Tiếng Anh lớp 1 unit 2 what’s this giúp các bạn học sinh tích lũy thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật được sử dụng trong trường học, chữ cái E, F – cách phát âm của chúng trong một số từ vựng, số đếm 5 và 6 cùng nhiều kiến thức thú vị khác. Dưới đây là hệ thống kiến thức bài học để các bạn nhỏ dễ dàng ôn tập.
Tiếng Anh lớp 1 unit 2 lesson 1 – Từ vựng chủ đề những thứ ở trường (School things)
Lesson 1 của Tiếng Anh lớp 1 unit 2 what’s this giới thiệu những từ vựng vô cùng quen thuộc với bé ở trường học. Học xong bài học này, con sẽ biết diễn đạt những đồ vật như cái bàn, cái ghế, chiếc bút chì, cuốn vở, bút màu... bằng tiếng Anh như thế nào.
Tổng hợp các từ vựng trẻ được học trong Tiếng Anh lớp 1 unit 2 what’s this và một số từ vựng mở rộng có trong bài học được Monkey tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Desk |
/desk/ |
Cái bàn |
Crayon |
/ˈkreɪ.ɑːn/ |
Bút màu |
Chair |
/tʃer/ |
Chiếc ghế |
Notebook |
/ˈnoʊt.bʊk/ |
Quyển vở |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Egg |
/eɡ/ |
Quả trứng |
Elephant |
/ˈel.ə.fənt/ |
Con voi |
Fish |
/fɪʃ/ |
Con cá |
Farm |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
Train |
/treɪn/ |
Tàu lửa |
Học liệu trên website Monkey.edu.vn đăng tải rất nhiều tài liệu học tiếng Anh miễn phí cho bé, trong đó có bộ từ vựng chủ đề trường học (At school). Ba mẹ có thể tham khảo và tải về cho con học: TẠI ĐÂY.
Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu với mục đích giúp con tích lũy lượng từ vựng tiếng Anh khổng lồ bằng các phương pháp giáo dục sớm. Chỉ với khoảng 10 phút học tiếng Anh mỗi ngày, con có thể tích lũy 1.000 từ vựng tiếng Anh/ năm.
>> Đăng ký học thử miễn phí Monkey Junior: Tại đây.
SGK Tiếng Anh lớp 1 unit 2 what’s this lesson 1 có các bài tập như sau:
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh là nghe audio giọng đọc, chỉ vào tranh tương ứng và nhắc lại.
Bài nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
Desk/ Chair/ Crayon/ Pencil/ Notebook
Dịch nghĩa:
Cái bàn/ cái ghế/ bút màu/ bút chì/ quyển vở
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Bài hát (Nguồn nghe: Elib.vn)
Crayon, pencil, notebook
Desk, chair, notebook
Dịch nghĩa:
Bút màu, bút chì, quyển vở
Cái bàn, cái ghế, quyển vở.
Point and say. Stick (Chỉ và nói. Dán)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh là quan sát tranh chỉ vào từng vật nói tên tiếng Anh sau đó dán nhãn sticker phù hợp.
-
Chair (cái ghế)
-
Desk (cái bàn)
-
Notebook (quyển vở)
-
Crayon (bút màu)
-
Pencil (bút chì)
Tiếng Anh lớp 1 unit 2 lesson 2 – Hỏi đáp “What’s this”
Cấu trúc câu hỏi và trả lời:
What’s this? (Đây là gì)
It’s + (vật)
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Bài nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
What's this?
It's a desk.
Dịch nghĩa:
Đây là cái gì?
Đây là cái bàn.
Listen and sing (Nghe và hát)
Bài hát (Nguồn nghe: An Phong Kids TV)
Chair, desk, notebook, crayon, pencil
What’s this?
What’s this?
It’s a pencil
What’s this?
It’s a desk
What’s this?
It’s a crayon
What’s this?
It’s a chair
Chair, desk, notebook, crayon, pencil
What’s this?
What’s this?
It’s a pencil
What’s this?
It’s a desk
What’s this?
It’s a crayon
What’s this?
It’s a chair
Chair, desk, notebook, crayon, pencil
What’s this?
Dịch nghĩa:
Cái ghế, chiếc bàn, quyển vở, bút màu, bút chì
Đây là gì?
Đây là gì?
Đây là chiếc bút chì
Đây là gì?
Đây là cái bàn
Đây là gì?
Đây là bút màu
Đây là gì?
Đây là cái ghế
Cái ghế, chiếc bàn, quyển vở, bút màu, bút chì
Đây là gì?
Đây là gì?
Đây là chiếc bút chì
Đây là gì?
Đây là cái bàn
Đây là gì?
Đây là bút màu
Đây là gì?
