zalo
Responsibility đi với giới từ gì? Cách dùng Responsibility trong tiếng Anh chuẩn
Học tiếng anh

Responsibility đi với giới từ gì? Cách dùng Responsibility trong tiếng Anh chuẩn

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 08/07/2025

Nội dung chính

Responsibility là danh từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để nói về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Vậy responsibility đi với giới từ gì, cách dùng responsibility thế nào để chuẩn ngữ pháp, tự nhiên theo người bản xứ? Bài viết này Monkey sẽ giải thích chi tiết các giới từ đi với responsibility (như for, to), kèm ví dụ minh hoạ rõ ràng, giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.

Responsibility nghĩa là gì?

Từ “responsibility” trong tiếng Anh là một danh từ quan trọng, dùng để chỉ trách nhiệm, bổn phận hoặc nghĩa vụ mà một người cần thực hiện. Nó diễn tả cả nghĩa vụ mang tính đạo đức lẫn pháp lý, cũng như công việc mà ai đó được giao để hoàn thành.

Ví dụ:

  • Parents have a responsibility to take care of their children. (Cha mẹ có trách nhiệm chăm sóc con cái.)

  • It’s your responsibility to finish this project on time. (Đó là trách nhiệm của bạn để hoàn thành dự án này đúng hạn.)

Từ này xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và văn bản học thuật, vì vậy hiểu đúng nghĩa và cách dùng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn.

Khái niệm của Responsibility trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Responsibility đi với giới từ gì?

Từ responsibility thường đi với các giới từ chính là for và to, mỗi giới từ thể hiện một ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Responsibility đi với “for” nói trách nhiệm về việc gì

Khi muốn nói ai đó chịu trách nhiệm thực hiện hoặc giải quyết một công việc cụ thể, chúng ta dùng responsibility for + danh từ/ V-ing. Cách dùng này rất phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện rõ ai sẽ đảm đương nhiệm vụ nào.

Ví dụ:

  • She has responsibility for managing the budget. (Cô ấy có trách nhiệm quản lý ngân sách.)

  • Who will take responsibility for this mistake? (Ai sẽ chịu trách nhiệm cho sai lầm này?)

Qua đó, “for” giúp nhấn mạnh vào công việc, nhiệm vụ hoặc vấn đề mà trách nhiệm đang hướng tới.

Responsibility đi với “to” nói về trách nhiệm đối với ai

Khi muốn nói ai đó có nghĩa vụ, bổn phận với một người hoặc một nhóm người, ta dùng responsibility to + người. Cách dùng này nhấn mạnh vào mối quan hệ trách nhiệm giữa người chịu trách nhiệm và người được hướng tới.

Ví dụ:

  • Parents have a responsibility to their children. (Cha mẹ có trách nhiệm đối với con cái.)

  • We have a responsibility to our customers to provide high-quality service. (Chúng tôi có trách nhiệm với khách hàng trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao.)

Như vậy, “to” đi sau “responsibility” dùng để chỉ đối tượng mà trách nhiệm được hướng tới, thường là người hoặc tổ chức.

Một số cụm từ thông dụng đi kèm

Bên cạnh việc đi với giới từ, “responsibility” thường xuất hiện trong các cụm diễn đạt quen thuộc như:

  • Take responsibility for: nhận trách nhiệm về việc gì

  • Accept responsibility for: chấp nhận trách nhiệm

  • Have responsibility for: có trách nhiệm đối với việc gì

Những cụm này giúp câu văn trở nên tự nhiên, rõ nghĩa và chuyên nghiệp hơn.

Cấu trúc dùng Responsibility trong tiếng Anh

Responsibility là danh từ quan trọng, được sử dụng rất rộng rãi để diễn đạt ý về trách nhiệm, nghĩa vụ hay bổn phận. Để dùng chính xác và tự nhiên, người học tiếng Anh cần nắm rõ những cấu trúc quen thuộc đi kèm với từ này. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản nhất:

Responsibility + for + danh từ (hoặc V-ing)

Đây là cấu trúc phổ biến để chỉ trách nhiệm của ai đó đối với một công việc, nhiệm vụ hay vấn đề cụ thể. Nó trả lời cho câu hỏi: chịu trách nhiệm về cái gì?

