Complain đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, “complain” thường đi với giới từ “about”, “of” hoặc “to”, tuỳ vào ngữ cảnh. Ví dụ, “complain about something” (phàn nàn về điều gì), “complain of a headache” (phàn nàn bị đau đầu), hay “complain to someone” (phàn nàn với ai đó). Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc sử dụng complain và cách dùng chính xác trong từng trường hợp, nội dung sau đây Monkey sẽ giải đáp chi tiết.

Complain nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “complain” là động từ, có nghĩa là phàn nàn, than phiền hoặc kêu ca về điều gì đó khiến bạn không hài lòng, khó chịu hoặc đau đớn.
Ví dụ:
-
She always complains about the weather. (Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn về thời tiết.)
-
He complained of a headache. (Anh ấy than phiền bị đau đầu.)
Ngoài ra, “complain” cũng có thể dùng để nói về việc trình bày, tố cáo (một cách chính thức).
Complain đi với giới từ gì?
Động từ “complain” thường đi kèm với các giới từ khác nhau tùy vào ý nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là các giới từ phổ biến nhất đi với complain, cùng với cách dùng và ví dụ minh họa:
Complain about
Đây là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả việc phàn nàn, than phiền về một vấn đề, tình huống hoặc sự việc khiến bạn không hài lòng.
Ví dụ:
-
She complained about the noise. (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn.)
-
They complained about the food. (Họ phàn nàn về đồ ăn.)
Complain of
Cấu trúc này thường dùng để nói than phiền về tình trạng sức khỏe hoặc triệu chứng mà ai đó đang gặp phải.
Ví dụ:
-
He complained of a headache.(Anh ấy than phiền bị đau đầu.)
-
Many patients complain of back pain. (Nhiều bệnh nhân than phiền bị đau lưng.)
Complain to
Cách dùng này chỉ việc phàn nàn với ai đó, tức là người mà bạn gửi lời phàn nàn tới.
Ví dụ:
-
She complained to the manager about the poor service. (Cô ấy phàn nàn với người quản lý về dịch vụ kém.)
-
I will complain to the authorities if this happens again. (Tôi sẽ phàn nàn với chính quyền nếu việc này xảy ra lần nữa.)
Cấu trúc sử dụng Complain chuẩn
Động từ “complain” có thể đi với nhiều giới từ và theo nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào điều bạn muốn diễn đạt. Để tránh dùng sai, dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc thường gặp nhất, kèm theo ý nghĩa và ví dụ có dịch nghĩa.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ với dịch nghĩa |
complain about + something |
phàn nàn về điều gì |
She complained about the noise. |
complain of + triệu chứng/vấn đề |
than phiền về tình trạng sức khỏe |
He complained of a headache. |
complain to + someone + about + sth |
phàn nàn với ai về điều gì |
She complained to the manager about the service. |
complain that + mệnh đề |
phàn nàn rằng... (nêu rõ nội dung) |
He complained that the room was cold. |
Nếu bạn muốn con mình không chỉ biết complain đi với giới từ gì, mà còn tự tin sử dụng hàng trăm cấu trúc tiếng Anh khác một cách tự nhiên, Monkey Junior chính là giải pháp tuyệt vời. Đây là siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em, đã giúp hàng triệu bé xây nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và phản xạ tiếng Anh ngay từ nhỏ. Chương trình được thiết kế riêng cho trẻ, với lộ trình khoa học, hình ảnh sinh động, giọng đọc chuẩn bản xứ, giúp bé dễ dàng ghi nhớ các cấu trúc như complain about, complain to, và vô số cụm từ quan trọng khác mà không thấy áp lực. Đừng bỏ lỡ cơ hội cho con làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên và vui thích. Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để khám phá xem bé nhà bạn có thể tiến bộ thế nào chỉ sau vài tuần! |
Gợi ý một số từ đồng nghĩa với Complain trong tiếng Anh
Khi nói hoặc viết, bạn không nhất thiết phải luôn dùng từ “complain”. Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa giúp diễn đạt ý phàn nàn, than phiền một cách đa dạng và chính xác hơn tuỳ vào sắc thái. Dưới đây là bảng gợi ý một số từ đồng nghĩa thông dụng của complain mà mọi người có thể tham khảo:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa (tiếng Việt) |
Ví dụ với dịch nghĩa |
grumble |
càu nhàu, cằn nhằn |
He’s always grumbling about his job. (Anh ấy lúc nào cũng càu nhàu về công việc của mình.) |
moan |
rên rỉ, than vãn |
She moaned about how hard the exam was. (Cô ấy than vãn kỳ thi khó thế nào.) |
whine |
rên rỉ, than vãn (giọng nũng nịu, khó chịu) |
The kids were whining about being bored. (Bọn trẻ rên rỉ vì chán.) |
protest |
phản đối, phàn nàn mạnh mẽ |
They protested that the rules were unfair. (Họ phản đối rằng các quy định không công bằng.) |
object |
phản đối (mang tính chính thức hơn) |
He objected to working on weekends. (Anh ấy phản đối việc phải làm cuối tuần.) |
lament |
than thở, than khóc, tiếc nuối |
She lamented the loss of her childhood home. (Cô ấy than thở về việc mất ngôi nhà thời thơ ấu.) |
Khi nào dùng complain và complaint?