Đây là cái ghế
Cái ghế, chiếc bàn, quyển vở, bút màu, bút chì
Đây là gì?
Help Rosy and Tim. Trace the lines and say (Giúp Rosy và Tim. Nối theo nét đứt và nói)
Chúng ta sẽ giúp Rosy và Tim tìm các đồ vật: Bàn, quyển vở, bút màu, bút chì, ghế.
Rosy tìm thấy các đồ vật là bút màu và ghế:
What’s this? It’s a chair (Đây là gì? Đây là chiếc ghế màu xanh)
What’s this? It’s a pencil (Đây là gì? Đây là chiếc bút chì)
Tim tìm thấy 3 đồ vật còn lại:
What’s this? It’s a notebook (Đây là gì? Đây là cuốn vở)
What’s this? It’s a desk (Đây là gì? Đây là chiếc bàn)
What’s this? It’s a crayon (Đây là gì? Đây là bút màu)
Lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 unit 2 what’s this? – Học chữ cái “E” và âm /e/
Trong bài học này, các bạn học sinh biết cách đọc chữ cái E và phát âm nó như thế nào trong một số từ vựng.
Listen, point, and repeat. Write (Nghe, chỉ và lặp lại. Viết)
Bài nghe: (Nguồn nghe: An Phong Kids TV)
Letter E /e/
/e/ egg
/e/ elephant
Dịch nghĩa:
Chữ cái E /e/
/e/ trứng
/e/ con voi
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Bài hát (Nguồn nghe: An Phong Kids TV)
Ellie, the elephant has an egg
/e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Ellie, the elephant has an egg
/e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Dịch nghĩa:
Ellie, con voi có một quả trứng
e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Ellie, con voi có một quả trứng
e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Connect the letter Ee. Stick and say (Nối chữ cái Ee. Dán và nói)
Nhiệm vụ của bé trong bài tập này khá đơn giản, con chỉ cần nối các chữ e-E, E-e với nhau để dẫn đường tìm tới quả trứng sau đó dán sticker vào vị trí thích hợp trong sách.
Chương trình học Monkey Phonics có trên ứng dụng Monkey Stories giúp các bạn nhỏ đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt nhờ áp dụng Synthetic Phonics - phương pháp tách ghép đánh vần tiếng Anh. Với cách học này, các bạn học sinh sẽ biết cách đọc mọi từ vựng, kể cả những từ khó hay mới gặp lần đầu.
>>> Tham khảo học thử Monkey Phonics trên Monkey Stories: Tại đây.
Tiếng Anh lớp 1 unit 2 lesson 4 - Học số đếm 5, 6
Lesson 4 Tiếng Anh lớp 1 unit 2 What’s this giới thiệu tới các bạn học sinh cách viết và đọc hai số đếm 5 và 6.
Listen, point, and repeat. Write (Nghe, chỉ, đọc lại. Viết)
Bài nghe: (Nguồn nghe: An Phong Kids TV)
Five/ Six (số 5/ số 6)
Point and sing (Chỉ và hát)
Bài hát: (Nguồn nghe: An Phong Kids TV)
One two three four five little crayons
One two three four five little crayons
One two three four five little crayons
Five five five five five
One two three four five six little pencils
One two three four five six little pencils
One two three four five six little pencils
One two three four five six little pencils
Six six six six six
Dịch nghĩa:
Một hai ba bốn năm chiếc bút màu nhỏ
Một hai ba bốn năm chiếc bút màu nhỏ
Một hai ba bốn năm chiếc bút màu nhỏ
Năm năm năm năm năm
Một hai ba bốn năm sáu chiếc bút chì nhỏ
Một hai ba bốn năm sáu chiếc bút chì nhỏ
Một hai ba bốn năm sáu chiếc bút chì nhỏ
Một hai ba bốn năm sáu chiếc bút chì nhỏ
Sáu sáu sáu sáu sáu.
Follow and count (Theo dõi và đếm)
Trong bài tập này, các bạn học sinh quan sát tranh và đếm số lượng từng đồ vật (quyển vở, chiếc ghế).
One, two, three, four, five, six notebooks.
One, two, three, four, five chairs.
Dịch nghĩa:
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu quyển vở.
Một, hai, ba, bốn, năm chiếc ghế.
Count, circle, and say (Đếm, khoanh tròn, nói)
Các bạn học sinh quan sát tranh có 3 đồ vật là quyển vở, bút màu và bút chì, tiến hành đếm số lượng từng đồ vật, khoanh tròn chúng và nói số lượng.
One, two, three, four => Four notebooks (Một, hai, ba, bốn => Bốn quyển vở)
One, two, three, four, five, six => Six crayons (Một, hai, ba, bốn, năm, sáu => Sáu bút màu).