Ví dụ:

  • The manager has responsibility for overseeing the entire project. (Người quản lý có trách nhiệm giám sát toàn bộ dự án.)

  • She took responsibility for organizing the event. (Cô ấy nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.)

Trong các câu này, “for” được dùng để kết nối “responsibility” với công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể mà ai đó phải đảm đương.

Responsibility + to + someone

Cấu trúc này dùng để diễn tả trách nhiệm đối với một người hoặc một nhóm người, nhấn mạnh mối quan hệ trách nhiệm giữa người thực hiện và người thụ hưởng, hay người có quyền được yêu cầu.

Ví dụ:

  • As teachers, we have a responsibility to our students. (Là giáo viên, chúng tôi có trách nhiệm với học sinh của mình.)

  • Every business has a responsibility to its customers. (Mỗi doanh nghiệp đều có trách nhiệm với khách hàng của họ.)

Với cách dùng này, “to” giúp chỉ rõ đối tượng mà trách nhiệm được hướng tới.

Các cụm động từ kết hợp với responsibility

Ngoài việc đi với giới từ, responsibility thường xuất hiện trong nhiều cụm động từ, giúp diễn đạt sắc thái khác nhau của việc nhận hoặc gánh vác trách nhiệm:

  • Take responsibility for: nhận trách nhiệm về việc gì. Ví dụ: He took responsibility for the mistake and apologized.

  • Accept responsibility for: chấp nhận trách nhiệm. Ví dụ: The company accepted responsibility for the data breach.

  • Have responsibility for: có trách nhiệm đối với việc gì Ví dụ: She has responsibility for hiring new employees.

Bên cạnh đó, còn có các cách diễn đạt mở rộng như:

  • Take full responsibility for (chịu hoàn toàn trách nhiệm),

  • Share responsibility for (cùng chia sẻ trách nhiệm),

  • Deny responsibility for (phủ nhận trách nhiệm).

Một số cấu trúc của Responsibility sử dụng trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Một số lưu ý khi sử dụng Responsibility

Khi học và sử dụng từ responsibility trong tiếng Anh, rất nhiều người dễ bị nhầm lẫn về giới từ đi kèm, dạng từ, hoặc cách kết hợp trong câu. Để dùng từ này chính xác và tự nhiên, bạn nên chú ý một số điểm sau đây:

Phân biệt rõ khi dùng “responsibility for” và “responsibility to”

Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều người học không phân biệt rõ nên dùng giới từ nào, dẫn đến câu bị sai hoặc không rõ nghĩa.

  • Responsibility for được dùng để nói về nhiệm vụ, công việc hay vấn đề cụ thể mà ai đó phải thực hiện hoặc chịu trách nhiệm. Nó trả lời cho câu hỏi: “chịu trách nhiệm về điều gì?”.

Ví dụ: She has responsibility for preparing the annual report. (Cô ấy có trách nhiệm chuẩn bị báo cáo thường niên.)

  • Responsibility to dùng để chỉ nghĩa vụ hay bổn phận mà ai đó có đối với một người hoặc một nhóm người. Nó trả lời cho câu hỏi: “chịu trách nhiệm với ai?”.

Ví dụ: Managers have a responsibility to their employees. (Các nhà quản lý có trách nhiệm đối với nhân viên của họ.)

Phân biệt “responsibility” (danh từ) và “responsible” (tính từ)

Đây cũng là một điểm khiến nhiều người nhầm lẫn khi chuyển từ câu có danh từ sang câu dùng tính từ.

  • Responsibility là danh từ, dùng khi muốn nói về bản thân trách nhiệm.

Ví dụ: He has responsibility for customer service. (Anh ấy có trách nhiệm về dịch vụ khách hàng.)

  • Responsible là tính từ, dùng để mô tả ai đó chịu trách nhiệm về việc gì.

Ví dụ: He is responsible for customer service. (Anh ấy chịu trách nhiệm về dịch vụ khách hàng.)

Việc phân biệt rõ hai dạng từ này giúp bạn tránh dùng sai cấu trúc câu.

Dùng đúng dạng số ít và số nhiều

Khi nói về một nhiệm vụ hoặc bổn phận nói chung, dùng responsibility. Nhưng nếu muốn liệt kê nhiều nhiệm vụ riêng lẻ, hãy dùng responsibilities (số nhiều).