Trong tiếng Anh, complain và complaint đều liên quan đến việc phàn nàn, nhưng chúng khác nhau về loại từ và cách sử dụng. Để tránh nhầm lẫn, hãy xem bảng so sánh dưới đây:
Từ |
Loại từ |
Cách dùng, ý nghĩa |
Ví dụ với dịch nghĩa |
complain |
Động từ |
Diễn tả hành động phàn nàn, than phiền |
She complains about everything. |
complaint |
Danh từ |
Chỉ lời phàn nàn, sự phàn nàn, điều phàn nàn |
We received a complaint about the noise. |
Cách nhớ nhanh:
-
Nếu muốn nói ai đó đang phàn nàn (hành động) nên dùng complain.
-
Nếu muốn nói về lời phàn nàn, vấn đề bị phàn nàn (danh từ) nên dùng complaint.
Một số lưu ý khi sử dụng Complain trong tiếng Anh
Khi dùng từ “complain”, nhiều người học dễ nhầm lẫn hoặc diễn đạt chưa chính xác. Để tránh sai và nói tiếng Anh tự nhiên hơn, bạn nên lưu ý những điểm sau:
Dùng đúng giới từ đi kèm với “complain”
Một trong những điểm dễ nhầm lẫn nhất khi dùng “complain” là chọn sai giới từ đi kèm. Trong tiếng Anh, mỗi giới từ lại kéo theo một ý nghĩa khác nhau, do đó bạn cần đặc biệt chú ý.
complain about: dùng để phàn nàn, than phiền về một vấn đề, tình huống hay điều gì đó cụ thể khiến bạn không hài lòng. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Ví dụ:
-
She complained about the noise. (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn.)
-
They complained about the poor service. (Họ phàn nàn về dịch vụ kém.)
complain of: thường dùng khi nói về triệu chứng, tình trạng sức khỏe mà ai đó đang cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn.
Ví dụ:
-
He complained of a headache. (Anh ấy than phiền bị đau đầu.)
-
Many elderly people complain of back pain. (Nhiều người lớn tuổi than phiền bị đau lưng.)
complain to + người + about + vấn đề: khi muốn nói rõ bạn phàn nàn với ai về chuyện gì. Cách dùng này rất hay gặp trong giao tiếp, đặc biệt là để nhấn mạnh đối tượng mà bạn đang nói chuyện.
Ví dụ:
-
She complained to the manager about the delay. (Cô ấy phàn nàn với người quản lý về sự chậm trễ.)
-
I complained to my neighbor about their loud parties. (Tôi phàn nàn với hàng xóm về những bữa tiệc ồn ào của họ.)
Qua đó, bạn có thể thấy việc chọn đúng giới từ là cực kỳ quan trọng để tránh hiểu lầm hoặc diễn đạt sai ý.
Không dùng complain trực tiếp với tân ngữ chỉ vật
Một lỗi rất phổ biến của người học tiếng Anh là bỏ qua giới từ và dùng “complain” trực tiếp với tân ngữ chỉ vật.
-
Ví dụ có người nói: I complain the weather. Đây là cách dùng sai, bởi vì “complain” không bao giờ đi trực tiếp với tân ngữ mà luôn cần giới từ đi kèm. Cách nói chính xác phải là: I complain about the weather. (Tôi phàn nàn về thời tiết.)
-
Tương tự, không nói: She complained the food. Mà phải nói: She complained about the food. (Cô ấy phàn nàn về món ăn.)
Việc thêm đúng giới từ nhỏ nhưng vô cùng cần thiết để câu nói của bạn vừa đúng ngữ pháp, vừa tự nhiên như người bản xứ.
Sử dụng cấu trúc “complain that + mệnh đề” để diễn đạt nội dung đầy đủ
Bên cạnh các cấu trúc dùng giới từ, bạn cũng có thể sử dụng “complain that + mệnh đề” để nhấn mạnh nội dung cụ thể mà ai đó phàn nàn. Đây là một cấu trúc quan trọng, đặc biệt hữu ích khi bạn cần diễn đạt rõ ràng, chi tiết.
Ví dụ:
-
He complained that the room was too small. (Anh ấy phàn nàn rằng căn phòng quá nhỏ.)