One => One pencil (Một => Một chiếc bút chì).
20+ Phần mềm dạy tiếng Anh lớp 1 dễ học, hiệu quả nhanh chóng
Tiếng Anh lớp 1 unit 3 Is it a plane? | Family & Friends
Tiếng Anh lớp 1 unit 4 They’re bears | Family & Friends
Tiếng Anh lớp 1 unit 2 lesson 5 – Học chữ cái F và âm /f/
Lesson 5 Tiếng Anh lớp 1 unit 2 What’s this, các bạn học sinh được học cách viết, đọc chữ cái F, âm /f/.
Listen, point, and repeat. Write (Nghe, chỉ và lặp lại. Viết)
Bài nghe (Nguồn nghe: An Phong Kids TV)
Letter F, /f/
/f/ fish
/f/ farm
Dịch nghĩa:
Chữ cái F, /f/
/f/ cá
/f/ nông trại
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Bài nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
A fish, fish, fish
At the farm, farm, farm
A fish, fish, fish
At the farm, farm, farm
/f/ /f/ /f/
/f/ /f/ /f/
A fish, fish, fish
At the farm, farm, farm
Dịch nghĩa:
Một con cá, con cá, con cá
Ở nông trại, nông trại, nông trại
Một con cá, con cá, con cá
Ở nông trại, nông trại, nông trại
/f/ /f/ /f/
/f/ /f/ /f/
Một con cá, con cá, con cá
Ở nông trại, nông trại, nông trại
Stick and say (Dán và nói)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong bài tập 3 này là quan sát tranh, nói tên tiếng Anh của từng hình tương ứng.
Hình 1: F – Fish (con cá)
Hình 2: E – Egg (trứng)
Hình 3: F – Farm (Nông trại)
Hình 4: E – Elephant (Con voi)
Tiếng Anh lớp 1 unit 2 what’s this lesson 6 – Nghe kể chuyện It’s a train
Trong bài học này, các bạn sẽ được nghe truyện và hóa thân vào những nhân vật trong đó để thực hành kể chuyện.
Listen to the story (Nghe truyện)
Truyện nghe như sau: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Tim: Billy, what’s this?
Billy: Car
Rosy: It’s a crayon
Billy: Crayon, it’s a crayon
Rosy: And what’s this?
Billy: Note
Rosy: It’s a notebook
Billy: Notebook
Rosy: It’s a notebook
Tim: My pencils?
Billy: Chu-chu
Tim: Billy?
Tim: Billy, what’s this?
Billy: Chu-chu
Rosy: Look, it’s a train
Billy: Chu-chu
Rosy: Train
Billy: Chu-chu
Rosy: Train
Dịch nghĩa:
Tim: Billy, Đây là gì thế?
Billy: Chiếc xe ô tô
Rosy: Nó là bút màu
Billy: Bút màu, nó là bút màu
Rosy: Còn đây là gì?
Billy: Ghi chú
Rosy: Nó là quyển vở
Tim: Những chiếc bút chì của tôi?
Billy: chu - chu
Tim: Billy?
Tim: Billy, đây là gì?
Billy: Chu-chu
Rosy: Nhìn kìa, nó là tàu lửa.
Billy: Chu – chu
Rosy: Tàu lửa.
Listen and act (Nghe và đóng vai)
Các bạn học sinh cùng nhau nghe lại câu chuyện và phân vai đóng theo đoạn hội thoại.
Học tiếng Anh qua truyện tranh là cách học hiệu quả, thú vị, kích thích khả năng ham học hỏi của trẻ. Đây cũng là phương pháp Monkey Stories áp dụng để dạy trẻ học tiếng Anh, thực hiện mục tiêu giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10.
Hiện Monkey Stories có hơn 1.100 truyện tranh tương tác, hơn 400 sách nói (audio book) là kho học liệu vô cùng quý giá, giúp trẻ rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh quan trọng như nghe, nói, đọc, viết. Khác với truyện tranh thông thường, truyện trong Monkey Stories đảm bảo yếu tố tương tác – trẻ có thể ấn chạm với nhân vật/ vật qua màn hình truyện, tạo sự hào hứng trong suốt quá trình học của trẻ.
>>> Khám phá đầy đủ kho truyện đồ sộ của Monkey Stories: Tại đây.
Trên đây là tổng hợp kiến thức Tiếng Anh lớp 1 unit 2 What’s this để các bạn nhỏ dễ dàng ôn tập lại. Theo dõi website Monkey mỗi ngày để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào về học Tiếng Anh, Toán, tiếng Việt... cho trẻ, ba mẹ nhé!
Cambridge Dictionary - Ngày truy cập: 01/02/2023