zalo
[GIẢI MÃ] Khi nào dùng can khi nào dùng could kèm ví dụ chi tiết
Học tiếng anh

[GIẢI MÃ] Khi nào dùng can khi nào dùng could kèm ví dụ chi tiết

Hoàng Hà
Hoàng Hà

06/12/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, can và could là hai động từ khuyết thiếu phổ biến, nhưng chúng lại mang những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy khi nào dùng can khi nào dùng could? Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn ngay trong bài viết sau đây để đảm bảo việc diễn đạt chính xác hơn nhé.

“Can” là gì?

“Can” trong tiếng Anh là một động từ khuyết thiếu, mang nghĩa chính là khả năng hoặc năng lực để thực hiện một hành động. Trong câu, “can” thường được dùng theo cấu trúc: S + can + V (nguyên thể) và có các ý nghĩa phổ biến như:

  • Diễn đạt một điều gì đó có thể xảy ra.

  • Chỉ khả năng thực hiện một hành động hoặc kỹ năng.

  • Thể hiện sự cho phép hoặc xin phép trong giao tiếp hàng ngày.

  • Khi kết hợp với động từ chỉ giác quan, “can” thường mang ý nghĩa tương đương với thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra.

Ví dụ: She can swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.)

Cấu trúc cơ bản của “can” trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

“Could” là gì?

"Could" là dạng quá khứ của động từ khuyết thiếu "Can", thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa một cách nhẹ nhàng và lịch sự hơn trong giao tiếp. Theo cấu trúc: S + could + V (nguyên thể), "Could" mang các ý nghĩa sau:

  • Diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong tương lai, nhưng không hoàn toàn chắc chắn.

  • Thể hiện sự do dự hoặc nghi ngờ, đôi khi mang tính phản đối nhẹ nhàng.

  • Được sử dụng phổ biến trong câu điều kiện loại 2 để nói về những tình huống không có thật ở hiện tại.

 Ví dụ: When I was a child, I could swim across the river. (Khi còn nhỏ, tôi có thể bơi qua sông.)

Cấu trúc sử dụng could trong tiếng Anh. (Ảnh: sưu tầm internet)

Khi nào dùng can khi nào dùng could?

Sử dụng “can” và “could” tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về thời điểm sử dụng từng từ:

Khi nào dùng can?

  • Khả năng ở hiện tại hoặc tương lai: Can diễn tả khả năng, năng lực ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: "She can play the piano very well." (Cô ấy có thể chơi đàn piano rất giỏi.)

  • Sự cho phép trong hiện tại: Dùng để đưa ra hoặc xin phép một cách trực tiếp.

Ví dụ: "You can leave now." (Bạn có thể đi ngay bây giờ.)

  • Lời yêu cầu trực tiếp: Được dùng trong các câu yêu cầu thân mật, ít trang trọng.

Ví dụ: "Can you help me with this?" (Bạn có thể giúp tôi với việc này không?)

Khi nào dùng could?

  • Khả năng trong quá khứ: Could là dạng quá khứ của can, dùng để nói về điều ai đó có khả năng làm trong quá khứ.

Ví dụ: "When I was young, I could climb trees easily." (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể trèo cây dễ dàng.)

  • Khả năng giả định hoặc không chắc chắn: Dùng để nói về khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, nhưng không chắc chắn.

Ví dụ: "It could rain tomorrow." (Có thể sẽ mưa vào ngày mai.)

  • Lời xin phép hoặc yêu cầu lịch sự: Could mang tính lịch sự và trang trọng hơn so với can.

Ví dụ: "Could you please open the window?" (Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ không?)

  • Câu điều kiện loại 2: Được dùng để nói về những điều không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ: "If I were you, I could help her." (Nếu tôi là bạn, tôi có thể giúp cô ấy.)