-
She complained that nobody helped her. (Cô ấy phàn nàn rằng không ai giúp cô ấy.)
Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết, báo chí hoặc trong các tình huống cần sự trang trọng, để diễn đạt trọn vẹn nội dung phàn nàn một cách mạch lạc.
Không nên lạm dụng complain để tránh tạo cảm giác tiêu cực
Mặc dù “complain” là từ rất phổ biến, nhưng nó cũng dễ khiến câu nói mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp hoặc khi muốn giữ thiện cảm. Do đó, bạn không nên lạm dụng mà hãy cân nhắc thay thế bằng các cách diễn đạt nhẹ nhàng, trung tính hơn như:
-
express concern (bày tỏ sự lo ngại)
-
raise the issue (nêu vấn đề)
-
mention (đề cập)
- Ví dụ thay vì nói: He complained about the schedule.
- Bạn có thể nói: He expressed concern about the schedule. (Anh ấy bày tỏ lo ngại về lịch trình.)
Cách này sẽ giúp bạn giao tiếp khéo léo hơn, tránh gây ấn tượng mình là người hay than phiền.
Bài tập vận dụng về Complain đi với giới từ gì?
Để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc complain + giới từ gì đã nêu phía trên, dưới đây là một số bài tập vận dụng để bạn tham khảo và thực hành:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp
-
She often complains ________ the weather when it rains.
-
He complained ________ a headache and left early.
-
The customer complained ________ the manager ________ the rude staff.
-
Many people complain ________ back pain after working long hours.
-
I had to complain ________ the hotel staff ________ the dirty room.
Đáp án:
-
about
-
of
-
to – about
-
of
-
to – about
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc đúng
-
He complained the noise.
-
She complained the manager the slow service.
-
They complained the food was cold.
-
I complain my neighbor his dog barking at night.
-
She complained headaches every morning.
Đáp án:
-
He complained about the noise.
-
She complained to the manager about the slow service.
-
They complained that the food was cold.
-
I complained to my neighbor about his dog barking at night.
-
She complained of headaches every morning.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với “complain that”
-
He complained that ___________________________.
-
She complained that ___________________________.
-
They complained that ___________________________.
Đáp án:
(Đây chỉ là gợi ý, bạn có thể tự sáng tạo thêm.)
-
He complained that the room was too hot.
-
She complained that nobody listened to her.
-
They complained that the concert started late.
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp
Khi nào dùng “complain about”, “complain of” và “complain to”?
-
Complain about được dùng để phàn nàn về một tình huống, sự việc hoặc điều gì cụ thể. Ví dụ: She complained about the noise. (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn.)
-
Complain of thường dùng khi ai đó nói về triệu chứng hoặc tình trạng sức khỏe mà họ cảm thấy khó chịu. Ví dụ: He complained of a headache. (Anh ấy than phiền bị đau đầu.)
-
Complain to + người + about + vấn đề dùng để nói rõ phàn nàn với ai về điều gì. Ví dụ: I complained to the waiter about the cold food. (Tôi phàn nàn với người phục vụ về món ăn nguội.)
“complain” và “complaint” khác nhau như thế nào?
-
Complain là động từ, nghĩa là phàn nàn, than phiền. Ví dụ: They always complain about the weather.
-
Complaint là danh từ, nghĩa là lời phàn nàn, đơn khiếu nại. Ví dụ: She made a complaint to the manager.
Có thể dùng “complain” trực tiếp với tân ngữ không?
Không. “complain” không dùng trực tiếp với tân ngữ chỉ vật. Luôn cần giới từ (about / of / to).
Ví dụ:
-
Sai: I complain the noise.
-
Đúng: I complain about the noise.
Ngoài “complain”, có từ nào đồng nghĩa không?
Có nhiều từ đồng nghĩa tùy sắc thái. Ví dụ:
-
grumble (cằn nhằn, càu nhàu nhẹ nhàng hơn)
-
moan (than vãn, thường mang nghĩa tiêu cực)
-
protest (phản đối mạnh mẽ)
-
object (phản đối một quan điểm, quyết định)
Dùng “complain that” khi nào?
Khi muốn nói rõ nội dung phàn nàn dưới dạng một câu hoàn chỉnh, bạn dùng complain that + mệnh đề.
Ví dụ:
-
She complained that the room was too small.
-
He complained that nobody helped him.
Kết luận
Qua bài viết này, chắc bạn đã nắm rõ complain đi với giới từ gì, cũng như cách dùng complain about, complain of, complain to sao cho chính xác. Chỉ cần ghi nhớ từng trường hợp cụ thể, bạn sẽ tự tin tránh lỗi và sử dụng complain tự nhiên hơn trong tiếng Anh hàng ngày.