Bạn đang băn khoăn không biết khi nào nên dùng CAN COULD MAY MIGHT? Bài viết này của Monkey sẽ giúp bạn phân biệt CAN, COULD, MAY, MIGHT một cách dễ hiểu và dễ áp dụng nhất, ngay cả khi bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh!
Can Could May Might là gì?
"Can", "could", "may" và "might" là những động từ khiếm khuyết (modal verbs) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc yêu cầu.
-
Can: "Có thể", "có khả năng". Diễn tả khả năng hiện tại hoặc khả năng làm điều gì đó. Ví dụ: "I can swim." (Tôi có thể bơi.)
-
Could: "Có thể", "có khả năng" nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "can". Là dạng quá khứ của "can", được sử dụng để nói về khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả những tình huống giả định. Ví dụ: "When I was young, I could run fast." (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh.)
-
May: "Có thể", "có lẽ". Sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai hoặc để xin phép một cách lịch sự. Ví dụ: "It may rain tomorrow." (Có thể mai trời sẽ mưa.)
-
Might: "Có thể", "có lẽ", nhưng thường mang nghĩa không chắc chắn hơn so với "may". Là dạng quá khứ của "may", được sử dụng để chỉ khả năng không chắc chắn trong tương lai hoặc trong những câu điều kiện. Ví dụ: "She might come to the party." (Cô ấy có thể đến buổi tiệc.)
Tóm lại, "Can" và "Could" chủ yếu liên quan đến khả năng, trong khi "May" và "Might" tập trung vào khả năng xảy ra của một điều gì đó và thường thể hiện mức độ không chắc chắn khác nhau.
Công thức Can Could May Might trong câu tiếng Anh?
Để sử dụng Can Could May Might một cách chính xác, việc nắm rõ công thức câu là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp các công thức cơ bản cho từng thể câu:
Thể câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + can/could/may/might + V (nguyên mẫu) |
She can sing well. (Cô ấy có thể hát hay.) |
Phủ định |
S + can't/couldn't/may/might not + V (nguyên mẫu) |
He can't drive a car. (Anh ấy không thể lái xe.) |
Nghi vấn |
Can/Could/May/Might + S + V (nguyên mẫu)? |
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?) |
Như vậy, cấu trúc của các động từ khuyết thiếu này khá đơn giản, điều này giúp cho người học dễ dàng áp dụng vào thực tiễn giao tiếp hàng ngày.
Chức năng của Can Could May Might trong tiếng Anh
Cả bốn từ này có nhiều chức năng thú vị trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từng vai trò của can và could, cũng như may và might nhé!
Chức năng của Can và Could
Can và Could là hai trợ động từ thường gây nhầm lẫn vì đều mang nghĩa "có thể". Tuy nhiên, chúng có những sắc thái và cách sử dụng khác nhau.
1. Diễn tả năng lực, khả năng (Ability)
Can thường được sử dụng để diễn tả một khả năng nào đó mà người nói sở hữu ở hiện tại hoặc tương lai. Ngược lại, could diễn tả khả năng trong quá khứ.
Ví dụ:
-
Can: "I can play the guitar." (Tôi có thể chơi guitar.)
-
Could: "When I was young, I could run fast." (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh.)
Sự khác biệt giữa hai từ này không chỉ nằm ở thì mà còn ở cách mà người nói muốn truyền tải thông tin. Can mang tính chắc chắn hơn, trong khi đó could làm nổi bật yếu tố quá khứ.
2. Diễn tả mức độ khả năng xảy ra (Possibility)
Khi nói đến khả năng xảy ra, can thường biểu thị một khả năng cao, trong khi could là một khả năng thấp hơn, không chắc chắn.
Ví dụ:
-
"It can rain today." (Hôm nay có thể trời mưa.) - Khả năng cao.
-
"It could rain later." (Có thể trời sẽ mưa sau đó.) - Khả năng thấp hơn, không chắc chắn.
Điều này cho thấy rằng việc lựa chọn giữa can và could có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu nói, tùy thuộc vào mức độ chắc chắn mà người nói muốn truyền tải.
