Trong hành trình học tiếng Anh, đôi khi chúng ta sẽ gặp phải những thử thách không nhỏ. Vậy "vượt qua khó khăn tiếng Anh là gì?" Có những lời chúc vượt qua khó khăn bằng tiếng Anh nào hay và ý nghĩa? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây nhé.
Vượt qua khó khăn tiếng Anh là gì?
"Vượt qua khó khăn" trong tiếng Anh đọc là "overcoming challenges", một cụm từ thường dùng để diễn tả hành động của ai đó đang đối mặt với khó khăn và nỗ lực vượt qua chúng để cân bằng cuộc sống hoặc đạt được mục tiêu.
- "Overcoming" là một động từ mang nghĩa khắc phục hoặc chiến thắng, thể hiện sự kiên trì và quyết tâm trong việc giải quyết những trở ngại.
- "Challenges" là danh từ chỉ các thử thách hoặc khó khăn mà một người phải đối mặt trong cuộc sống.
Ví dụ:
Overcoming challenges is essential to achieving success in life.
(Vượt qua khó khăn là điều cần thiết để đạt được thành công trong cuộc sống.)
She is overcoming challenges to improve her English skills.
(Cô ấy đang vượt qua khó khăn để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Hành động "vượt qua khó khăn" không chỉ đòi hỏi nỗ lực mà còn phản ánh tinh thần bền bỉ và khát vọng vươn lên. Đặc biệt trong học tiếng Anh, mỗi khó khăn như học từ vựng, ngữ pháp hay phát âm đều là cơ hội để bạn phát triển và tiến bộ hơn mỗi ngày.
Hãy nhớ rằng, mỗi thử thách là một bài học và "overcoming challenges" chính là chìa khóa để mọi người đạt được sự tự tin và thành công trong hành trình học tập.
Tổng hợp từ vựng vượt qua khó khăn tiếng Anh
Cuộc sống, công việc hay học tập đều không tránh khỏi những lúc chúng ta phải đối mặt với khó khăn. Đó có thể là những trở ngại trong sự nghiệp, áp lực trong học tập hoặc những thử thách trong cuộc sống cá nhân. Tuy nhiên, vượt qua khó khăn không chỉ là cách chúng ta đối diện với vấn đề mà còn là cách chúng ta học hỏi, trưởng thành và tìm thấy động lực để tiến bước.
Vậy nên, để giúp mọi người thể hiện sự động viên và khích lệ người khác hoặc chính bản thân, bảng từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ là nguồn cảm hứng tuyệt vời để bạn có thể viết nên những lời chúc ý nghĩa, mang thông điệp tích cực cho hành trình vượt qua thử thách:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Overcome |
/ˌoʊ.vɚˈkʌm/ |
Vượt qua |
Challenge |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
Thử thách |
Resilience |
/rɪˈzɪl.jəns/ |
Sự kiên cường |
Determination |
/dɪˌtɜːr.mɪˈneɪ.ʃən/ |
Sự quyết tâm |
Strength |
/streŋkθ/ |
Sức mạnh |
Patience |
/ˈpeɪʃəns/ |
Sự kiên nhẫn |
Motivation |
/ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ |
Động lực |
Confidence |
/ˈkɒn.fɪ.dəns/ |
Sự tự tin |
Growth |
/ɡroʊθ/ |
Sự phát triển |
Perseverance |
/ˌpɜːr.sɪˈvɪə.rəns/ |
Sự bền bỉ |
Courage |
/ˈkɜːr.ɪdʒ/ |
Lòng can đảm |
Breakthrough |
/ˈbreɪkˌθruː/ |
Bước đột phá |
Positivity |
/ˌpɒz.ɪˈtɪv.ɪ.ti/ |
Sự tích cực |
Optimism |
/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ |
Sự lạc quan |
Inspiration |
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ |
Cảm hứng |
Ambition |
/æmˈbɪʃ.ən/ |
Tham vọng |
Endurance |
/ɪnˈdjʊə.rəns/ |
Sự chịu đựng |
Focus |
/ˈfoʊ.kəs/ |
Sự tập trung |
Opportunity |
/ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ |
Cơ hội |
Success |
/səkˈses/ |
Thành công |
Achievement |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
Thành tựu |
Resolve |
/rɪˈzɒlv/ |
Sự kiên quyết |
Victory |
/ˈvɪk.tər.i/ |
Chiến thắng |
Persistence |
/pərˈsɪstəns/ |
Sự kiên trì |
Hope |
/hoʊp/ |
Hy vọng |
Faith |
/feɪθ/ |
Niềm tin |
Progress |
/ˈprɒɡ.res/ |
Tiến bộ |
Adaptability |
/əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/ |
Khả năng thích nghi |
Mindset |
/ˈmaɪnd.set/ |
Tư duy |
Willpower |
/ˈwɪlˌpaʊər/ |
Ý chí |
Hardship |
/ˈhɑːrd.ʃɪp/ |
Gian khổ |
Endeavor |
/ɪnˈdevər/ |
Sự nỗ lực |
Fortitude |
/ˈfɔːr.tɪ.tuːd/ |
Sự dũng cảm, nghị lực |
Resolution |
/ˌrez.əˈluː.ʃən/ |
Sự quyết tâm |
Tenacity |
/təˈnæs.ɪ.ti/ |
Sự bền bỉ |
Gratitude |
/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/ |
Lòng biết ơn |
Encourage |
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ |
Động viên |
Support |
/səˈpɔːrt/ |
Sự hỗ trợ |
Believe |
/bɪˈliːv/ |
Tin tưởng |
Patience |
/ˈpeɪʃəns/ |
Sự kiên nhẫn |
Inspire |
/ɪnˈspaɪər/ |
Truyền cảm hứng |
Effort |
/ˈef.ət/ |
Nỗ lực |
Triumph |
/ˈtraɪ.əmf/ |
Chiến thắng, thành công |
Overcoming |
/ˌoʊ.vɚˈkʌm.ɪŋ/ |
Sự vượt qua |
Tổng hợp lời chúc vượt qua khó khăn bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa
Cuộc sống đôi khi đặt chúng ta vào những thử thách khó khăn, nhưng chính những lời động viên chân thành có thể tiếp thêm sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những lời chúc bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa để mọi người có thể tham khảo và gửi gắm tới những người thân yêu, bạn bè hoặc đồng nghiệp của mình nhé:
Lời chúc vượt qua khó khăn cho bạn bè
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"Stay strong! I know you’ll get through this tough time." |
Hãy mạnh mẽ lên! Tôi biết bạn sẽ vượt qua giai đoạn khó khăn này. |
"No matter how hard it gets, you’re never alone. I’m here for you." |
Dù khó khăn thế nào, bạn không bao giờ cô đơn. Tôi luôn ở đây bên bạn. |
"Challenges are temporary, but your strength is permanent." |
Thử thách chỉ là tạm thời, nhưng sức mạnh của bạn là mãi mãi. |
"You’ve got this! Believe in yourself as much as I believe in you." |
Bạn làm được mà! Hãy tin vào bản thân như tôi tin vào bạn vậy. |
"Every storm runs out of rain. Hang in there!" |
Cơn bão nào rồi cũng sẽ qua. Hãy kiên nhẫn nhé! |
"Your courage inspires me every day. Keep fighting!" |
Lòng dũng cảm của bạn truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày. Hãy tiếp tục chiến đấu! |
"Remember, the darkest nights produce the brightest stars." |
Hãy nhớ rằng, những đêm tối nhất lại tạo nên những vì sao sáng nhất. |
"When life gets tough, you’re tougher!" |
Khi cuộc sống trở nên khó khăn, bạn còn mạnh mẽ hơn thế! |
"I admire your determination. Keep moving forward!" |
Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của bạn. Hãy tiếp tục tiến lên! |
"Don’t give up now—you’re closer to success than you think." |
Đừng bỏ cuộc lúc này – bạn gần thành công hơn bạn nghĩ đấy. |
Lời chúc vượt qua khó khăn cho đồng nghiệp
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"I believe in your ability to turn challenges into opportunities." |
Tôi tin vào khả năng của bạn biến thử thách thành cơ hội. |
"You’re an incredible asset to our team. Together, we’ll get through this." |
Bạn là tài sản quý giá của đội chúng ta. Cùng nhau, chúng ta sẽ vượt qua điều này. |
"Success often comes after the hardest battles. Keep pushing forward!" |
Thành công thường đến sau những trận chiến cam go nhất. Hãy tiếp tục tiến lên! |
"Your perseverance is a true inspiration to all of us." |
Sự kiên trì của bạn là nguồn cảm hứng lớn cho tất cả chúng tôi. |
"Let’s tackle this challenge step by step. We’ll succeed together." |
Hãy giải quyết thử thách này từng bước một. Chúng ta sẽ thành công cùng nhau. |
"I have no doubt you’ll come out stronger on the other side." |
Tôi không nghi ngờ rằng bạn sẽ mạnh mẽ hơn sau khi vượt qua. |
