Hỏi thăm sức khỏe là chủ đề rất thường dùng khi giao tiếp bằng tiếng anh. Khi bạn gặp bất kỳ ai, ở bất kỳ hoàn cảnh nào bạn đều có thể hỏi và trả lời về chủ đề này. Trong bài viết này, Monkey sẽ giúp bạn tổng hợp những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh hay và dễ áp dụng nhất.
Tổng hợp mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Có rất nhiều trường hợp chúng ta sử dụng các mẫu câu về chủ đề hỏi thăm sức khỏe trong quá trình giao tiếp. Tuy nhiên, Monkey sẽ giúp bạn phân chia thành hai trường hợp cơ bản nhất ngay dưới đây.
Cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh thông thường
Các mẫu câu này có thể được dùng để thay thế cho việc chào hỏi thông thường hay mở đầu một đoạn hội thoại. Ví dụ đơn giản khi bạn gặp bất kỳ một ai đó, ngay sau câu chào, bạn nên bắt đầu cuộc hội thoại bằng cách hỏi thăm sức khỏe của đối phương. Tuy nhiên, bạn cần xác định rõ đối tượng và độ thân thiết để lựa chọn mẫu câu sao cho phù hợp nhất. Cụ thể như sau:
Cách hỏi thăm sức khỏe người bệnh bằng tiếng Anh
Trong một số trường hợp bạn thăm hỏi người ốm, người bệnh, câu hỏi thăm sẽ mang tính chất quan tâm đến sức khỏe đối phương hơn là một câu mở đầu hội thoại. Monkey bật mí các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe người bệnh bằng tiếng anh như sau:
-
What’s the matter?: Có chuyện gì thế?
-
Have you felt any better?: Bạn có cảm thấy tốt hơn chút nào không?
-
Do you need any help?: Bạn có cần giúp đỡ gì không?
-
How’s your health now?: Sức khỏe của bạn như nào rồi?
-
How are you feeling?: Bạn đang cảm thấy ra sao?
- How is everything about your health? Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào rồi?
- Is everything okay? Mọi thứ đều ổn cả chứ?
- Are you feeling okay? Bạn đang cảm thấy ổn chứ?
- Are you sick? Bạn ốm à?
- Are you feeling better? Bạn đang cảm thấy tốt hơn chưa?
- Is there anything you want to talk about? Có điều gì bạn muốn chia sẻ không?
Cách đáp lại câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Trong trường hợp bạn nhận được lời hỏi thăm từ đối phương, bạn có thể sử dụng rất nhiều cách khác nhau để đáp lại lời hỏi thăm đó. Hãy tham khảo một vài gợi ý dưới đây của Monkey nhé.
Nói cảm ơn khi được hỏi thăm
-
I’m good, thanks : Tôi tốt, cảm ơn
-
I’m fine, thank you : Tôi ổn, cảm ơn bạn
-
I’m doing fine, thanks: Tôi ổn, cảm ơn nhé.
-
I’m great. Thanks for asking.Tôi khỏe, cảm ơn vì đã hỏi thăm.
-
So-so, thanks : Cũng bình thường, cảm ơn
Nói tình hình sức khỏe của mình cho người khác
Khi mọi thứ rất tốt :D
-
Never been better: Chưa bao giờ tốt hơn
-
Couldn’t be better: Không thể tốt hơn
-
Very well, thank you: Rất khỏe, cảm ơn
-
No complaints: Không có gì than phiền
-
I’m doing excellent: Tôi đang thấy rất tuyệt vời
-
I’m great: Tôi ổn
-
I’m pretty good: Tôi rất tốt
-
I can’t complain
- It's going well/ It's going great ! : Mọi thứ đều tốt
Khi mọi thứ bình thường :)
-
Nothing much: Không có gì nhiều
-
I guess, I’m doing fine: Tôi đoán là chắc cũng ổn
-
Not so bad: Không tệ lắm
-
Quite fine, thanks: Khá ổn, cảm ơn
-
Still holding up: Vẫn trụ được
- Things are good. How bout you? Mọi thứ đều tốt, còn bạn thì sao?
- Nothing/ not much: Không có vấn đề gì
Khi mọi thứ không tốt :(
-
Not okay: Không ổn
-
I’m struggling: Tôi đang vật lộn
-
Couldn’t be worse: Không thể tệ hơn
-
It’s been terrible: Tình hình tệ lắm
- Everything's not okay: Mọi thứ không ổn lắm
Trên đây là một vài gợi ý của Monkey về chủ đề hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh và cách đáp lại. Hy vọng rằng bạn đọc đã có thêm nhiều mẫu câu đa dạng cho cuộc hội thoại của mình. Cảm ơn các bạn đã đón đọc.