Ví dụ:

  • My main responsibility is to oversee operations. (Trách nhiệm chính của tôi là giám sát hoạt động.)

  • Her responsibilities include managing staff, preparing reports, and setting budgets. (Những trách nhiệm của cô ấy bao gồm quản lý nhân viên, chuẩn bị báo cáo và lập ngân sách.)

Kết hợp với các động từ phù hợp để diễn đạt ý chính xác

Việc chọn đúng động từ đi kèm responsibility sẽ giúp câu văn vừa chính xác, vừa tự nhiên hơn. Một số động từ thường dùng là:

  • Take responsibility for: nhận trách nhiệm về việc gì.

  • Accept responsibility for: chấp nhận trách nhiệm.

  • Bear / shoulder responsibility for: gánh vác trách nhiệm.

  • Share responsibility for: cùng chia sẻ trách nhiệm.

  • Deny responsibility for: phủ nhận trách nhiệm.

Ví dụ: The director took full responsibility for the failure of the project. (Giám đốc đã hoàn toàn nhận trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)

Tránh lặp từ hoặc diễn đạt rườm rà

Khi viết, nhiều người vô tình lặp lại ý, làm câu trở nên nặng nề hoặc không tự nhiên. Hãy cố gắng diễn đạt gọn và rõ.

Ví dụ:

  • Sai: He is responsible for the responsibility of managing the team.

  • Đúng: He is responsible for managing the team. Hoặc He has responsibility for managing the team.

Nắm rõ các trường hợp dùng với responsibility chính xác (Ảnh: Sưu tầm internet)

Monkey Junior – Siêu ứng dụng giúp bé phát triển 4 kỹ năng & ngữ pháp tiếng Anh

Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu dành cho trẻ từ 0 - 11 tuổi, với hơn 4.000 bài học tương tác phát triển đồng thời nghe – nói – đọc – viết theo lộ trình khoa học, phù hợp chuẩn Cambridge và các phương pháp tiên tiến như phonics, whole‑word, Flashcard Glenn Doman. Công nghệ AI như M‑Speak giúp cải thiện phát âm từng âm tiết, còn M‑Write hỗ trợ rèn kỹ năng viết từ khi bé làm quen đến nâng cao.

Ứng dụng còn được vinh danh quốc tế, với các giải thưởng uy tín như Global Innovation Award – do Tổng thống Obama trao, và ASEAN ICT Gold Award, đồng thời đạt chứng nhận an toàn cho trẻ như kidSAFE và Mom’s Choice Awards. Hơn 15 triệu gia đình ở 108 quốc gia tin dùng Monkey Junior.

Không chỉ là app anh văn, Monkey Junior là nền tảng học tập toàn diện cho trẻ, hỗ trợ học offline, báo cáo tiến bộ theo thời gian, và liên tục cập nhật bài học giúp bé nắm vững ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.

Đăng ký dùng thử miễn phí 7 ngày ngay hôm nay để trải nghiệm lộ trình học thông minh và phát triển toàn diện cùng Monkey Junior. Trải nghiệm học không giới hạn, mở ra nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho con yêu!

 ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bài tập vận dụng

Sau khi hiểu được rõ responsibility đi với giới từ nào thì dưới đây là một số bài tập vận dụng hay để mọi người cùng thực hành:

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp

  1. She has responsibility ___ training new employees.

  2. Parents have a responsibility ___ their children.

  3. He took responsibility ___ the accident.

  4. As a doctor, you have a responsibility ___ your patients.

  5. The manager accepted responsibility ___ the mistake.

  6. Teachers have a responsibility ___ help students succeed.

  7. Who will take responsibility ___ this decision?

  8. Every citizen has a responsibility ___ obey the law.

  9. He denied responsibility ___ the damage.

  10. They have a responsibility ___ their shareholders.

Đáp án

  1. for

  2. to

  3. for

  4. to

  5. for

  6. to

  7. for

  8. to

  9. for

  10. to

Bài tập 2: Viết lại câu dùng “responsibility” hoặc “responsible”

