zalo
Danh từ của Increase là gì? Phân biệt increment và increase
Học tiếng anh

Danh từ của Increase là gì? Phân biệt increment và increase

Tác giả: Alice Nguyen

Ngày cập nhật: 07/05/2025

Mục lục bài viết

Increase là từ tiếng Anh thông dụng và hay được sử dụng. Bạn không chỉ thắc mắc danh từ của increase là gì mà còn quan tấm đến tính từ, trạng từ của nó hay phân biệt với increment nữa đúng không? Hãy cùng Monkey giải đáp chi tiết trong bài viết sau đây nhé.

Increase là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Increase là danh từ hay động từ? Thực chất, Increase (v) là động từ trong tiếng Anh. Để học mở rộng thêm về các dạng của động từ này (verb forms), hãy theo dõi bảng các từ loại của increase dưới đây với từng hình thức khi chia động từ và cách phát âm của chúng. 

Trường hợp chia động từ

Dạng động từ

Cách phát âm US/UK

Thì hiện tại với

I/ we/ you/ they

increase

/ɪnˈkriːs/

Thì hiện tại với

He/ she/ it

increases

/ɪnˈkriːsɪz/

QK đơn

increased

/ɪnˈkriːst/

Phân từ II

increased

/ɪnˈkriːst/

V-ing

increasing

/ɪnˈkriːsɪŋ/


Ý nghĩa của động từ increase: 

Increase (v): Tăng thêm, lớn thêm 

Ví dụ: 

  • That would increase the value of the house. (Điều đó sẽ làm tăng giá trị ngôi nhà) 
  • Having her there would certainly increase his enjoyment. (Có cô ấy ở đó chắc chắn sẽ làm anh ấy thích thú hơn.) 

Danh từ của Increase là gì? Cách dùng

Increase vừa là động từ, vừa là danh từ 

Vậy danh từ increase là increase

Phát âm: Increase -  /ˈɪn.kriːs (lưu ý là danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.)

Ý nghĩa: 

Increase (n): Sự gia tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm 

Ví dụ câu với danh từ increase: 

  • Any increase in production would be helpful. (Bất kỳ sự gia tăng sản xuất nào cũng sẽ hữu ích. 
  • There was a slight increase in unemployment last month. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng nhẹ trong tháng trước.)
  • The height of the children increased in size every year. (Chiều cao của bọn trẻ tăng dần theo từng năm.) 

Xem thêm: Danh từ của Impress là gì? Word forms của Impress và cách dùng

Tổng hợp increase word form chi tiết

Word forms của increase. (Ảnh: Canva)

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó. 

Từ loại

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Verbs (động từ)

Increase 

Tăng thêm, tăng lên, lớn thêm 

Sales have increased by 10%. (Doanh số bán hàng đã tăng 10%.)

Noun của increase (danh từ)

Increase 

Sự tăng, sự tăng thêm

Số lượng tăng thêm 

Businesses are facing a 12% increase in energy costs. (Các doanh nghiệp đang phải đối mặt với việc chi phí năng lượng tăng 12%.)

Adjective (tính từ)

Increased 

Tăng thêm

Increased efforts are being made to end the dispute. (Các nỗ lực gia tăng đang được thực hiện để chấm dứt tranh chấp.

Increasing

Ngày càng tăng, tăng dần 

An increasing number of customers shop online. (Ngày càng có nhiều khách hàng mua sắm trực tuyến.)

Adverb (trạng từ của increase)

Increasingly

Tăng lên 

Borrowers are becoming increasingly aware of their options, and tend to shop around. (Người đi vay ngày càng nhận thức rõ hơn về các lựa chọn của họ và có xu hướng mua sắm xung quanh.)

Thử check trình độ Speaking của bạn với app test phát âm tiếng Anh tích hợp công nghệ AI M-Speak độc quyền 

Các nhóm từ liên quan đến động từ increase hay gặp 

Nếu bạn quan tâm đến sử dụng đa dạng các từ có diễn đạt nghĩa tương tự với increase, xem ngay các từ đồng nghĩa sau đây. Monkey cũng khuyến khích bạn tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa. 