"Lean on us when you need support. We’re a team!" |
Hãy dựa vào chúng tôi khi bạn cần sự hỗ trợ. Chúng ta là một đội mà! |
"Hard work and patience will get us through this." |
Làm việc chăm chỉ và kiên nhẫn sẽ giúp chúng ta vượt qua. |
"You’ve handled tougher situations before. This is no different!" |
Bạn đã từng xử lý những tình huống khó khăn hơn. Cái này cũng không khác gì! |
"Together, we’ll turn this challenge into a success story." |
Cùng nhau, chúng ta sẽ biến thử thách này thành câu chuyện thành công. |
Lời chúc vượt qua khó khăn cho gia đình
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"We’re a family, and we’ll get through anything together." |
Chúng ta là một gia đình, và chúng ta sẽ vượt qua mọi thứ cùng nhau. |
"You’re stronger than you realize, and we’ll support you all the way." |
Bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ, và chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn. |
"No matter what happens, you have us by your side." |
Dù chuyện gì xảy ra, bạn luôn có chúng tôi ở bên. |
"Take one day at a time. We’ll face tomorrow together." |
Hãy sống từng ngày một. Chúng ta sẽ cùng nhau đối mặt với ngày mai. |
"You’ve got this because we believe in you." |
Bạn sẽ làm được vì chúng tôi tin ở bạn. |
"Lean on us when you feel weak. That’s what family is for." |
Hãy dựa vào chúng tôi khi bạn cảm thấy yếu lòng. Gia đình sinh ra là vì điều đó mà! |
"Every hardship brings us closer as a family." |
Mỗi khó khăn sẽ khiến chúng ta xích lại gần nhau hơn với tư cách là một gia đình. |
"We’ll come out of this stronger than ever before." |
Chúng ta sẽ vượt qua điều này mạnh mẽ hơn bao giờ hết. |
"You’re not alone in this—we’ll face it together." |
Bạn không cô đơn trong chuyện này – chúng ta sẽ đối mặt cùng nhau. |
"Remember, family is your strongest pillar of support." |
Hãy nhớ rằng, gia đình là cột trụ vững chắc nhất của bạn. |
Lời chúc vượt qua khó khăn tiếng Anh cho chính bản thân
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"I am stronger than any challenge that comes my way." |
Tôi mạnh mẽ hơn bất kỳ thử thách nào đến với mình. |
"I trust myself to overcome this obstacle." |
Tôi tin tưởng bản thân sẽ vượt qua chướng ngại này. |
"Every day is a new chance to grow and become better." |
Mỗi ngày là một cơ hội mới để trưởng thành và tốt hơn. |
"I am capable of achieving greatness even in tough times." |
Tôi có khả năng đạt được điều tuyệt vời ngay cả trong lúc khó khăn. |
"This is just a phase, and it will pass." |
Đây chỉ là một giai đoạn, và nó sẽ qua đi. |
"I choose to focus on progress, not perfection." |
Tôi chọn tập trung vào sự tiến bộ, không phải sự hoàn hảo. |
"I am proud of how far I’ve come, and I’ll keep going." |
Tôi tự hào về những gì mình đã đạt được và sẽ tiếp tục tiến lên. |
"I believe in my ability to create a brighter future." |
Tôi tin vào khả năng tạo nên một tương lai tươi sáng của mình. |
"Obstacles are just stepping stones to success." |
Những trở ngại chỉ là những bước đệm dẫn đến thành công. |
"I am resilient, I am determined, and I will succeed." |
Tôi kiên cường, tôi quyết tâm, và tôi sẽ thành công. |
Lời chúc vượt qua khó khăn cho người yêu
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"No matter how hard it gets, I’ll always be by your side." |
Dù khó khăn đến đâu, anh/em sẽ luôn ở bên cạnh em/anh. |
"You’re the strongest person I know, and I believe in you." |
Em/anh là người mạnh mẽ nhất mà anh/em từng biết, và anh/em tin tưởng ở em/anh. |
"Together, we can overcome anything life throws at us." |
