. get used to speaking

  6. used to be

  7. didn't use to like

  8. getting used to the noise

  9. get used to the hot weather

  10. used to be

  11. used to sleep

  12. is used to working

  13. getting used to waking up

  14. use to play

  15. is used to cooking

  16. didn't use to eat

  17. used to live

  18. get used to getting up

  19. didn't use to have

  20. is used to speaking

Phân biệt cấu trúc Used To, To Be Used To & Get Used To. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hy vọng với những giải thích chi tiết và bài tập thực hành trên, bạn đã nắm vững cấu trúc used to, to be used to và get used to. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo ba cấu trúc quan trọng này trong giao tiếp tiếng Anh!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!