Giữa can và could có sự khác nhau nên cần phân biệt để không bị nhầm lẫn. (Ảnh: Sưu tầm internet)

So sánh nhanh:

Can

Could

Khả năng ở hiện tại hoặc tương lai

Khả năng ở quá khứ hoặc khả năng giả định

Xin phép trực tiếp, ít trang trọng

Xin phép lịch sự, trang trọng hơn

Yêu cầu hoặc mệnh lệnh thân mật

Yêu cầu mang tính lịch sự

Bài tập vận dụng khi nào dùng can could?

Để giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào dùng can và could, dưới đây là một số bài tập vận dụng cụ thể:

Bài 1: Điền “can” hoặc “could” vào chỗ trống

  1. She _______ swim very well when she was five years old.

  2. I _______ play the guitar now, but I couldn’t a year ago.

  3. _______ you help me move this table, please?

  4. When we were young, we _______ spend hours talking about our dreams.

  5. You _______ leave your luggage here if you want.

  6. It _______ rain tomorrow, so don’t forget your umbrella.

  7. Sorry, I _______ not come to the party yesterday.

  8. _______ you pass me the salt, please?

  9. I’m not sure, but I think we _______ find a better solution.

  10. He _______ not see the car coming because of the fog.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. I _______ (can/could) read when I was only four years old.

  2. He _______ (can’t/couldn’t) go to the concert last night because he was sick.

  3. _______ (Can/Could) you lend me your pen for a moment?

  4. They _______ (can/could) play football after school tomorrow.

  5. I _______ (can’t/couldn’t) understand the instructions; they were too complicated.

  6. We _______ (can/could) see the mountains clearly from our hotel room.

  7. If we hurry, we _______ (can/could) catch the last bus home.

  8. When I was a child, I _______ (can/could) climb any tree in the park.

  9. _______ (Can/Could) I leave early today? I have a doctor’s appointment.

  10. He _______ (can’t/couldn’t) be the thief – he was with us the whole time!

Bài 3: Sử dụng “can” hoặc “could” để viết lại câu

  1. It’s possible for me to finish this project on time. (Use “can”)

  2. He was able to solve the puzzle yesterday. (Use “could”)

  3. Is it okay if I borrow your bike for an hour? (Use “can”)

  4. She had the ability to speak French fluently when she was 10. (Use “could”)

  5. Would you mind opening the window for me? (Use “could”)

  6. I wasn’t able to find my keys this morning. (Use “couldn’t”)

  7. It’s impossible for us to attend the meeting today. (Use “can’t”)

  8. If you practice more, you will be able to swim faster. (Use “can”)

  9. In those days, they were allowed to visit the library anytime. (Use “could”)

  10. Is it possible for us to take a break now? (Use “can”)

Bài 4: Hoàn thành câu điều kiện loại 2 với “could”

  1. If I _______ (have) more time, I _______ (travel) the world.

  2. He _______ (help) you if he _______ (know) the truth.

  3. If we _______ (win) the lottery, we _______ (buy) a new house.

  4. If she _______ (speak) Spanish, she _______ (apply) for that job.

  5. I _______ (do) it better if I _______ (have) the right tools.

  6. If they _______ (be) here, they _______ (fix) the problem.

  7. She _______ (write) faster if she _______ (use) a computer.

  8. If we _______ (live) closer, we _______ (visit) you more often.

  9. He _______ (run) faster if he _______ (train) harder.

  10. If you _______ (ask) politely, they _______ (lend) you the book.

Bài 5: Phát hiện lỗi sai và sửa lại

  1. He can’t heard you because the music is too loud.

  2. Could you borrow me your book, please?

  3. When I was young, I can play the piano well.

  4. You can’t to leave the room until the test is over.

  5. If she studies hard, she could pass the exam.

  6. Can you telling me how to get to the station?

  7. When we were kids, we can stay up late during summer holidays.

  8. I could to help you with your homework if you need.

  9. Could he be able to solve the problem himself?

  10. She can’t goes to the meeting because of her illness.

Bài 6: Chọn từ đúng để hoàn thành câu (Can/Could/Can’t/Couldn’t)

  1. I _______ hear you clearly because of the noise.

  2. We _______ see the stars last night – the sky was so cloudy.

  3. You _______ ask for help if you don’t understand the problem.

  4. She _______ run faster than anyone else in her class.

  5. He _______ be at home now; I just saw him at the mall.

  6. _______ you call me back later? I’m in a meeting now.