Cùng nhau, chúng ta có thể vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống. |
"I’m proud of you and all the effort you’re putting in." |
Anh/em tự hào về em/anh và mọi nỗ lực mà em/anh đang cố gắng. |
"When you feel weak, lean on me—I’ll be your strength." |
Khi em/anh cảm thấy yếu lòng, hãy dựa vào anh/em – anh/em sẽ là sức mạnh của em/anh. |
"Every challenge we face only makes our love stronger." |
Mỗi thử thách mà chúng ta đối mặt chỉ làm tình yêu của chúng ta thêm mạnh mẽ. |
"You’re my sunshine on the darkest days. We’ll get through this together." |
Em/anh là ánh mặt trời của anh/em trong những ngày tăm tối nhất. Chúng ta sẽ vượt qua điều này cùng nhau. |
"You’re never alone as long as I’m here with you." |
Em/anh không bao giờ cô đơn khi có anh/em ở đây bên cạnh. |
"You inspire me every day with your courage and determination." |
Em/anh truyền cảm hứng cho anh/em mỗi ngày với sự can đảm và quyết tâm của em/anh. |
"I believe in us, and I know we’ll make it through this." |
Anh/em tin vào chúng ta, và anh/em biết rằng chúng ta sẽ vượt qua được điều này. |
Lời chúc vượt qua khó khăn cho vợ/chồng
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"We’re a team, and there’s nothing we can’t overcome together." |
Chúng ta là một đội, và không gì mà chúng ta không thể vượt qua cùng nhau. |
"I’m here for you, not just today but every single day." |
Anh/em luôn ở đây vì em/anh, không chỉ hôm nay mà là mọi ngày. |
"You’re my partner in everything, and I know we’ll handle this together." |
Em/anh là người đồng hành của anh/em trong mọi việc, và anh/em biết rằng chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua. |
"Your strength amazes me every day. Let’s keep moving forward." |
Sự mạnh mẽ của em/anh làm anh/em kinh ngạc mỗi ngày. Hãy tiếp tục tiến lên nhé! |
"I see your hard work, and I’m so proud of you." |
Anh/em thấy được sự cố gắng của em/anh và anh/em rất tự hào về em/anh. |
"You’re not just my love, but also my greatest source of inspiration." |
Em/anh không chỉ là tình yêu của anh/em mà còn là nguồn cảm hứng lớn nhất của anh/em. |
"Lean on me when you need support—I’ll always be here." |
Hãy dựa vào anh/em khi em/anh cần hỗ trợ – anh/em sẽ luôn ở đây. |
"We’ve faced challenges before, and we’ll conquer this one too." |
Chúng ta đã đối mặt với nhiều thử thách trước đây, và chúng ta sẽ vượt qua thử thách này nữa. |
"No matter how tough it gets, remember I love you endlessly." |
Dù mọi thứ khó khăn thế nào, hãy nhớ rằng anh/em yêu em/anh vô điều kiện. |
"Together, we’ll build a brighter and happier tomorrow." |
Cùng nhau, chúng ta sẽ xây dựng một ngày mai tươi sáng và hạnh phúc hơn. |
Lời chúc vượt qua khó khăn cho đồng nghiệp
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"You’re an integral part of this team, and I believe in your ability to overcome this." |
Bạn là một phần không thể thiếu của đội, và tôi tin vào khả năng của bạn để vượt qua điều này. |
"Together, we’ll turn this challenge into an opportunity for success." |
Cùng nhau, chúng ta sẽ biến thử thách này thành một cơ hội để thành công. |
"Your dedication and hard work inspire everyone around you." |
Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của bạn truyền cảm hứng cho tất cả mọi người xung quanh. |
"Every challenge is a chance to grow, and I know you’ll come out stronger." |
Mỗi thử thách là một cơ hội để trưởng thành, và tôi biết bạn sẽ mạnh mẽ hơn sau đó. |
"You have the skills and resilience to overcome any obstacle." |
Bạn có kỹ năng và sự kiên cường để vượt qua bất kỳ trở ngại nào. |
