Tiếp nối chuỗi bài về xác định Danh từ, Monkey sẽ cùng các bạn tìm hiểu danh từ của Die và tổng hợp Word Form liên quan. Đặc biệt, một số ngữ pháp quan trọng của Die cũng sẽ được hướng dẫn chi tiết trong bài học này.
Die là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Trong phần đầu tiên, bạn cần xác định được Die là loại từ gì, chúng có những cách đọc và ý nghĩa như thế nào?
Cách phát âm của Die
Die trong tiếng anh đóng 2 vai trò là động từ và danh từ. Tuy nhiên, xét về mặt phiên âm, chúng hoàn toàn giống nhau ở cả 2 giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ. Cụ thể:
Cách phát âm khi Die là động từ
Khi Die là động từ, nó có các cách đọc khác nhau tương ứng với mỗi dạng được chia ở 3 thì cơ bản.
Dạng động từ |
Cách chia |
Cách phát âm |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Die |
/daɪ/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Dies |
/daɪz/ |
QK đơn |
Died |
/daɪd/ |
Phân từ II |
Died |
/daɪd/ |
V-ing |
Dying |
/ˈdaɪɪŋ/ |
Cách phát âm khi Die là danh từ
Khi Die là danh từ, cách đọc của nó tương tự cách phát âm của động từ Die ở dạng nguyên thể - /daɪ/
Ý nghĩa của từ Die trong tiếng anh
Loại từ của Die |
Ý nghĩa |
Die là động từ |
1. mất, chết, từ trần, băng hà, hy sinh Ex: He later died in hospital. (Ông ấy đã mất ở bệnh viện.) 2. mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi Ex: His secret died with him. (Bí mật của anh ta đã mất đi theo mình.) 3. ngưng hoạt động Ex: My phone died and I had no way to contact you. (Điện thoại của tôi bị hỏng và tôi đã không có cách nào để liên lạc cho bạn.) |
Die là danh từ |
1. khuôn rập 2. (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, bàn ren (đinh ốc) 3. (kiến trúc) chân cột 4. (Như từ “dice”) trung thực và thẳng thắn, một quyết định đã đưa ra thì không thể sửa đổi. |
Danh từ của Die là gì? Cách dùng như thế nào?
Để xác định danh từ của từ Die, bạn có thể tra từ điển và tham khảo phần Word Family. Mặt khác, để chuyển Die sang danh từ bạn có thêm các hậu tố của danh từ phù hợp. Dưới đây là tổng hợp các danh từ của Die cùng phát âm và ý nghĩa.
Danh từ của Die |
Phát âm (UK - US) |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Die |
/daɪ/ |
chết, mất; tàn lụi, không còn nữa; ngưng hoạt động |
My father died suddenly at the age of 48. (Bố tôi đột ngột qua đời ở tuổi 48.) |
Dead |
/ded/ |
người mất, người đã khuất; trạng thái của cái chết |
The dead and wounded in that one attack amounted to 6000. (Số người chết và bị thương trong một cuộc tấn công lên tới 6000.) |
Death |
/deθ/ |
cái chết; sự tiêu tan, sự kết liễu, sự chấm dứt |
The jury returned a verdict of accidental death. (Bồi thẩm đoàn đã trả lại phán quyết về cái chết do tai nạn.) |
Xem thêm: Danh từ của Develop là gì? Cách dùng và word form của Develop
Phân biệt Die - Died - Dead - Death
Một trong những phần ngữ pháp đặc biệt quan trọng về từ vựng đó là cách phân biệt giữa Die - Died - Dead - Death. Chi tiết được nêu trong bảng dưới đây:
Loại từ |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
|
Die |
Động từ Danh từ |
chết, mất; tàn lụi, không còn nữa; ngưng hoạt động |
Mô tả cái chết, cái mất đi - đối lập với sự sinh ra. |
Died |
Động từ quá khứ của Die |
đã chết, trạng thái đã khuất, bị mất đi |
Nhắc về người đã mất, hy sinh trước đó hoặc 1 sự vật, sự việc đã lụi tàn, không còn xuất hiện. |
Dead |
Danh từ Tính từ Trạng từ |
người mất, người đã khuất; trạng thái của cái chết hoàn toàn, chính xác, rất … |
Mô tả trạng thái không còn sống của 1 người, đã mất của sự vật, sự việc. Trái ngược hoàn toàn với “alive”. Nó cũng có thể diễn tả 1 nơi buồn tẻ không có nhiều người hoặc hoạt động. |
Death |
Danh từ |
cái chết; sự tiêu tan, sự kết liễu, sự chấm dứt |
Đề cập đến ý niệm về trạng thái sau khi mất đi, đối lập hoàn toàn với “Life”. |
Các dạng Word form khác của Die
Ngoài danh từ, Die còn 3 loại từ khác gồm: Động từ, tính từ và trạng từ. Các dạng word form của Die được nêu chi tiết dưới đây:
Died - Động từ quá khứ
Cách phát âm (UK - US): /daɪd/
Ý nghĩa: Đã chết, trạng thái đã khuất, bị mất đi
Ex: At least six people have died in the accident.