3. Diễn tả sự cho phép (Permission)
Trong ngữ cảnh cho phép, can thường được dùng để biểu thị sự cho phép thông thường hoặc từ chối, trong khi could thể hiện một yêu cầu lịch sự hơn.
Ví dụ:
-
"Can I go out?" (Tôi có thể ra ngoài không?) - Yêu cầu thông thường.
-
"Could I borrow your pen?" (Tôi có thể mượn bút của bạn không?) - Lịch sự hơn.
Sự khác biệt này cho thấy cách mà ta có thể điều chỉnh lời nói của mình để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
4. Diễn tả lời yêu cầu (Request)
Cả can và could đều có thể được sử dụng trong yêu cầu. Tuy nhiên, could thường được coi là lịch sự hơn.
Ví dụ:
-
"Can you close the door?" (Bạn có thể đóng cửa không?)
-
"Could you please close the door?" (Bạn có thể vui lòng đóng cửa không?)
Sự lựa chọn từ ngữ này không chỉ phụ thuộc vào sự lịch sự mà còn vào mức độ thân thiết trong mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
5. Diễn tả lời đề nghị (Offer)
Khi đưa ra một đề nghị, can có thể được dùng để biểu thị sự sẵn sàng, trong khi could thể hiện một đề nghị lịch sự hơn.
Ví dụ:
-
"I can help you with that." (Tôi có thể giúp bạn việc đó.)
-
"I could help you if you want." (Tôi có thể giúp bạn nếu bạn muốn.)
Thực tế, việc lựa chọn giữa hai từ này cũng phản ánh cách mà người nói muốn thể hiện thái độ của mình đối với người nghe.
6. Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)
Cả can và could đều có thể được dùng để đưa ra gợi ý. Tuy nhiên, could thường mang lại ấn tượng nhẹ nhàng và lịch sự hơn.
Ví dụ:
-
"You can try this restaurant." (Bạn có thể thử nhà hàng này.)
-
"You could try this restaurant." (Bạn có thể thử nhà hàng này.) - Nhẹ nhàng hơn.
Cách diễn đạt này cho thấy rằng sự lựa chọn từ ngữ có thể ảnh hưởng đến cách mà lời nói được tiếp nhận bởi người khác.
Chức năng của May và Might
May và might là hai trợ động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc nào đó. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái khác nhau về mức độ khả năng.
1. Diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)
May và might được dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, might thường thể hiện sự không chắc chắn hơn so với may.
Ví dụ:
-
"It may rain tomorrow." (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.) - Khả năng cao.
-
"It might rain tomorrow." (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.) - Khả năng thấp hơn, không chắc chắn.
Sở dĩ có sự khác biệt này là vì may thường được sử dụng khi người nói cảm thấy có lý do hơn để nghĩ rằng một điều sẽ xảy ra.
Khi nào dùng will và would? Cách phân biệt chuẩn xác nhất!
Khi nào dùng can và can't? Cấu trúc, ví dụ và bài tập vận dụng!
Sự khác nhau giữa cost và price? Bài tập tự luyện (có đáp án)!
2. Diễn tả sự cho phép (Permission)
May thường được sử dụng để xin phép hoặc cho phép, trong khi might thể hiện một cách thức trang trọng hơn, mặc dù ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
-
"May I leave early?" (Tôi có thể về sớm không?)
-
"Might I suggest an alternative?" (Tôi có thể đề xuất một phương án khác không?) - Trang trọng hơn.
Sự sử dụng này cho thấy rằng việc lựa chọn giữa hai từ có thể phản ánh cấp độ nghiêm túc trong tình huống giao tiếp.
3. Diễn tả lời gợi ý (Suggestion)
Cả may và might cũng có thể được dùng để đưa ra gợi ý, nhưng may thường mang tính tích cực hơn.
Ví dụ:
-
"You may want to consider a different approach." (Bạn có thể muốn xem xét một cách tiếp cận khác.)
-
"You might want to think about it." (Bạn có thể muốn suy nghĩ về điều đó.)