"Don’t hesitate to reach out if you need support—I’m here to help." |
Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần hỗ trợ – tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ. |
"Your efforts are valued and appreciated by the entire team." |
Nỗ lực của bạn được cả đội trân trọng và đánh giá cao. |
"You’ve tackled tough situations before, and you’ll do it again." |
Bạn đã từng vượt qua những tình huống khó khăn trước đây, và lần này bạn cũng sẽ làm được. |
"Remember, setbacks are just setups for an even greater comeback." |
Hãy nhớ rằng, thất bại chỉ là bước đệm cho sự trở lại mạnh mẽ hơn. |
"We’re all rooting for you—don’t forget that we’re in this together." |
Chúng tôi đều ủng hộ bạn – đừng quên rằng chúng ta cùng nhau vượt qua. |
"Success isn’t far away; just keep pushing forward step by step." |
Thành công không còn xa nữa; chỉ cần tiếp tục tiến từng bước một. |
"You’re a problem solver, and I know you’ll find a way through this." |
Bạn là người giải quyết vấn đề, và tôi biết bạn sẽ tìm được cách vượt qua. |
"We’re lucky to have someone as dedicated and talented as you on our team." |
Chúng tôi thật may mắn khi có một người tận tâm và tài năng như bạn trong đội. |
"Challenges are what make us stronger, and you’re already proving your strength." |
Thử thách là những gì làm chúng ta mạnh mẽ hơn, và bạn đang chứng minh sức mạnh của mình. |
"Your positive attitude and determination are contagious—keep it up!" |
Thái độ tích cực và sự quyết tâm của bạn lan tỏa đến mọi người – hãy giữ vững điều đó nhé! |
Lời chúc vượt qua khó khăn cho con cái
Lời chúc bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
"You’re braver and stronger than you think, my dear." |
Con dũng cảm và mạnh mẽ hơn con nghĩ, con yêu à. |
"Mom/Dad is so proud of you for never giving up." |
Bố/Mẹ rất tự hào vì con không bao giờ bỏ cuộc. |
"Every mistake is a chance to learn and grow." |
Mỗi sai lầm là một cơ hội để học hỏi và trưởng thành. |
"You can do anything you set your mind to. Believe in yourself!" |
Con có thể làm mọi điều nếu con quyết tâm. Hãy tin vào bản thân nhé! |
"It’s okay to feel sad or frustrated—those feelings make you human." |
Con có quyền cảm thấy buồn hoặc thất vọng – những cảm xúc đó khiến con trở nên đặc biệt. |
"Take one step at a time, and you’ll achieve great things." |
Hãy tiến từng bước một, và con sẽ đạt được những điều tuyệt vời. |
"You have a family that loves and supports you no matter what." |
Con có một gia đình luôn yêu thương và ủng hộ con, dù bất cứ chuyện gì xảy ra. |
"Mistakes don’t define you—your effort and courage do." |
Những sai lầm không định nghĩa con – mà chính là sự cố gắng và lòng dũng cảm của con. |
"You’re capable of handling anything life throws your way." |
Con có khả năng xử lý mọi điều mà cuộc sống thử thách con. |
"Remember, you are loved, and you’re never alone." |
Hãy nhớ rằng, con luôn được yêu thương và con không bao giờ cô đơn. |
Các lời chúc ngày khai giảng năm học mới bằng tiếng Anh ý nghĩa!
Những lời chúc cho người đã khuất bằng tiếng Anh cảm động nhất!
Những lời động viên tinh thần bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa!
Kết luận
Với những thông tin trên đây chắc hẳn mọi người đã có thể hiểu được rõ hơn vượt qua khó khăn tiếng Anh là gì? Cũng như biết thêm được nhiều từ vựng, mẫu lời chúc vượt qua khó khăn tiếng Anh hay và ý nghĩa. Hy vọng những lời chúc trên sẽ là nguồn cảm hứng mạnh mẽ giúp bạn hoặc những người xung quanh vượt qua thử thách trong cuộc sống, cũng như gia tăng vốn từ vựng khi học ngoại ngữ của mình tốt hơn.