(Ít nhất 6 người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.)
I nearly died when I saw him there (= it was very embarrassing).
(Tôi gần như đã chết lặng đi khi thấy anh ta ở đó.) (= rất xấu hổ)
Dead - Tính từ & Trạng từ
Cách phát âm (UK - US): /ded/
Ý nghĩa: Người mất, người đã khuất; trạng thái của cái chết
Ex: My mother's dead; she died in 2017.
(Mẹ tôi đã mất; bà ấy qua đời vào năm 2017.)
The instructions are dead easy to follow.
(Các hướng dẫn rất dễ làm theo.)
Các nhóm từ liên quan đến Die
Với vai trò là động từ, Die có thể kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ. Ngoài ra, chúng cũng có thể đi cùng các từ ngữ, loại từ khác để tạo nên thành ngữ trong tiếng anh.
Phrasal verb của động từ Die
-
to die away: chết dần chết mòn, mất dần, lụi tàn
-
to die back: khô héo, héo úa, chết khô (cây cối, thực vật)
-
to die down: chết dần, chết mòn, tàn tạ, tàn lụi (lửa), nguôi đi (cơn giận), bặt dần (tiếng động).
-
to die off: chết đột ngột, tắt phụt đi (lửa), chết lần lượt, chết dần chết mòn (dân tộc).
-
to die out: chết hết, chết sạch, tắt ngấm (lửa), biến mất (phong tục tập quán), lỗi thời (kiểu quần áo).
Thành ngữ của Die (Idioms)
Loại từ của Die |
Thành ngữ (Idioms) |
Ý nghĩa |
Động từ |
Be dying for something/to do something |
Quá khao khát điều gì |
Cross my heart (and hope to die) |
Trái với lòng mình thì tôi nguyện chết; thật lòng xin hứa. |
|
Die a/the death |
Thất bại hoàn toàn. |
|
Die in your bed |
Ra đi nhẹ nhàng. |
|
Die laughing |
Cười lả đi. |
|
Do or die |
Làm hoặc chết; cố gắng hết sức bất kể có thất bại. |
|
Die/fall/drop like flies |
Chết hoặc bị bệnh và thiệt hại với số lượng lớn. |
|
Never say die |
Không ngừng hy vọng. |
|
Old habits, traditions, etc. die hard |
Chết dần chết mòn. |
|
To die for |
Quá khao khát điều gì |
|
Danh từ |
The die is cast |
Bút sa gà chết. |
Các từ đồng nghĩa của Die
Trong trường hợp không muốn nhắc lại từ Die nhiều lần, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa dưới đây:
-
drown: chết đuối
-
expire: kết thúc, chết
-
perish: diệt vong, chết, bỏ mạng, tàn lụi, hỏng đi
-
succumb: chết (vì đau buồn)
-
deteriorate: hư hỏng, giảm giá trị
-
disappear: biến mất
-
end: kết thúc, kết liễu
-
fail: trở nên yếu, hỏng, không chạy nữa
-
fall: hy sinh, chết, ngã xuống, sa ngã, xuống thế
-
pass: kết thúc, chấm dứt, qua đời
-
stop: sự ngừng lại, tình trạng bị ngừng lại
-
vanish: tan biến, biến mất, tiêu tan, (toán học) triệt tiêu
Các từ trái nghĩa của Die
Khi muốn nhấn mạnh sự đối lập, so sánh trái ngược nhau, bạn có thể dùng một số từ trái nghĩa của Die được liệt kê sau đây:
- advance: sự tiến triển
- appear: xuất hiện
- arrive: đến, trở nên nổi tiếng, đạt được (cái gì)
- bear: chịu đựng, chống đỡ được
- begin: bắt đầu, khởi đầu, mở đầu
- reach: vươn tới cái gì
- start: bắt đầu chạy (máy), chuyển động/ xuất hiện đột ngột
- win: có được, chiến thắng, thu phục, đạt đến.
- build: dựng nên, lập nên, làm nên
- develop: phát triển, bộc lộ ra, hiện lên (ảnh).
Qua bài viết này, bạn đã nắm được danh từ của Die là gì với 3 dạng: Die, Dead, Death. Bên cạnh đó, các word form và nhóm từ, cụm từ, thành ngữ liên quan cũng được đề cập chi tiết trong bài học này. Hy vọng với những kiến thức Monkey chia sẻ trên đây, bạn đã mở rộng thêm vốn từ mới hiệu quả.
Chúc các bạn học tốt!
Die - Ngày truy cập: 29/08/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/die_1?q=die
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/die_2#die_idmgs_2
Synonyms and Antonyms of Die - Ngày truy cập: 29/08/2022