Cách diễn đạt này có thể cho thấy rằng người nói đang cố gắng thúc đẩy người nghe cân nhắc một lựa chọn mà không ép buộc.
Những lưu ý khi dùng Can Could May Might
Mặc dù can, could, may, và might có cấu trúc đơn giản nhưng có một số điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
Lưu ý về công thức câu của Can Could May Might
Một trong những điều quan trọng nhất là nhớ rằng các động từ khuyết thiếu này không có dạng to-V, V-ing, hoặc V-ed. Điều này có nghĩa là chúng luôn đứng trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
Sai: "I can swimming."
-
Đúng: "I can swim."
Việc nắm vững quy tắc này rất quan trọng để đảm bảo câu văn truyền tải đúng ý nghĩa mà người nói muốn diễn đạt.
Lưu ý về câu gián tiếp (Indirect speech)
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các động từ khuyết thiếu như could và might thường được sử dụng.
Ví dụ:
-
Câu trực tiếp: "I can help you."
-
Câu gián tiếp: "He said he could help me."
Điều này cho thấy rằng việc hiểu cách chuyển đổi giữa các dạng câu cũng là một phần thiết yếu trong việc sử dụng thành thạo tiếng Anh.
Chú ý về chức năng diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)
Như đã đề cập, mức độ khả năng xảy ra giữa các từ khác nhau: Can > Could > May > Might. Điều này có thể được ứng dụng trong việc diễn đạt sự chắc chắn trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản viết.
Chú ý về chức năng diễn tả sự cho phép (Permission)
Khi xin phép hoặc cho phép, thứ tự trang trọng giữa các từ là: May > Might > Could > Can. Biết sử dụng các từ này một cách chính xác sẽ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp một cách lịch sự và hiệu quả hơn.
Xem thêm: Khi nào dùng will và would? Cách phân biệt chuẩn xác nhất!
Bài tập về chủ đề khi nào dùng Can Could May Might
-
I ___ swim when I was five years old. (can/could/may/might). Đáp án: could.
-
You ___ borrow my car if you promise to drive carefully. (can/could/may/might). Đáp án: can.
-
She ___ come to the party later, but she’s not sure yet. (can/could/may/might). Đáp án: might.
-
___ I use your phone for a moment? (can/could/may/might). Đáp án: May.
-
He said he ___ help us with the project next week. (can/could/may/might). Đáp án: might.
-
When we were younger, we ___ stay up all night without feeling tired. (can/could/may/might). Đáp án: could.
-
___ you please open the window? It’s too hot in here. (can/could/may/might). Đáp án: Could.
-
You ___ leave your bags here; they will be safe. (can/could/may/might). Đáp án: can.
-
She ___ not be at home right now. Try calling her later. (can/could/may/might). Đáp án: might.
-
In the past, people ___ travel without passports. (can/could/may/might). Đáp án: could.
-
I ___ have left my keys at home. I can’t find them anywhere. (can/could/may/might). Đáp án: might.
-
When I was a child, I ___ eat a whole pizza by myself. (can/could/may/might). Đáp án: could.
-
You ___ not use your phone during the exam. (can/could/may/might). Đáp án: may.
-
___ I have a glass of water, please? (can/could/may/might). Đáp án: May.
-
She ___ play the piano really well when she was 10. (can/could/may/might). Đáp án: could.
-
If you work hard, you ___ achieve great things in the future. (can/could/may/might). Đáp án: can.
-
He ___ have forgotten about our meeting today. Let’s call him. (can/could/may/might). Đáp án: might.
-
When we were on vacation, we ___ see dolphins near the shore. (can/could/may/might). Đáp án: could.
-
___ you show me the way to the nearest bank, please? (can/could/may/might). Đáp án: Could.
-
She’s very talented; she ___ become a famous singer one day. (can/could/may/might). Đáp án: might.
Qua bài viết này, bạn đã học được cách phân biệt Can Could May Might trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên cùng Monkey Junior để làm chủ hoàn toàn các cấu trúc ngữ pháp này nhé!