  7. I _______ believe how beautiful the view was!

  8. They _______ answer the question; it was too hard.

  9. If we work together, we _______ finish this project in time.

  10. _______ I borrow your car for the weekend?

Bài 7: Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng “can” hoặc “could”

  1. Bạn có thể giúp tôi không?

  2. Họ không thể đi du lịch vì trời mưa to.

  3. Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi có thể mua căn nhà này.

  4. Bạn có thể chơi nhạc cụ nào không?

  5. Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể bơi rất xa.

  6. Cô ấy không thể đến buổi họp hôm qua vì bị bệnh.

  7. Tôi có thể gặp bạn lúc 3 giờ được không?

  8. Bạn có thể vui lòng lặp lại câu hỏi được không?

  9. Nếu trời không mưa, chúng tôi có thể đi dã ngoại.

  10. Bạn không được đỗ xe ở đây.

ĐÁP ÁN

Bài 1: Điền “can” hoặc “could” vào chỗ trống

  1. could

  2. can

  3. Can

  4. could

  5. can

  6. could

  7. could

  8. Can

  9. could

  10. couldn’t

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. could

  2. couldn’t

  3. Could

  4. can

  5. couldn’t

  6. could

  7. can

  8. could

  9. Can

  10. couldn’t

Bài 3: Sử dụng “can” hoặc “could” để viết lại câu

  1. I can finish this project on time.

  2. He could solve the puzzle yesterday.

  3. Can I borrow your bike for an hour?

  4. She could speak French fluently when she was 10.

  5. Could you open the window for me?

  6. I couldn’t find my keys this morning.

  7. We can’t attend the meeting today.

  8. If you practice more, you can swim faster.

  9. They could visit the library anytime.

  10. Can I take a break now?

Bài 4: Hoàn thành câu điều kiện loại 2 với “could”

  1. had / could travel

  2. would help / knew

  3. won / would buy

  4. spoke / would apply

  5. would do / had

  6. were / would fix

  7. could write / used

  8. lived / would visit

  9. could run / trained

  10. asked / would lend

Bài 5: Phát hiện lỗi sai và sửa lại

  1. heard → hear

  2. borrow → lend

  3. can → could

  4. to → omit

  5. could → can

  6. telling → tell

  7. can → could

  8. to → omit

  9. be able to → could

  10. goes → go

Bài 6: Chọn từ đúng để hoàn thành câu (Can/Could/Can’t/Couldn’t)

  1. can’t

  2. couldn’t

  3. can

  4. can

  5. can’t

  6. Can

  7. couldn’t

  8. couldn’t

  9. can

  10. Can

Bài 7: Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng “can” hoặc “could”

  1. Can you help me?

  2. They can’t travel because it’s raining heavily.

  3. If I had more money, I could buy this house.

  4. Can you play any musical instruments?

  5. When I was young, I could swim very far.

  6. She couldn’t come to the meeting yesterday because she was sick.

  7. Can I meet you at 3 o'clock?

  8. Could you repeat the question, please?

  9. If it doesn’t rain, we can go for a picnic.

  10. You can’t park here.

Kết luận

Trên đây là những thông tin lý giải rõ hơn khi nào dùng can khi nào dùng could trong tiếng Anh. Hy vọng với kiến thức mà Monkey chia sẻ này sẽ giúp mọi người hiểu rõ cách dùng “can” và “could” không chỉ để tự tin giao tiếp chính xác nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!