Từ đồng nghĩa (synonyms) với increase

  • Boost (v): Đẩy mạnh 
  • Develop (v): Phát triển 
  • Escalate (v): Leo thang 
  • Expand (v): Mở rộng 
  • Gain (v): Lấy được, đạt tới 
  • Hike (v): Tăng đột xuất (tiền thuê nhà…)
  • Raise (v): Tăng, làm tăng thêm 
  • Rise (v): Tiến lên, vượt lên trên 
  • Surge (v): Trào lên, dâng lên
  • Upturn (n): Sự gia tăng, sự lên giá…

Từ trái nghĩa (antonyms) với increase 

  • Decline: Sụt suống 9giá cả) 
  • Decrease (v): Giảm xuống
  • Drop (v): Rơi xuống 
  • Loss (n): Sự thiệt hại 
  • Abridgment (n): Sự hạn chế, sự giảm bớt 
  • Compression (n); Sự giảm bớt 
  • Reduction (n): Sự thu nhỏ, sự giảm bớt

Các cụm từ thông dụng với increase 

  • Increase dramatically: Gia tăng đáng kể 

  • Increase output: Gia tăng sản lượng 

  • Increase production: Gia tăng sản phẩm 

  • Increase resistance: Gia tăng sức đề kháng 

  • Increase spending: Gia tăng chi tiêu 

  • Increase the yield: Gia tăng sản lượng 

  • increase steadily: Gia tăng/ tăng lên đều đặn 

  • Increase sharply: Gia tăng mạnh 

  • Increase speed: Tăng tốc độ 

Thành ngữ (idioms) với increase 

1. increase by leaps and bounds: Mở rộng hoặc phát triển nhanh chóng hoặc theo mức độ rất lớn.

Vd: Our small company has been increasing by leaps and bounds over the past year, thanks in no small part to our aggressive new marketing campaign. (Công ty nhỏ của chúng ta đã tăng trưởng nhảy vọt trong năm qua, một phần không nhỏ nhờ vào chiến dịch tiếp thị mới tích cực của chúng ta.) 

2. on the increase: Tăng hoặc phát triển ổn định hoặc nhanh chóng.

Vd: Infection rates are on the increase in the area due to inadequate access to clean water. (Tỷ lệ lây nhiễm đang gia tăng trong khu vực do không được tiếp cận với nước sạch.) 

Increase với giới từ 

  • increase in something: Tăng lên về (vd: Oil increased in price - Dầu đã tăng giá.) 
  • increase by something: Tăng lên bao nhiêu (vd: The rate of inflation increased by 2 per cent - Tỷ lệ lạm phát đã tăng lên 2%.) 
  • increase from A to B: Tăng từ bao nhiêu lên bao nhiêu 
  • increase with something: Tăng lên theo… 

Phân biệt increment và increase

Trong tiếng Anh, cả "increase""increment" đều mang nghĩa là sự tăng lên, tuy nhiên chúng khác nhau về cách dùng, ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. Việc sử dụng đúng từ không chỉ giúp bạn nói và viết chính xác hơn mà còn thể hiện được sự tinh tế trong giao tiếp, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, tài chính, hay lập trình.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

 

Tiêu chí Increase Increment
Loại từ chính Động từ và danh từ increase Chủ yếu là danh từ
Mức độ phổ biến Rất phổ biến, dùng trong mọi tình huống Ít phổ biến hơn, thiên về chuyên ngành
Ngữ cảnh sử dụng Giao tiếp hàng ngày, kinh tế, giáo dục, khoa học... Lập trình, kỹ thuật, tài chính, hệ thống lương
Sắc thái ý nghĩa Có thể là sự tăng lớn hoặc nhỏ, không nhất thiết đều Thường là sự tăng nhỏ, đều đặn, theo từng bước
Ví dụ (động từ) The price increased suddenly. (Ít dùng: The counter incremented by 1.)
Ví dụ (danh từ) There was an increase in temperature. She received an annual salary increment.

Cùng Monkey Junior xây dựng nền tảng học tiếng Anh toàn diện cho trẻ từ sớm

Monkey Junior là siêu ứng dụng học tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp các em xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc ngay từ giai đoạn đầu đời. Với lộ trình học bài bản, ứng dụng hỗ trợ phát triển đồng đều 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời giúp trẻ dễ dàng nắm bắt ngữ pháp, phân biệt các loại từ, và tích lũy vốn từ vựng lên đến hơn 3000 từ trước 8 tuổi.

Ứng dụng áp dụng các phương pháp giáo dục sớm đã được kiểm chứng, kết hợp cùng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa lộ trình học phù hợp với từng độ tuổi và khả năng. Các bài học sinh động, audio chuẩn bản xứ và hệ thống trò chơi tương tác giúp trẻ học tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả và đầy hứng thú.

Ngoài Monkey Junior, hệ sinh thái Monkey còn tích hợp nhiều ứng dụng bổ trợ như Monkey Stories, Monkey Speak, Monkey Math, Monkey ABC,... tạo nên môi trường học tập toàn diện, xuyên suốt và liên thông, giúp trẻ phát triển cả ngôn ngữ và tư duy từ sớm.

 

Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi lên tới 50%! Đừng bỏ lỡ cơ hội giúp con bạn tiếp cận tiếng Anh bài bản và hiệu quả ngay từ những năm đầu đời!

Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “increase” và danh từ của increase. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ increase khi cần thiết. 

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!