  1. It is his duty to lead the project.
    → He _______________________________.

  2. She manages the company’s finances.
    → She _______________________________.

  3. They have the duty to take care of their children.
    → They _______________________________.

  4. It is my job to answer customer emails.
    → I _______________________________.

  5. He accepted the duty to fix the problem.
    → He _______________________________.

  6. As a nurse, she must look after patients.
    → She _______________________________.

  7. The team must take care of security issues.
    → The team _______________________________.

  8. I handle all the hiring.
    → I _______________________________.

  9. They denied the duty to pay compensation.
    → They _______________________________.

  10. It’s our job to protect the environment.
    → We _______________________________.

Gợi ý đáp án

  1. He has responsibility for leading the project. / He is responsible for leading the project.

  2. She is responsible for managing the company’s finances.

  3. They have a responsibility to their children.

  4. I am responsible for answering customer emails.

  5. He accepted responsibility for fixing the problem.

  6. She has responsibility for looking after patients. / She is responsible for looking after patients.

  7. The team is responsible for security issues.

  8. I have responsibility for hiring. / I am responsible for hiring.

  9. They denied responsibility for paying compensation.

  10. We have responsibility for protecting the environment. / We are responsible for protecting the environment.

Bài tập 3: Điền dạng đúng của từ (responsibility / responsibilities / responsible)

  1. Who is ___________ for this mess?

  2. My main ___________ is to oversee daily operations.

  3. The CEO accepted ___________ for the scandal.

  4. As a parent, you are ___________ for your child’s safety.

  5. Her ___________ include hiring staff and managing payroll.

  6. He refused to take ___________ for what happened.

  7. Are you ___________ enough to handle this position?

  8. The committee shares ___________ for making these decisions.

  9. I don’t think he is ___________ for such an important job.

  10. The company has a social ___________ to protect the environment.

Đáp án

  1. responsible

  2. responsibility

  3. responsibility

  4. responsible

  5. responsibilities

  6. responsibility

  7. responsible

  8. responsibility

  9. responsible

  10. responsibility

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Responsibility đi với giới từ gì

Responsibility thường đi với giới từ nào?

Thông thường, responsibility đi với hai giới từ chính là for và to.

  • Responsibility for dùng khi nói về nhiệm vụ, công việc cụ thể mà ai đó chịu trách nhiệm. Ví dụ: She has responsibility for marketing.

  • Responsibility to dùng khi nói về trách nhiệm đối với một người hoặc một nhóm. Ví dụ: We have a responsibility to our customers.

Tại sao đôi khi lại dùng “for” thay vì “to”?

  • “For” được dùng để chỉ nội dung hoặc phạm vi công việc, vấn đề mà ai đó chịu trách nhiệm. Ví dụ: He took responsibility for the accident.

  • Còn “to” được dùng để nói về đối tượng mà trách nhiệm hướng tới, thường là người, tổ chức hoặc cộng đồng. Ví dụ: As teachers, we have a responsibility to our students.

Có dùng “responsibility of” không?

“Responsibility of” chỉ xuất hiện khi bạn muốn nói trách nhiệm thuộc về ai đó. Ví dụ: It is the responsibility of the manager to approve the budget. (Việc phê duyệt ngân sách là trách nhiệm của người quản lý.)

Tuy nhiên, khi nói ai chịu trách nhiệm về việc gì, vẫn dùng “responsibility for”.

Khi nào nên dùng “responsible for” thay vì “responsibility for”?

  • Dùng “responsibility for” khi muốn nhấn mạnh danh từ “trách nhiệm”. Ví dụ: He has responsibility for staff training.

  • Dùng “responsible for” khi muốn nhấn mạnh tính từ chỉ tính cách hoặc nhiệm vụ của người đó. Ví dụ: He is responsible for staff training.

Có công thức nhanh để ghi nhớ không?

  • Responsibility for + việc, nhiệm vụ

  • Responsibility to + người, nhóm người

  • Responsibility of + tên người (chủ sở hữu trách nhiệm)

Kết luận

Từ những chia sẻ trên, khi muốn dùng responsibility đi với giới từ gì, bạn chỉ cần nhớ responsibility for để nói về công việc hay nhiệm vụ cụ thể, responsibility to để nói về trách nhiệm đối với ai đó. Nắm chắc hai cách dùng này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng responsibility đi với giới từ gì chính xác, tự nhiên trong tiếng Anh.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!